Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa bí ẩn, vừa được yêu mến lại vừa bị chống đối, và có sức ảnh hưởng sâu sắc, lâu dài đến thế như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi "Ngài là ai?" không chỉ là một câu hỏi lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi quyết định số phận đời đời của mỗi con người. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá cuộc đời và di sản của Chúa Giê-su dựa trên nền tảng Kinh Thánh, đặc biệt là Tân Ước, với những phân tích từ ngữ nguyên bản Hy Lạp và Hê-bơ-rơ để đến gần nhất với chân dung và sứ mạng của Ngài.
Kinh Thánh giới thiệu Chúa Giê-su với hai bản tính không thể tách rời: **Thần Tính** và **Nhân Tính**. Đây là mầu nhiệm trọng tâm của đức tin Cơ Đốc.
1. Thần Tính: Ngôi Lời Đời Đời
Sách Giăng mở đầu bằng một tuyên bố đầy quyền năng: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.” (Giăng 1:1). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên bản Hy Lạp là **Λόγος (Logos)**, mang ý nghĩa sâu xa về Lý Trí, Nguyên Lý Sáng Tạo và Sự Bày Tỏ của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su không phải là một thọ tạo, mà chính là Đấng Tạo Hóa: “Muôn vật bởi Ngài làm nên, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài.” (Giăng 1:3). Sứ đồ Phao-lô xác nhận điều này: “Vì trong Ngài muôn vật được dựng nên... cả muôn vật đều là bởi Ngài và vì Ngài mà được dựng nên.” (Cô-lô-se 1:16).
Danh xưng “Con Đức Chúa Trời” (ὁ υἱὸς τοῦ θεοῦ, *ho huios tou Theou*) không chỉ nói về mối quan hệ mà còn khẳng định bản thể đồng đẳng với Đức Chúa Trời. Chính Chúa Giê-su tuyên bố: “Ta với Cha là một.” (Giăng 10:30). Trong thư Phi-líp, Phao-lô mô tả sự tự hạ của Ngài: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... song đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ...” (Phi-líp 2:6-7).
2. Nhân Tính Trọn Vẹn: Chúa Giê-su của Na-xa-rét
Đồng thời, Chúa Giê-su hoàn toàn là con người. Ngài được sinh bởi một người nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23, Ê-sai 7:14). Ngài lớn lên, học hỏi, trải qua mệt nhọc, đói khát, đau buồn và cám dỗ như chúng ta, nhưng không hề phạm tội (Hê-bơ-rơ 4:15). Danh xưng “Con Người” (ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου, *ho huios tou anthropou*) mà Ngài thường dùng để chỉ về mình, vừa nhấn mạnh nhân tính, vừa ám chỉ đến hình ảnh đầy quyền năng trong sách Đa-ni-ên (Đa-ni-ên 7:13-14). Sự kết hợp độc nhất vô nhị này khiến Ngài trở nên **Đấng Trung Bảo** duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (1 Ti-mô-thê 2:5).
Cựu Ước tiên tri về Đấng Mê-si sẽ mang ba chức vụ: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ, và Vua. Chúa Giê-su đã ứng nghiệm trọn vẹn cả ba.
1. Tiên Tri: Tiếng Nói Tối Thượng của Đức Chúa Trời
Phục truyền 18:15 tiên tri về một Đấng Tiên Tri như Môi-se. Dân chúng thời Chúa Giê-su nhận ra điều này (Giăng 6:14). Ngài là Lời cuối cùng, đầy đủ nhất của Đức Chúa Trời phán với nhân loại: “Đức Chúa Trời... trong những ngày sau rốt nầy, Ngài phán dạy chúng ta bởi Con Ngài.” (Hê-bơ-rơ 1:1-2). Lời dạy của Ngài mang thẩm quyền trực tiếp từ Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 7:28-29).
2. Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Đấng Cầu Thay và Của Lễ Chuộc Tội
Đây là trọng tâm của chức vụ Ngài. Sách Hê-bơ-rơ giải thích sâu sắc chức vụ này. Chúa Giê-su là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm “theo ban Mên-chi-xê-đéc” (Hê-bơ-rơ 5:10), vĩnh viễn và trọn vẹn. Khác với các thầy tế lễ phải dâng tế lễ nhiều lần, Ngài “đã dâng chính mình Ngài làm tế lễ” một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 7:27). Từ Hy Lạp cho “tế lễ chuộc tội” là **ἱλαστήριον (hilastērion)** trong Rô-ma 3:25, có nghĩa là “nơi chuộc tội”, chỉ về chính Ngài là của lễ đền tội thay cho chúng ta. Trên thập tự giá, Ngài gánh lấy tội lỗi thế gian (Giăng 1:29), và giờ đây Ngài “hằng sống để cầu thay” cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25).
3. Vua: Chúa Tể Muôn Vua
Trước mặt Phi-lát, Chúa Giê-su xác nhận: “Ngươi nói phải; ta là Vua.” (Giăng 18:37). Nhưng vương quốc của Ngài “chẳng thuộc về thế gian nầy” (Giăng 18:36). Ngài là Vua trên đời sống của những ai tiếp nhận Ngài. Khải Huyền tiên báo Ngài là “Vua của các vua, Chúa của các chúa” (Khải Huyền 19:16), sẽ trở lại để thiết lập vương quốc vĩnh cửu.
Sự chết của Chúa Giê-su không phải là một tai nạn lịch sử, mà là kế hoạch cứu chuộc từ trước khi sáng thế. Ngài tuyên bố: “Con người đã đến... phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người.” (Ma-thi-ơ 20:28). Từ “giá chuộc” (λύτρον, *lytron*) nghĩa là giá tiền để mua một nô lệ được tự do. Sự chết của Ngài là sự trọn vẹn của giao ước mới, được báo trước qua Lễ Vượt Qua (1 Cô-rinh-tô 5:7).
Tuy nhiên, nếu Ngài chỉ chết, đức tin chúng ta là vô ích. Sự Phục Sinh là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính và thẩm quyền của Ngài. Từ Hy Lạp cho “sự sống lại” là **ἀνάστασις (anastasis)**, nghĩa là “đứng dậy”. Ngài đã chiến thắng sự chết. Phao-lô lập luận: “Nếu Đấng Christ đã chẳng sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích... Nhưng bây giờ, Đấng Christ đã từ kẻ chết sống lại” (1 Cô-rinh-tô 15:17, 20). Sự phục sinh bảo đảm cho sự xưng công bình và sự sống lại của chúng ta trong tương lai.
Di sản của Chúa Giê-su không chỉ nằm trong sách vở, mà sống động qua Hội Thánh và niềm hy vọng Ngài để lại.
1. Hội Thánh: Thân Thể Của Đấng Christ
Trước khi về trời, Chúa Giê-su phán: “Ta sẽ lập Hội thánh Ta.” (Ma-thi-ơ 16:18). Hội Thánh (ἐκκλησία, *ekklēsia*) là cộng đồng những người được gọi ra, thuộc về Ngài. Phao-lô gọi Hội Thánh là “thân thể của Đấng Christ” (Ê-phê-sô 1:22-23), và mỗi tín hữu là chi thể. Chúa Giê-su vẫn đang cai trị và chăm sóc Hội Thánh Ngài.
2. Lời Hứa Về Sự Tái Lâm
Các thiên sứ tại thời điểm thăng thiên tuyên bố: “Cũng một Đức Chúa Jêsus nầy... sẽ trở lại như cách các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy.” (Công vụ 1:11). Sự tái lâm của Chúa Giê-su là niềm hy vọng phước hạnh (Tít 2:13) và là lời cảnh báo cho thế gian. Ngài sẽ trở lại để phán xét kẻ sống và kẻ chết (2 Ti-mô-thê 4:1), và đưa những kẻ thuộc về Ngài vào sự sống đời đời trong vương quốc hoàn toàn mới.
Việc hiểu biết về Chúa Giê-su không dừng lại ở tri thức, mà phải biến đổi đời sống.
1. Đặt Đức Tin và Sự Vâng Phục Trọn Vẹn Nơi Ngài: Nhận biết Ngài là Chúa có nghĩa là đầu phục mọi khía cạnh đời sống dưới sự cai trị của Ngài. Không chỉ xem Ngài là Cứu Chúa để được tha tội, mà còn là Chúa để dẫn dắt mọi quyết định (Lu-ca 6:46).
2. Sống Trong Mối Liên Hệ Cá Nhân: Chức vụ Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm của Ngài cho phép chúng ta “vậy, chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, đến gần Chúa.” (Hê-bơ-rơ 10:22). Hãy trò chuyện với Ngài qua sự cầu nguyện, lắng nghe Ngài qua Lời Ngài.
3. Lấy Lời Dạy của Ngài Làm Khuôn Mẫu: Học cách Ngài yêu thương kẻ thù, tha thứ, phục vụ khiêm nhường, và đặt ý muốn Đức Chúa Trời lên trên hết. Điều này đòi hỏi sự suy gẫm Kinh Thánh mỗi ngày.
4. Rao Truyền Danh Ngài: Hiểu rằng không có danh nào khác để loài người được cứu (Công vụ 4:12), chúng ta được kêu gọi làm chứng nhân về Ngài, không chỉ bằng lời nói mà bằng cả đời sống yêu thương và thánh sạch.
5. Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Lại: Sự phục sinh của Chúa Giê-su ban cho chúng ta sự bảo đảm về sự sống đời đời. Điều này giải phóng chúng ta khỏi sợ hãi sự chết và ban sức mạnh để sống dạn dĩ, trung tín dù trong hoàn cảnh nào.
Vậy, Chúa Giê-su là ai? Ngài là **Đức Chúa Trời thật và là người thật**, là **Đấng Mê-si được hứa ban**, là **Cứu Chúa gánh tội**, là **Chúa Tể phục sinh**, và là **Đấng Phán Xét sẽ trở lại**. Cuộc đời Ngài là sự bày tỏ tình yêu cứu chuộc tối thượng của Đức Chúa Trời. Di sản Ngài để lại là Hội Thánh, Lời Hằng Sống, và sự cứu rỗi trọn vẹn cho bất cứ ai tin cậy nơi Ngài.
Câu hỏi cuối cùng và quan trọng nhất không phải là “Chúa Giê-su là ai?” trong kiến thức chung, mà là **“Ngài là ai ĐỐI VỚI BẠN?”**. Phi-e-rơ đã tuyên xưng: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống.” (Ma-thi-ơ 16:16). Chính sự nhận biết và tiếp nhận cá nhân này mở ra cánh cửa vào mối tương giao đời đời với Đấng Tạo Hóa. Hãy đến với Ngài, tin cậy nơi sự chết chuộc tội và sự phục sinh của Ngài, và bước đi với Ngài như Chúa và là Đấng Cứu Rỗi của đời sống bạn.