Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gần gũi lại vừa sâu nhiệm, vừa gây tranh cãi lại vừa biến đổi hàng tỷ cuộc đời như Giê-xu của Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngươi nói Ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15) mà Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ vẫn là câu hỏi căn cốt mà mỗi người phải tự trả lời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá danh tính, chức vụ, công trình và di sản vĩnh cửu của Ngài dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời.
Kinh Thánh mặc khải Chúa Giê-su không phải chỉ là một bậc thầy luân lý hay nhà tiên tri, mà là hiện thân của chính Đức Chúa Trời trong thế giới thụ tạo.
1. Chúa (Kýrios - Κύριος): Danh xưng “Chúa” (Kýrios) trong Tân Ước được dùng để chỉ cả Đức Chúa Trời (Gia-cơ 4:15) lẫn Chúa Giê-su (Phi-líp 2:11), khẳng định thẩm quyền tối cao và địa vị thần thượng của Ngài. Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên bố: “Vậy, hết thảy nhà Y-sơ-ra-ên khá biết chắc rằng Đức Chúa Trời đã tôn Giê-xu nầy, mà các ngươi đã đóng đinh trên thập tự giá, làm Chúa và Đấng Christ” (Công vụ 2:36).
2. Con Đức Chúa Trời (Huios Theou - Υἱὸς Θεοῦ): Danh hiệu này không nói đến nguồn gốc sinh học mà nói đến bản thể đồng nhất và mối tương quan độc nhất vô nhị với Đức Chúa Cha. Tại sông Giô-đanh, có tiếng từ trời phán: “Ngươi là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đường” (Mác 1:11). Trong tiếng Hy Lạp, từ “monogenes” (μονογενὴς) trong Giăng 3:16 thường được dịch là “Con một”, hàm ý “duy nhất, một loại” – Ngài là Con duy nhất cùng một bản thể với Cha, khác biệt hoàn toàn với khái niệm “con cái Đức Chúa Trời” dành cho những người được tái sinh.
3. Ngôi Lời (Logos - Λόγος): Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố thần học sâu sắc: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Logos không chỉ là “lời nói” mà còn là lý trí, nguyên lý sáng tạo và sự bày tỏ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là sự tự bày tỏ tối hậu, trọn vẹn và có thể nhìn thấy được của Đức Chúa Trời vô hình (Cô-lô-se 1:15).
Đấng Christ vĩ đại đã tự nguyện “trút bỏ” vinh quang (Phi-líp 2:6-7), mang lấy thân phận con người để thực hiện chương trình cứu chuộc.
1. Đấng Christ/Đấng Mê-si (Christos/Mashiach - Χριστός/מָשִׁיחַ): “Christ” không phải là họ của Chúa Giê-su, mà là danh hiệu từ tiếng Hy Lạp, dịch từ tiếng Hê-bơ-rơ “Mê-si”, nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các chức vụ Quan Trưởng, Thầy Tế Lễ và Tiên Tri đều được xức dầu để nhậm chức. Chúa Giê-su là Đấng Mê-si trọn vẹn, đến để làm ứng nghiệm cả ba chức vụ đó: Vua trị vì (Lu-ca 1:32-33), Thầy Tế Lế Thượng Phẩm dâng chính mình làm tế lễ (Hê-bơ-rơ 4:14), và Tiên Tri vĩ đại bày tỏ ý chỉ Đức Chúa Trời (Phục truyền 18:15, Công vụ 3:22).
2. Thầy Dạy và Người Làm Phép Lạ: Phúc Âm ghi lại hơn 30 phép lạ của Chúa Giê-su, không phải chỉ để thể hiện quyền năng, mà như những “dấu chỉ” (semeia - σημεῖa) nhằm bày tỏ vinh quang và thẩm quyền của Ngài (Giăng 2:11), xác nhận lời rao giảng về Nước Đức Chúa Trời, và bày tỏ lòng thương xót của Ngài. Lời dạy của Ngài, đặc biệt qua các ẩn dụ, mặc khải thực tại thuộc linh và đảo lộn các giá trị thế gian: “Phước cho những kẻ có lòng khó khăn, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!” (Ma-thi-ơ 5:3).
3. Người Tôi Tớ Chịu Khổ (Ebed Yahweh - עֶ֥בֶד יְהֹוָ֖ה): Chức vụ trần thế của Ngài được tiên tri Ê-sai mô tả cách sống động hàng thế kỷ trước: “Người đã bị người ta khinh dể, chán bỏ, từng trải sự buồn bực, biết sự đau ốm... thật người đã mang sự đau ốm của chúng ta, đã gánh sự buồn bực của chúng ta... Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương” (Ê-sai 53:3-5). Chúa Giê-su hoàn toàn ứng nghiệm hình ảnh Người Tôi Tớ khiêm nhường, gánh tội thay cho dân sự.
Đỉnh cao của chức vụ Chúa Giê-su không nằm ở những lời dạy hay phép lạ, mà nằm ở sự hy sinh tự nguyện và chiến thắng vinh hiển của Ngài.
1. Sự Chết Chuộc Tội: Cái chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử, mà là kế hoạch cứu chuộc từ trước muôn đời của Đức Chúa Trời (Công vụ 2:23). Trong tiếng Hy Lạp, từ “hilasterion” (ἱλαστήριον) trong Rô-ma 3:25 thường được dịch là “của lễ chuộc tội”, ám chỉ nắp thi ân trong nơi chí thánh, nơi huyết sinh tế được rưới để chuộc tội. Chúa Giê-su chính là “Của Lễ Chuộc Tội” trọn vẹn và cuối cùng. Ngài tuyên bố: “Ấy vậy, Con người đã đến... phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Danh từ “giá chuộc” (lutron - λύτρον) chỉ về giá phải trả để giải phóng một nô lệ. Cái chết của Ngài là giá phải trả để giải phóng chúng ta khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết.
2. Sự Sống Lại Vinh Thắng: Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng xác nhận Đức Chúa Trời đã chấp nhận của lễ chuộc tội của Ngài và phá tan quyền lực của sự chết. Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Và nếu Đấng Christ không sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17). Sự sống lại không phải là sự “hồi sinh” đơn thuần, mà là sự biến đổi vào một đời sống mới, vinh hiển, bất diệt – “trái đầu mùa của những kẻ ngủ” (1 Cô-rinh-tô 15:20).
Sau khi sống lại, Chúa Giê-su không trở lại đời sống trần thế bình thường, mà được tôn cao và tiếp tục công việc của Ngài.
1. Sự Thăng Thiên và Địa Vị Tế Lễ: Sau 40 ngày hiện ra, Chúa Giê-su “được đem lên trời, ngồi bên hữu Đức Chúa Trời” (Mác 16:19). Việc “ngồi” bên hữu Đức Chúa Cha biểu thị công tác chuộc tội đã hoàn tất (Hê-bơ-rơ 10:12). Tuy nhiên, Ngài vẫn đang hành chức vụ Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm đời đời, “còn sống mãi đặng cầu thay” cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:25). Ngài là Đấng Trung Bảo duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (1 Ti-mô-thê 2:5).
2. Sự Trở Lại Trong Vinh Quang: Di sản của Chúa Giê-su chưa kết thúc. Các thiên sứ tuyên bố khi Ngài thăng thiên: “Giê-xu nầy... sẽ trở lại cũng một cách như các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy” (Công vụ 1:11). Ngài sẽ trở lại không phải như Chiên Con chịu chết, mà như Vua Vinh Hiển và Quan Án Chí Công để phán xét thế gian và thiết lập vương quốc đời đời của Ngài (Khải huyền 19:11-16).
Việc hiểu biết Chúa Giê-su là ai phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống, tư tưởng và mục đích của chúng ta.
1. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Kiến thức về Chúa Giê-su phải trở thành mối tương giao. Đây không phải là về một triết lý, mà về một Person – một Ngôi Vị. Chúng ta được kêu gọi tin cậy, yêu mến, vâng phục và bước đi với Ngài mỗi ngày.
2. Sống Trong Sự Vâng Phục và Môn Đồ Hóa: Nếu Ngài thật sự là Chúa (Kýrios), thì mọi lãnh vực đời sống chúng ta – tài chính, các mối quan hệ, công việc, ước mơ – đều phải thuận phục dưới thẩm quyền của Ngài. Mệnh lệnh “Hãy đi dạy dỗ muôn dân... dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20) xuất phát từ Đấng nắm giữ “mọi quyền phép ở trên trời và dưới đất”.
3. Sống Với Hy Vọng và Sự Can Đảm: Vì Ngài đã sống lại và đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, chúng ta có hy vọng sống lại và sự sống đời đời. Điều này giải phóng chúng ta khỏi sự sợ hãi sự chết và cho phép chúng ta sống can đảm vì Nước Đức Chúa Trời, ngay cả giữa nghịch cảnh.
4. Trung Tín Trong Sứ Mạng: Di sản của Chúa Giê-su được tiếp nối qua Hội Thánh – thân thể của Ngài trên đất. Chúng ta là những đại sứ thay mặt cho Đấng Christ (2 Cô-rinh-tô 5:20), được kêu gọi tiếp tục công việc mà Ngài đã khởi đầu: rao giảng Tin Lành, chữa lành, phục vụ và làm chứng về tình yêu và quyền năng của Ngài.
Chúa Giê-su là ai? Ngài là Logos vĩnh cửu, là Con Đức Chúa Trời nhập thể, là Đấng Mê-si chịu khổ và phục sinh, là Chúa và là Đấng Cứu Chuộc đang ngự trị, và là Vua sẽ trở lại trong vinh quang. Mọi hệ thống triết lý, tôn giáo và chính trị rồi sẽ qua đi, nhưng danh Ngài – danh trên hết mọi danh (Phi-líp 2:9) – sẽ còn đời đời. Câu hỏi của Ngài vang vọng đến mỗi chúng ta hôm nay: “Còn ngươi, ngươi nói Ta là ai?” Câu trả lời của chúng ta không chỉ định đoạt hiểu biết thần học, mà định đoạt số phận đời đời và định hướng cho từng bước đi trong hiện tại. Nguyện xin Đức Thánh Linh mở mắt chúng ta để nhìn biết Ngài ngày càng rõ hơn, và để cuộc đời chúng ta trở nên một bài ca ngợi khen cho danh Giê-xu Christ, Chúa chúng ta.