Tầm Quan Trọng Của Samaria Trong Kinh Thánh
Trong hành trình khám phá Kinh Thánh, Samaria không chỉ đơn thuần là một địa danh địa lý, mà là một biểu tượng thần học sâu sắc, một nhân chứng lịch sử cho sự trung tín và sự phán xét của Đức Chúa Trời, đồng thời là một bằng chứng hùng hồn về ân điển cứu rỗi vượt qua mọi hàng rào văn hóa và chủng tộc trong kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Từ những trang sách của Cựu Ước đến những biến cố trong chức vụ của Chúa Giê-xu Christ và Hội Thánh ban đầu, Samaria đóng một vai trò then chốt, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản tính thánh của Đức Chúa Trời, hậu quả của tội lỗi và chiều rộng của tình yêu thương trong Phúc Âm.
I. Samaria Trong Bối Cảnh Lịch Sử & Cựu Ước
Danh xưng "Samaria" (שֹׁמְרוֹן - Shomron trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là "nơi canh giữ" hoặc "đồi canh giữ") ban đầu là tên của thành trì thủ đô do Vua Omri của Vương quốc Israel (phía Bắc) xây dựng khoảng năm 880 TCN (I Các Vua 16:24). Tên này sau đó được dùng để chỉ toàn bộ vùng đất của Vương quốc Israel phía Bắc, phân biệt với Giu-đa phía Nam.
Sự phân chia này bắt nguồn từ sự kiện lịch sử trọng đại sau khi Vua Sa-lô-môn băng hà. Vì tội lỗi của Sa-lô-môn và sự nổi loạn của con trai ông là Rô-bô-am, vương quốc thống nhất của Đa-vít bị xé làm hai: Vương quốc Giu-đa (phía Nam) với thủ đô Giê-ru-sa-lem, và Vương quốc Israel (phía Bắc) với thủ đô ban đầu là Si-chem, rồi sau là Sa-ma-ri (I Các Vua 12). Từ đây, Samaria trở thành trung tâm của sự ly khai tôn giáo và chính trị. Các vua của Israel sợ rằng nếu dân chúng tiếp tục lên Giê-ru-sa-lem thờ phượng, lòng họ sẽ quay về với nhà Đa-vít (I Các Vua 12:26-27). Để củng cố quyền lực, Giê-rô-bô-am đã thiết lập một hệ thống thờ phượng sai lầm, dựng lên hai con bò vàng tại Bê-tên và Đan, lập ra những nơi cao, và lập những thầy tế lế không thuộc dòng Lê-vi (I Các Vua 12:28-33). Hành động này được Kinh Thánh mô tả là "tội lỗi của Giê-rô-bô-am" mà các vua đời sau cứ phạm mãi, dẫn dắt cả dân tộc vào con đường thờ hình tượng và bội đạo.
Suốt chiều dài lịch sử của mình, Samaria đã đón nhận sự cảnh báo nghiêm khắc từ các tiên tri của Đức Chúa Trời như Ê-li, Ê-li-sê, Ô-sê, A-mốt, và Mi-chê. Họ kêu gọi dân sự quay lưng khỏi sự thờ hình tượng và sự bất công. Sách A-mốt lên án sự xa hoa, ích kỷ và áp bức người nghèo của giới quý tộc Samaria (A-mốt 3:9-15; 4:1-3; 6:1-7). Tiên tri Ô-sê dùng chính cuộc hôn nhân đầy đau khổ của mình như một ẩn dụ về mối quan hệ phạm tội ngoại tình thuộc linh giữa Đức Giê-hô-va và Israel (Ô-sê 1:2). Cuối cùng, sự phán xét đã đến. Năm 722 TCN, Đế quốc A-si-ri chinh phục Samaria, bắt dân cư đi lưu đày và đưa các dân tộc ngoại bang khác đến định cư tại vùng đất này (II Các Vua 17:5-6, 24).
Đây là một bước ngoặt quan trọng tạo nên sự thù địch kéo dài hàng thế kỷ giữa người Do Thái (Giu-đa) và người Sa-ma-ri. Những người ở lại vùng Samaria pha trộn giữa dòng dõi Israel còn sót lại và các dân ngoại, dẫn đến một sự pha tạp về huyết thống và tôn giáo. Họ chỉ nhận Ngũ Kinh (Torah) làm thánh thư và xây một đền thờ riêng trên núi Ga-ri-xim để thờ phượng, đối lập với đền thờ tại Giê-ru-sa-lem (xem thêm trong sách Nê-hê-mi 4:1-2). Đối với người Do Thái thuần chủng thời Chúa Giê-xu, người Sa-ma-ri là "kẻ lai" về chủng tộc và "dị giáo" về tôn giáo, bị khinh miệt và tránh né giao thiệp (Giăng 4:9).
II. Samaria Trong Chức Vụ Của Chúa Giê-xu Christ: Sự Phá Vỡ Mọi Hàng Rào
Chúa Giê-xu Christ, là trung tâm của lịch sử cứu rỗi, đã đến để phá đổ bức tường ngăn cách (Ê-phê-sô 2:14). Cách Ngài đối xử với người Sa-ma-ri là một minh chứng sống động và đầy quyền năng cho chân lý này. Ngài không chỉ rao giảng Phúc Âm cho người Do Thái, nhưng cố ý đem ánh sáng cứu rỗi đến với những người bị xem là ô uế và thấp kém.
1. Câu Chuyện Người Đàn Bà Sa-ma-ri (Giăng 4:1-42): Đây là một trong những phân đoạn quan trọng nhất minh họa tầm quan trọng thần học của Samaria. Chúa Giê-xu "cần phải đi ngang qua xứ Sa-ma-ri" (câu 4). Chữ "cần phì" (ἔδει - edei trong tiếng Hy Lạp) diễn tả một sự tất yếu, một sự cần thiết thuộc ý chỉ của Cha. Ngài đã phá vỡ ba rào cản lớn: chủng tộc (Do Thái với Sa-ma-ri), giới tínhđạo đức xã hội (một phụ nữ có năm đời chồng và đang sống với người không phải là chồng). Qua cuộc đối thoại, Chúa Giê-xu tuyên bố một chân lý vĩ đại: "Đức Chúa Trời là thần, nên ai thờ lạy Ngài thì phải lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ lạy" (Giăng 4:24). Ngài tuyên bố rằng địa điểm thờ phượng (Ga-ri-xim hay Giê-ru-sa-lem) không còn quan trọng nữa, mà chính tấm lòng và chân lý mới là điều kiện tiên quyết. Ngài tự xưng chính mình là Đấng Mê-si (câu 26), và sự mặc khải này đầu tiên không phải cho một nhà lãnh đạo tôn giáo Do Thái, mà là cho một phụ nữ Sa-ma-ri. Kết quả là nhiều người Sa-ma-ri trong thành đó đã tin Ngài (câu 39-42).
2. Người Sa-ma-ri Nhân Lành (Lu-ca 10:25-37): Trong dụ ngôn nổi tiếng này, Chúa Giê-xu một lần nữa dùng một người Sa-ma-ri làm gương mẫu cho tình yêu thương thực tiễn, trong khi một thầy tế lễ và một người Lê-vi - đại diện cho giới tôn giáo thuần chính - lại bỏ đi. Dụ ngôn này không chỉ dạy về lòng thương xót mà còn là một đòn tấn công mạnh mẽ vào thành kiến chủng tộc và tôn giáo. Chúa Giê-xu đảo lộn quan niệm thông thường: người bị khinh rẻ (Sa-ma-ri) lại trở nên anh hùng, còn những người được tôn trọng (giới lãnh đạo tôn giáo) lại thất bại trong việc thực hành luật pháp của chính họ. Qua đó, Ngài định nghĩa lại "người lân cận" không dựa trên chủng tộc hay tôn giáo, mà dựa trên hành động yêu thương cụ thể.
3. Chúa Chữa Lành Mười Người Phung (Lu-ca 17:11-19): Khi Chúa chữa lành mười người phung, chỉ có một người quay lại tôn vinh Đức Chúa Trời và cảm tạ Ngài, và Kinh Thánh đặc biệt ghi chú: "người ấy là người Sa-ma-ri" (câu 16). Sự tương phản một lần nữa được nhấn mạnh: lòng biết ơn và đức tin thật không bị giới hạn bởi dòng dõi, mà xuất phát từ một tấm lòng khiêm nhường nhận biết ân điển.
III. Samaria Trong Sách Công Vụ Các Sứ Đồ: Một Mắt Xích Trong Kế Hoạch Truyền Giáo
Sau khi Chúa Giê-xu phục sinh và thăng thiên, Ngài đã ban Đại Mạng Lệnh: "Các ngươi sẽ làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất" (Công Vụ 1:8). Samaria được đề cập rõ ràng như một cột mốc địa lý và thần học quan trọng trong chiến lược truyền bá Phúc Âm. Nó đại diện cho bước chuyển từ việc rao giảng cho người Do Thái (Giê-ru-sa-lem, Giu-đê) sang việc mang Phúc Âm đến với các dân tộc khác (cho đến cùng trái đất).
Lời tiên tri này đã được ứng nghiệm khi Hội Thánh đầu tiên trải qua cơn bắt bớ sau sự tử đạo của Ê-tiên. Các tín đồ bị tan lạc đã đi "giảng đạo trong xứ Sa-ma-ri" (Công Vụ 8:1). Phi-líp, một trong bảy chấp sự, đã đến thành Sa-ma-ri rao giảng về Đấng Christ với quyền năng lớn, khiến nhiều người tin và chịu phép báp-têm (Công Vụ 8:5-13). Tiếp theo, các sứ đồ tại Giê-ru-sa-lem đã sai Phi-e-rơ và Giăng đến Samaria để những tín đồ mới này có thể nhận lãnh Đức Thánh Linh (Công Vụ 8:14-17). Điều này cho thấy Hội Thánh của Đấng Christ là một, vượt trên mọi dị biệt sắc tộc. Sự kiện này đánh dấu sự lan rộng chính thức của Hội Thánh vượt ra ngoài biên giới của dân Do Thái, chuẩn bị cho sự kiện Phúc Âm đến với người ngoại bang qua Sứ đồ Phi-e-rơ tại nhà Cọt-nây (Công Vụ 10) và các chuyến hành trình truyền giáo của Phao-lô.
IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lịch sử và thần học về Samaria không phải là kiến thức khô khan, nhưng mang đến cho chúng ta những bài học sâu sắc và thiết thực:
1. Cảnh Giác Về Sự Ly Khai Thuộc Linh: Câu chuyện của Vương quốc Israel phía Bắc nhắc nhở chúng ta về hậu quả thảm khốc của việc tự ý tách rời khỏi Lẽ Thật của Đức Chúa Trời và cộng đồng đức tin chính thống. Sự thuận phục Lời Chúa và sự hiệp một trong Hội Thánh là điều tối quan trọng (Ê-phê-sô 4:3-6).
2. Phá Bỏ Thành Kiến Và Định Kiến: Giống như người Do Thái khinh dể người Sa-ma-ri, chúng ta ngày nay có thể vô thức dựng lên những bức tường ngăn cách với người khác dựa trên nền tảng văn hóa, chủng tộc, địa vị xã hội, hay thậm chí là hệ phái. Chúa Giê-xu dạy chúng ta nhìn người khác qua lăng kính của ân điển và tình yêu thương, không phải qua định kiến.
3. Rao Giảng Phúc Âm Cho Mọi Người: Mệnh lệnh "cho đến cùng trái đất" của Chúa Giê-xu bao gồm cả những "vùng Samaria" trong cuộc đời chúng ta - những nhóm người, cộng đồng bị lề hóa, bị bỏ quên hoặc bị chúng ta tránh né. Chúng ta được kêu gọi chủ động mang Phúc Âm đến với họ.
4. Thờ Phượng Bằng Tâm Thần Và Lẽ Thật: Bài học tại giếng Gia-cốp nhắc chúng ta rằng hình thức bên ngoài, nghi lễ hay địa điểm không phải là cốt lõi. Đức Chúa Trời tìm kiếm những kẻ thờ phượng Ngài với tấm lòng chân thật và sự hiểu biết đúng đắn về Ngài qua Lời Chúa.
5. Là Người Lân Cinn Chủ Động: Hãy noi gương người Sa-ma-ri nhân lành, sẵn sàng dừng bước, hy sinh thời gian, công sức và của cải để giúp đỡ người đang gặp khó khăn, bất kể họ là ai.
Kết Luận
Samaria trong Kinh Thánh là một minh chứng đa chiều: một lời cảnh báo về sự bội đạo và hình phạt, một bức tranh về tình trạng tội lỗi và chia rẽ của nhân loại, nhưng quan trọng hơn hết, là một tấm bảng chỉ đường về ân điển bao la của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ. Chúa Giê-xu đã biến vùng đất của sự thù nghịch và khinh bỉ thành một chiến trường chiến thắng của tình yêu thương, sự cứu rỗi và sự hiệp một. Lịch sử của Samaria chỉ về Chúa Giê-xu, Đấng đã đến để tìm kiếm và cứu vớt kẻ bị hư mất, phá đổ mọi tường ngăn cách, và lập nên một dân tộc mới từ mọi chi phái, mọi tiếng, mọi dân tộc. Là những người đã nhận được ân điển ấy, chúng ta được kêu gọi bước theo dấu chân Ngài, mang sứ điệp hòa giải và tình yêu thương vô điều kiện của Phúc Âm đến với mọi "vùng Samaria" trong thế giới chúng ta đang sống.