Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa thu hút lòng người, lại vừa có sức ảnh hưởng biến đổi sâu sắc như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” không chỉ là một câu hỏi lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi định mệnh cho mỗi linh hồn. Chính Chúa Giê-su đã đặt câu hỏi này cho các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá danh tính, cuộc đời, sứ mệnh và di sản vĩnh cửu của Ngài dựa trên nền tảng Kinh Thánh, sử dụng các nguyên ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp để soi sáng ý nghĩa.
Không thể hiểu Chúa Giê-su nếu chỉ bắt đầu từ hang đá Bết-lê-hem. Sự hiện hữu của Ngài là đời đời. Tiên tri Mi-chê đã báo trước nơi Ngài giáng sinh (Mi-chê 5:2), nhưng câu Kinh Thánh then chốt này trong tiếng Hê-bơ-rơ tiết lộ một mầu nhiệm lớn hơn: “Nguồn gốc của Ngài (motsaathow) là từ trước, từ đời đời.” Từ “nguồn gốc” hay “gốc tích” ở đây nói đến sự hiện hữu từ nguyên thủy.
Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố chấn động: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là Logos, mang ý nghĩa sâu xa về Lý Tính, Lời Phán Sáng Tạo và Bày Tỏ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là Logos – Lời hằng hữu, thần thượng, là phương cách Đức Chúa Trời tự bày tỏ chính mình cho nhân loại.
Thư tín Cô-lô-se càng làm rõ điều này: “Ngài là hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được... vì muôn vật đã được dựng nên trong Ngài... Ngài có trước muôn vật, và muôn vật đứng vững trong Ngài” (Cô-lô-se 1:15-17). Chúa Giê-su không phải là một thọ tạo được dựng nên, mà là Đấng Sáng Tạo. Danh xưng “Con Đức Chúa Trời” khẳng định bản thể thần thượng đồng đẳng với Đức Chúa Cha (Giăng 5:18).
Sự nhập thể (Incarnation) là một trong những mầu nhiệm lớn nhất: Đấng Tạo Hóa trở nên một phần của thọ tạo. Ngài được thai dựng bởi quyền năng Đức Thánh Linh và sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:18, 20). Điều này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên” (Ê-sai 7:14). “Em-ma-nu-ên” trong tiếng Hê-bơ-rơ (Immanu El) có nghĩa “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta”. Danh “Giê-su” (Yeshua/Iēsous) có nghĩa “Giê-hô-va là sự cứu rỗi” (Ma-thi-ơ 1:21), trực tiếp chỉ ra sứ mệnh cốt lõi của Ngài.
Chức vụ công khai của Chúa Giê-su được tóm tắt qua ba chức vụ Mê-si được xức dầu: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ, và Vua.
1. Tiên Tri: Ngài là Đấng Tiên Tri mà Môi-se báo trước (Phục-truyền 18:15). Ngài rao giảng Phúc Âm Nước Đức Chúa Trời, dạy dỗ với thẩm quyền chưa từng có (Ma-thi-ơ 7:28-29), và bày tỏ ý chỉ trọn vẹn của Đức Chúa Cha.
2. Thầy Tế Lễ: Đây là chức vụ trọng tâm của sự cứu rỗi. Các thầy tế lễ thời Cựu Ước dâng tế lễ chuộc tội thay cho dân chúng, nhưng huyết của bò đực, dê đực không thể cất tội đi được (Hê-bơ-rơ 10:4). Chúa Giê-su, với tư cách là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm theo ban Mên-chi-xê-đéc (Thi-thiên 110:4), đã dâng chính mình Ngài làm sinh tế một lần đủ cả, bằng huyết vô tội của chính Ngài (Hê-bơ-rơ 9:11-14). Trên thập tự giá, Ngài gánh thay tội lỗi của cả nhân loại, trở nên “con sinh chuộc tội” (kapparah – của lễ chuộc tội) cuối cùng.
3. Vua: Ngài là hậu tự của vua Đa-vít, Đấng Mê-si được hứa ban để cai trị đời đời (2 Sa-mu-ên 7:12-13). Tuy nhiên, vương quốc của Ngài “không thuộc về thế gian nầy” (Giăng 18:36). Ngài trị vì trong lòng những ai thuận phục Ngài.
Những phép lạ Ngài làm – chữa bệnh, đuổi quỷ, khiến sóng yên biển lặng, cho kẻ chết sống lại – đều là những dấu chỉ (sēmeia) xác nhận danh tính và thẩm quyền thiên thượng của Ngài, chứng tỏ Nước Đức Chúa Trời đã đến giữa họ (Ma-thi-ơ 12:28).
Sự chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá không phải là một tai nạn lịch sử, mà là sự ứng nghiệm trọn vẹn kế hoạch cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Khi kêu lên “Mọi việc đã được trọn” (Giăng 19:30), từ Hy Lạp được dùng là Tetelestai, một thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại và pháp lý có nghĩa “đã thanh toán trọn vẹn”. Sự chết của Ngài là giá chuộc (lytron) đã được trả (Mác 10:45).
Tuy nhiên, nếu sự chết của Ngài là sự hoàn thành của lễ chuộc tội, thì sự phục sinh của Ngài là sự xác nhận quyền năng và chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết. Sự sống lại của Ngài là bằng chứng tối hậu rằng Ngài thật là Con Đức Chúa Trời (Rô-ma 1:4) và sự chuộc tội của Ngài đã được Đức Chúa Cha chấp nhận. Sứ đồ Phao-lô nhấn mạnh: “Nếu Đấng Christ không từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình” (1 Cô-rinh-tô 15:17).
Sau khi phục sinh, Ngài hiện ra cho nhiều người trong bốn mươi ngày, rồi thăng thiên về trời trước sự chứng kiến của các môn đồ (Công-vụ 1:9-11). Sự thăng thiên này khẳng định vinh quang đã được phục hồi của Ngài bên hữu Đức Chúa Trời, nơi Ngài đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và chờ đợi ngày phó thác vương quốc lại cho Đức Chúa Cha (1 Cô-rinh-tô 15:24-28).
Di sản Chúa Giê-su để lại không phải là một tổ chức tôn giáo cứng nhắc, mà là một giao ước mới trong huyết Ngài (Lu-ca 22:20). Ngài lập ra Hội Thánh (Ekklēsia – những người được gọi ra) trên nền tảng đức tin nơi Ngài (Ma-thi-ơ 16:18). Ngài ban Đức Thánh Linh (Paraklētos – Đấng Yên Ủi, Cố Vấn) để ở cùng, dạy dỗ và ban quyền năng cho tín đồ (Giăng 14:16-17; Công-vụ 1:8).
Di sản lớn nhất là sự cứu rỗi và sự sống đời đời cho bất cứ ai tin nhận Ngài. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Đức tin nơi sự chết và sống lại của Chúa Giê-su Christ là con đường duy nhất đến với Đức Chúa Cha (Giăng 14:6).
Di sản của Ngài cũng hướng đến tương lai: Ngài hứa sẽ trở lại. Lời hứa “Ta sẽ trở lại” (Giăng 14:3) là niềm hy vọng trọng tâm của Hội Thánh. Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét kẻ sống và kẻ chết, thiết lập trời mới đất mới, và đưa con dân Ngài vào sự hiện diện đời đời của Đức Chúa Trời (Khải-huyền 21:1-4).
Việc hiểu biết Chúa Giê-su là ai phải dẫn đến một đời sống được biến đổi. Dưới đây là những ứng dụng thực tế:
1. Đặt Đức Tin và Sự Tin Cậy Trọn Vẹn Nơi Ngài: Biết Ngài là Đấng Cứu Rỗi duy nhất đòi hỏi chúng ta từ bỏ mọi nỗ lực tự cứu mình bằng việc lành hay công đức, và hoàn toàn nương cậy nơi ân điển của Ngài (Ê-phê-sô 2:8-9). Mỗi ngày, hãy sống trong sự xưng công bình nhờ đức tin nơi Ngài.
2. Bước Đi Trong Mối Liên Hệ Cá Nhân: Chúa Giê-su không chỉ là một nhân vật lịch sử, mà là Chúa đang sống. Qua sự cầu nguyện, sự thờ phượng và suy ngẫm Lời Ngài, chúng ta có thể lớn lên trong mối tương giao thân mật với Ngài (Giăng 15:5).
3. Vâng Phục Uy Quyền Làm Chúa Của Ngài: Nhìn nhận Ngài là Chúa (Kyrios) có nghĩa là từ bỏ quyền tự chủ của đời sống mình. Mọi lĩnh vực – công việc, gia đình, tài chính, các mối quan hệ – đều phải được đặt dưới sự cai trị và hướng dẫn của Ngài.
4. Sống Với Hy Vọng và Mục Đích: Sự phục sinh và lời hứa trở lại của Chúa Giê-su ban cho chúng ta hy vọng vững chắc giữa một thế giới đầy bất an. Chúng ta sống không như những người thất vọng, mà như những người lữ hành hướng về quê hương vĩnh cửu (Phi-líp 3:20). Đồng thời, chúng ta được giao phó chức vụ hòa giải, làm chứng về Ngài cho mọi người (2 Cô-rinh-tô 5:18-20).
5. Tìm Kiếm Sự Giống Như Christ: Mục đích tối hậu của đời sống Cơ Đốc là được biến đổi nên giống như hình ảnh của Con Ngài (Rô-ma 8:29). Qua Đức Thánh Linh, chúng ta học tập tính khiêm nhường, yêu thương, thánh khiết và vâng lời như Chúa Giê-su đã làm gương.
Chúa Giê-su là ai? Ngài là Logos hằng hữu, là Em-ma-nu-ên, là Giê-su Đấng Christ, là Con Đức Chúa Trời hằng sống, là Chiên Con chịu cắt ra vì tội lỗi thế gian, là Đấng Phục Sinh quyền năng, là Chúa đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, và là Vua đang trở lại trong vinh quang. Câu trả lời của Phi-e-rơ vẫn còn vang vọng cho mỗi chúng ta ngày nay: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
Việc khám phá về Chúa Giê-su không phải là một hành trình tri thức đơn thuần; đó là một cuộc gặp gỡ biến đổi. Khi chúng ta trả lời câu hỏi đó bằng đức tin và sự phó thác, chúng ta bước vào mối quan hệ sống động với Đấng ban sự sống, và kinh nghiệm di sản vĩ đại nhất: sự cứu rỗi, sự bình an với Đức Chúa Trời, và hy vọng vinh quang đời đời.