Tiên Tri Nữ
Trong lịch sử cứu rỗi và sự hình thành Hội Thánh, Đức Chúa Trời luôn sử dụng những công cụ đa dạng để truyền đạt ý muốn, lời cảnh báo và sự an ủi của Ngài cho dân sự. Một trong những chức vụ quan trọng và đôi khi gây tranh luận là chức vụ tiên tri. Khi đề cập đến “tiên tri nữ”, chúng ta bước vào một lãnh vực nghiên cứu thần học phong phú, đòi hỏi sự cân bằng giữa việc trung thành với toàn bộ Kinh Thánh và sự nhìn nhận công việc quyền năng của Đức Thánh Linh qua mọi tạo vật của Ngài. Bài viết này sẽ khảo sát chuyên sâu về khái niệm, các nhân vật lịch sử, nền tảng Kinh Thánh, và ý nghĩa thực tiễn của tiên tri nữ trong đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Trước khi tìm hiểu về tiên tri nữ, chúng ta cần định nghĩa chức vụ “tiên tri” (navi’ trong tiếng Hê-bơ-rơ, prophētēs trong tiếng Hy Lạp). Cốt lõi của chức vụ này không phải là việc tiên đoán tương lai, mà là việc “nói ra” (pro-phēmi) lời của Đức Chúa Trời. Một tiên tri là người phát ngôn, đại diện cho Đức Chúa Trời, công bố sự phán xét, kêu gọi ăn năn, và loan báo sự cứu rỗi của Ngài. Chức vụ này bắt nguồn từ giao ước và mối quan hệ đặc biệt giữa Đức Chúa Trời với dân sự Ngài.
Kinh Thánh xác nhận rằng Đức Thánh Linh là Đấng ban và điều khiển ân tứ tiên tri: “Vả, ấy là đồng một Đức Thánh Linh, làm mọi việc khác nhau, tùy theo ý Ngài muốn. Ngài ban cho mỗi người một cách, để làm sự lợi ích chung... kẻ kia được ơn nói tiên tri...” (I Cô-rinh-tô 12:11, 10). Ân tứ này được ban cho cả nam lẫn nữ, như lời tiên tri Giô-ên đã báo trước và được Sứ đồ Phi-e-rơ trích dẫn trong ngày Lễ Ngũ Tuần: “Ấy sẽ xảy ra trong những ngày sau rốt, Đức Chúa Trời phán: Ta sẽ đổ Thần Ta khắp trên mọi xác thịt; Con trai và con gái các ngươi đều sẽ nói lời tiên tri...” (Công vụ 2:17, trích từ Giô-ên 2:28).
Kinh Thánh ghi lại rõ ràng nhiều nữ nhân được Đức Chúa Trời sử dụng trong chức vụ tiên tri. Sự hiện diện của họ xuyên suốt cả Cựu Ước lẫn Tân Ước, chứng tỏ đây không phải là ngoại lệ mà là một phần trong kế hoạch của Đức Chúa Trời.
1. Mi-ri-am – Tiên Tri Nữ Đầu Tiên: Sách Xuất Ê-díp-tô Ký trực tiếp gọi Mi-ri-am, chị của Môi-se và A-rôn, là một nữ tiên tri: “A-rôn và Mi-ri-am bèn nói hành Môi-se... mà rằng:... Há Đức Giê-hô-va chỉ nói với một mình Môi-se thôi sao? Há Ngài chẳng nói cùng chúng ta nữa sao?... Đức Giê-hô-va bèn nghe điều đó... Ngài phán cùng A-rôn và Mi-ri-am rằng: Hãy nghe lời ta. Nếu trong các ngươi có tiên tri, ta là Đức Giê-hô-va, ta sẽ hiện ra cùng người trong sự hiện thấy... Chẳng phải thế, tôi tớ Môi-se ta... trung tín cả nhà ta. Ta nói chuyện cùng người miệng đối miệng...” (Dân Số Ký 12:1-8). Điều đáng chú ý là Đức Chúa Trời không khiển trách chức vụ tiên tri của Mi-ri-am, nhưng khiển trách thái độ phản loạn và thiếu kính trọng của bà đối với người lãnh đạo được Ngài chọn. Trước đó, chính Mi-ri-am đã lãnh đạo các phụ nữ ca hát, nhảy múa và nói tiên tri sau khi vượt qua Biển Đỏ (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:20-21).
2. Đê-bô-ra – Nữ Tiên Tri Lãnh Đạo Dân Sự: Đê-bô-ra là một hình mẫu rõ ràng và mạnh mẽ nhất. Bà được mô tả: “Trong lúc đó, Đê-bô-ra, là nữ tiên tri, vợ của Láp-bi-đốt, đoán xét dân Y-sơ-ra-ên... Nàng ngồi dưới cây chà là, giữa khoảng Ra-ma và Bê-tên, trên núi Ép-ra-im...” (Các Quan Xét 4:4-5). Từ “đoán xét” ở đây (shaphat) không chỉ là xét xử theo nghĩa tư pháp, mà còn mang nghĩa lãnh đạo, giải cứu dân sự. Bà đã nhận lời phán từ Đức Giê-hô-va, triệu tập Bá-ác, và đưa ra chiến lược đánh bại quân Ca-na-an. Lời tiên tri của bà đã ứng nghiệm cách chính xác (Các Quan Xét 4:6-7, 9). Bài ca của Đê-bô-ra trong chương 5 là một bài thánh ca tiên tri, tôn vinh sự chiến thắng của Đức Giê-hô-va.
3. Hun-đa – Tiên Tri Nữ của Sự Phục Hưng: Trong thời kỳ vua Giô-si-a, khi sách luật pháp được tìm thấy, các quan đã tìm đến “hun-đa, nữ tiên tri, vợ của Sa-lum... người nữ ấy ở tại Giê-ru-sa-lem trong quận thứ nhì” (II Các Vua 22:14). Điều đáng nói là các thầy tế lễ và quan trưởng đã không tìm đến các tiên tri nam đương thời khác, mà tìm đến bà. Hun-đa đã công bố lời phán xét nghiêm khắc của Đức Giê-hô-va trên Giu-đa, nhưng cũng xác nhận lời hứa về sự bình an cho vua Giô-si-a vì lòng ăn năn của ông (II Các Vua 22:15-20). Lời tiên tri của bà đã thúc đẩy một cuộc phục hưng tâm linh lớn trong nước.
4. Các Tiên Tri Nữ trong Tân Ước: - An-ne: Bà là một góa phụ cao tuổi, “con gái của Pha-nu-ên, về chi phái A-se... chẳng hề rời khỏi đền thờ, cứ đêm ngày hầu việc Đức Chúa Trời, hoặc kiêng ăn, hoặc cầu nguyện”. Khi thấy Chúa Giê-xu Hài Nhi, bà “cũng chợt đến, tạ ơn Đức Chúa Trời, và nói về con trẻ với mọi người trông đợi sự giải cứu của Giê-ru-sa-lem” (Lu-ca 2:36-38). Hành động công bố này mang bản chất tiên tri. - Các Con Gái Của Phi-líp: “Chúng ta đi đến nhà Phi-líp, là người truyền giảng Tin Lành, một trong bảy thầy phó tế, và ở lại với người. Người có bốn con gái đồng trinh hay nói tiên tri.” (Công vụ 21:8-9). Đây là một chi tiết quan trọng, cho thấy trong Hội Thánh ban đầu, ân tứ nói tiên tri nơi nữ giới là điều được công nhận và hoạt động bình thường.
Tuy nhiên, Tân Ước cũng đưa ra những chỉ dẫn cụ thể về trật tự trong Hội Thánh, đặc biệt qua các thư tín của Sứ đồ Phao-lô. Những phân đoạn này cần được giải nghĩa cẩn thận trong toàn bộ bối cảnh Kinh Thánh.
1. I Cô-rinh-tô 11:5 – Lời Tiên Tri và Dấu Hiệu Trên Đầu: Phao-lô viết: “Vả, hễ đàn bà cầu nguyện hoặc nói tiên tri mà không trùm đầu lại, thì làm nhục đầu mình...”. Điều quan trọng là Phao-lô không cấm phụ nữ cầu nguyện hay nói tiên tri. Ngược lại, ngài thừa nhận việc đó có thể xảy ra, và chỉ dạy về cách thức (trùm đầu) như một dấu hiệu của trật tự Đấng Christ (Đầu là Đấng Christ, rồi đến người nam, rồi đến người nữ) và của các thiên sứ. Điều này hàm ý sự công nhận chức vụ tiên tri nữ trong khuôn khổ trật tự mà Đức Chúa Trời đã lập.
2. I Cô-rinh-tô 14:34-35 và I Ti-mô-thê 2:11-12 – Sự Im Lặng và Học Hỏi: “Đàn bà phải nín lặng trong đám hội... vì không cho phép đàn bà dạy dỗ, cũng không được cầm quyền trên đàn ông; nhưng phải ở yên lặng.” (I Ti-mô-thê 2:11-12). Đây là những câu Kinh Thánh thường được viện dẫn để phản đối chức vụ tiên tri nữ. Cần giải nghĩa: - Bối cảnh: Hội Thánh Cô-rinh-tô đầy rối loạn, với sự lạm dụng ân tứ, tranh giành, và có thể cả sự cắt ngang, chất vấn không đúng chỗ của một số phụ nữ (có thể chưa được dạy dỗ đầy đủ). Trong bối cảnh Hy Lạp, phụ nữ thường ít học, việc họ công khai chất vấn chồng trong buổi nhóm gây hỗn loạn. - Ý nghĩa “dạy dỗ” (didaskō) và “cầm quyền” (authenteō): Ở đây có thể ám chỉ chức vụ giáo sư có thẩm quyền giáo lý chính thức trên toàn thể Hội Thánh (như trưởng lão/giám mục) và sự lấn quyền. Nó không nhất thiết loại trừ việc nữ giới chia sẻ lời tiên tri, làm chứng, hay dạy dỗ trong các nhóm nhỏ (như Phri-xin-la cùng dạy dỗ A-bô-lô, Công vụ 18:26). - Nguyên tắc trọng yếu: “Vì chẳng có người nam hay người nữ gì trong Đức Chúa Jêsus Christ.” (Ga-la-ti 3:28). Ân tứ thuộc linh được Đức Thánh Linh ban cho tùy ý Ngài muốn, không phân biệt giới tính. Tuy nhiên, sự bày tỏ ân tứ ấy phải được thực hiện “cho được trang nghiêm và theo thứ tự” (I Cô-rinh-tô 14:40), tôn trọng trật tự sáng tạo và trật tự trong Hội Thánh được Đức Chúa Trời thiết lập.
Từ nghiên cứu trên, chúng ta rút ra được những nguyên tắc sống động cho Hội Thánh và cá nhân Cơ Đốc nhân:
1. Nhận Biết và Nuôi Dưỡng Ân Tứ: Hội Thánh cần tạo môi trường an toàn và lành mạnh để mọi tín hữu, cả nam lẫn nữ, có thể khám phá và phát triển các ân tứ Đức Thánh Linh ban, trong đó có ân tứ nói tiên tri (khuyên bảo, an ủi, nâng đỡ - I Cô-rinh-tô 14:3). Việc này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và phân định của các trưởng lão trưởng thành.
2. Vâng Phục Trật Tự và Thẩm Quyền Kinh Thánh: Mọi lời tiên tri, dù từ ai, đều phải được “sét lại” (I Cô-rinh-tô 14:29) với tiêu chuẩn tối cao là Lời Đức Chúa Trời đã được viết ra (Kinh Thánh). Một tiên tri nữ chân chính sẽ luôn khiêm nhường, vâng phục lãnh đạo Hội Thánh, và không bao giờ dùng “lời Chúa phán” để lấn quyền hay lập giáo lý mới trái với Kinh Thánh.
3. Tập Trung vào Mục Đích Xây Dựng: Chức vụ tiên tri thật luôn nhằm xây dựng, khích lệ và an ủi Hội Thánh (I Cô-rinh-tô 14:3-4, 12, 26). Các chị em được ban cho ân tứ này nên sử dụng nó để củng cố đức tin anh em, khích lệ người yếu đuối, và nhắc nhở về sự nhân từ và công bình của Đức Chúa Trời.
4. Sống Với Tư Cách là “Con Gái Tiên Tri”: Mỗi tín hữu nữ, dù có ân tứ nói tiên tri đặc biệt hay không, đều được kêu gọi sống với tâm thế của người thuộc về Đấng Christ. Qua đời sống cầu nguyện, nghiên cứu Lời Chúa, và vâng lời, họ trở thành kênh dẫn của sự hiện diện và lẽ thật Chúa cho gia đình và cộng đồng. Lời làm chứng về ơn cứu rỗi trong Chúa Giê-xu là hình thức cao quý nhất của việc công bố lẽ thật Đức Chúa Trời.
Tiên tri nữ là một thực tại sống động trong Kinh Thánh, được Đức Thánh Linh thiết lập và sử dụng cho công việc Ngài. Từ Mi-ri-am, Đê-bô-ra cho đến các con gái của Phi-líp, Đức Chúa Trời chứng tỏ Ngài tuôn đổ Thánh Linh Ngài trên mọi xác thịt. Sự dạy dỗ của Tân Ước không phủ nhận điều này, nhưng đặt nó vào trong khuôn khổ trật tự, yêu thương và sự vâng phục Lời Chúa nhằm gây dựng Thân thể Đấng Christ.
Thách thức cho Hội Thánh ngày nay là tránh hai thái cực: một là kìm hãm công việc của Đức Thánh Linh qua việc loại trừ hoàn toàn tiếng nói của các chị em được Ngài xức dầu; hai là chạy theo tinh thần thế gian, coi thường trật tự Kinh Thánh và thẩm quyền thuộc linh. Ước mong chúng ta, với tấm lòng khiêm nhường và khao khát Lẽ Thật, luôn biết trân trọng mọi ân tứ đến từ Đức Thánh Linh, sử dụng chúng cách khôn ngoan để làm sáng danh Chúa Giê-xu Christ, Đầu của Hội Thánh, và đẩy nhanh công cuộc truyền giảng Tin Lành cho mọi dân tộc.
“Ước gì anh em nói tiên tri hết thảy, và được ích chung.” (I Cô-rinh-tô 14:5a).