Người Chăn Chiên Trong Kinh Thánh
Trong bối cảnh văn hóa nông nghiệp và du mục của Cận Đông cổ đại, hình ảnh người chăn chiên là một hình ảnh vô cùng quen thuộc, sống động và giàu ý nghĩa. Kinh Thánh, từ Sáng Thế Ký đến Khải Huyền, đã mượn lấy hình ảnh thực tế này để mặc khải một trong những chân lý sâu sắc và ấm áp nhất về mối quan hệ giữa Đức Chúa Trời với dân Ngài, giữa Đấng Mê-si-a với những người được cứu chuộc, và giữa những người lãnh đạo thuộc linh với hội chúng. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá hình tượng “người chăn chiên” xuyên suốt Kinh Thánh, giải nghĩa từ ngữ gốc, phân tích các phân đoạn then chốt và rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
I. Hình Ảnh Người Chăn Chiên Trong Cựu Ước: Đức Giê-hô-va Là Đấng Chăn Giữ
Trong Cựu Ước, từ Hê-bơ-rơ cho “chăn” là רָעָה (ra`ah), mang nghĩa chăn giữ, chăn dắt, chăm sóc, và thậm chí là bạn hữu. Hình ảnh đầu tiên về người chăn chiên xuất hiện với A-bên (Sáng Thế Ký 4:2) và các tổ phụ như Áp-ra-ham, Môi-se và Đa-vít đều từng là những người chăn chiên theo nghĩa đen. Công việc này đòi hỏi sự tận tụy, can đảm, hy sinh và sự hiểu biết thấu đáo từng con chiên.
Tuy nhiên, khải tượng vĩ đại nhất là Đức Giê-hô-va tự xưng là Đấng Chăn Giữ của Y-sơ-ra-ên. Thi thiên 23, được viết bởi vua Đa-vít – cựu phu chăn chiên, là bản đại hợp xướng tuyệt vời về chân lý này:
“Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì. Ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, Dẫn tôi đến mé nước bình tịnh” (Thi-thiên 23:1-2).
Ở đây, Đấng Chăn Chiên không chỉ cung cấp nhu cầu thể chất (“đồng cỏ,” “mé nước”) mà còn phục hồi linh hồn, dẫn đi trong đường công bình và đồng hành cùng trong cơn hiểm nghèo (“trũng bóng chết”). Mối quan hệ là cá nhân và thân mật: “Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi”.
Các tiên tri cũng dùng hình ảnh này để phán xét những người lãnh đạo giả hình và hứa về Đấng Chăn Chiên đến sau nầy. Ê-xê-chi-ên 34 là chương then chốt, lên án những “kẻ chăn của Y-sơ-ra-ên” – tức các vua và lãnh đạo tôn giáo – vì chỉ chăm lo cho bản thân mà bỏ bê, hà hiếp và làm tan lạc bầy chiên (câu 2-6). Trong bối cảnh đó, Đức Chúa Trời tuyên bố:
“Nầy, ta, chính ta sẽ tìm chiên ta và thăm viếng nó... Ta sẽ lập lên một kẻ chăn duy nhất, người sẽ chăn nuôi chúng nó, tức là Đa-vít, tôi tớ ta. Ấy là người sẽ chăn chúng nó, người sẽ làm kẻ chăn chúng nó. Ta, Đức Giê-hô-va, sẽ làm Đức Chúa Trời chúng nó, còn Đa-vít, tôi tớ ta, sẽ làm vua giữa chúng nó” (Ê-xê-chi-ên 34:11, 23-24).
Lời tiên tri này chỉ về một Đấng Chăn Chiên đến từ dòng dõi Đa-vít, sẽ quy tụ và chăn dắt dân sự Đức Chúa Trời một cách trọn vẹn.
II. Sự Ứng Nghiệm Trong Tân Ước: Chúa Giê-xu Christ, Người Chăn Chiên Nhân Lành
Tân Ước mặc khải trọn vẹn Đấng Chăn Chiên được hứa từ ngàn xưa: Chúa Giê-xu Christ. Ngài không chỉ dùng hình ảnh này mà còn tuyên bố mình chính là hiện thân của nó. Trong Giăng 10, chúng ta tìm thấy bài giảng sâu sắc nhất về chủ đề này.
Từ ngữ Hy Lạp được dùng là ποιμήν (poimēn) – người chăn chiên, và động từ ποιμαίνω (poimainō) – chăn dắt. Chúa Giê-xu tương phản giữa “người chăn chiên thật” với “kẻ trộm cướp,” “người chăn thuê” (câu 1-13). Người chăn thuê làm việc vì tiền công và bỏ chạy khi thấy sói đến. Còn Người Chăn Chiên Nhân Lành (ὁ ποιμὴν ὁ καλός – ho poimēn ho kalos) thì:
“...phó sự sống mình vì chiên mình” (Giăng 10:11).
Chữ “nhân lành” (kalos) không chỉ có nghĩa đạo đức tốt, mà còn mang nghĩa xinh đẹp, cao quý, hoàn hảo trong bản chất và chức năng. Sự “nhân lành” tối thượng của Người Chăn Chiên này được thể hiện qua sự hy sinh tự nguyện: “phó sự sống mình.”
Ba đặc điểm nổi bật của Người Chăn Chiên Nhân Lành trong Giăng 10:
1. Sự Thân Mật và Nhận Biết (câu 3-4, 14): “Chiên nghe tiếng người... người gọi chính tên chiên mình... chiên theo người, vì chiên quen tiếng người.” Mối quan hệ này dựa trên sự nhận biết lẫn nhau sâu sắc (γινώσκω – ginōskō), tương tự như sự nhận biết giữa Chúa Cha và Chúa Con (câu 15).
2. Sự Dẫn Dắt và Bảo Vệ (câu 9, 28): Ngài là “cái cửa,” đảm bảo chiên ra vào được an toàn và tìm được đồng cỏ. “Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.”
3. Sự Hy Sinh và Hiệp Nhất (câu 11, 16): Sự chết của Ngài không phải là thất bại, mà là sự vâng phục để phó sự sống và sau đó lấy lại (câu 17-18). Mục đích là để “còn có chiên khác... cũng nghe tiếng ta, rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn mà thôi.” Điều này chỉ về sự cứu rỗi cho dân Ngoại Bang.
Các sách Tân Ước khác cũng làm chứng về Đấng Christ là Người Chăn Chiên Tối Cao:
- Hê-bơ-rơ 13:20 gọi Ngài là “Đấng Chăn Chiên Lớn” (τὸν ποιμένα τῶν προβάτων τὸν μέγαν) của bầy chiên, được đem lên từ kẻ chết bởi huyết giao ước đời đời.
- 1 Phi-e-rơ 2:25: “Vì các ngươi như chiên lạc, nhưng bây giờ đã trở về cùng Đấng Chăn Giữ (τὸν ποιμένα) và Giám mục của linh hồn mình.”
- 1 Phi-e-rơ 5:4 gọi Ngài là “Đấng Chăn Chiên Tối Cao” (ἀρχιποίμενος – archipoimēn), Đấng sẽ ban mão triều thiên vinh hiển khi Ngài hiện ra.
- Khải Huyền 7:17 mô tả cảnh tượng thiên đàng: “Chiên Con ở giữa ngôi sẽ chăn giữ (ποιμανεῖ – poimanei) và đưa chúng đến những suối nước sống.”
III. Những Người Chăn Chiên Dưới Quyền: Trách Nhiệm Của Các Mục Sư và Trưởng Lão
Kinh Thánh cũng giao nhiệm vụ “chăn bầy” cho những người lãnh đạo thuộc linh trong Hội Thánh. Chúa Giê-xu, sau khi phục sinh, đã truyền lệnh cho Phi-e-rơ: “Hãy chăn chiên ta” (Giăng 21:15-17). Động từ Hy Lạp được dùng là ποιμαίνω (poimainō) – chăn dắt. Sứ đồ Phao-lô khuyên các trưởng lão ở Ê-phê-sô: “Hãy chăn bầy của Đức Chúa Trời... mà Ngài đã mua bằng chính huyết mình” (Công vụ 20:28). Ông cũng liệt kê “người chăn chiên” (ποιμένας – poimenas) là một ân tứ Chúa ban cho Hội Thánh (Ê-phê-sô 4:11).
Trong thư tín, trách nhiệm của người chăn chiên dưới quyền được mô tả rõ:
1. Chăn Dắt Với Lòng Tự Nguyện và Gương Mẫu: “Hãy chăn giữ bầy của Đức Chúa Trời đã giao phó cho anh em; chớ lấy lòng miễn cưỡng, nhưng phải tự nguyện theo ý Đức Chúa Trời; chớ lấy lòng tham lợi bất chính, nhưng phải sốt sắng. Đừng lấy quyền mà ép những kẻ Chúa giao cho anh em, nhưng hãy làm gương tốt cho bầy” (1 Phi-e-rơ 5:2-3).
2. Giảng Dạy, Nâng Đỡ và Cảnh Cáo: Như trong Công vụ 20:28-31, Phao-lô kêu gọi các trưởng lão “giữ lấy” và “cảnh giác” bầy chiên khỏi những “muôn sói dữ tợn.”
3. Làm Tôi Tớ Phục Vụ: Mô hình là chính Chúa Giê-xu, Đấng “không đến để được hầu việc, nhưng để hầu việc và phó sự sống mình” (Mác 10:45). Người chăn chiên thật phục vụ vì lợi ích của bầy, không phải để thống trị hay tham lợi.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Lẽ thật về Người Chăn Chiên không chỉ là giáo lý để học, mà còn là nền tảng cho đời sống đức tin và sự phục vụ hằng ngày.
1. Đối Với Mỗi Tín Hữu: Học Biết, Lắng Nghe và Theo Tiếng Người Chăn Chiên Nhân Lành.
- Hãy an nghỉ trong sự chăn dắt của Chúa: Khi đối diện với sự thiếu thốn, lo âu, hay “trũng bóng chết,” hãy nhớ rằng bạn có một Đấng Chăn Chiên. Sự bình an đến từ việc nhận biết rằng bạn không tự dẫn dắt cuộc đời mình. Hãy học tập như chiên: quen với tiếng Ngài qua sự đọc, suy gẫm Lời Chúa (Kinh Thánh) và cầu nguyện thân mật. Sự nhận biết này sẽ giúp bạn phân biệt được tiếng Ngài với tiếng lạ (kẻ trộm, người lạ).
- Vâng theo sự dẫn dắt của Ngài: Người chăn chiên dẫn đến đồng cỏ xanh và mé nước bình tịnh, nhưng đôi khi đường đi ấy có thể qua thung lũng tối tăm. Tin cậy rằng cây gậy (sự sửa phạt, bảo vệ) và cây trượng (sự nâng đỡ, dẫn đường) của Ngài đều vì lợi ích tối thượng của bạn (Thi-thiên 23:4).
2. Đối Với Những Người Lãnh Đạo, Chức Viên và Phụ Huynh: Chăn Dắt Như Đấng Christ Đã Làm Gương.
- Phục vụ với tình yêu hy sinh: Hãy đặt nhu cầu của “bầy chiên” (hội chúng, con cái, học viên) lên trên sự tiện nghi và danh vọng cá nhân. Sẵn sàng “phó” thì giờ, công sức, tài năng vì họ.
- Quan tâm đến từng cá nhân: Người chăn chiên thật biết tên từng con chiên. Hãy tìm hiểu, lắng nghe và quan tâm đến những nhu cầu thuộc linh, tình cảm cụ thể của từng người được giao phó.
- Bảo vệ bầy khỏi sai lạc: Cảnh giác trước những giáo lý sai trái (muôn sói) và dùng Lời Chúa để dẫn dắt, sửa trị với lòng nhân từ và kiên nhẫn.
3. Đối Với Hội Thánh: Sống Trong Sự Hiệp Nhất Của Một Bầy Và Một Người Chăn.
- Nhận thức rằng chúng ta thuộc về một bầy duy nhất dưới quyền của một Người Chăn Chiên duy nhất là Chúa Giê-xu (Giăng 10:16). Điều này phá đổ các rào cản chia rẽ và thúc đẩy tinh thần hiệp một, yêu thương và gánh vác gánh nặng cho nhau.
- Tôn trọng và vâng phục những người chăn chiên mà Chúa đặt lên trong Hội Thánh (Hê-bơ-rơ 13:17), đồng thời cầu nguyện và nâng đỡ họ trong chức vụ khó khăn.
Kết Luận
Hình ảnh người chăn chiên trong Kinh Thánh là một mặc khải tiệm tiến, bắt đầu từ Đức Giê-hô-va trong Cựu Ước và được ứng nghiệm trọn vẹn nơi Con Ngài, Chúa Giê-xu Christ – Người Chăn Chiên Nhân Lành đã phó sự sống vì chiên. Ngài không phải là người chăn thuê xa cách, mà là Người Chăn thân mật, biết rõ từng con chiên, dẫn dắt, bảo vệ và ban sự sống đời đời. Mỗi Cơ Đốc nhân được mời gọi sống trong sự an toàn và bình an của sự chăn dắt đó, đồng thời, những ai được giao trách nhiệm chăn dắt người khác phải noi gương Ngài trong tinh thần phục vụ khiêm nhường và hy sinh.
Cuối cùng, chúng ta hướng về ngày mà Khải Huyền 7:17 đã mô tả, khi mọi khổ đau, đói khát sẽ chấm dứt, và Chiên Con chính là Đấng Chăn Giữ sẽ dẫn chúng ta đến những suối nước sống đời đời. Cho đến lúc đó, chúng ta bước đi với lòng tin chắc rằng: “Tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì” vì Đức Giê-hô-va, trong Chúa Giê-xu Christ, chính là Đấng Chăn Giữ đời đời của tôi.