Sự Hiện Ra Vinh Hiển trong Tít 2:13
Trong hành trình đức tin, Cơ Đốc nhân chúng ta được kêu gọi sống với một niềm hy vọng sống động và hướng về tương lai. Một trong những cột trụ của niềm hy vọng ấy được Sứ đồ Phao-lô trình bày cách cô đọng và đầy quyền năng trong thư gửi cho Tít: **“đang trông đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của vinh hiển của Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta, là Đức Chúa Jêsus Christ”** (Tít 2:13, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Cụm từ “sự hiện ra vinh hiển” (τὴν ἐπιφάνειαν τῆς δόξης / tēn epiphaneian tēs doxēs) không chỉ là một giáo lý trừu tượng mà là động lực biến đổi cho đời sống hiện tại. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác ý nghĩa thần học, bối cảnh kinh thánh và áp dụng thực tiễn của lẽ đạo trọng tâm này.
Để thấu hiểu câu 13, chúng ta phải đặt nó trong toàn bộ phân đoạn hoàn chỉnh từ câu 11 đến 14, một trong những đoạn văn đậm đặc thần học nhất trong Tân Ước:
“Vả, ân điển Đức Chúa Trời hay cứu mọi người, đã được bày tỏ ra rồi. Ân ấy dạy chúng ta chừa bỏ sự không tin kính và tư dục thế gian, phải sống ở đời nầy theo tiết độ, công bình, nhân đức, đang trông đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của vinh hiển của Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta, là Đức Chúa Jêsus Christ, là Đấng phó chính mình Ngài vì chúng ta, để chuộc chúng ta khỏi mọi tội, và làm sạch chúng ta thành một dân thuộc riêng về Ngài, là dân có lòng sốt sắng về các việc lành.” (Tít 2:11-14).
Cấu trúc của phân đoạn này cho thấy một dòng chảy thần học logic:
1. Nguồn gốc (Câu 11): “Ân điển” (χάρις / charis) của Đức Chúa Trời là điểm khởi đầu, là động lực cứu rỗi.
2. Tác động hiện tại (Câu 12): Ân điển đó có một sức dạy dỗ (παιδεύουσα / paideuousa), biến đổi đời sống đạo đức hiện tại, hướng chúng ta đến sự thánh khiết.
3. Hướng nhìn tương lai (Câu 13): Đời sống thánh khiết ấy được nuôi dưỡng bởi sự “trông đợi” (προσδεχόμενοι / prosdechomenoi – một thì hiện tại, diễn tả hành động liên tục, thường xuyên) vào một niềm hy vọng tương lai: “sự hiện ra vinh hiển”.
4. Nền tảng trong quá khứ (Câu 14): Niềm hy vọng đó được xây dựng vững chắc trên công việc cứu chuộc đã hoàn tất của Đấng Christ trong lịch sử (“Đấng phó chính mình Ngài vì chúng ta”).
Như vậy, “sự hiện ra vinh hiển” không tách rời khỏi ân điển đã bày tỏ và công việc cứu chuộc đã hoàn thành. Nó là sự hoàn tất vinh hiển của chương trình cứu rỗi.
Chúng ta cần mổ xẻ từng thành tố của cụm từ quan trọng này.
1. “Sự hiện ra” – Ἐπιφάνεια (Epiphaneia):
Từ Hy Lạp epiphaneia có gốc từ epi (trên, đến) và phainō (tỏ ra, chiếu sáng). Nó mang ý nghĩa về một **sự xuất hiện đột ngột, rõ ràng, đầy uy quyền và chiếu sáng**. Trong văn hóa Hy Lạp, từ này thường được dùng để miêu tả sự xuất hiện của một vị thần can thiệp để cứu giúp. Trong Bản Bảy Mươi (bản dịch tiếng Hy Lạp của Cựu Ước), từ này được dùng cho những lần Đức Chúa Trời can thiệp cách uy nghi trong lịch sử (ví dụ: II Sa-mu-ên 7:23). Trong Tân Ước, Phao-lô dùng từ này độc quyền để chỉ về sự xuất hiện của Đấng Christ trong vinh quang (II Tê-sa-lô-ni-ca 2:8; I Ti-mô-thê 6:14; II Ti-mô-thê 4:1, 8; và đây là Tít 2:13).
Điều quan trọng là phân biệt epiphaneia với parousia (παρουσία) – cũng thường được dịch là “sự đến” hay “sự tái lâm”. Parousia nhấn mạnh đến **sự hiện diện** sau khi đã đến, trong khi epiphaneia nhấn mạnh đến **hành động tỏ mình ra, bày tỏ ra** trong vinh quang rực rỡ. “Sự hiện ra” (epiphaneia) ở đây chính là thời điểm Đấng Christ bày tỏ vinh quang trọn vẹn của Ngài cho cả thế gian thấy.
2. “Vinh hiển” – Δόξα (Doxa):
Trong tiếng Hy Lạp, doxa không chỉ đơn thuần là danh tiếng, mà là **bản chất, thực tại rực rỡ, uy nghi và quyền phép** của chính Đức Chúa Trời. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ tương đương là kavod (כבוד), diễn tả sự nặng ký, sự hiện diện đầy uy quyền của Đức Giê-hô-va. “Vinh hiển” là chính thực thể, bản chất của Đức Chúa Trời được bày tỏ ra. Cựu Ước chép về vinh quang Đức Chúa Trời đầy dẫy đền tạm (Xuất Ê-díp-tô 40:34-35) và đền thờ (I Các Vua 8:11).
3. “Của Đức Chúa Trời lớn và Cứu Chúa chúng ta, là Đức Chúa Jêsus Christ”:
Đây là một trong những tuyên bố mạnh mẽ nhất về thần tánh của Chúa Giê-xu trong Tân Ước. Phao-lô gộp chung hai danh hiệu “Đức Chúa Trời lớn” (τοῦ μεγάλου θεοῦ / tou megalou Theou) và “Cứu Chúa chúng ta” (Σωτῆρος ἡμῶν / Sōtēros hēmōn) và áp dụng trực tiếp cho “Đức Chúa Jêsus Christ”. Cấu trúc ngữ pháp Hy Lạp cho thấy rõ ràng cả hai danh hiệu này đều chỉ về một Đấng duy nhất: Chúa Giê-xu Christ. Ngài không chỉ là Cứu Chúa, mà Ngài chính là Đức Chúa Trời vĩ đại. Do đó, “sự hiện ra vinh hiển” là sự bày tỏ ra của chính vinh quang Đức Chúa Trời nơi con người Chúa Giê-xu Christ. Điều này hoàn toàn phù hợp với lời chứng của Giăng: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt... chúng ta đã ngắm xem sự vinh hiển của Ngài, thật như vinh hiển của Con một đến từ nơi Cha” (Giăng 1:14). Lần đến thứ nhất, Ngài bày tỏ vinh quang qua sự khiêm nhường và thập tự giá. Lần đến thứ hai, Ngài sẽ bày tỏ vinh quang ấy cách trọn vẹn, công khai và uy nghi trước mọi mắt.
Phao-lô nối kết “sự hiện ra vinh hiển” với “sự trông cậy hạnh phước” (τὴν μακαρίαν ἐλπίδα / tēn makarian elpida). “Trông cậy” (ἐλπίς / elpis) trong Kinh Thánh không phải là một điều ước mơ hão huyền, mà là **sự chắc chắn, sự trông đợi tin quyết** vào những lời hứa của Đức Chúa Trời. “Hạnh phước” (μακάριος / makarios) miêu tả phước lành thuộc linh trọn vẹn, thịnh vượng và viên mãn từ nơi Đức Chúa Trời.
Như vậy, niềm hy vọng hạnh phước của Cơ Đốc nhân có một nội dung rõ ràng: **đó là chính Chúa Giê-xu Christ trong sự hiện ra vinh hiển của Ngài**. Hy vọng của chúng ta không phải là một sự kiện, một nơi chốn trừu tượng (thiên đàng), hay một trạng thái cảm xúc, mà là một Thân Vị. Chúng ta trông đợi một Đấng. Sứ đồ Giăng cũng đồng thanh: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, hiện nay chúng ta là con cái Đức Chúa Trời, còn sự chưa được tỏ ra về sau nầy là thế nào, thì chúng ta chưa biết. Nhưng chúng ta biết rằng khi Ngài hiện đến, chúng ta sẽ giống như Ngài, vì sẽ thấy Ngài như vốn có thật vậy” (I Giăng 3:2). Sự hiện ra của Ngài sẽ mang đến sự cứu chuộc trọn vẹn cho thân thể chúng ta (Rô-ma 8:23) và sự hiệp một trọn vẹn với Ngài.
Lẽ đạo này không chỉ để tranh luận thần học, mà được Phao-lô đặt trong bối cảnh thực tiễn của Hội Thánh và đời sống cá nhân (Tít 2:1-10). Việc “trông đợi” sự hiện ra vinh hiển có ảnh hưởng biến đổi sâu sắc:
1. Định Hình Đạo Đức và Cách Sống Hiện Tại (Câu 12):
Ân điển dạy chúng ta sống “tiết độ, công bình, nhân đức” trong hiện tại. Tại sao? Vì chúng ta là công dân của một vương quốc tương lai, đang sống theo các tiêu chuẩn của Đức Vua sắp tái lâm. Một người đang trông đợi chuyến thăm của đức vua sẽ dọn dẹp nhà cửa và sống cẩn trọng. Càng khao khát sự hiện ra vinh hiển, chúng ta càng ghét bỏ “sự không tin kính và tư dục thế gian”.
2. Nuôi Dưỡng Lòng Trung Tín trong Sự Hầu Việc:
Sứ đồ Phao-lô, ngay sau khi nói về “sự hiện ra” trong II Ti-mô-thê 4:8, đã tuyên bố: “Ta đã đánh trận tốt lành, đã xong sự chạy, đã giữ được đức tin”. Niềm hy vọng vào sự hiện ra vinh hiển và “mão triều thiên của sự công bình” thúc đẩy chúng ta trung tín trong chức vụ, dù khó khăn, vì biết rằng sự đầu tư của mình có ý nghĩa vĩnh cửu (I Cô-rinh-tô 15:58).
3. Mang Đến Sự An Ủi và Kiên Nhẫn trong Hoạn Nạn:
Trong những lúc bị bách hại, thử thách, hoặc thất vọng, sự nhớ đến “sự hiện ra vinh hiển” là liều thuốc an ủi mạnh mẽ. Nó nhắc chúng ta rằng câu chuyện chưa kết thúc, Đức Vua của chúng ta đang trên đường trở lại để thiết lập sự công bình trọn vẹn. Sự đau đớn hiện tại “chẳng đáng so sánh với sự vinh hiển hầu đến” (Rô-ma 8:18).
4. Thúc Đẩy Sự Nóng Cháy trong Sự Cầu Nguyện và Rao Giảng Phúc Âm:
Lời cầu nguyện tha thiết cuối cùng của Kinh Thánh là: “A-men, lạy Đức Chúa Jêsus, xin hãy đến!” (Khải Huyền 22:20). Niềm hy vọng này thôi thúc chúng ta cầu nguyện cách sốt sắng và chia sẻ Phúc Âm cách khẩn thiết, vì muốn thấy nhiều người được cứu và được dự phần trong ngày vinh hiển ấy (II Phi-e-rơ 3:9, 12).
5. Giải Phóng Khỏi Chủ Nghĩa Vật Chất:
Khi tâm trí chúng ta đặt trên “sự hiện ra vinh hiển”, những của cải, danh vọng và sự hưởng thụ của thế gian này sẽ mất đi sức hấp dẫn. Chúng ta học tập như Áp-ra-ham, “trông đợi một thành có nền vững chắc, mà Đức Chúa Trời đã xây cất và sáng lập” (Hê-bơ-rơ 11:10).
“Sự hiện ra vinh hiển” trong Tít 2:13 không phải là một giáo điều xa vời, mà là ngôi sao Bắc Đẩu định hướng cho toàn bộ đời sống Cơ Đốc nhân. Nó là sự hoàn tất của ân điển cứu rỗi, là sự bày tỏ trọn vẹn vinh quang của chính Đức Chúa Trời nơi Thân Vị Chúa Giê-xu Christ. Niềm hy vọng này làm cho đức tin chúng ta năng động, làm cho tình yêu chúng ta nóng cháy, và làm cho sự phục vụ chúng ta bền đỗ.
Hãy để lời của Phao-lô trong phân đoạn này dạy dỗ chúng ta mỗi ngày: Được **ân điển** cứu chuộc (quá khứ), chúng ta sống **thánh khiết** (hiện tại) trong khi **trông đợi** cách liên tục và sốt sắng **sự hiện ra vinh hiển** của Cứu Chúa và Đức Chúa Trời của chúng ta là Chúa Giê-xu Christ (tương lai). Trong sự trông đợi ấy, chúng ta tìm thấy năng lực để sống một đời sống đẹp lòng Ngài, làm sáng danh Ngài ngay trong thế hệ này.