Người Hít-tít là ai?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,417 từ
Chia sẻ:

Người Hít-tít Trong Kinh Thánh: Lịch Sử, Di Sản và Bài Học Thuộc Linh

Trong hành trình khám phá Kinh Thánh, chúng ta thường bắt gặp tên gọi của nhiều dân tộc cổ đại. Một trong những cái tên nổi bật và lặp lại nhiều lần, đặc biệt trong các sách thuộc Ngũ Kinh và sách Giô-suê, là người Hít-tít (tiếng Anh: Hittites). Họ là ai? Vai trò của họ trong lịch sử cứu rỗi là gì? Và quan trọng hơn, câu chuyện về họ dạy chúng ta điều gì về đức tin và sự vâng lời Chúa? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ đi từ bối cảnh lịch sử - khảo cổ, phân tích Kinh Thánh chi tiết, đến những áp dụng thiết thực cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

I. Tổng Quan Lịch Sử & Khảo Cổ: Vượt Ra Ngoài Trang Sách Kinh Thánh

Trong nhiều thế kỷ, giới nghiên cứu phương Tây chỉ biết đến người Hít-tít qua những ghi chép trong Kinh Thánh, và họ thường được xem như một bộ tộc nhỏ trong vùng Ca-na-an. Tuy nhiên, những khám phá khảo cổ học cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 tại Boğazkale (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) đã làm thay đổi hoàn toàn nhận thức này. Các nhà khảo cổ đã khai quật được kinh đô Hattusa đồ sộ, cùng với hàng ngàn phiến đất sét ghi chép bằng chữ hình nêm, tiết lộ một sự thật kinh ngạc: Người Hít-tít chính là chủ nhân của một trong những đế chế hùng mạnh nhất thời Cổ Đại, sánh ngang với Ai Cập và Assyria.

Đế chế Hít-tít (khoảng 1600-1180 TCN) có lãnh thổ trải rộng khắp vùng Tiểu Á (Anatolia) và xuống phía bắc Syria. Họ nổi tiếng với kỹ thuật luyện sắt tiên tiến, bộ luật thành văn, và nghệ thuật chiến tranh với những cỗ xe chiến đáng sợ. Sự sụp đổ của đế chế này vào khoảng năm 1180 TCN (thời kỳ được sử gia gọi là "Cuộc xâm lược của Dân Biển") đã dẫn đến sự phân tán của người Hít-tít. Nhiều nhóm nhỏ di cư về phía nam, hòa nhập vào các thành bang ở Syria và vùng đất Ca-na-an. Chính những nhóm di dân này, thường là tầng lớp quý tộc, tướng lĩnh, hoặc thương nhân, là "người Hít-tít" mà Kinh Thánh Cựu Ước nhắc đến trong bối cảnh của mình.

II. Người Hít-tít Trong Bối Cảnh Kinh Thánh: Từ Sách Sáng Thế Ký đến Các Vua

Trong Kinh Thánh tiếng Việt (Bản Truyền Thống 1925), từ "Hít-tít" (Khittîy trong tiếng Hê-bơ-rơ) xuất hiện gần 50 lần. Họ được liệt kê là một trong các dân tộc bản địa mà Đức Chúa Trời hứa sẽ đuổi khỏi trước mặt dân Y-sơ-ra-ên.

"Vì ngươi sẽ vào xứ của Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi ban cho; ngươi sẽ được xứ ấy làm sản nghiệp, và ở tại đó. Khá cẩn thận, kẻo ngươi đi lầm theo sự gớm ghiếc của các dân tộc kia, tức là những dân ở trước mặt ngươi. Ở giữa ngươi chớ nên có ai... đặng hỏi đồng cốt, thầy bói, thầy tướng, thầy bùa, ếm chú, kẻ gọi hồn, kẻ cầu vong, và đồng bóng. Vì Đức Giê-hô-va lấy làm gớm ghiếc kẻ làm các việc ấy; và ấy là vì các sự gớm ghiếc ấy mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi đuổi các dân tộc đó khỏi trước mặt ngươi." (Phục Truyền Luật Lệ Ký 18:9-12)

Mười dân tộc thường được nhắc đến là: người Hê-tít (Hít-tít), Ghi-rê-ga-sít, A-mô-rít, Ca-na-an, Phê-rê-sít, Hê-vít, Giê-bu-sít, sinh đẻ của khổng lồ A-na-kim (Phục Truyền 9:1, Sáng Thế Ký 15:19-21). Sự hiện diện của họ không chỉ mang tính chất chính trị, mà còn là một thách thức thuộc linh trọng đại vì sự thờ lạy hình tượng và các tập tục gớm ghiếc của họ.

Chúng ta có thể theo dõi sự hiện diện của người Hít-tít qua một số nhân vật và sự kiện then chốt:

  • Ê-sau và vợ Hít-tít (Sáng Thế Ký 26:34-35): Ê-sau, con trai của Y-sác, đã cưới hai người vợ Hít-tít là Giu-đít và Bác-mát. Hành động này "là một sự buồn lòng cho Y-sác và Rê-be-ca", vì nó biểu thị sự đồng hóa với dân ngoại và từ bỏ giao ước gia tộc. Đây là bài học đầu tiên về hậu quả của việc kết hợp không đồng đức tin.
  • Áp-ra-ham mua hang đá Mặc-bê-la từ Ép-rôn, người Hít-tít (Sáng Thế Ký 23): Đây là một câu chuyện chi tiết và quan trọng. Sau khi Sa-ra qua đời, Áp-ra-ham đã thương lượng để mua một nơi chôn cất. Ép-rôn, con trai của Xô-ha, người Hít-tít, cuối cùng đã bán cho ông cánh đồng và hang đá. Giao dịch này được thực hiện công khai, hợp pháp, và Áp-ra-ham trả giá đầy đủ (400 siếc-lơ bạc). Hành động này khẳng định quyền sở hữu hợp pháp đầu tiên của dân Chúa trên Đất Hứa, dù chỉ là một thửa đất nhỏ để chôn cất, thể hiện đức tin vào lời hứa của Đức Chúa Trời.
  • Đa-vít và tướng Hít-tít U-ri (2 Sa-mu-ên 11): Đây là một trong những câu chuyện bi thảm nhất. U-ri (tiếng Hê-bơ-rơ: ’Ûrîyyâ, có nghĩa "Giê-hô-va là ánh sáng của tôi") là một sĩ quan trung thành và dũng cảm trong đạo binh Đa-vít. Ông là người Hít-tít, nhưng đã cải đạo, thờ phượng Đức Chúa Trời chân thần của Y-sơ-ra-ên và kết hôn với một phụ nữ Y-sơ-ra-ên là Bát-sê-ba. Sự trung thành tuyệt đối của U-ri với luật pháp và vua mình (ông từ chối về nhà khi quân đội còn ở chiến trường) đã tương phản ghê gớm với tội lỗi phản bội và giết người của vua Đa-vít. Câu chuyện này cho thấy ân điển Chúa vượt trên chủng tộc, và tấm lòng thật với Ngài mới là điều quan trọng.
  • Sa-lô-môn và các công chúa ngoại bang (1 Các Vua 11:1-2): Vua Sa-lô-môn, vì ngoại giao, đã cưới nhiều công chúa ngoại bang, trong đó có "con gái của Pha-ra-ôn, cùng những người nữ Mô-áp, Am-môn, Ê-đôm, Si-đôn, và Hê-tít". Chính những người vợ này, khi về già, đã "quyến dụ lòng người [Sa-lô-môn] hướng theo các thần khác", dẫn đến sự sụp đổ thuộc linh của vương quốc.
III. Phân Tích Thuộc Linh: Bản Chất Cuộc Chiến và Ý Nghĩa Biểu Tượng

Tại sao Đức Chúa Trời lại ra lệnh phải tận diệt các dân tộc này, trong đó có người Hít-tít? Đây là một câu hỏi khó nhưng cần được hiểu trong bối cảnh của sự công bình thánh khiết của Đức Chúa Trời và kế hoạch cứu rỗi của Ngài.

Thứ nhất, tội lỗi của các dân Ca-na-an, bao gồm người Hít-tít, đã đạt đến mức đầy trọn (Sáng Thế Ký 15:16). Khảo cổ học đã xác nhận những tập tục ghê tởm như thờ lạy thần Ba-anh và Át-tạt-tê với nghi thức dâm loạn, tế lễ trẻ em (thiêu con cái cho thần Mo-lóc), đồng bóng, bói toán. Họ không chỉ từ chối Đức Chúa Trời chân thần mà còn tích cực chống nghịch và làm ô uế đất đai. Đức Chúa Trời, với tư cách là Đấng Tạo Hóa và Quan Xét, có quyền trừng phạt sự gian ác.

Thứ hai, đây là một cuộc chiến thuộc linh mang tính biểu tượng. Đất Ca-na-an là nơi Đức Chúa Trời đặt dân sự Ngài để họ sống thánh khiết, trở thành ánh sáng cho muôn dân. Sự hiện diện của các dân tộc thờ hình tượng là một mối đe dọa thường trực cho sự thuần khiết của sự thờ phượng và đức tin của Y-sơ-ra-ên. Họ phải bị loại bỏ để bảo vệ "giống giống thánh" (1 Phi-e-rơ 2:9).

Trong Tân Ước, sứ đồ Phao-lô đã sử dụng hình ảnh này theo nghĩa thuộc linh cá nhân: "Hãy tiêu diệt... người Hê-tít" (Cô-lô-se 3:5-11). Trong bản Kinh Thánh Việt Ngữ 1925, Cô-lô-se 3:5-8 ghi: "Vậy hãy giết chết các chi thể của anh em ở nơi hạ giới... ấy là tại những sự đó mà cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời giáng xuống". Ở đây, "người Hít-tít" tượng trưng cho bản chất tội lỗi cũ, những tập quán, thói quen và lối sống thuộc về thế gian và sự hư mất mà chúng ta phải từ bỏ trong Đấng Christ. Cuộc chinh phục Ca-na-an trở thành hình ảnh của cuộc chiến thuộc linh mà mỗi tín hữu phải tiến hành để chiếm hữu "Đất Hứa" của đời sống đắc thắng trong Chúa.

IV. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Câu chuyện về người Hít-tít không chỉ là lịch sử cổ xưa, mà còn là tấm gương và lời cảnh báo sống động cho chúng ta ngày nay:

1. Cảnh giác với sự "đồng hóa" thuộc linh: Giống như Ê-sau coi thường giao ước bằng cách kết hôn với người Hít-tít, và Sa-lô-môn bị quyến dụ bởi các nàng hầu ngoại bang, chúng ta cần cảnh giác với những ảnh hưởng của thế gian có thể làm nguội lạnh đức tin. Đó có thể là triết lý sống vô thần, chủ nghĩa vật chất, các hình thức giải trí đồi trụy, hay những mối quan hệ không cùng đức tin kéo chúng ta xa rời Chúa (2 Cô-rinh-tô 6:14).

2. Sống như U-ri: Trung tín và chính trực dù ở trong thiểu số: U-ri là hình ảnh đẹp của một proselyte (người ngoại quốc trở lại đạo). Dù xuất thân từ dân tộc bị định tội, ông đã chọn trung thành với Đức Chúa Trời chân thần và sống theo luật pháp của Ngài cách tuyệt đối. Chúng ta được khích lệ để sống đức tin cách can đảm và nguyên tắc, ngay cả khi đi ngược lại dòng chảy của xã hội hay khi bị đối xử bất công.

3. Chiếm hữu "phần đất" thuộc linh của mình với đức tin: Giống như Áp-ra-ham kiên nhẫn và khôn ngoan mua lấy phần đất đầu tiên, chúng ta cần xác quyết đức tin vào những lời hứa của Chúa cho cuộc đời mình. Điều này đòi hỏi sự kiên trì, đầu tư (thời gian, công sức cầu nguyện, học Lời Chúa) và sự sẵn sàng "trả giá" để sở hữu những phước hạnh thuộc linh.

4. Tiến hành cuộc "tận diệt" thuộc linh hằng ngày: Lời kêu gọi trong Cô-lô-se 3:5-11 là lời kêu gọi hằng ngày. "Người Hít-tít" trong lòng chúng ta có thể là tính kiêu ngạo, tham lam, ô uế, nóng giận, hay lời nói độc ác. Chúng ta phải nhờ quyền năng Đức Thánh Linh mà "giết chết" những chi thể thuộc về xác thịt ấy, mặc lấy người mới là hình ảnh của Đấng Christ.

Kết Luận

Người Hít-tít trong Kinh Thánh xuất hiện với nhiều gương mặt: từ những cư dân Ca-na-an bị định tội, những người láng giềng mà Áp-ra-ham phải đối diện, đến những cá nhân như Ép-rôn và đặc biệt là U-ri - người ngoại bang trung tín. Họ nhắc nhở chúng ta về tính nghiêm trọng của tội lỗi và sự thánh khiết của Đức Chúa Trời. Đồng thời, câu chuyện của họ cũng minh chứng rằng ân điển và sự kêu gọi của Đức Chúa Trời vượt trên mọi ranh giới chủng tộc và lịch sử. Cuối cùng, thông điệp mạnh mẽ nhất là lời kêu gọi mỗi chúng ta phải chiến đấu thuộc linh để tận diệt "người Hít-tít" của tội lỗi trong đời sống mình, và sống như những công dân trung tín của Vương Quốc Đấng Christ. Hãy để lịch sử của họ không chỉ là kiến thức, mà trở thành động lực giúp chúng ta sống thánh khiết hơn, gắn bó với Chúa hơn, và giữ vững đức tin giữa một thế hệ đầy thách thức.

"Vì chúng ta đánh trận, chẳng phải cùng thịt và huyết, bèn là cùng chủ quyền, cùng thế lực, cùng vua chúa của thế gian mờ tối nầy, cùng các thần dữ ở các miền trên trời." (Ê-phê-sô 6:12)

Quay Lại Bài Viết