Ý nghĩa của sự tái sanh trong Giăng 3 theo tiếng Hy Lạp?

04 December, 2025
15 phút đọc
2,927 từ
Chia sẻ:

Ý Nghĩa Của Sự Tái Sanh Trong Giăng 3 Theo Tiếng Hy Lạp

Trong lịch sử cứu rỗi, có lẽ không có cuộc đối thoại nào thâm thúy và quan trọng hơn cuộc trò chuyện giữa Chúa Giê-xu và Nicôđem được ghi lại trong Giăng chương 3. Tại đây, Chúa Giê-xu đưa ra lời tuyên bố nền tảng: “Nếu một người chẳng sanh lại, thì không thể thấy được nước Đức Chúa Trời” (Giăng 3:3). Khái niệm “sanh lại” hay “tái sanh” (born again) đã trở thành trung tâm của đức tin Cơ Đốc. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá ý nghĩa của sự tái sanh dựa trên nguyên ngữ Hy Lạp, đặt trong bối cảnh Kinh Thánh và đưa ra những áp dụng thiết thực cho đời sống người tin Chúa.

Bối Cảnh Giăng 3:1-21

Nicôđem, một người Pha-ri-si, một thầy dạy luật trong dân Y-sơ-ra-ên, đã đến gặp Chúa Giê-xu ban đêm. Ông nhận biết Chúa là một giáo sư từ Đức Chúa Trời. Nhưng Chúa Giê-xu đáp lại bằng một tuyên bố đánh động: “Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, nếu một người chẳng sanh lại, thì không thể thấy được nước Đức Chúa Trời” (Giăng 3:3). Nicôđem bối rối, hiểu “sanh lại” theo nghĩa thể chất. Chúa tiếp tục giải thích: “Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, nếu một người chẳng nhờ nước và Thánh Linh mà sanh, thì không được vào nước Đức Chúa Trời” (c.5). Sau đó Ngài dùng hình ảnh con rắn đồng (c.14-15) và câu Kinh Thánh nổi tiếng về tình yêu của Đức Chúa Trời (c.16). Toàn bộ cuộc đối thoại nhấn mạnh sự cần thiết của một sự biến đổi siêu nhiên, bởi Thánh Linh, qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ.

Phân Tích Từ Ngữ Hy Lạp

Để hiểu sâu sắc hơn, chúng ta cần xem xét nguyên ngữ Hy Lạp của những từ then chốt.

“Sanh Lại” – γεννηθῇ ἄνωθεν (gennēthē anōthen)
  • γεννηθῇ (gennēthē) là động từ aorist passive subjunctive, ngôi thứ ba số ít của γεννάω (gennaō), nghĩa là “được sinh ra”. Dạng bị động chỉ rằng chủ thể không tự sinh ra mình, mà được sinh ra bởi một tác nhân bên ngoài.
  • ἄνωθεν (anōthen) là trạng từ, có hai nghĩa chính: “từ trên cao” (from above) và “lại, lần nữa” (again). Trong bản Septuagint (Cựu Ước tiếng Hy Lạp) và Tân Ước, từ này thường mang cả hai sắc thái tùy ngữ cảnh. Ví dụ, trong Giăng 19:11, Chúa Giê-xu nói với Phi-lát: “Ngươi chẳng có quyền gì trên ta, nếu từ trên chẳng ban cho ngươi”, ở đó anōthen nghĩa là “từ trên”. Trong Ga-la-ti 4:9, “các ngươi lại muốn trở về” dùng từ palin chứ không dùng anōthen. Trong Giăng 3, Nicôđem hiểu theo nghĩa “lần nữa” (again) nên thắc mắc làm sao một người có thể vào lòng mẹ lần thứ hai để được sinh ra. Nhưng Chúa Giê-xu đã mở rộng ý nghĩa: sự sinh lại không phải là sự tái lập thể xác, mà là một sự sinh mới có nguồn gốc từ trên cao, từ Đức Chúa Trời.

Như vậy, gennēthē anōthen có thể dịch là “được sinh ra từ trên cao” hoặc “được sinh ra lại”. Cả hai đều đúng: đó là một sự sinh mới có nguồn gốc thần thượng.

“Nước và Thánh Linh” – ἐξ ὕδατος καὶ πνεύματος (ex hydatos kai pneumatos)

Trong câu 5, Chúa Giê-xu nói rõ hơn: “nếu một người chẳng nhờ nước và Thánh Linh mà sanh, thì không được vào nước Đức Chúa Trời”. Cụm từ “nước và Thánh Linh” gây nhiều tranh luận. Từ “nước” (ὕδατος, hydatos) có thể ám chỉ:

  • Báp-têm bằng nước – nghi thức thanh tẩy mà Giăng Báp-tít đã thực hiện, biểu tượng của sự ăn năn và dọn đường cho Đấng Mê-si. Tuy nhiên, báp-têm tự nó không tái sinh; nó là dấu hiệu bề ngoài của một thực tại bên trong.
  • Lời Đức Chúa Trời – trong Ê-phê-sô 5:26, Chúa làm sạch Hội Thánh “bằng nước và bằng đạo” (τῷ λουτρῷ τοῦ ὕδατος ἐν ῥήματι). 1 Phi-e-rơ 1:23 cũng nói chúng ta được “lại sanh… bởi lời hằng sống và bền vững của Đức Chúa Trời”. Nước tượng trưng cho sự tẩy sạch qua Lời Chúa.
  • Sự sinh ra tự nhiên – một số nhà giải kinh cho rằng “nước” chỉ về sự sinh ra về thể xác (vì thai nhi được bao bọc trong nước ối), còn “Thánh Linh” là sự sinh ra thuộc linh. Tuy nhiên, cách hiểu này không phổ biến vì trong câu 6, Chúa phân biệt rõ: “Hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi Thánh Linh là thần”. Ở đây “xác thịt” tương ứng với sinh ra tự nhiên, còn Thánh Linh là nguồn của sự tái sinh.

Dù hiểu theo hướng nào, trọng tâm vẫn là Thánh Linh (πνεῦμα, pneuma). Chính Thánh Linh mới có quyền năng tái sinh con người. Còn nước, dù là báp-têm hay Lời Chúa, đều là phương tiện Chúa dùng để dẫn dắt người ta đến chỗ tiếp nhận Thánh Linh.

Sinh Bởi Thánh Linh – Sự Biến Đổi Bản Chất

Câu 6 là then chốt: “Hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi Thánh Linh là thần” (τὸ γεγεννημένον ἐκ τῆς σαρκὸς σάρξ ἐστιν, καὶ τὸ γεγεννημένον ἐκ τοῦ πνεύματος πνεῦμά ἐστιν). Động từ γεγεννημένον (gegennēmenon) là phân từ hoàn thành bị động, diễn tả trạng thái đã được sinh ra và hiệu quả còn tiếp diễn. Sự tái sinh không phải là một sự kiện tạm thời, mà là một sự thay đổi vĩnh viễn. Sinh bởi xác thịt (σάρξ, sarx) mang lại bản chất tội lỗi, hư hoại, không thể đẹp lòng Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:8). Còn sinh bởi Thánh Linh ban cho chúng ta bản chất mới, thuộc linh, có khả năng thông công với Đức Chúa Trời và vâng phục Ngài.

Các Từ Hy Lạp Khác Chỉ Về Sự Tái Sanh

Ngoài cụm từ trong Giăng 3, Tân Ước còn dùng những từ ngữ khác để diễn tả cùng một thực tại:

  • παλιγγενεσία (palingenesia) – “sự lại sanh, sự tái sinh”. Tít 3:5: “Ngài cứu chúng ta… theo lòng thương xót Ngài, bởi sự rửa về sự lại sanh (διὰ λουτροῦ παλιγγενεσίας) và sự đổi mới của Đức Thánh Linh”. Ở đây, “sự rửa” (λουτροῦ) có thể chỉ về báp-têm hoặc sự thanh tẩy thuộc linh; còn “sự lại sanh” nói đến sự khởi đầu mới, giống như sự tái tạo thế giới (Ma-thi-ơ 19:28).
  • ἀναγεννάω (anagennaō) – “sinh lại”. 1 Phi-e-rơ 1:3,23: “Ngài đã sanh chúng ta lại (ἀναγεννήσας) bởi sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ”, và “anh em đã được lại sanh (ἀναγεγεννημένοι)… bởi lời hằng sống và bền vững của Đức Chúa Trời”. Tiền tố ana- có nghĩa “lại, một lần nữa”.
  • Giăng 1:12-13 cũng mô tả việc trở nên con cái Đức Chúa Trời: “là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Đức Chúa Trời”. Ở đây dùng động từ ἐγεννήθησαν (egenēthēsan) – “được sinh ra”.

Tất cả đều khẳng định: tái sanh là công việc của Đức Chúa Trời, bởi quyền năng Thánh Linh, qua sự chết và sống lại của Chúa Giê-xu Christ.

Tại Sao Cần Tái Sanh?

Chúa Giê-xu nói rõ: “Nếu một người chẳng sanh lại, thì không thể thấy được nước Đức Chúa Trời” (c.3). Con người tự nhiên, dù là người đạo đức như Nicôđem, vẫn không thể vào Nước Đức Chúa Trời vì bản chất tội lỗi (Rô-ma 3:23). Tội lỗi làm chúng ta xa cách Đức Chúa Trời thánh khiết. Vì vậy, cần một sự thay đổi triệt để, một sự sinh mới, để chúng ta có thể nhận biết, yêu mến và vâng phục Đức Chúa Trời. Tái sanh không phải là việc tu sửa bề ngoài, mà là sự biến đổi từ bên trong, do Thánh Linh thực hiện, khiến chúng ta trở nên con cái Đức Chúa Trời.

Làm Thế Nào Để Được Tái Sanh?

Giăng 3:14-16 đưa ra con đường: “Như Môi-se treo con rắn lên nơi đồng vắng thể nào, thì Con người cũng phải bị treo lên dường ấy, hầu cho hễ ai tin đến Ngài đều được sự sống đời đời. Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” Tái sanh xảy ra khi một người tin nhận Chúa Giê-xu Christ làm Cứu Chúa. Đó là sự đáp ứng của đức tin vào công lao cứu chuộc của Chúa trên thập tự giá. Khi đó, Đức Thánh Linh ngự vào lòng người tin và ban cho sự sống mới (Ê-phê-sô 1:13-14). Sự tái sanh là món quà nhưng không, không do công đức, nhưng bởi ân điển (Ê-phê-sô 2:8-9).

Dấu Hiệu Của Người Đã Tái Sanh

Kinh Thánh cho biết những đặc điểm của người đã được sinh lại:

  • Yêu mến Chúa và vâng giữ Lời Ngài (1 Giăng 2:3-5).
  • Chiến thắng tội lỗi – không còn sống trong tội như trước (1 Giăng 3:9).
  • Yêu thương anh em mình (1 Giăng 4:7).
  • Có Thánh Linh làm chứng rằng mình là con cái Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:16).
  • Kết quả của Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22-23).

Những dấu hiệu này không phải để chúng ta khoe khoang, mà để xác minh rằng chúng ta thật sự thuộc về Chúa và đang bước đi trong sự sống mới.

Áp Dụng Thực Tiễn

Hiểu về sự tái sanh giúp chúng ta:

  1. Xác định chắc chắn ơn cứu rỗi: Nếu bạn đã tin Chúa Giê-xu, bạn đã được tái sanh. Đừng nghi ngờ; hãy cảm tạ Chúa vì Ngài đã ban cho bạn sự sống mới.
  2. Sống phù hợp với bản chất mới: Vì đã được sinh bởi Thánh Linh, chúng ta phải bước đi theo Thánh Linh, từ bỏ những ham muốn xác thịt (Ga-la-ti 5:16).
  3. Truyền rao Tin Lành: Mọi người đều cần được tái sanh. Chúng ta có trách nhiệm chia sẻ lẽ thật này với người chưa tin, dẫn họ đến với Chúa Giê-xu.
  4. Nuôi dưỡng sự sống mới: Bằng cách đọc và suy ngẫm Lời Chúa, cầu nguyện, thông công với Hội Thánh, chúng ta lớn lên trong đức tin và ngày càng giống Chúa hơn.
Kết Luận

Qua việc phân tích nguyên ngữ Hy Lạp, chúng ta thấy sự tái sanh là một sự sinh ra từ trên cao, bởi quyền năng của Đức Thánh Linh, ban cho con người một bản chất mới, thánh khiết, có khả năng vào Nước Đức Chúa Trời. Đây không phải là một ẩn dụ, mà là một thực tại thiêng liêng, là nền tảng của đời sống Cơ Đốc. Chúa Giê-xu đã tóm tắt lẽ thật này trong câu nói bất hủ: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Ước mong mỗi chúng ta đều kinh nghiệm sự tái sanh và sống xứng đáng với ân điển đó.

Quay Lại Bài Viết