Bài Tín Điều Các Sứ Đồ trong Kinh Thánh Tin Lành
Giới Thiệu
Bài Tín Điều Các Sứ Đồ là một tuyên bố đức tin ngắn gọn nhưng vô cùng quan trọng đối với Cơ Đốc giáo từ thế kỷ thứ hai. Mặc dù không trực tiếp trích từ Kinh Thánh, nó tóm tắt các giáo lý nền tảng về Đức Chúa Trời Ba Ngôi và công trình cứu rỗi của Chúa Giê‑xu Christ. Đối với tín hữu Tin Lành, tín điều này là bản tóm tắt đáng tin cậy của lời dạy các sứ đồ, hoàn toàn phù hợp với Lời Chúa. Bài viết này sẽ khảo sát từng mệnh đề của Bài Tín Điều Các Sứ Đồ, đối chiếu với Kinh Thánh, đồng thời khám phá cách áp dụng vào đời sống hằng ngày của Cơ Đốc nhân.
Nguồn Gốc và Ý Nghĩa
Tương truyền rằng mỗi sứ đồ đã đóng góp một mệnh đề để tạo nên Bài Tín Điều Các Sứ Đồ, tuy nhiên các học giả tin rằng nó phát triển dần trong Hội Thánh đầu tiên và đạt dạng ổn định vào khoảng thế kỷ thứ 4. Phiên bản phổ biến hiện nay (bản La-tin) được sử dụng rộng rãi trong các giáo hội Công giáo, Chính thống và Tin Lành. Với Tin Lành, tín điều này không có thẩm quyền ngang hàng Kinh Thánh, nhưng là công cụ hữu ích để dạy dỗ, bảo vệ chân lý và liên kết các tín hữu qua mọi thời đại.
Phân Tích Từng Mệnh Đề Với Nền Tảng Kinh Thánh
1. “Tôi tin Đức Chúa Trời là Cha toàn năng, Đấng tạo dựng trời đất.”
Câu mở đầu xác định niềm tin vào Đức Chúa Trời duy nhất, Ngài là Cha (Ga-la-ti 4:6), thể hiện mối quan hệ yêu thương với con dân Ngài; là toàn năng (Khải Huyền 1:8) – từ Hy Lạp “Pantokratōr” (παντοκράτωρ) nghĩa là “cầm quyền trên mọi sự”; và là Đấng Tạo Hóa (Sáng thế ký 1:1). Kinh Thánh khẳng định: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất” (Sáng 1:1). Vũ trụ không phải ngẫu nhiên mà có, nó là tác phẩm của Đấng toàn năng, và mỗi tín hữu được gọi sống dưới sự chăm sóc của Cha trên trời.
2. “Tôi tin Chúa Giê‑xu Christ, Con Đức Chúa Trời, Chúa chúng ta:”
Tên “Giê‑xu” (Iēsous) nghĩa là “Giê-hô-va cứu rỗi” (Ma-thi-ơ 1:21); “Christ” (Christos) là Đấng được xức dầu, tức Đấng Mê-si. Ngài vừa là Con Đức Chúa Trời (Giăng 3:16) vừa là Chúa (Kyrios) (Phi-líp 2:11). Danh hiệu này tuyên xưng thần tính của Chúa Giê‑xu, đồng thời nhấn mạnh quyền tể trị của Ngài trên Hội Thánh và cả thế gian.
3. “Ngài được thai dựng bởi Đức Thánh Linh, sanh bởi nữ đồng trinh Ma-ri,”
Sự giáng sinh của Đấng Christ là một phép lạ: Thánh Linh Đức Chúa Trời can thiệp vào lịch sử, khiến Ma-ri, một trinh nữ, thụ thai (Lu-ca 1:35). Điều này ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, sanh một con trai, và sẽ đặt tên là Em-ma-nu-ên.” Chúa Giê‑xu hoàn toàn vô tội vì Ngài không thừa hưởng bản chất tội lỗi từ loài người, mà được “thai dựng bởi Đức Thánh Linh”.
4. “Chịu thương khó dưới tay Bôn-xơ Phi-lát, bị đóng đinh trên thập tự giá, chịu chết và chôn.”
Việc đề cập đến Bôn-xơ Phi-lát (Pilate) khẳng định tính lịch sử của sự kiện. Chúa Giê‑xu thật sự đã chịu khổ hình dưới thời La Mã (Ma-thi-ơ 27:26-50). Sự đóng đinh, cái chết và việc chôn Ngài được ký thuật chi tiết trong các sách Phúc Âm. Sự chết của Ngài không phải là tai nạn mà là sự hy sinh chuộc tội cho nhân loại (1 Cô-rinh-tô 15:3). Việc chôn xác chứng tỏ Ngài thật sự chết.
5. “Ngài xuống âm phủ, đến ngày thứ ba, Ngài từ kẻ chết sống lại.”
Mệnh đề “xuống âm phủ” (descendit ad inferna) gây nhiều tranh luận. Trong Tân Ước, 1 Phi-e-rơ 3:19-20 nói về việc Chúa “đi giảng cho các linh hồn bị tù”. Có thể hiểu Ngài đã đến nơi của người chết (Sheol/Hades) để công bố chiến thắng. Điều quan trọng hơn là Ngài sống lại vào ngày thứ ba, như lời các sứ đồ làm chứng (1 Cô-rinh-tô 15:4). Sự phục sinh là nền tảng của đức tin Cơ Đốc (Rô-ma 10:9).
6. “Ngài thăng thiên, ngồi bên hữu Đức Chúa Trời là Cha toàn năng.”
Sau khi sống lại, Chúa Giê‑xu hiện ra nhiều lần rồi thăng thiên trước mắt các môn đồ (Công vụ 1:9-11). Ngài được tôn lên ngôi bên hữu Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 1:3; Ê-phê-sô 1:20-21). Vị trí “bên hữu” biểu thị quyền uy tối cao. Hiện nay, Chúa đang cầu thay cho các thánh đồ (Rô-ma 8:34) và chuẩn bị chỗ cho họ.
7. “Từ đó Ngài sẽ trở lại để xét đoán kẻ sống và kẻ chết.”
Lời hứa về sự tái lâm của Chúa Giê‑xu được nhấn mạnh xuyên suốt Tân Ước (Công vụ 1:11; 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16-17). Ngài sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét mọi người (2 Ti-mô-thê 4:1; Ma-thi-ơ 25:31-46). Niềm hy vọng này thúc đẩy tín hữu sống thánh khiết và hầu việc Chúa.
8. “Tôi tin Đức Thánh Linh.”
Thánh Linh là Ngôi Ba trong Ba Ngôi, có thần tính và nhân vị (Công vụ 5:3-4). Ngài ban sự sống (Giăng 6:63), cáo trách tội lỗi (Giăng 16:8), ban năng lực cho Hội Thánh (Công vụ 1:8), và ban các ân tứ (1 Cô-rinh-tô 12:4-11). Tín hữu được báp-têm bằng Thánh Linh (1 Cô-rinh-tô 12:13) và được Ngài dẫn dắt mỗi ngày.
9. “Tôi tin Hội Thánh phổ thông, sự cảm thông của thánh đồ,”
“Hội Thánh phổ thông” (catholicam ecclesiam) có nghĩa là Hội Thánh chung, toàn cầu, bao gồm mọi tín hữu thật thuộc mọi thời đại, không bị giới hạn bởi giáo phái hay địa lý (Ê-phê-sô 5:25-27; Cô-lô-se 1:18). “Sự cảm thông của thánh đồ” nói đến mối tương giao thân mật giữa các tín hữu (Công vụ 2:42; 1 Giăng 1:3). Chúng ta là một thân thể trong Đấng Christ.
10. “Sự tha tội,”
Ơn tha tội nhờ huyết Chúa Giê‑xu là trọng tâm của Phúc Âm (Công vụ 10:43; Ê-phê-sô 1:7). Mọi người tin nhận Chúa đều được tha tội (Công vụ 2:38). Sự tha tội không chỉ là xóa bỏ hình phạt mà còn khôi phục mối quan hệ với Đức Chúa Trời.
11. “Sự sống lại của thân thể,”
Khi Chúa tái lâm, những người đã chết trong Ngài sẽ sống lại với thân thể vinh hiển, không còn hư nát (1 Cô-rinh-tô 15:42-44). Đức tin Cơ Đốc không chỉ quan tâm đến linh hồn mà còn hướng đến sự cứu chuộc toàn diện, bao gồm cả thân thể (Rô-ma 8:23).
12. “Và sự sống đời đời. A-men.”
Cuối cùng, tín hữu hướng đến sự sống đời đời trong nước Đức Chúa Trời (Giăng 3:16; 10:28). Sự sống đời đời không chỉ là sự tồn tại vô tận, mà là sự hiểu biết Đức Chúa Trời (Giăng 17:3) và tận hưởng vinh quang Ngài mãi mãi.
Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Đời Sống Cơ Đốc
Bài Tín Điều Các Sứ Đồ không chỉ là công thức lý thuyết; nó có thể định hình cách chúng ta sống đức tin mỗi ngày:
- Là nền tảng đức tin: Học thuộc và suy ngẫm tín điều giúp chúng ta củng cố hiểu biết về chân lý, phòng chống sai lạc thần học. Khi đối diện với các thuyết lạ, tín hữu có thể đối chiếu với tín điều để bảo vệ đức tin.
- Hướng dẫn cầu nguyện và thờ phượng: Nhiều Hội Thánh đọc tín điều trong các buổi nhóm, nhắc nhở mọi người về những điều căn cốt. Cá nhân có thể dùng nó như khung dẫn dắt sự cầu nguyện, cảm tạ Chúa về mỗi khía cạnh của công trình cứu rỗi.
- Dạy dỗ con cái và tân tín hữu: Vì ngắn gọn, dễ nhớ, tín điều là công cụ tuyệt vời để truyền đạt niềm tin cho thế hệ sau. Các bậc phụ huynh có thể giải thích từng phần cho con trẻ dựa trên Kinh Thánh.
- Thúc đẩy sự hiệp nhất: Tín điều nhắc nhở chúng ta về “Hội Thánh phổ thông”. Dù khác biệt văn hóa hay giáo phái, tất cả tín hữu đều cùng tuyên xưng một đức tin căn bản, nhờ đó duy trì tình hiệp thông.
- Mang lại hy vọng: Khi gặp khó khăn, nhớ rằng Chúa Giê‑xu đã sống lại và đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời, Ngài sẽ trở lại để đưa chúng ta vào sự sống đời đời. Điều đó cho chúng ta sự kiên trì và niềm vui.
Kết Luận
Bài Tín Điều Các Sứ Đồ là tinh túy của đức tin Cơ Đốc, được xây dựng vững chắc trên nền Kinh Thánh. Mỗi mệnh đề đều có căn cứ rõ ràng trong Lời Chúa và đã đứng vững qua nhiều thế kỷ. Là tín hữu Tin Lành, chúng ta có thể sử dụng tín điều như một kim chỉ nam để sống, dạy dỗ và bảo vệ chân lý. Hãy để tuyên bố “Tôi tin” không chỉ trên môi miệng, nhưng thấm sâu vào tâm trí và thể hiện qua hành động, ngõ hầu danh Chúa được tôn cao.
“Hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu.” (1 Cô-rinh-tô 15:58)