Tiếng lạ Công Vụ 2 vs I Cô-rinh-tô 14
Hiện tượng nói tiếng lạ (còn gọi là ân tứ nói tiếng lạ) là một trong những đề tài gây nhiều thảo luận trong Hội Thánh ngày nay. Kinh Thánh ghi lại hai sự kiện nổi bật về tiếng lạ: một là vào ngày Lễ Ngũ Tuần (Công vụ 2) và hai là trong thư I Cô-rinh-tô 14 khi Phao-lô hướng dẫn về việc sử dụng ân tứ này trong Hội Thánh. Nhiều Cơ Đốc nhân thắc mắc: Hai đoạn Kinh Thánh này mô tả cùng một hiện tượng hay khác biệt? Mục đích của tiếng lạ là gì? Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về tiếng lạ trong Công vụ 2 và I Cô-rinh-tô 14, so sánh, đối chiếu và rút ra những bài học ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc.
1. Tiếng lạ trong Công vụ 2
Sách Công vụ đoạn 2 mô tả một sự kiện lịch sử: vào ngày Lễ Ngũ Tuần (Pentecost), 120 môn đồ đang nhóm lại tại thành Giê-ru-sa-lem thì Đức Thánh Linh giáng xuống trên họ. “Mọi người đều được đầy dẫy Đức Thánh Linh, khởi sự nói các thứ tiếng khác, theo như Đức Thánh Linh cho mình nói” (Công vụ 2:4, Bản Truyền Thống 1925). Họ nói về “những việc cao trọng của Đức Chúa Trời” (câu 11).
Điều đáng chú ý là lúc đó có người Do Thái từ nhiều quốc gia đang hiện diện, mỗi người nghe các môn đồ nói bằng tiếng mẹ đẻ của mình (câu 6, 8). Họ kinh ngạc vì những người này đều là người Ga-li-lê, không thể biết nhiều ngôn ngữ, nhưng họ nghe rõ ràng về những việc quyền năng của Đức Chúa Trời. Một số khác lại chế giễu, cho rằng họ say rượu (câu 13). Phi-e-rơ đứng lên giải thích rằng đây là ứng nghiệm lời tiên tri Giô-ên, rằng Đức Chúa Trời sẽ đổ Thánh Linh Ngài trên mọi người (câu 16-21). Sau đó ông giảng về Chúa Giê-xu, kết quả có khoảng 3000 người tin nhận (câu 41).
Tính chất và mục đích: Tiếng lạ ở đây rõ ràng là những ngôn ngữ loài người có thật (tiếng Hy Lạp: γλώσσαις – glōssais, nghĩa là “ngôn ngữ”). Đây là một dấu kỳ siêu nhiên, bày tỏ sự hiện diện của Đức Thánh Linh, đánh dấu sự khai mạc thời đại Hội Thánh và sứ mạng rao giảng phúc âm cho muôn dân. Tiếng lạ tại Lễ Ngũ Tuần hướng đến người nghe, nhằm truyền đạt thông điệp về Chúa cho họ mà không cần phiên dịch, vì chính họ hiểu được ngôn ngữ của mình. Sự kiện này cũng ứng nghiệm lời Chúa Giê-xu hứa rằng các môn đồ sẽ nhận được quyền năng khi Đức Thánh Linh giáng trên họ (Công vụ 1:8).
2. Tiếng lạ trong I Cô-rinh-tô 14
Trong thư I Cô-rinh-tô, đặc biệt chương 14, sứ đồ Phao-lô giải quyết những vấn đề liên quan đến việc sử dụng các ân tứ thuộc linh, nhất là tiếng lạ và lời tiên tri, trong các buổi nhóm của Hội Thánh tại Cô-rinh-tô. Hội Thánh này được ban nhiều ân tứ (1 Cô-rinh-tô 1:7) nhưng thiếu tình yêu thương và trật tự (chương 13-14).
Phao-lô định nghĩa: “Vì ai nói tiếng lạ, thì không phải nói với loài người bèn là với Đức Chúa Trời, bởi chẳng có ai hiểu (…); mà người đó nói lẽ mầu nhiệm bởi Thánh Linh” (1 Cô-rinh-tô 14:2). Tiếng lạ ở đây hướng về Đức Chúa Trời, là lời cầu nguyện, ngợi khen hay bày tỏ những điều huyền nhiệm. Người ngoài không hiểu nếu không có sự thông giải (câu 13, 27-28). Trong Hội Thánh, tiếng lạ xây dựng cá nhân người nói (câu 4), nhưng muốn xây dựng cả Hội Thánh thì cần được thông giải ra lời rõ ràng (câu 5).
Phao-lô đưa ra các quy định nghiêm ngặt:
- Nếu ai nói tiếng lạ trong Hội Thánh, thì chỉ nên có hai hoặc ba người, lần lượt mà nói, và phải có người thông giải (câu 27).
- Nếu không có người thông giải, họ phải giữ im lặng trong Hội Thánh, chỉ nói với mình và với Đức Chúa Trời (câu 28).
Ông cũng nêu rằng tiếng lạ là một dấu cho người không tin (câu 22), nhưng nếu cả Hội Thánh đều nói tiếng lạ mà không có thông giải, thì người ngoài hoặc kẻ không tin sẽ nghĩ rằng họ điên cuồng (câu 23). Ngược lại, lời tiên tri (tức sự rao giảng, khích lệ bằng ngôn ngữ hiểu được) sẽ khiến người ngoài bị cáo trách và quỳ xuống thờ phượng Đức Chúa Trời (câu 24-25).
Phao-lô chia sẻ kinh nghiệm cá nhân: “Tôi tạ ơn Đức Chúa Trời, vì tôi nói tiếng lạ nhiều hơn hết thảy anh em” (câu 18). Tuy nhiên, trong Hội Thánh ông thà nói năm lời bằng trí khôn để dạy dỗ hơn là nói hàng vạn lời bằng tiếng lạ (câu 19).
Tính chất và mục đích: Tiếng lạ trong I Cô-rinh-tô 14 có thể là ngôn ngữ loài người (không quen thuộc với người nghe) hoặc ngôn ngữ thiên sứ (1 Cô-rinh-tô 13:1). Đặc điểm chính là người nghe không hiểu nếu không có ơn thông giải. Mục đích chính là để cá nhân thông công với Chúa (cầu nguyện, ngợi khen), và khi được thông giải thì xây dựng Hội Thánh. Đây là một ân tứ thường xuyên được ban cho một số tín hữu (1 Cô-rinh-tô 12:10, 30), và cần được sử dụng cách có trật tự.
3. So sánh và đối chiếu
Dưới đây là bảng tóm tắt những điểm tương đồng và khác biệt giữa tiếng lạ trong Công vụ 2 và I Cô-rinh-tô 14:
| Công vụ 2 | I Cô-rinh-tô 14 |
|---|---|
|
|
Như vậy, có cả sự tương đồng (đều đến từ Đức Thánh Linh, đều là biểu hiện của quyền năng Ngài) lẫn khác biệt (bối cảnh, mục đích, cách thức). Một số học giả cho rằng đây là cùng một hiện tượng nhưng ứng dụng trong hai tình huống khác nhau; số khác cho rằng tiếng lạ trong I Cô-rinh-tô có thể khác về bản chất (ngôn ngữ thiên sứ). Tuy nhiên, Kinh Thánh không tách biệt rõ ràng hai loại; cả hai đều được gọi bằng từ Hy Lạp glōssa.
4. Giải nghĩa từ ngữ Hy Lạp và bối cảnh
Để hiểu sâu hơn, chúng ta cần xem xét từ ngữ gốc và ngữ cảnh:
- γλῶσσα (glōssa): nghĩa là “lưỡi” hoặc “ngôn ngữ”. Trong Tân Ước, từ này thường chỉ về ngôn ngữ, dù là ngôn ngữ loài người hay ngôn ngữ thiêng liêng.
- Công vụ 2:4: “ἑτέραις γλώσσαις” (heterais glossais) – “các ngôn ngữ khác”. heterais nhấn mạnh sự khác loại, tức những ngôn ngữ mà trước đó họ chưa biết.
- 1 Cô-rinh-tô 12:10: “γένη γλωσσῶν” (genē glōssōn) – “các thứ tiếng lạ” hoặc “các loại ngôn ngữ”.
- 1 Cô-rinh-tô 13:1: “γλώσσαις τῶν ἀνθρώπων καὶ τῶν ἀγγέλων” (glōssais tōn anthrōpōn kai tōn angelōn) – “tiếng loài người và tiếng thiên sứ”. Điều này mở ra khả năng tiếng lạ có thể là ngôn ngữ siêu nhiên, không thuộc về thế gian.
- 1 Cô-rinh-tô 14:2: “γλώσσῃ λαλῶν” (glōssē lalōn) – “nói tiếng lạ”. Phao-lô giải thích rằng người nói tiếng lạ “không phải nói với loài người bèn là với Đức Chúa Trời… nói lẽ mầu nhiệm bởi Thánh Linh”.
- 1 Cô-rinh-tô 14:14: “Vì nếu tôi cầu nguyện bằng tiếng lạ, thì tâm thần tôi cầu nguyện, nhưng trí khôn tôi lơ lửng”. Ở đây phân biệt giữa pneuma (tâm thần) và nous (trí khôn). Tiếng lạ là sự cầu nguyện vượt trên sự hiểu biết của lý trí.
- 1 Cô-rinh-tô 14:22: “Vậy các thứ tiếng là dấu… cho người chẳng tin”. Phao-lô trích dẫn Ê-sai 28:11-12, nơi tiếng lạ (tiếng ngoại bang) được dùng như dấu hiệu cảnh cáo dân Y-sơ-ra-ên cứng lòng, nhưng họ không nghe. Vì thế, tiếng lạ có thể mang ý nghĩa phán xét đối với người không tin, nhưng cũng có thể là cơ hội để họ nhận biết quyền năng Chúa nếu được dùng đúng (như trong Công vụ 2).
Các phân tích ngôn ngữ cho thấy Kinh Thánh không quy định một loại tiếng lạ duy nhất; Đức Thánh Linh có thể biểu lộ qua nhiều hình thức ngôn ngữ khác nhau tùy theo mục đích của Ngài.
5. Ý nghĩa thần học
Việc nghiên cứu tiếng lạ đưa chúng ta đến những nguyên tắc thần học quan trọng:
- Ân tứ đến từ Đức Thánh Linh: Cả Công vụ 2 lẫn I Cô-rinh-tô 14 đều khẳng định nguồn gốc siêu nhiên của tiếng lạ. Đó là công việc của Chúa Thánh Linh, Đấng ban các ân tứ theo ý muốn Ngài (1 Cô-rinh-tô 12:11).
- Mục đích là để gây dựng: Dù tiếng lạ trong Công vụ 2 nhắm đến người nghe để rao truyền phúc âm, còn trong I Cô-rinh-tô 14 nhắm đến việc cá nhân thông công với Chúa và khi thông giải thì xây dựng Hội Thánh, tất cả đều nhằm mục đích gây dựng – hoặc cá nhân hoặc cộng đồng.
- Trật tự và tình yêu: Phao-lô nhấn mạnh rằng mọi sự trong Hội Thánh phải được làm cách chỉnh tề và theo thứ tự (1 Cô-rinh-tô 14:40), và phải xuất phát từ tình yêu thương (chương 13). Tiếng lạ không được dùng để khoe khoang hay gây rối loạn.
- Tiếng lạ không phải là bằng chứng duy nhất của sự đầy dẫy Thánh Linh: Trái của Thánh Linh (Ga-la-ti 5:22-23) và sự vâng phục Chúa mới là dấu hiệu căn bản. Trong Công vụ, có những lần người tin nhận Chúa được đầy dẫy Thánh Linh mà không nói tiếng lạ (ví dụ Công vụ 4:31, 8:14-17? Thực tế ở 8:14-17 họ nhận Thánh Linh qua sự đặt tay, không nói đến tiếng lạ). Vì vậy, không nên coi tiếng lạ là thước đo thuộc linh.
- Quan điểm về sự tiếp tục hay ngưng lại của ân tứ tiếng lạ: Trong thần học có hai trường phái chính:
- Tiếp tục luận (Continuationism): tin rằng các ân tứ của Đức Thánh Linh, kể cả tiếng lạ, vẫn còn hoạt động trong Hội Thánh ngày nay.
- Ngưng lại luận (Cessationism): tin rằng những ân tứ dấu kỳ như tiếng lạ, chữa bệnh, nói tiên tri… đã chấm dứt sau thời các sứ đồ, khi Kinh Thánh đã hoàn tất.
6. Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc
Từ những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra những bài học thiết thực cho cá nhân và Hội Thánh:
- Tìm kiếm Đấng ban ân tứ hơn là ân tứ: Mối quan hệ với Chúa Giê-xu và sự đầy dẫy Thánh Linh để sống đời sống thánh khiết, yêu thương là quan trọng hơn bất kỳ biểu hiện ngoại tại nào. “Hãy khao khát các ân tứ thuộc linh, nhưng đặc biệt hãy ao ước nói tiên tri” (1 Cô-rinh-tô 14:1, bản lược dịch).
- Sử dụng tiếng lạ đúng cách nếu bạn có ân tứ này:
- Trong đời sống riêng tư, dùng tiếng lạ để cầu nguyện, ngợi khen Chúa, giúp tâm linh được tươi mới (1 Cô-rinh-tô 14:4, 15).
- Trong các buổi nhóm chung, chỉ nên nói tiếng lạ khi có người thông giải, và tối đa hai hoặc ba người, lần lượt (câu 27). Nếu không có người thông giải, hãy giữ im lặng và chỉ nói với Chúa trong lòng.
- Không dùng tiếng lạ để phô trương, tranh cãi, hoặc gây chia rẽ trong Hội Thánh.
- Đừng coi thường hay cấm đoán tiếng lạ: Phao-lô dặn: “Vậy, hỡi anh em, hãy nôn nả ước ao nói tiên tri, và đừng ngăn trở sự nói tiếng lạ” (1 Cô-rinh-tô 14:39). Dù có thể chúng ta không hiểu hoặc không đồng ý, hãy tôn trọng sự dạy dỗ của Kinh Thánh và để Chúa Thánh Linh hành động trong trật tự.
- Nếu bạn không nói tiếng lạ, đừng cảm thấy kém thuộc linh: Phao-lô hỏi: “Có phải tất cả đều nói tiếng lạ không?” (1 Cô-rinh-tô 12:30). Câu trả lời ngụ ý là “không”. Có nhiều ân tứ khác (giảng dạy, phục vụ, khích lệ, v.v.) cũng quan trọng và cần thiết cho Hội Thánh. Mỗi người hãy trung tín với ân tứ mình đã nhận.
- Ưu tiên sự rõ ràng, dễ hiểu trong các buổi nhóm: Hãy nhớ rằng mục tiêu của chúng ta là gây dựng nhau và giúp người ngoài hiểu được phúc âm. Vì thế, khi hội họp, nên tập trung vào những lời rao giảng, ca ngợi, cầu nguyện bằng ngôn ngữ mọi người hiểu được. Nếu có tiếng lạ, phải có thông giải để mọi người được khích lệ.
- Cầu xin Đức Thánh Linh dạy dỗ và hướng dẫn: Hãy khiêm nhường cầu nguyện, xin Thánh Linh ban cho chúng ta sự khôn ngoan để sử dụng mọi ân tứ cách đẹp lòng Chúa và đem lại ích lợi cho Hội Thánh.
7. Kết luận
Tiếng lạ trong Công vụ 2 và I Cô-rinh-tô 14 thể hiện sự đa dạng trong công việc của Đức Thánh Linh. Ở Công vụ 2, tiếng lạ là ngôn ngữ loài người, được dùng như một dấu kỳ để mở đầu kỷ nguyên Hội Thánh và truyền bá phúc âm. Trong I Cô-rinh-tô 14, tiếng lạ là ân tứ cho cá nhân và Hội Thánh, cần được thực hành trong tình yêu thương và trật tự. Dù có sự khác biệt về bối cảnh và mục đích, cả hai đoạn Kinh Thánh đều dạy chúng ta rằng mọi ân tứ đều đến từ Chúa Thánh Linh và phải được sử dụng để gây dựng thân thể Đấng Christ.
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta hãy khao khát được đầy dẫy Thánh Linh mỗi ngày, sống vâng phục Lời Chúa, và dùng mọi khả năng Chúa ban để làm sáng danh Ngài và gây dựng Hội Thánh. Nguyện Chúa Thánh Linh hướng dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật và ban cho chúng ta sự khôn ngoan để áp dụng Lời Ngài cách sống động.