Làm Thế Nào Kinh Thánh Tránh Mâu Thuẫn Văn Bản?
Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời được ban cho loài người qua sự soi dẫn của Thánh Linh. Trải qua hơn 1.500 năm, khoảng 40 tác giả thuộc nhiều nền văn hóa và nghề nghiệp khác nhau đã viết nên 66 sách, nhưng tất cả đều hài hòa và thống nhất trong một chương trình cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, một số độc giả khi đọc Kinh Thánh có thể gặp những khác biệt giữa các phân đoạn, thậm chí những điều dường như mâu thuẫn. Vậy làm thế nào Kinh Thánh tránh được mâu thuẫn văn bản? Bài nghiên cứu này sẽ khám phá nền tảng thần học, phương pháp giải kinh, cùng những minh họa cụ thể để giúp chúng ta hiểu rõ sự nhất quán tuyệt đối của Lời Chúa.
“Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16). Sự soi dẫn (θεόπνευστος – theopneustos, nghĩa là “Đức Chúa Trời thở ra”) đảm bảo rằng mặc dù mỗi tác giả viết bằng ngôn ngữ và phong cách riêng, nội dung vẫn hoàn toàn là chân lý từ Đức Chúa Trời. 2 Phi-e-rơ 1:20-21 cũng khẳng định: “chẳng có lời tiên tri nào là bởi ý một người nào mà ra, nhưng ấy là bởi Đức Thánh Linh cảm động mà người ta đã nói bởi Đức Chúa Trời.” Vì vậy, ngay từ nguyên lý, Kinh Thánh không thể tự mâu thuẫn vì Đức Chúa Trời là chân thật và không hề thay đổi (Dân số ký 23:19; Ma-la-chi 3:6).
Kinh Thánh bao gồm nhiều thể loại văn học: lịch sử, thơ ca, châm ngôn, tiên tri, thư tín, khải huyền. Mỗi loại có quy ước diễn đạt riêng. Ví dụ, thơ ca sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, ẩn dụ, cường điệu; lịch sử ghi lại sự kiện theo trình tự; khải huyền dùng nhiều biểu tượng. Sự khác biệt này không phải mâu thuẫn mà là sự bổ sung để truyền tải chân lý cách phong phú. Chẳng hạn, sách Sáng thế ký ghi “Đức Chúa Trời phán: Phải có sự sáng; thì có sự sáng” (Sáng 1:3). Còn Thi thiên 74:16 lại nói: “Ban ngày thuộc về Chúa, ban đêm cũng vậy; Chúa đã dựng nên sự sáng và mặt trời.” Hai câu không trái ngược mà một câu mô tả hành động sáng tạo, câu kia ca ngợi quyền năng Chúa trên mọi thời gian.
Hiểu biết về bối cảnh là chìa khóa quan trọng. Nhiều khác biệt bề ngoài xuất phát từ việc các tác giả nhắm vào độc giả khác nhau, hoặc tường thuật cùng sự kiện với góc nhìn khác. Hãy xem việc chữa lành người mù ở Giê-ri-cô trong ba sách Phúc Âm:
- Ma-thi-ơ 20:30-34: hai người mù bên đường kêu xin Chúa.
- Mác 10:46-52: một người mù tên Ba-ti-mê, con của Ti-mê.
- Lu-ca 18:35-43: một người mù ngồi ăn xin gần thành Giê-ri-cô.
Thoạt nhìn, số lượng người mù và vị trí có khác. Nhưng xét kỹ: Ma-thi-ơ ghi có hai người, còn Mác và Lu-ca chỉ nhắc một người nổi bật (Ba-ti-mê). Điều này không loại trừ khả năng có hai người, nhưng tác giả Mác và Lu-ca tập trung vào một nhân vật để làm rõ bài học đức tin. Hơn nữa, Lu-ca nói “khi Ngài đến gần thành Giê-ri-cô”, còn Ma-thi-ơ và Mác tường thuật khi Ngài ra khỏi thành. Có thể có hai sự kiện: một khi Chúa vào thành và một khi ra khỏi (Giê-ri-cô có hai khu vực). Như vậy, các bản tường thuật bổ sung cho nhau chứ không mâu thuẫn.
Các sách Phúc Âm là ví dụ điển hình. Bốn sách kể về cuộc đời Chúa Giê-xu từ bốn góc độ: Ma-thi-ơ viết cho người Do Thái, nhấn mạnh Chúa là Đấng Mê-si; Mác viết cho người La Mã, tập trung vào hành động; Lu-ca viết cho người Hy Lạp, chú trọng tính lịch sử; Giăng viết cho Hội thánh, bày tỏ thần tính của Chúa. Mỗi sách có chọn lọc chi tiết, nhưng tất cả cùng làm sáng tỏ chân dung Đấng Christ. Ví dụ về sự phục sinh: Ma-thi-ơ 28:1-10 kể về hai người nữ, một thiên sứ; Mác 16:1-8 kể ba người nữ, một thanh niên mặc áo dài trắng; Lu-ca 24:1-12 kể nhiều người nữ, hai người nam; Giăng 20:1-18 kể Ma-ri Ma-đơ-len, hai thiên sứ và Chúa Giê-xu. Những khác biệt này không xung đột, vì các sự kiện xảy ra liên tiếp, mỗi tác giả ghi lại số người hiện diện ở các thời điểm khác nhau. Khi đặt chung lại, chúng ta có bức tranh toàn cảnh: một nhóm phụ nữ đi thăm mộ, gặp thiên sứ, sau đó Ma-ri Ma-đơ-len ở lại và thấy Chúa.
Kinh Thánh nguyên bản được viết bằng tiếng Hê-bơ-rơ (Cựu Ước), A-ram (một phần sách Đa-ni-ên, E-xơ-ra) và Hy Lạp (Tân Ước). Quá trình dịch sang tiếng Việt có thể tạo ra một số khác biệt do cách hiểu từ ngữ, văn phong. Một số “mâu thuẫn” được giải quyết khi xem xét từ gốc. Ví dụ, Sáng thế ký 1:27 nói Đức Chúa Trời dựng nên loài người “ngày thứ sáu”, còn Sáng thế ký 2:19 lại viết “khi Đức Giê-hô-va Đức Chúa Trời lấy đất nắn nên các loài thú”. Một số người cho rằng 2:19 mô tả thú được tạo sau loài người. Tuy nhiên, từ “nắn nên” trong tiếng Hê-bơ-rơ (יָצַר – yatsar) có thể hiểu là hành động đã hoàn thành từ trước. Bản Septuagint (LXX) dịch bằng thì quá khứ, cho thấy thú đã được tạo trước đó. Do đó, đây không phải mâu thuẫn mà là sự nhắc lại có trật tự khác để tập trung vào câu chuyện A-đam.
a. Gia phả của Chúa Giê-xu: Ma-thi-ơ 1:16 ghi Gia-cốp sanh Giô-sép, còn Lu-ca 3:23 nói Hê-li là cha của Giô-sép. Lời giải thích phổ biến: Ma-thi-ơ trình bày dòng vua Đa-vít qua Sa-lô-môn (dòng pháp lý), còn Lu-ca trình bày dòng máu qua Na-than (dòng tự nhiên). Hê-li có thể là cha của Ma-ri, và theo tục lệ Do Thái, khi ghi gia phả có thể liệt kê con rể như con. Như vậy, hai bản gia phả bổ sung để chứng minh Chúa Giê-xu thuộc dòng Đa-vít cả về pháp lý lẫn huyết thống.
b. Số thiên sứ tại mộ Chúa: Ma-thi-ơ 28:2 nói một thiên sứ; Mác 16:5 nói một thanh niên; Lu-ca 24:4 nói hai người nam; Giăng 20:12 nói hai thiên sứ. Thực tế, có hai thiên sứ hiện ra, nhưng ban đầu chỉ một thiên sứ lăn đá và nói chuyện với các phụ nữ; sau đó, khi họ vào mộ, thấy hai thiên sứ. Các tác giả ghi lại những thời điểm khác nhau nên không mâu thuẫn.
c. Lời nói của Chúa trên thập tự giá: Có bảy lời được ghi rải rác trong bốn sách. Mỗi sách ghi một số lời, nhưng khi tổng hợp, chúng ta có đầy đủ bảy lời. Đó là cách các nhân chứng khác nhau nhấn mạnh những khía cạnh khác nhau, tất cả đều đúng.
d. Ai là tác giả của Thánh vịnh 110? Ma-thi-ơ 22:43-45 trích Thi thiên 110:1 và nói Đa-vít đã nói bởi Đức Thánh Linh. Trong khi đó, một số phê bình cho rằng thơ ca có thể vô danh. Nhưng Chúa Giê-xu đã xác nhận Đa-vít là tác giả; vậy chúng ta tin lời Ngài.
Để tránh nhầm lẫn về những điều dường như mâu thuẫn, chúng ta cần áp dụng các nguyên tắc giải kinh đúng đắn:
- Kinh Thánh giải thích Kinh Thánh (Scriptura Scripturae interpres): Đối chiếu các phân đoạn liên quan để hiểu trọn vẹn ý nghĩa.
- Xem xét ngữ cảnh: Đọc cả chương, sách, và hiểu mục đích của tác giả.
- Phân biệt thể loại văn học: Không diễn giải ngôn ngữ biểu tượng theo nghĩa đen và ngược lại.
- Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa: Sử dụng sách chú giải, từ điển Kinh Thánh.
- Tin cậy sự soi dẫn của Thánh Linh: Cầu nguyện trước khi đọc, xin Chúa mở mắt thuộc linh.
Thánh Linh là Đấng đã soi dẫn Kinh Thánh cũng sẽ dạy dỗ chúng ta (Giăng 14:26; 16:13).
Làm thế nào để chúng ta áp dụng sự hiểu biết về tính thống nhất của Kinh Thánh vào cuộc sống hằng ngày?
- Vững vàng trong đức tin: Nhận biết rằng Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời, hoàn toàn đáng tin cậy, giúp chúng ta không dao động khi nghe những lời chỉ trích về mâu thuẫn giả tạo.
- Chăm chỉ học Lời Chúa: Đọc Kinh Thánh mỗi ngày với tấm lòng khiêm nhường, sẵn sàng lắng nghe Thánh Linh. Ghi chép, suy ngẫm, và đối chiếu các phân đoạn.
- Tham gia nhóm học Kinh Thánh: Học hỏi từ những tín hữu trưởng thành, mục sư, giáo sư Kinh Thánh để được giải đáp thắc mắc.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Từ điển Kinh Thánh, sách giải nghĩa, bản dịch khác nhau, và cả nguyên ngữ nếu có thể. Điều này giúp hiểu sâu hơn.
- Khi gặp khó khăn: Không vội nghi ngờ, nhưng kiên nhẫn tìm kiếm câu trả lời. Nhớ rằng có những điều chúng ta chưa hiểu hết, nhưng Đức Chúa Trời vẫn thành tín. “Sự bí mật thuộc về Giê-hô-va Đức Chúa Trời chúng ta; song những sự bày tỏ thuộc về chúng ta” (Phục truyền 29:29).
- Truyền đạt chân lý cho người khác: Sẵn sàng giải thích cho những người thắc mắc về tính nhất quán của Kinh Thánh, để củng cố đức tin và làm chứng về Chúa.
Kinh Thánh là một tác phẩm siêu nhiên, được bảo tồn qua nhiều thế kỷ, và vẫn duy trì sự thống nhất tuyệt vời. Những điểm dường như mâu thuẫn thực chất là cơ hội để chúng ta đi sâu hơn vào Lời Chúa, khám phá sự phong phú và chính xác của nó. Qua sự soi dẫn của Thánh Linh, các tác giả đã viết những điều phù hợp với mục đích của Đức Chúa Trời, và mọi phần đều liên kết hài hòa để làm sáng danh Chúa và dẫn đưa con người đến sự cứu rỗi trong Đấng Christ. Chúng ta hãy tiếp tục tin cậy, vâng theo và rao truyền Lời Chúa, vì “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, ánh sáng cho đường lối tôi” (Thi thiên 119:105).