Mười Hai Môn Đồ / Sứ Đồ Của Chúa Giê-su
Trong chức vụ công khai của mình, Chúa Giê-su đã kêu gọi nhiều môn đồ, nhưng Ngài đặc biệt chọn ra mười hai người để ở cùng Ngài, được huấn luyện trực tiếp và sau đó sai đi rao giảng Tin Lành. Mười hai sứ đồ trở thành nền tảng của Hội Thánh, đại diện cho dân Y-sơ-ra-ên mới, và cuộc đời của họ để lại nhiều bài học quý báu cho Cơ Đốc nhân mọi thời đại.
Con số mười hai không phải ngẫu nhiên. Nó nhắc nhở về mười hai chi phái Y-sơ-ra-ên (Ma-thi-ơ 19:28). Chúa Giê-su, sau một đêm cầu nguyện, đã chọn mười hai người từ giữa các môn đồ (Lu-ca 6:12-13). Danh sách của họ được ghi lại trong bốn đoạn Kinh Thánh: Ma-thi-ơ 10:2-4, Mác 3:16-19, Lu-ca 6:13-16, và Công vụ 1:13 (sau khi Giu-đa đã phản bội). Tên gọi có chút khác biệt do một số người có hai tên hoặc biệt danh, nhưng đều chỉ cùng một nhóm.
Dưới đây là danh sách thống nhất từ các sách Phúc Âm, kèm tên hiện đại quen thuộc:
- Si-môn (cũng gọi là Phi-e-rơ)
- Anh-rê (em của Phi-e-rơ)
- Gia-cơ (con của Xê-bê-đê)
- Giăng (em của Gia-cơ)
- Phi-líp
- Ba-thê-lê-my (còn gọi là Na-tha-na-ên)
- Thô-ma (cũng gọi là Đi-đim)
- Ma-thi-ơ (cũng gọi là Lê-vi, người thâu thuế)
- Gia-cơ (con của A-phê, còn gọi là Gia-cơ Nhỏ)
- Tha-đê (còn gọi là Giu-đa con Gia-cơ, La-ba-ê-ô)
- Si-môn Xê-lốt (còn gọi là Si-môn nhiệt thành)
- Giu-đa Ích-ca-ri-ốt (kẻ phản Chúa, sau được thay bằng Ma-thia)
1. Si-môn Phi-e-rơ
Phi-e-rơ tên nguyên thủy là Si-môn, con của Giô-na (Ma-thi-ơ 16:17), làm nghề đánh cá ở Ga-li-lê cùng em là Anh-rê. Chúa Giê-su đổi tên ông thành Kê-pha (tiếng A-ram) hay Phi-e-rơ (tiếng Hy Lạp), nghĩa là “đá” (Giăng 1:42). Ông thường đại diện nhóm môn đồ phát biểu và là người đầu tiên tuyên xưng Chúa là “Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16). Sau khi chối Chúa ba lần, ông được Chúa phục hồi (Giăng 21:15-19). Phi-e-rơ trở thành trụ cột của Hội Thánh sơ khai, giảng trong ngày lễ Ngũ Tuần (Công vụ 2) và viết hai thư tín trong Tân Ước. Truyền thống nói ông bị đóng thập tự giá ngược tại Rô-ma dưới thời Nero.
2. Anh-rê
Anh-rê là em của Phi-e-rơ, cũng làm nghề đánh cá. Ông là môn đồ của Giăng Báp-tít trước khi theo Chúa Giê-su, và chính ông đã dẫn Phi-e-rơ đến với Chúa (Giăng 1:40-42). Anh-rê có tính cách khiêm nhường, thích đưa người khác đến gặp Chúa (như cậu bé với năm ổ bánh và hai con cá – Giăng 6:8-9). Truyền thống cho rằng ông giảng đạo ở Hy Lạp, Tiểu Á và bị đóng thập tự hình chữ X (thánh giá chéo), nay gọi là thập tự Thánh Anh-rê.
3. Gia-cơ (con Xê-bê-đê)
Gia-cơ cùng em là Giăng được Chúa đặt tên là “Bô-a-nẹt” nghĩa là “con của sấm sét” (Mác 3:17), có lẽ vì tính nóng nảy (Lu-ca 9:54). Ông thuộc nhóm ba người thân cận nhất bên Chúa (cùng Phi-e-rơ và Giăng), được chứng kiến sự biến hình (Ma-thi-ơ 17:1) và sự đau đớn của Chúa tại vườn Ghết-sê-ma-nê. Gia-cơ là vị sứ đồ đầu tiên tử đạo, bị vua Hê-rô-đê A-ríp-ba I chém đầu (Công vụ 12:2).
4. Giăng (con Xê-bê-đê)
Giăng là em của Gia-cơ, thường được gọi là “môn đồ được Chúa yêu”. Ông viết sách Phúc Âm Giăng, ba thư tín và sách Khải Huyền. Giăng cùng Gia-cơ từng muốn xin lửa từ trời thiêu hủy một làng Sa-ma-ri (Lu-ca 9:54), nhưng sau này ông trở thành sứ đồ của tình yêu. Dưới chân thập tự, Chúa giao phó mẹ Ngài cho Giăng (Giăng 19:26-27). Truyền thống nói Giăng sống đến già tại Ê-phê-sô, bị lưu đày trên đảo Bát-mô, và là sứ đồ duy nhất chết tự nhiên (dù có nỗ lực giết ông bằng dầu sôi nhưng ông vẫn sống).
5. Phi-líp
Phi-líp quê tại Bết-sai-đa, cùng quê với Anh-rê và Phi-e-rơ (Giăng 1:44). Ông là người Chúa trực tiếp kêu gọi: “Hãy theo ta” (Giăng 1:43). Phi-líp đã dẫn Na-tha-na-ên đến với Chúa. Trong phép lạ hóa bánh, Chúa thử hỏi Phi-líp mua bánh ở đâu để nuôi đoàn dân (Giăng 6:5-7). Ông cũng xin Chúa chỉ cho các môn đồ thấy Đức Chúa Cha (Giăng 14:8). Truyền thống nói Phi-líp giảng đạo ở Tiểu Á và bị đóng đinh tại Hierapolis.
6. Ba-thê-lê-my / Na-tha-na-ên
Ba-thê-lê-my có lẽ là tên họ, còn tên riêng là Na-tha-na-ên (Giăng 1:45-49). Khi Phi-líp bảo đã tìm được Đấng Mê-si, Na-tha-na-ên nghi ngờ: “Từ Na-xa-rét há có điều gì lành chăng?” Nhưng khi gặp Chúa, ông được khen là “người Y-sơ-ra-ên thật, không có sự dối trá”. Ông tuyên xưng: “Lạy Thầy, Thầy là Con Đức Chúa Trời, Thầy là Vua dân Y-sơ-ra-ên” (Giăng 1:49). Truyền thống cho rằng ông đã giảng đạo ở Ấn Độ, Armenia và bị lột da sống rồi đóng đinh ngược.
7. Thô-ma (Đi-đim)
Thô-ma còn gọi là Đi-đim, nghĩa là “sinh đôi”. Ông nổi tiếng vì sự hoài nghi sau khi Chúa sống lại, yêu cầu thấy dấu đinh và đặt tay vào cạnh sườn Chúa (Giăng 20:24-25). Tuy nhiên, khi Chúa hiện ra, ông đã tuyên xưng đức tin mạnh mẽ: “Lạy Chúa tôi và Đức Chúa Trời tôi!” (Giăng 20:28). Thô-ma nhiệt thành, từng nói: “Chúng ta hãy đi với Thầy để chết cùng Ngài” (Giăng 11:16). Truyền thống nói ông giảng đạo ở Ấn Độ và bị lính đâm bằng giáo.
8. Ma-thi-ơ (Lê-vi)
Ma-thi-ơ là người thâu thuế, làm việc cho chính quyền La Mã, bị người Do Thái khinh ghét. Chúa gọi ông khi ông đang ngồi tại sở thâu thuế: “Hãy theo ta” (Ma-thi-ơ 9:9). Ông lập tức đứng dậy đi theo và tổ chức tiệc lớn mời bạn bè đến gặp Chúa. Ma-thi-ơ là tác giả sách Phúc Âm đầu tiên, nhấn mạnh Chúa Giê-su là Vua, ứng nghiệm lời tiên tri. Truyền thống nói ông giảng đạo ở Ethiopia và bị chém đầu.
9. Gia-cơ con A-phê (Gia-cơ Nhỏ)
Gia-cơ con A-phê được gọi là “Gia-cơ Nhỏ” để phân biệt với Gia-cơ con Xê-bê-đê. Ít thông tin về ông trong Phúc Âm, nhưng ông có thể là anh em họ với Chúa Giê-su (con của Ma-ri vợ của Cơ-lê-ô-pa). Trong Tân Ước, Gia-cơ này trở thành lãnh đạo Hội Thánh Giê-ru-sa-lem (Công vụ 15:13) và là tác giả thư Gia-cơ. Truyền thống nói ông bị ném từ nóc đền thờ rồi bị đập chết bằng chày.
10. Tha-đê (Giu-đa con Gia-cơ)
Ông có nhiều tên: trong Mác 3:18 gọi là Tha-đê, trong Lu-ca 6:16 và Công vụ 1:13 gọi là Giu-đa con Gia-cơ, còn Ma-thi-ơ 10:3 gọi là Lê-bê-ô, có bản ghi là La-ba-ê-ô. Ông ít được nhắc đến; duy nhất có câu hỏi trong bữa Tiệc Ly: “Lạy Chúa, sao Chúa sẽ tỏ mình ra cho chúng tôi, mà không tỏ cho thế gian?” (Giăng 14:22). Truyền thống nói ông giảng ở Mesopotamia và bị đánh bằng gậy cho đến chết.
11. Si-môn Xê-lốt (Si-môn nhiệt thành)
Xê-lốt bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “zelotes”, có nghĩa là “người nhiệt thành”, có thể ông từng thuộc nhóm Zealot – một phong trào chính trị chống đế quốc La Mã. Chúa Giê-su đã kêu gọi một người thuộc nhóm cực đoan để biến đổi thành sứ đồ của bình an. Truyền thống nói ông giảng đạo ở Ba Tư và bị cưa làm đôi.
12. Giu-đa Ích-ca-ri-ốt
Giu-đa là người giữ túi tiền cho nhóm, nhưng vì lòng tham, ông đã phản Chúa với giá ba mươi đồng bạc (Ma-thi-ơ 26:14-16). Sau khi nộp Chúa, hối hận, ông trả bạc và đi thắt cổ (Ma-thi-ơ 27:5). Cái chết của ông được mô tả khác trong Công vụ 1:18 – “thân hình vỡ nát, ruột đổ ra”. Sau đó, các sứ đồ chọn Ma-thia để thay thế (Công vụ 1:15-26).
Chúa Giê-su đã dành cả đêm cầu nguyện trước khi quyết định chọn mười hai người (Lu-ca 6:12). Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn và sự phó thác hoàn toàn cho ý Cha. Mục đích của Ngài là để họ “ở cùng Ngài” (được huấn luyện, thân mật) và để Ngài “sai đi rao giảng, ban quyền phép đuổi quỷ” (Mác 3:14-15). Họ trở thành những chứng nhân đầu tiên về sự sống lại của Chúa.
Con số mười hai tương ứng với mười hai chi phái Y-sơ-ra-ên, biểu tượng của sự trọn vẹn và toàn thể dân Đức Chúa Trời. Trong Khải Huyền 21:12-14, mười hai tên của mười hai sứ đồ được ghi trên mười hai nền của thành Giê-ru-sa-lem mới, cùng với mười hai chi phái. Điều này nhấn mạnh rằng Hội Thánh được xây dựng trên nền tảng các sứ đồ và tiên tri, mà chính Chúa Giê-su là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20).
Trước khi Chúa thăng thiên, Ngài hứa ban Đức Thánh Linh để các môn đồ làm chứng. Sau khi Giu-đa chết, các môn đồ nhóm lại và quyết định chọn người thay thế để giữ trọn số mười hai. Phi-e-rơ nêu tiêu chuẩn: phải là người đã đi theo Chúa suốt thời gian từ khi Giăng làm báp-têm đến khi Chúa thăng thiên, để làm chứng về sự phục sinh (Công vụ 1:21-22). Có hai ứng viên: Ba-na-ba (Giô-sép) và Ma-thia. Sau khi cầu nguyện, họ bắt thăm và thăm trúng Ma-thia; từ đó ông được kể vào nhóm mười hai sứ đồ (Công vụ 1:23-26). Việc này cho thấy sự tôn trọng kế hoạch của Đức Chúa Trời và sự lãnh đạo dưới sự hướng dẫn của Thánh Linh.
Cuộc đời của mười hai sứ đồ không chỉ là lịch sử, mà còn là những gương mẫu và cảnh báo cho mọi tín hữu:
- Chúa gọi những người bình thường: Các sứ đồ đa số là dân chài lưới, thâu thuế, nhiệt thành… không có học thức cao hay địa vị xã hội. Nhưng qua sự ở cùng Chúa, họ được biến đổi và làm nên đại sự. Điều này khích lệ chúng ta rằng Chúa có thể dùng bất cứ ai sẵn lòng vâng theo tiếng Ngài.
- Đức tin và sự vâng lời: Các ông đã bỏ nghề nghiệp, gia đình để đi theo Chúa ngay lập tức (Ma-thi-ơ 9:9, Mác 1:16-20). Sự vâng lời nhanh chóng là điều kiện để được Chúa dùng cách lớn lao.
- Mỗi người một tính cách, một sứ mạng: Chúa không ép mọi người thành một khuôn, nhưng Ngài tôn trọng cá tính và sử dụng điểm mạnh lẫn điểm yếu của họ cho vinh hiển Ngài. Thô-ma nghi ngờ trở thành người xác tín mạnh mẽ; Phi-e-rơ hăng hái trở thành lãnh đạo; Giăng nóng nảy trở thành sứ đồ của tình yêu.
- Sự tha thứ và phục hồi: Dù Phê-rơ chối Chúa ba lần, Chúa vẫn tha thứ và giao cho ông chăn chiên Ngài. Không có tội nào quá lớn ngoài sự tha thứ của Chúa nếu chúng ta thật lòng ăn năn.
- Cảnh giác với lòng tham và sự phản bội: Giu-đa là bài học đau lòng về việc để lòng tham tiền bạc, sự thất vọng hoặc sự cứng lòng dẫn đến phản bội Chúa. Chúng ta phải giữ lòng mình trong sạch, không để bất cứ điều gì chiếm chỗ của Chúa.
- Tinh thần truyền giáo: Các sứ đồ đã ra đi khắp nơi làm chứng về Chúa, nhiều người đã hy sinh mạng sống. Chúng ta cũng được kêu gọi làm chứng nhân cho Chúa tại nơi mình sống, bằng lời nói và đời sống.
Mười hai sứ đồ của Chúa Giê-su là những con người thật, với những thăng trầm, nhưng đã được Chúa kêu gọi, huấn luyện và sử dụng để thiết lập Hội Thánh. Họ không hoàn hảo, nhưng nhờ ân điển Chúa, họ trở nên những cột trụ của đức tin. Học biết về họ giúp chúng ta hiểu thêm về tình yêu và sự kêu gọi của Chúa, đồng thời thúc giục chúng ta sống trung tín và nhiệt thành với sứ mạng Ngài giao.
Nguyện xin Chúa dùng mỗi chúng ta như Ngài đã dùng các sứ đồ ngày trước, để danh Chúa được cả sáng qua Hội Thánh của Ngài!