Ê-li-sa-bét: Người Nữ Công Bình, Mẹ của Tiếng Kêu Trong Đồng Vắng
Trong bức tranh lịch sử cứu rỗi chuyển từ Cựu Ước sang Tân Ước, có những nhân vật xuất hiện như những nhịp cầu nối kết tuyệt vời. Một trong những nhân vật quan trọng và cảm động nhất chính là Ê-li-sa-bét. Bà không chỉ là một nhân vật phụ trong câu chuyện Giáng Sinh, mà là một biểu tượng sống động của đức tin, sự công bình, và sự chuẩn bị của Đức Chúa Trời cho chương trình cứu chuộc vĩ đại. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào cuộc đời, đức tính, và vai trò thần học của Ê-li-sa-bét qua lăng kính Kinh Thánh và ngôn ngữ gốc.
Ê-li-sa-bét (Ἐλισάβετ trong tiếng Hy Lạp, אֱלִישֶׁבַע *’Ĕlîšeḇa* trong tiếng Hê-bơ-rơ) xuất hiện duy nhất trong Phúc Âm Lu-ca, chương 1. Bà là vợ của thầy tế lễ Xa-cha-ri và là người bà con với Ma-ri, mẹ của Chúa Giê-xu (Lu-ca 1:36). Tên của bà mang ý nghĩa sâu sắc: "Đức Chúa Trời (Ê-li) của tôi là sự thề nguyện (Shaba)" hoặc "Đức Chúa Trời là Đấng Toàn Hảo của tôi." Tên này cũng chính là tên của vợ A-rôn trong Cựu Ước (Xuất Ê-díp-tô Ký 6:23), cho thấy bà xuất thân từ dòng dõi tế lễ. Điều này không ngẫu nhiên; nó cho thấy sự tiếp nối thánh khiết từ chức tế lễ Cựu Ước sang chức vụ dọn đường của Giăng Báp-tít trong Tân Ước.
Kinh Thánh mô tả rõ về hoàn cảnh và tính cách của Ê-li-sa-bét: "Cả hai đều là công bình trước mặt Đức Chúa Trời, vâng giữ mọi điều răn và lễ nghi của Chúa một cách không chỗ trách được. Song không có con, vì Ê-li-sa-bét son sẻ, và cả hai đều cao tuổi" (Lu-ca 1:6-7).
Cụm từ "công bình trước mặt Đức Chúa Trời" (δίκαιοι ἐνώπιον τοῦ Θεοῦ *dikaioi enōpion tou Theou*) mô tả một đời sống được xưng công bình dựa trên đức tin và sự vâng phục, chứ không phải sự toàn hảo bề ngoài. Động từ Hy Lạp "πορευόμενοι" (poreuomenoi) trong câu 6 được dịch là "vâng giữ", có nghĩa đen là "bước đi trong" các điều răn. Điều này cho thấy sự công bình của họ là một hành trình đức tin liên tục, một lối sống được định hình bởi Lời Chúa, ngay cả trong nỗi đau son sẻ và sự chờ đợi dài lâu.
Nỗi đau son sẻ trong văn hóa Do Thái thời đó là một sự sỉ nhục và được xem như dấu hiệu của sự không được ban phước (xem 1 Sa-mu-ên 1:6-7). Thế nhưng, Kinh Thánh nhấn mạnh rằng hoàn cảnh này không phải là hậu quả của tội lỗi hay sự không đẹp lòng Chúa của họ. Trái lại, họ vẫn "không chỗ trách được" (ἄμεμπτοι *amemptoi*). Điều này dạy chúng ta một bài học quan trọng: những hoàn cảnh khó khăn, những sự trì hoãn không giải thích được, không nhất thiết phản ánh thái độ hay tình trạng thuộc linh của chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời. Ngài có chương trình và thời gian riêng của Ngài.
Phân đoạn quan trọng nhất về Ê-li-sa-bét là cuộc gặp gỡ với Ma-ri (Lu-ca 1:39-56). Khi Ma-ri, vừa được thiên sứ báo tin và đã thưa "Xin Chúa cứ làm cho tôi như lời người nói" (Lu-ca 1:38), vội vã đến thăm bà con mình, một cảnh tượng đầy quyền năng đã xảy ra:
"Vừa nghe tiếng Ma-ri chào, con nhỏ trong lòng Ê-li-sa-bét liền nhảy nhót; và Ê-li-sa-bét được đầy Đức Thánh Linh" (Lu-ca 1:41).
Hành động "nhảy nhót" (σκιρτάω *skirtaō*) của thai nhi Giăng không phải là một cử động bình thường. Đây là một sự nhảy mừng được cảm động bởi Đức Thánh Linh, ứng nghiệm lời thiên sứ nói với Xa-cha-ri rằng con trẻ sẽ "được đầy Đức Thánh Linh từ khi còn trong lòng mẹ" (Lu-ca 1:15). Ngay lập tức, chính Ê-li-sa-bét cũng "được đầy Đức Thánh Linh" (ἐπλήσθη Πνεύματος Ἁγίου *eplēsthē Pneumatos Hagiou*). Động từ "được đầy" ở đây diễn tả một trạng thái được chiếm hữu và điều khiển hoàn toàn bởi Đức Thánh Linh, dẫn đến một lời tuyên bố tiên tri.
Lời chào của bà vang lên với uy quyền và sự hiểu biết thuộc linh sâu sắc: "Phước cho người trong đám đàn bà, và phước cho bông trái của lòng ngươi! Bởi đâu ta được sự vinh hạnh nầy, là mẹ Chúa ta đến thăm ta?... Phước cho người đã tin, vì lời Chúa truyền cho sẽ được trọn!" (Lu-ca 1:42-45).
Ê-li-sa-bét, dưới sự cảm động của Đức Thánh Linh, đã nhận biết và tuyên xưng ba chân lý trọng đại:
1. Thân phận của Ma-ri: Bà gọi Ma-ri là "mẹ Chúa ta" (ἡ μήτηρ τοῦ Κυρίου μου *hē mētēr tou Kyriou mou*). Bà, một người lớn tuổi, đã khiêm nhường tôn Ma-ri, một thiếu nữ trẻ, lên vị trí cao trọng này.
2. Phước hạnh của đức tin: Bà tuyên bố phước cho Ma-ri vì đã tin (πιστεύσασα *pisteusasa* - một động từ chỉ hành động tin quyết định). Đức tin là chìa khóa.
3. Sự ứng nghiệm Lời Chúa: Bà khẳng định sự thành tín của Đức Chúa Trời: "lời Chúa truyền cho sẽ được trọn."
Lời tuyên bố này khiến Ê-li-sa-bét trở thành người đầu tiên trong Tân Ước công bố thân vị của Chúa Cứu Thế và ca ngợi đức tin của Ma-ri, một vai trò tiên tri vô cùng quan trọng.
Sau ba tháng Ma-ri ở lại, Ê-li-sa-bét sinh con. Hàng xóm và bà con đều chia vui với bà, nhìn biết "Chúa đã tỏ ra sự thương xót lớn cho bà" (Lu-ca 1:58). Đến ngày lễ cắt bì, khi mọi người muốn đặt tên con trẻ theo tên cha là Xa-cha-ri, bà kiên quyết nói: "Không! Phải đặt tên con là Giăng" (Lu-ca 1:60). Đây là một hành động can đảm và vâng phục, vì tên "Giăng" (יוֹחָנָן *Yochanan*, nghĩa là "Đức Giê-hô-va ban ơn") là mệnh lệnh của thiên sứ (Lu-ca 1:13). Sự vâng phục của bà, cùng với chồng, đã mở miệng Xa-cha-ri và dẫn đến bài ca tiên tri "Chúc tụng Chúa" của ông (Lu-ca 1:67-79). Ê-li-sa-bét đã hoàn thành vai trò của mình: nuôi dưỡng, bảo vệ, và vâng theo sự chỉ dẫn của Đức Chúa Trời cho con trai là Giăng, người sẽ "đi trước mặt Chúa, dọn đường cho Ngài" (Lu-ca 1:76).
Cuộc đời Ê-li-sa-bét để lại nhiều bài học quý giá:
1. Sống Công Bình Trong Sự Chờ Đợi: Dù hoàn cảnh son sẻ và tuổi cao, hai ông bà vẫn tiếp tục bước đi trong sự vâng phục Chúa. Chúng ta được khích lệ để trung tín trong nếp sống đạo, giữ lấy sự cầu nguyện, học Kinh Thánh và vâng giữ các mạng lệnh Chúa ngay cả khi lời cầu nguyện dường như chưa được đáp lời. Sự trung tín trong những điều nhỏ và trong thời kỳ "ẩn dật" là nền tảng cho chức vụ tương lai.
2. Được Đầy Dẫy Đức Thánh Linh Để Khích Lệ Người Khác: Kinh nghiệm được đầy Đức Thánh Linh của Ê-li-sa-bét không dẫn đến sự kiêu ngạo, mà dẫn đến lời nói khích lệ, xác nhận và nâng đỡ Ma-ri. Một đời sống đầy dẫy Đức Thánh Linh thực sự sẽ khiến chúng ta nhạy bén với công việc Chúa trong đời sống người khác, biết lắng nghe, khích lệ và tôn vinh Chúa qua họ.
3. Vai Trò Của Người "Dọn Đường" và Hỗ Trợ: Không phải ai cũng là "Ma-ri" - người trực tiếp cưu mang Chúa Cứu Thế. Nhiều người có vai trò như Ê-li-sa-bét: chuẩn bị, nâng đỡ, khích lệ, tạo không gian an toàn và thuận lợi cho chức vụ của người khác được phát triển. Vai trò đó vô cùng quan trọng trong thân thể Đấng Christ.
4. Đức Tin Vào Lời Hứa và Quyền Năng Chúa: Câu nói "Vì không có sự gì mà Đức Chúa Trời chẳng làm được" (Lu-ca 1:37) tuy do thiên sứ nói với Ma-ri, nhưng đã được thể hiện sống động trong đời Ê-li-sa-bét. Cuộc đời bà là một minh chứng vật chất cho điều đó. Chúng ta được nhắc nhở rằng Đức Chúa Trời chúng ta tin thờ là Đấng Toàn Năng (El Shaddai), Đấng có thể làm những việc vượt quá mọi sự tưởng tượng và giới hạn tự nhiên.
Ê-li-sa-bét không phải là một nhân vật chính trong sân khấu cứu rỗi, nhưng bà là một phần không thể thiếu của màn kịch thánh. Bà là sự kết nối giữa sự công bình của luật pháp Cựu Ước và ân điển của Phúc Âm Tân Ước; giữa chức tế lễ cũ và chức vụ tiên tri mới; giữa lời hứa và sự ứng nghiệm. Bà dạy chúng ta rằng một đời sống thầm lặng, công bình và trung tín trước mặt Đức Chúa Trời có giá trị vô cùng lớn lao. Trong sự "ẩn dật" tại một thành ở miền núi (Lu-ca 1:39), Đức Chúa Trời đã chuẩn bị một người nữ đặc biệt để nuôi dưỡng vị tiên tri dọn đường, và để trở thành nguồn khích lệ lớn lao đầu tiên cho mẹ của Chúa Cứu Thế. Ước gì chúng ta học nơi bà bài học về đức tin kiên nhẫn, lòng khiêm nhường đầy dẫy Đức Thánh Linh, và tấm lòng luôn sẵn sàng chúc tụng, khích lệ công việc Chúa trong mọi hoàn cảnh.