Giu-đa Ít-ca-ri-ốt
Trong lịch sử nhân loại và lịch sử cứu rỗi, có những cái tên trở thành biểu tượng cho một điều gì đó. Giu-đa Ít-ca-ri-ốt là một trong những cái tên như vậy – biểu tượng tối thượng của sự phản bội. Tuy nhiên, con người này không chỉ đơn thuần là một nhân vật phản diện trong một câu chuyện; ông ta là một trong mười hai sứ đồ được chính Chúa Giê-xu Christ chọn lựa, người đã sống, đi lại, và phục vụ cùng với Chúa trong suốt ba năm thi hành chức vụ. Việc nghiên cứu về Giu-đa không nhằm mục đích thỏa mãn sự tò mò, nhưng để rút ra những bài học nghiêm túc về bản chất tội lỗi, sự tự do trong ý chí của con người, sự chủ tể của Đức Chúa Trời, và ân điển vượt trội của Đấng Christ dành cho những kẻ thật lòng ăn năn.
I. Danh Tính và Nguồn Gốc: “Người Lành Thành Cạc-ri-ốt”
Danh xưng “Giu-đa Ít-ca-ri-ốt” giúp phân biệt ông với các Giu-đa khác trong nhóm mười hai (như Giu-đe, con của Gia-cơ – Lu-ca 6:16). Từ “Ít-ca-ri-ốt” (Ἰσκαριώτης, Iskariōtēs) trong tiếng Hy Lạp thường được các nhà nghiên cứu cho là xuất phát từ tiếng Hê-bơ-rơ “אִישׁ קְרִיּוֹת” (’Κ Qǝrîyōṯ), có nghĩa là “người lành thành Cạc-ri-ốt”. Điều này cho thấy Giu-đa có lẽ đến từ một ngôi làng tên là Cạc-ri-ốt (Kerioth) ở miền Nam Giu-đê, khiến ông trở thành người Giu-đa duy nhất trong nhóm mười hai (các sứ đồ còn lại đều đến từ Ga-li-lê). Điều này có thể đã góp phần tạo nên khoảng cách hoặc cảm giác khác biệt nào đó trong nội bộ nhóm.
Kinh Thánh liệt kê ông luôn ở vị trí cuối cùng trong danh sách các sứ đồ, và thường kèm theo cụm từ định danh đầy ám ảnh: “là kẻ phản Ngài” (Ma-thi-ơ 10:4, Mác 3:19), hoặc “sẽ phản Ngài” (Lu-ca 6:16). Ngay từ đầu, Chúa Giê-xu đã biết rõ con người này. Trong Giăng 6:64, Chúa phán: “Song trong vòng các ngươi có kẻ không tin. Vì từ đầu, Đức Chúa Jêsus đã biết ai là kẻ chẳng tin, và ai là kẻ sẽ phản mình.” (“Ἠδει γαρ εξ αρχης ο Ιησους τινες εισιν οι μη πιστευοντες και τις εστιν ο παραδωσων αυτον”). Động từ “đã biết” (Ἠδει, ēdei) ở thì quá khứ hoàn thành, nhấn mạnh sự hiểu biết trọn vẹn và từ nguyên thủy của Đấng Christ.
II. Vai Trò và Bản Chất: Kẻ Trộm Cắp Giữa Vòng Các Sứ Đồ
Giu-đa được giao cho một nhiệm vụ quan trọng và đầy tin cậy: giữ túi bạc (Giăng 12:6, 13:29). Trong nguyên văn Hy Lạp, từ “túi bạc” là “γλωσσοκομον” (glōssokomon), chỉ một cái hộp hoặc túi dùng để đựng tiền bạc. Tuy nhiên, chức vụ này đã bộc lộ lòng tham và sự giả hình trong ông. Sách Giăng tiết lộ một chi tiết chết người: “Giu-đa Ít-ca-ri-ốt, là một trong môn đồ Ngài, tức là kẻ sẽ phản Ngài, nói rằng: Sao không bán dầu thơm đó lấy ba trăm đơ-ni-ê đặng bố thí cho kẻ nghèo? Người nói vậy, chẳng phải lo cho kẻ nghèo đâu, song vì người vốn là tay trộm cắp, và giữ túi bạc, trộm lấy của người ta để ở trong.” (Giăng 12:4-6).
Từ “trộm cắp” ở đây là “κλεπτης” (kleptēs), không chỉ là người lấy cắp vặt mà còn có thể mang nghĩa một kẻ cướp. Hành vi “trộm lấy” (εβασταζεν, ebastazen) có nghĩa là “mang đi” hoặc “rút ra” một cách lén lút. Đây là một bức tranh đáng kinh ngạc: ngay trong vòng thân tín nhất của Chúa Giê-xu, tồn tại một kẻ có lòng tham lam và sự dối trá có hệ thống. Ông ta đã sống một đời sống hai mặt: bên ngoài là một môn đồ, một quản lý tài chính; bên trong là một tên trộm đang từng bước đánh cắp lòng tin và tiền bạc.
III. Động Cơ Phản Bội: Sự Kết Hợp Giữa Lòng Tham và Sự Thất Vọng
Động cơ khiến Giu-đa đi đến quyết định phản bội Chúa là một chủ đề phức tạp. Kinh Thánh cho thấy nhiều yếu tố cộng hưởng:
1. Lòng tham tiền (Ma-thi-ơ 26:14-16): “Rồi một trong mười hai sứ đồ, tên là Giu-đa Ít-ca-ri-ốt, đến tìm các thầy tế lễ cả, mà nói rằng: Các thầy bằng lòng trả cho tôi bao nhiêu đặng tôi sẽ nộp Ngài cho? Họ bèn trả cho nó ba chục đồng bạc.” “Ba chục đồng bạc” (τριάκοντα ἀργύρια, triakonta argyria) là số tiền được định giá cho một nô lệ bị giết (Xuất Ê-díp-tô Ký 21:32). Đó là một sự sỉ nhục và khinh miệt đối với giá trị của Đấng Christ. Lòng tham đã che mắt Giu-đa.
2. Sự thất vọng về một Đấng Mê-si-a chính trị: Nhiều học giả cho rằng Giu-đa, như nhiều người Do Thái đương thời, mong đợi một Đấng Mê-si-a đến để lật đổ ách thống trị La Mã. Khi Chúa Giê-xu liên tục nói về sự chết, về nước thuộc linh (Giăng 18:36), có lẽ Giu-đa đã thất vọng và nghĩ rằng việc “ép” Chúa phải hành động bằng cách nộp Ngài cho giới lãnh đạo có thể sẽ kích động một cuộc nổi dậy. Sự thất vọng trần tục đã dẫn ông đến chỗ phản bội.
3. Sự nhập vào của Sa-tan (Lu-ca 22:3): “Vả, quỉ Sa-tan đã nhập vào Giu-đa, gọi là Ít-ca-ri-ốt, là một trong mười hai sứ đồ.” Đây là yếu tố thuộc linh then chốt. Lòng tham và sự thất vọng đã mở cửa tấm lòng cho ma quỷ hoạt động. Trong tiếng Hy Lạp, “nhập vào” là “εισηλθεν” (eisēlthen), một động từ mạnh mẽ diễn tả sự xâm nhập. Sa-tan không thể cưỡng ép một người tự do, nhưng ông ta có thể dụ dỗ và lợi dụng những khuynh hướng tội lỗi đã có sẵn trong lòng (Gia-cơ 1:14-15).
IV. Sự Kiện Phản Bội và Cái Chết: Từ Sự Hối Hận Đến Tuyệt Vọng
Trong Bữa Tiệc Ly, Chúa Giê-xu đã công bố cách rõ ràng về kẻ phản bội, khiến Giu-đa phải ra đi: “Ta nói thật cùng các ngươi, một người trong các ngươi sẽ phản ta... Ấy là kẻ ta sẽ cho một miếng bánh nhúng, rồi ta trao cho. Ngài bèn nhúng một miếng bánh, trao cho Giu-đa Ít-ca-ri-ốt... Liền khi Giu-đa nhận lấy miếng bánh, thì quỉ Sa-tan nhập vào. Đức Chúa Jêsus bèn phán cùng người rằng: Sự ngươi làm hãy làm mau đi... Khi Giu-đa đã nhận lấy miếng bánh rồi, liền đi ra. Khi ấy đương ban đêm.” (Giăng 13:21, 26-27, 30). Hành động “nhúng bánh” là một cử chỉ thân mật, thể hiện tình bạn và sự ưu ái. Ngay trong giây phút cuối cùng, Chúa Giê-xu vẫn đang đưa ra cơ hội để Giu-đa ăn năn. Nhưng Giu-đa đã chối từ.
Cái chết của Giu-đa được ghi lại ở hai nơi với những chi tiết bổ sung cho nhau. Ma-thi-ơ 27:3-5 mô tả sự hối hận dẫn đến tự sát: “Khi ấy, Giu-đa, kẻ đã phản Ngài, thấy Ngài bị án, thì ăn năn... ném bạc vào đền thờ, liền trở ra, đi thắt cổ.” Từ “ăn năn” ở đây là “μεταμελομαι” (metamelomai), khác với từ “ăn năn” thật sự (μετανοεω, metanoeō). Metamelomai chỉ sự hối tiếc, ân hận vì hậu quả, không phải sự thay đổi tấm lòng hướng về Đức Chúa Trời. Sự tuyệt vọng, không phải sự ăn năn thánh, đã dẫn ông đến cái chết.
Công vụ 1:18-19 mô tả thêm: “Tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.” Sự mâu thuẫn giữa “mua” và “ném bạc” được giải thích bởi việc các thầy tế lễ đã dùng số bạc đó để mua “ruộng của kẻ thợ gốm” (Ma-thi-ơ 27:7), thực hiện ứng nghiệm lời tiên tri trong Xa-cha-ri 11:12-13. Cánh đồng đó được gọi là “Haken-dama” (A-kên-đa-ma), nghĩa là “ruộng huyết” (Công vụ 1:19).
V. Bài Học Ứng Dụng Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Cuộc đời của Giu-đa không phải là một câu chuyện xa xôi, mà là một tấm gương cảnh tỉnh cho mỗi tín hữu.
1. Cảnh giác với sự giả hình và tội lỗi “nhỏ”: Giu-đa đã không đột nhiên trở thành kẻ phản bội. Đó là một quá trình xuống dốc bắt đầu từ lòng tham nhỏ (“trộm lấy của người ta để ở trong”), sự nuôi dưỡng tội lỗi trong bóng tối. Mỗi Cơ Đốc nhân cần thường xuyên xét lòng mình trước Chúa, không cho phép những tội “nhỏ” như tham lam, ghen tị, hay dối trá có chỗ đứng (I Cô-rinh-tô 10:12).
2. Yêu mến Chúa vì chính Ngài, không vì lợi ích cá nhân: Giu-đa đi theo Chúa có lẽ với những kỳ vọng về địa vị, quyền lực, hoặc lợi ích vật chất. Khi Chúa Giê-xu không đáp ứng những kỳ vọng đó, lòng ông ta trở nên chua cay. Chúng ta cần kiểm tra động cơ theo Chúa của mình: có phải vì Ngài là Đấng Christ, Cứu Chúa, và là Chủ, hay vì chúng ta mong đợi Ngài ban cho sức khỏe, giàu có, và thành công theo ý mình?
3. Sự ăn năn thật sự dẫn đến sự cứu rỗi, không phải sự tuyệt vọng: Sự khác biệt giữa Phi-e-rơ và Giu-đa là minh họa rõ nhất. Cả hai đều phạm tội nghiêm trọng (chối Chúa và phản Chúa). Phi-e-rơ “nhớ lại lời Đức Chúa Jêsus... đi ra và khóc lóc thảm thiết” (Ma-thi-ơ 26:75) – một sự ăn năn dẫn đến sự phục hồi. Giu-đa chỉ hối hận vì hậu quả và rơi vào tuyệt vọng. Lời hứa của Chúa vẫn còn đó: “Hễ ai tin Con Đức Chúa Trời thì được sự sống đời đời” (Giăng 3:36a). Ân điển Ngài đủ cho tội nhân hèn mọn nhất nếu họ thật lòng quay về.
4. Tin cậy vào sự chủ tể và sự hiểu biết của Chúa: Sự kiện Giu-đa phản bội không làm Chúa Giê-xu ngạc nhiên. Điều này nằm trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời (Công vụ 2:23). Điều này dạy chúng ta rằng ngay cả trong những sự dữ và phản bội tệ hại nhất, Đức Chúa Trời vẫn có quyền năng để thực hiện ý chỉ tốt lành của Ngài (Sáng thế 50:20). Chúng ta có thể tin cậy Ngài ngay cả khi không hiểu hết mọi sự.
Kết Luận
Giu-đa Ít-ca-ri-ốt mãi mãi là một lời cảnh báo nghiêm khắc về sự nguy hiểm của một tấm lòng không được tái sinh, của một đức tin chỉ dừng lại ở bề ngoài. Ông ta đã ở gần Chúa Giê-xu nhất về mặt địa lý, nhưng lại xa nhất về mặt thuộc linh. Tuy nhiên, câu chuyện của ông cuối cùng không phải là về sự thắng thế của tội lỗi, mà là về sự chiến thắng vinh hiển của ân điển. Sự phản bội của Giu-đa đã trở thành công cụ để hoàn thành sự hy sinh chuộc tội của Chiên Con Đức Chúa Trời. Thập tự giá mà Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên đó đã trở thành ngai vàng của ân điển, mở ra con đường cứu rỗi ngay cả cho những kẻ tội lỗi nhất nếu họ chịu ăn năn và tin cậy.
Hãy để cuộc đời của Giu-đa thúc giục chúng ta chạy đến với Đấng Christ với một tấm lòng chân thật, yêu mến Ngài vì chính Ngài, và giữ gìn tấm lòng mình với tất cả sự cẩn trọng (Châm ngôn 4:23). Đừng để bất cứ “ba chục đồng bạc” nào của thế gian này đánh cắp lòng trung tín của chúng ta dành cho Vua muôn vua.