Giu-đe trong Kinh Thánh là ai?
Trong Kinh Thánh, đặc biệt là Tân Ước, tên “Giu-đe” (Ἰούδας - Ioudas) xuất hiện nhiều lần, gây không ít thắc mắc cho người đọc. Đây là một tên phổ biến thời bấy giờ, có nghĩa là “ngợi khen” (từ gốc Hê-bơ-rơ: יְהוּדָה - Yehudah). Để hiểu rõ và tránh nhầm lẫn, chúng ta cần phân biệt ít nhất bốn nhân vật quan trọng mang tên Giu-đe. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát từng nhân vật, đặc biệt tập trung vào tác giả của “Thư Giu-đe” – một trong những sách dễ bị bỏ qua nhưng lại chứa đựng lời cảnh báo khẩn thiết và lẽ thật vững chắc cho Hội Thánh mọi thời đại.
I. Phân Biệt Các Nhân Vật Tên Giu-đe Trong Tân Ước
Trước khi đi sâu, chúng ta cần điểm qua các Giu-đe để có cái nhìn toàn cảnh:
1. Giu-đa Ích-ca-ri-ốt (Judas Iscariot): Đây là môn đồ phản Chúa, kẻ phản bội Chúa Giê-xu. Tên “Ích-ca-ri-ốt” có thể có nghĩa là “người quê ở Ka-ri-ốt” (Giu-đa 1:1) hoặc có liên hệ đến từ “kẻ sát nhân” (sicarius). Ông là một trong mười hai sứ đồ, giữ túi bạc nhưng là “kẻ trộm cắp” (Giăng 12:6). Sự phản bội của ông đã ứng nghiệm lời tiên tri (Thi thiên 41:9; Ma-thi-ơ 26:14-16, 47-50). Kết cục của ông là thảm khốc: hối hận, tự sát và “đi đến nơi của mình” (Công vụ 1:25). Giu-đa này luôn là biểu tượng của sự phản bội và mất linh hồn.
2. Giu-đe (con Gia-cốp), cũng gọi là Tha-đê: Đây là một trong mười hai sứ đồ, khác với Giu-đa Ích-ca-ri-ốt. Trong danh sách sứ đồ (Lu-ca 6:16; Công vụ 1:13), ông được ghi là “Giu-đe con Gia-cốp”. Trong Ma-thi-ơ 10:3 và Mác 3:18, ông có lẽ được đề cập với tên “Tha-đê”. Ông là tác giả của câu hỏi nổi tiếng trong Giăng 14:22: “Lạy Chúa, có việc chi Ngài sẽ tỏ mình ra cho chúng tôi, mà không tỏ cho thế gian?” Ông trung thành phục vụ và là một nhân chứng cho sự phục sinh.
3. Giu-đe (em của Chúa Giê-xu): Đây là nhân vật trọng tâm của chúng ta và là tác giả của Thư Giu-đe. Ông được nhắc đến trong Ma-thi-ơ 13:55 và Mác 6:3 như một trong những “em trai” của Chúa Giê-xu (cùng với Gia-cơ, Giô-sết và Si-môn). Trong bối cảnh văn hóa Do Thái, từ “anh em” (ἀδελφός - adelphos) có thể chỉ anh em ruột hoặc anh em họ. Tuy nhiên, dựa trên truyền thống Tin Lành, chúng ta hiểu đây là những người con trai khác của Ma-ri và Giô-sép, sinh ra sau Chúa Giê-xu – Đấng được thai dựng bởi Đức Thánh Linh. Ban đầu, họ không tin Ngài (Giăng 7:5), nhưng sau sự phục sinh, họ đã trở thành những trụ cột trong Hội Thánh (Công vụ 1:14; I Cô-rinh-tô 9:5).
4. Giu-đa (còn gọi là Ba-sa-ba) và Sa-la: Đây là hai nhà tiên tri được cử đi từ Giê-ru-sa-lem đến An-ti-ốt (Công vụ 15:22, 27, 32). Không nên nhầm lẫn với các nhân vật trên.
II. Giu-đe – Em Chúa Giê-xu Và Tác Giả Của Thư Giu-đe
Giu-đe, tác giả của thư tín, đã tự giới thiệu mình một cách khiêm nhường và đầy ý nghĩa: “Giu-đe, tôi tớ của Đức Chúa Jêsus Christ, em của Gia-cơ” (Giu-đe 1:1).
1. Sự Khiêm Nhường Đáng Chú Ý: Ông không tự xưng mình là “em của Chúa Giê-xu” – một danh hiệu có thể mang lại uy tín lớn trong Hội Thánh sơ khai. Thay vào đó, ông gọi mình là tôi tớ (δοῦλος - doulos) của Đức Chúa Jêsus Christ. Từ “doulos” không chỉ có nghĩa là đầy tớ, mà còn mang sắc thái của một nô lệ thuộc trọn về chủ. Điều này thể hiện sự đầu phục và tôn cao Chúa cách tuyệt đối. Hơn nữa, ông nhận mình là “em của Gia-cơ”. Gia-cơ này chính là em của Chúa Giê-xu, tác giả Thư Gia-cơ và là trưởng lão có ảnh hưởng lớn tại Hội Thánh Giê-ru-sa-lem (Công vụ 15:13; Ga-la-ti 2:9). Cách giới thiệu này vừa khiêm tốn, vừa xác định rõ thân phận và thẩm quyền dựa trên mối liên hệ với một nhà lãnh đạo đã được công nhận.
2. Hành Trình Đức Tin: Như đã đề cập, Giu-đe đã có một hành trình đức tin đáng kinh ngạc. Ông lớn lên trong cùng một gia đình với Chúa Giê-xu nhưng ban đầu “không tin Ngài” (Giăng 7:5). Điều gì đã thay đổi ông? Chắc chắn không gì khác hơn là bằng chứng không thể chối cãi về sự phục sinh của Chúa Giê-xu. Sự kiện Chúa phục sinh đã hiện ra riêng cho Gia-cơ (I Cô-rinh-tô 15:7), và rất có thể cũng cho các em khác. Từ một người hoài nghi, Giu-đe đã trở thành một tôi tớ và chiến sĩ cho đức tin.
III. Nội Dung Cốt Lõi Và Sứ Điệp Khẩn Cấp Của Thư Giu-đe
Thư Giu-đe là một bức thư ngắn nhưng mạnh mẽ, được viết với mục đích rõ ràng: “kính biếu những kẻ được gọi, được Đức Chúa Trời yêu thương, và được giữ cho Đức Chúa Jêsus Christ” (câu 1), để khích lệ họ “vì đạo mà tranh chiến” (câu 3).
1. Lời Kêu Gọi Tranh Chiến Cho Đức Tin: Từ “tranh chiến” (ἐπαγωνίζομαι - epagōnizomai) trong nguyên ngữ mang ý nghĩa chiến đấu một cách khẩn trương, quyết liệt. Giu-đe cho thấy đức tin không phải là một sở hữu thụ động, mà là một kho báu cần được bảo vệ, một chân lý cần được chiến đấu để gìn giữ.
2. Cảnh Báo Về Những Giáo Sư Giả: Lý do cho cuộc chiến này là sự xâm nhập của những kẻ bất kính, “là những kẻ đổi ơn Đức Chúa Trời chúng ta ra sự tà dâm, chối Chúa chúng ta là Đức Chúa Jêsus Christ” (câu 4). Giu-đe dùng ba ví dụ từ Cựu Ước để vạch trần bản chất và kết cục của họ:
- Dân Y-sơ-ra-ên trong đồng vắng: Dù được cứu khỏi Ai Cập, nhưng vì không tin và phàn nàn, họ đã bị hủy diệt (câu 5; Dân số ký 14:26-35).
- Các thiên sứ sa ngã: Những thiên sứ không giữ địa vị mình, bỏ chỗ riêng mình, đã bị trói buộc đời đời dưới vực sâu (câu 6; xem Sáng thế ký 6:1-4).
- Số-đôm và Gô-mô-rơ: Vì tội tà dâm cùng sự ham mê sắc lạ, họ chịu hình phạt bằng lửa đời đời (câu 7; Sáng thế ký 19:1-29).
Ông miêu tả những kẻ dẫn dắt sai lạc này bằng những hình ảnh sống động: họ “làm ô uế xác thịt,” “khinh bỉ quyền phép,” “nói phạm đến bậc tôn trọng” (câu 8). Họ giống như Ca-in (ghen ghát, giết người), như Ba-la-am (vì thù lao mà dẫn dân vào sai lầm và tà dâm), và như Cô-rê (chống nghịch thẩm quyền được Chúa lập) (câu 11). Họ là những “cơn sóng cuồng của biển,” “sao đi lang,” “kẻ hay nói xiểm, hay kêu ca, phàn nàn” (câu 12-16).
3. Lời Khuyên Cho Tín Hữu: Giữa bối cảnh ấy, Giu-đe không chỉ cảnh báo mà còn đưa ra lời khuyên thiết thực:
- Tự gây dựng trên đức tin rất thánh: (câu 20). Nền tảng là chính đức tin đã được ban cho các thánh đồ.
- Cầu nguyện trong Đức Thánh Linh: (câu 20). Đây là đời sống cầu nguyện được Đức Thánh Linh dẫn dắt và nâng đỡ.
- Giữ mình trong sự yêu thương của Đức Chúa Trời: (câu 21). Sống trong mối tương giao với Chúa, là nguồn yêu thương.
- Trông đợi sự thương xót của Chúa cho đến sự sống đời đời: (câu 21). Có cái nhìn hy vọng về tương lai cánh chung.
- Thương xót người hồ nghi: (câu 22). Có thái độ nhẹ nhàng, kiên nhẫn với những người còn do dự.
- Giải cứu kẻ hư mất: (câu 23). Tích cực tìm kiếm và kéo người ra khỏi lửa (ám chỉ sự hình phạt), nhưng phải ghét cả đến cái áo bị xác thịt làm ô uế – tức là có thái độ cẩn trọng, không bị nhiễm ô bởi tội lỗi của họ.
4. Lời Tôn Vinh Cuối Thư: Thư kết thúc với một lời chúc tụng tuyệt vời – một trong những lời chúc tụng cao đẹp nhất trong Tân Ước: “Vả, nguyền Đấng có thể gìn giữ anh em khỏi vấp phạm, và khiến anh em đứng trước mặt vinh hiển mình cách rất vui mừng, không chỗ trách được, là Đức Chúa Trời có một, là Cứu Chúa chúng ta, bởi Đức Chúa Jêsus Christ là Chúa chúng ta, được sự vinh hiển, tôn trọng, thế lực, quyền năng, trước mọi thời đại, hiện nay, và cho đến đời đời! A-men.” (câu 24-25). Chính Chúa là Đấng gìn giữ, và vinh quang thuộc về Ngài đời đời.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Ngày Nay
Sứ điệp của Giu-đe vẫn nóng hổi tính thời sự cho Hội Thánh thế kỷ 21:
1. Sống Với Nhận Thức Về Cuộc Chiến Thuộc Linh: Chúng ta không sống trong thời kỳ hòa bình thuộc linh ngây thơ. Các giáo lý sai lạc, sự pha trộn đạo với thế tục, chủ nghĩa tương đối (“mỗi người một chân lý”) và sự bội đạo vẫn đang len lỏi. Mỗi tín hữu cần có tinh thần “tranh chiến cho đức tin” bằng cách học hỏi Lời Chúa cách nghiêm túc, phân biệt giáo lý chân chính với giả dối (I Giăng 4:1).
2. Gìn Giữ Sự Thuần Khiết Cá Nhân Và Cộng Đồng: Giu-đe cảnh báo mạnh mẽ về tội “tà dâm” và “làm ô uế xác thịt”. Trong thời đại đề cao tự do cá nhân thái quá, Cơ Đốc nhân được kêu gọi sống thánh khiết, tôn trọng thân thể là đền thờ của Đức Thánh Linh (I Cô-rinh-tô 6:18-20). Hội Thánh phải can đảm dạy dỗ và sống theo tiêu chuẩn đạo đức của Kinh Thánh.
3. Phát Triển Đời Sống Cầu Nguyện Trong Đức Thánh Linh: Vũ khí mạnh mẽ nhất chống lại sự dối trá là sự hiện diện của chân lý và quyền năng của Đức Thánh Linh. Đời sống cầu nguyện không chỉ là liệt kê nhu cầu, mà là sự tương giao, lắng nghe và được Ngài dẫn dắt (Rô-ma 8:26-27).
4. Giữ Vững Thái Độ Yêu Thương Nhưng Cương Quyết: Giu-đe dạy chúng ta phải “thương xót người hồ nghi” nhưng cũng phải “ghét cả đến cái áo bị xác thịt làm ô uế”. Điều này dạy chúng ta sự khôn ngoan: tiếp cận người lầm lạc với lòng thương xót và mong muốn giải cứu, nhưng tuyệt đối không thỏa hiệp với tội lỗi hoặc giáo lý sai trái. Chúng ta yêu thương người tội lỗi, nhưng ghét tội lỗi.
5. Đặt Hy Vọng Trọn Vẹn Nơi Ân Điển Và Quyền Năng Gìn Giữ Của Chúa: Cuối cùng, sự an toàn của chúng ta không nằm ở sự trung tín của bản thân, mà ở Đấng “có thể gìn giữ anh em khỏi vấp phạm” (câu 24). Điều này cho chúng ta sự bình an và lòng tin quyết: Đấng đã bắt đầu công việc tốt lành trong chúng ta sẽ thành tựu cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ (Phi-líp 1:6).
V. Kết Luận
Giu-đe trong Kinh Thánh, đặc biệt là em của Chúa Giê-xu và tác giả Thư Giu-đe, là một nhân chứng đặc biệt về quyền năng biến đổi của sự phục sinh. Từ một người em không tin, ông đã trở thành một tôi tớ khiêm nhường và một chiến sĩ dũng cảm cho đức tin. Thư của ông, như một hồi kèn cảnh tỉnh, vang vọng qua các thời đại, nhắc nhở chúng ta về sự nghiêm trọng của giáo lý, mối nguy hiểm của sự bội đạo, và niềm vui khôn tả của người được Chúa gìn giữ.
Ước mong mỗi chúng ta, khi đọc Thư Giu-đe, sẽ được thôi thúc sốt sắng hơn trong việc gây dựng mình trên đức tin thánh, cầu nguyện trong Thánh Linh, giữ mình trong tình yêu Chúa, và với lòng thương xót cương nghị mà góp phần vào công cuộc giải cứu những linh hồn. Và trên hết, chúng ta hướng mắt về Đấng Gìn Giữ, là Đức Chúa Trời có một, là Cứu Chúa chúng ta, Đấng duy nhất đáng mọi vinh hiển, tôn trọng, thế lực, quyền năng, đời đời vô cùng. A-men.