Kinh Thánh nói gì về tiền truyền giáo?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,052 từ
Chia sẻ:

Tiền Truyền Giáo Trong Kinh Thánh

Trong hành trình đức tin, một trong những chủ đề thiết thực mà mọi tín hữu và Hội Thánh đều đối diện là vấn đề tài chính cho công tác truyền giáo, hay thường được gọi là “tiền truyền giáo”. Đây không chỉ là vấn đề tổ chức hay hành chính, mà còn là một chủ đề được Kinh Thánh đề cập một cách có nguyên tắc, rõ ràng và đầy sự khôn ngoan. Bài viết này sẽ đi sâu khảo sát những nguyên tắc nền tảng từ Kinh Thánh về việc hỗ trợ tài chính cho công tác rao truyền Phúc Âm, qua đó giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn và ứng dụng phù hợp trong bối cảnh hiện tại.

I. Nền Tảng Cựu Ước: Nguyên Tắc Hỗ Trợ Người Phục Vụ Thuộc Linh

Trước khi đi vào mạng lệnh truyền giáo của Tân Ước, chúng ta cần quay về Cựu Ước để thấy nguyên tắc nền tảng của Đức Chúa Trời về việc chăm sóc những người được Ngài kêu gọi để phục vụ thuộc linh toàn thời gian. Trong chế độ Lê-vi, chi phái Lê-vi được Đức Chúa Trời đặc biệt biệt riêng để lo mọi công việc trong Đền Tạm và sau này là Đền Thờ. Họ không được chia phần sản nghiệp đất đai như các chi phái khác.

Phục-truyền Luật-lệ Ký 18:1-2 chép: “Những thầy tế lễ về chi phái Lê-vi, và cả chi phái Lê-vi, sẽ không có phần, cũng không có sản nghiệp chung với Y-sơ-ra-ên; nhưng họ sẽ hưởng của tế lễ dâng cho Đức Giê-hô-va, và sản nghiệp của Ngài. Trong các anh em mình, họ sẽ không có sản nghiệp; Đức Giê-hô-va là sản nghiệp của họ, y như Ngài đã phán.”

Đức Chúa Trời đã thiết lập chính Ngài là “sản nghiệp” của người Lê-vi, và Ngài chu cấp cho họ qua phần mười (Ma-la-chi 3:10) và của lễ dâng của dân sự. Đây là mô hình đầu tiên cho thấy cộng đồng dân sự Đức Chúa Trời có trách nhiệm chu cấp vật chất cho những người được biệt riêng để lo công việc thuộc linh. Nguyên tắc này vẫn mang tính nền tảng cho sự hỗ trợ tài chính trong Tân Ước.

II. Lời Dạy Trực Tiếp Của Chúa Giê-xu: Người Làm Công Đáng Được Tiền Công

Khi Chúa Giê-xu Christ sai bảy mươi môn đồ đi rao giảng, Ngài đã đưa ra một nguyên tắc rất rõ ràng về sự hỗ trợ vật chất cho những người rao giảng Phúc Âm.

Lu-ca 10:7 ghi lại lời Chúa: “Hãy ở lại trong nhà đó, ăn uống những món người ta đãi; vì người làm công đáng được tiền công mình.” Cụm từ “người làm công đáng được tiền công” (ἄξιος γὰρ ὁ ἐργάτης τοῦ μισθοῦ αὐτοῦ) là then chốt. Từ Hy Lạp ἐργάτης (ergatēs) có nghĩa là “người lao động”, “người làm việc”, và μισθός (misthos) là “tiền công”, “sự thù lao”. Chúa Giê-xu công nhận công việc rao giảng Phúc Âm là một lao động chính đáng và đáng được nhận sự hỗ trợ vật chất từ những người được thụ ích.

Trong Ma-thi-ơ 10:9-10, Chúa cũng dạy: “Đừng đem vàng, hoặc bạc, hoặc tiền trong lưng các ngươi; cũng đừng đem cái bao đi đường, hoặc hai áo, hoặc giày, hoặc cây gậy; vì người làm công đáng được đồ ăn.” Ở đây, Chúa không dạy họ phải sống trong sự thiếu thốn khốn khổ, mà Ngài dạy họ đừng tự lo liệu cho mình, nhưng hãy tin cậy vào sự chu cấp của Đức Chúa Trời qua lòng rộng rãi của những người nghe đạo. Việc họ được đãi ăn uống là bằng chứng về đức tin và sự tiếp nhận thông điệp của họ.

III. Sứ Đồ Phao-lô Và Mô Hình Thực Tế Trong Công Vụ Các Sứ Đồ

Sứ đồ Phao-lô là một ví dụ sống động và phức tạp nhất về vấn đề này. Ngài vừa dạy rõ nguyên tắc “người làm công đáng được tiền công”, vừa có lúc chọn cách không sử dụng đặc quyền đó để phục vụ cho mục đích cao hơn.

1 Cô-rinh-tô 9:14 là câu Kinh Thánh rõ ràng nhất: “Cũng vậy, Chúa đã truyền rằng ai rao giảng Tin Lành thì được nhờ Tin Lành mà nuôi mình.” Phao-lô trích dẫn trực tiếp mệnh lệnh của Chúa (xem Lu-ca 10:7) để khẳng định quyền lợi chính đáng của người rao giảng.

Tuy nhiên, trong cùng chương đó, Phao-lô chia sẻ quyết định cá nhân của ông: “Nhưng tôi chẳng từng dùng quyền ấy chút nào… Vả, tôi rao giảng Tin Lành, chẳng có cớ khoe mình, vì có lẽ cần buộc tôi; khốn nạn cho tôi nếu không rao giảng Tin Lành!… thì phần thưởng của tôi là gì? Ấy là khi giảng Tin Lành, tôi giảng nhưng không, chẳng dùng quyền mình như người giảng Tin Lành.” (1 Cô-rinh-tô 9:15-18).

Tại sao Phao-lô làm vậy? Ông giải thích trong 1 Cô-rinh-tô 9:12: để “không đặt sự ngăn trở nào cho đạo Tin Lành của Đấng Christ.” Ông không muốn bị hiểu lầm là giảng đạo vì tiền, đặc biệt trong bối cảnh thành Cô-rinh-tô có nhiều triết gia lang thang kiếm sống bằng những bài diễn thuyết. Đây là sự khôn ngoan trong ứng xử văn hóa, không phải là phủ nhận nguyên tắc.

Dù vậy, Phao-lô cũng minh chứng rằng việc nhận sự hỗ trợ từ các Hội Thánh là chính đáng. Ông cảm ơn Hội Thánh Phi-líp vì sự hỗ trợ của họ: “Vả, anh em ở thành Phi-líp biết rằng lúc tôi mới truyền Tin Lành, lúc lìa xứ Ma-xê-đoan, không có Hội thánh nào hiệp với tôi để làm lương đổi lấy của đã cho, một mình anh em đó thôi; vì ngay cả khi tôi ở thành Tê-sa-lô-ni-ca, anh em cũng có một hai lần sai đồ cần dùng cho tôi.” (Phi-líp 4:15-16). Ông gọi đó là “của thơm, một tế lễ nhận được đẹp lòng Đức Chúa Trời.” (Phi-líp 4:18).

IV. Nguyên Tắc Gieo Và Gặt Trong Việc Hỗ Trợ Thuộc Linh

Phao-lô đưa ra một nguyên tắc thuộc linh sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa người rao giảng và người hỗ trợ trong 1 Cô-rinh-tô 9:11: “Nếu chúng tôi đã gieo của thiêng liêng cho anh em, mà muốn thâu lại của vật chất của anh em, thì có phải là việc quá lẽ chăng?”

Và rõ ràng hơn trong Ga-la-ti 6:6: “Kẻ nào được dạy đạo, hãy chia mọi vật lành cho kẻ dạy mình.” Từ “chia” trong nguyên văn Hy Lạp là κοινωνέω (koinōneō), có nghĩa là “có chung với”, “thông công”, “chia sẻ”. Mối quan hệ này không phải là giao dịch mua bán, mà là sự thông công trong công tác Tin Lành. Người nhận lời dạy thuộc linh chia sẻ lại của cải vật chất, tạo thành một vòng tròn ban cho và nhận lãnh đầy phước hạnh.

Phao-lô mở rộng nguyên tắc này cho mọi sự hỗ trợ công tác truyền giáo trong Phi-líp 4:17: “Ấy không phải tôi cầu lễ vật, nhưng tôi cầu cho kết quả của lễ vật dư dật về phần anh em.” Ông nhấn mạnh rằng việc cho đi này mang lại phước hạnh thuộc linh cho chính người cho: “Vả, sự cho của anh em chẳng những chỉ dùng đáp sự thiếu thốn của các thánh đồ thôi, mà lại thêm nhiều sự tạ ơn nơi Đức Chúa Trời nữa… Vì chưng việc phát tiền bố thí nầy chẳng những đáp ứng sự thiếu thốn của các thánh đồ, mà lại thêm nhiều lời tạ ơn Đức Chúa Trời.” (2 Cô-rinh-tô 9:12-12).

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ những nguyên tắc Kinh Thánh trên, chúng ta có thể rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống cá nhân và Hội Thánh:

1. Đối Với Cá Nhân Tín Hữu (Người Ủng Hộ):
- Xem việc dâng hiến cho công tác truyền giáo (tại địa phương và toàn cầu) không phải là “đóng góp từ thiện” mà là sự thông công (κοινωνία) trong sứ mạng. Bạn đang trở thành một phần của công việc mà bạn chưa từng đặt chân đến.
- Cho với thái độ vui mừng và biết ơn (2 Cô-rinh-tô 9:7), vì đó là đặc ân được gieo vào cánh đồng thuộc linh.
- Tìm hiểu và cầu nguyện cho những cá nhân, tổ chức truyền giáo bạn hỗ trợ. Sự hỗ trợ không chỉ là tiền bạc, mà còn là lời cầu thay, thư từ khích lệ.

2. Đối Với Người Được Kêu Gọi Truyền Giáo (Người Nhận Hỗ Trợ):
- Hiểu rằng mình có quyền (theo 1 Cô-rinh-tô 9:14) nhưng cũng có trách nhiệm quản lý trung tín mọi sự hỗ trợ nhận được.
- Sống thanh liêm, minh bạch trong tài chính để danh Chúa không bị gièm chê. Có trách nhiệm giải trình với những người ủng hộ và Hội Thánh sai phái.
- Học theo gương Phao-lô: có thể linh hoạt trong phương thức (tự làm công việc tay chân, hoặc nhận hỗ trợ toàn thời gian) tùy theo bối cảnh và sự dẫn dắt của Chúa, miễn sao Tin Lành được rao giảng cách hiệu quả nhất.

3. Đối Với Hội Thánh Địa Phương:
- Có trách nhiệm nuôi dưỡng, sai phái và hỗ trợ tài chính cho những người được Chúa kêu gọi từ chính Hội Thánh mình (Công vụ 13:1-3).
- Thiết lập cơ chế minh bạch, khôn ngoan trong việc quản lý và phân phối nguồn lực cho truyền giáo.
- Dạy dỗ cho con cái Chúa về nguyên tắc “gieo của thiêng liêng, gặt của vật chất” và tinh thần thông công trong công tác truyền giáo.

Kết Luận

Kinh Thánh không né tránh chủ đề vật chất trong công tác thuộc linh. Trái lại, Đức Chúa Trời đã đặt để những nguyên tắc rõ ràng và khôn ngoan. “Tiền truyền giáo” không phải là một khái niệm tầm thường hay thuần túy thế tục, mà là một phương tiện quan trọng để sứ mạng của Đấng Christ được tiến triển. Nó là sợi dây liên kết giữa người ở lại và người ra đi, giữa người cầu nguyện và người rao giảng, giữa người cho và người nhận, tất cả cùng hiệp một trong sự thông công của Đức Thánh Linh để đem Phúc Âm đến muôn dân.

Cuối cùng, mọi sự đều quy về Đấng Christ. Ngài là Đấng đã “làm giàu vì chúng ta… cho chúng ta được giàu có” (2 Cô-rinh-tô 8:9). Tinh thần cho đi và nhận lãnh của chúng ta phải bắt nguồn từ ân điển và tấm gương hy sinh của chính Ngài. Khi chúng ta tham gia vào công tác hỗ trợ truyền giáo với tấm lòng rộng rãi, khôn ngoan và vì vinh quang Chúa, chúng ta không chỉ đầu tư vào công việc trên đất, mà còn tích trữ cho mình “một cơ nghiệp không hư đi… ở trên trời” (Ma-thi-ơ 6:20).

Quay Lại Bài Viết