Nụ Hôn Thánh
Trong hành trình tìm hiểu các thực hành của Hội Thánh đầu tiên, một cụm từ có thể gây tò mò và đôi khi hiểu lầm đối với Cơ Đốc nhân hiện đại chính là “nụ hôn thánh” (holy kiss). Cụm từ này xuất hiện nhiều lần trong các thư tín Tân Ước, không phải như một nghi thức bí ẩn, mà như một mạng lệnh đơn giản, trực tiếp thể hiện bản chất của tình yêu thương và sự hiệp một trong Đấng Christ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát nguồn gốc, ý nghĩa, bối cảnh và sự ứng dụng thực tiễn của “nụ hôn thánh” dựa trên nền tảng Kinh Thánh.
“Nụ hôn thánh” là cách dịch của cụm từ Hy Lạp “philēma hagion” (φίλημα ἅγιον). Từ philēma có gốc từ phileō, nghĩa là “yêu thương (một tình yêu thân mật, tình bạn),” và hagion nghĩa là “thánh,” “được biệt riêng ra.” Như vậy, về mặt ngữ nghĩa, đây là một cử chỉ hôn mang tính thân mật, tình bạn, nhưng đã được biến đổi và thánh hóa trong bối cảnh của cộng đồng những người được Đấng Christ cứu chuộc. Nó không còn là cử chỉ xã giao thông thường, mà trở thành một biểu tượng thuộc linh.
Nụ hôn thánh được đề cập trực tiếp năm lần trong các thư tín của Sứ đồ Phao-lô và Sứ đồ Phi-e-rơ:
- Rô-ma 16:16: “Hãy chào lẫn nhau bằng cái hôn thánh. Hết thảy các Hội thánh của Đấng Christ đều chào anh em.”
- I Cô-rinh-tô 16:20: “Mọi anh em ở đây chào anh em. Anh em hãy chào lẫn nhau bằng cái hôn thánh.”
- II Cô-rinh-tô 13:12: “Anh em hãy chào lẫn nhau bằng cái hôn thánh.”
- I Tê-sa-lô-ni-ca 5:26: “Hãy chào hết thảy anh em bằng cái hôn thánh.”
- I Phi-e-rơ 5:14: “Anh em hãy chào nhau bằng cái hôn thánh. Nguyện sự bình an ở trong Đấng Christ được cho hết thảy anh em!”
Sự lặp lại này cho thấy đây không phải là một tùy chọn, mà là một thực hành phổ biến và được khuyến khích mạnh mẽ trong các Hội thánh thời Tân Ước.
Trong thế giới Hy Lạp và La Mã thế kỷ thứ nhất, nụ hôn trên má (philēma) là một cử chỉ xã giao thông thường giữa các thành viên trong gia đình, bạn bè thân thiết, hoặc như một dấu hiệu của sự tôn kính. Tuy nhiên, trong Hội Thánh, cử chỉ văn hóa này đã được tái định hình với một ý nghĩa thuộc linh sâu sắc.
Đầu tiên, nó được gọi là “thánh” (hagion). Tính “thánh” ở đây biệt riêng nó ra khỏi bất kỳ ý nghĩa tình dục hay xác thịt nào. Nó được thực hiện trong sự thánh khiết, tinh sạch và với ý thức về sự hiện diện của Chúa. Thứ hai, nó là cử chỉ giữa “anh em” – một thuật ngữ chỉ mối quan hệ thuộc linh mới trong Đấng Christ, vượt trên mọi rào cản chủng tộc, giai cấp hay giới tính (Ga-la-ti 3:28). Nụ hôn thánh trở thành dấu hiệu hữu hình của một thực tại vô hình: sự hiệp một của Thân Thể Đấng Christ.
Trong bối cảnh Hội Thánh đầu tiên thường bị bắt bớ và phân tán, cử chỉ này còn có sức mạnh khẳng định: “Bạn thuộc về chúng ta. Bạn là một phần của gia đình này. Dù thế gian có xa lánh bạn, tại đây bạn được chào đón và yêu thương.” Nó là một phương tiện gây dựng và an ủi mạnh mẽ.
Phân tích sâu hơn, nụ hôn thánh mang nhiều lớp ý nghĩa thần học phong phú:
1. Dấu Hiệu Của Sự Hòa Giải và Tha Thứ: Trong văn hóa Trung Đông, nụ hôn thường đi kèm với sự hòa giải (xem Luca 15:20 – người cha ôm hôn đứa con hoang đàng). Trong I Cô-rinh-tô, thư tín đề cập nhiều đến sự chia rẽ, Phao-lô kết thúc bằng lời kêu gọi “hãy chào nhau bằng cái hôn thánh.” Điều này ngụ ý rằng trước khi thờ phượng chung hay hiệp một, mọi sự ngăn trở, xích mích cần được giải quyết trong tình yêu thương và sự tha thứ (Ma-thi-ơ 5:23-24). Nụ hôn thánh là con dấu của sự hòa thuận đã được phục hồi.
2. Biểu Tượng Của Tình Yêu Thương Agape: Dù dùng từ phileō, nụ hôn thánh là biểu hiện vật chất của tình yêu agapē thánh khiết – tình yêu hy sinh, trong sạch đến từ Đức Chúa Trời. Nó là sự ứng nghiệm thực tế của mạng lệnh: “Hãy yêu thương nhau” (Giăng 13:34-35). Nụ hôn không phải là cảm xúc nhất thời, mà là một hành động vâng lời có chủ ý, thể hiện sự cam kết yêu thương nhau như Chúa đã yêu.
3. Sự Thông Công Của Đức Thánh Linh: Các thư tín thường đặt mạng lệnh về nụ hôn thánh trong ngữ cảnh của Đức Thánh Linh. Ví dụ, trong II Cô-rinh-tô 13, câu 11 nói: “Hãy vui mừng, hãy nên trọn vẹn, hãy yên ủi nhau… và Đức Chúa Trời của sự yêu thương và bình an sẽ ở cùng anh em.” Rồi đến câu 12: “Hãy chào nhau bằng cái hôn thánh.” Như vậy, cử chỉ này liên kết chặt chẽ với sự hiện diện và công việc của Đức Thánh Linh, Đấng tạo nên mối dây hiệp một siêu nhiên giữa các tín hữu (Ê-phê-sô 4:3).
Vấn đề đặt ra là: Chúng ta ngày nay có nên thực hành nụ hôn thánh theo nghĩa đen không? Câu trả lời cần sự khôn ngoan và nhạy cảm với văn hóa. Trong nhiều nền văn hóa phương Tây, một cái ôm hay bắt tay là cử chỉ chào hỏi thân thiện. Ở Việt Nam và nhiều nước Á Đông, việc hôn má giữa những người không có quan hệ thân thiết có thể gây ra sự ngại ngùng hoặc hiểu lầm. Vì vậy, nguyên tắc thần học đằng sau nụ hôn thánh quan trọng hơn hình thức bề ngoài của nó.
Dưới đây là những cách ứng dụng thiết thực:
1. Chủ Động Thể Hiện Tình Huynh Đệ Chân Thành: Thay vì một cử chỉ có thể không phù hợp văn hóa, chúng ta có thể chủ động bắt tay thật chặt, vỗ vai, một cái ôm chân thành (trong giới hạn phù hợp), hay đơn giản là một lời chào ấm áp kèm tên gọi: “Chào anh/chị [tên], thật vui được gặp anh/chị hôm nay.” Điều quan trọng là sự ấm áp, chân thành và ý thức rằng người đối diện là anh chị em trong Chúa.
2. Trở Thành Phương Tiện Hòa Giải: Trước khi dự Tiệc Thánh hoặc khi có mâu thuẫn, chúng ta được kêu gọi chủ động làm hòa. Một lời xin lỗi chân thành, một lời tha thứ, một cái bắt tay hòa giải chính là tinh thần của “nụ hôn thánh” được thể hiện trong văn hóa hiện đại.
3. Nuôi Dưỡng Bầu Không Khí Gia Đình Trong Hội Thánh: Các nhóm nhỏ, buổi thông công nên tạo cơ hội để mọi người chia sẻ, lắng nghe và khích lệ nhau. Sự quan tâm thực sự đến đời sống, niềm vui, nỗi buồn của nhau chính là biểu hiện cao nhất của “nụ hôn thánh” bằng hành động.
4. Vượt Qua Các Rào Cản: Nụ hôn thánh thời Tân Ước vượt qua rào cản giữa người Do Thái và Dân Ngoại, người tự do và nô lệ. Ngày nay, chúng ta được kêu gọi thể hiện tình yêu thương vượt qua rào cản thế hệ, địa vị kinh tế, học vấn, hay thậm chí là những khác biệt nhỏ về quan điểm trong Hội Thánh.
5. Sử Dụng Trong Bối Cảnh Phù Hợp: Trong một số Hội Thánh hoặc các nhóm thân mật lâu năm (như các cặp vợ chồng, bạn thân cùng giới trong Chúa), một cái hôn lên má có thể là cử chỉ tự nhiên, thánh khiết và đầy yêu thương. Điều cốt yếu là tấm lòng trong sạch và sự tế nhị để không làm vấp phạm hay khó chịu cho người khác (Rô-ma 14:21).
Nụ hôn thánh không phải là một nghi thức ma thuật hay một mục đích tự thân. Nó là một công cụ biểu đạt mạnh mẽ của một thực tại thuộc linh sâu sắc hơn: đó là tình yêu thương, sự hiệp một, sự tha thứ và mối thông công trong Đức Thánh Linh mà Chúa Giê-xu Christ đã đổ ra cho Hội Thánh Ngài.
Lời kêu gọi dành cho chúng ta ngày nay là đừng để bị vướng vào tranh luận về hình thức, nhưng hãy đi vào cốt lõi của mạng lệnh. Hãy để Hội Thánh chúng ta tràn đầy “nụ hôn thánh” bằng tấm lòng – sự chào đón nồng nhiệt, tình yêu thương chân thành, sự sẵn sàng hòa giải và tinh thần gây dựng lẫn nhau. Khi ấy, thế gian sẽ nhìn thấy và nhận biết chúng ta thật là môn đồ của Chúa: “Nếu các ngươi yêu nhau, thì bởi đó ai nấy đều sẽ biết các ngươi là môn đồ ta” (Giăng 13:35).
Cuối cùng, như Phao-lô đã kết luận: “Hãy chào hết thảy anh em bằng cái hôn thánh.” (I Tê-sa-lô-ni-ca 5:26). Ước mong lời chào của chúng ta dành cho nhau mỗi Chúa Nhật, mỗi lần gặp gỡ, không chỉ là nghi thức xã giao, mà trở thành một lời tuyên bố sống động về tình yêu và ân điển của Đấng Christ đang hiện diện giữa vòng chúng ta.