Thuyết Calvin Quá Mức và Sự Đối Chiếu Kinh Thánh
Trong thế giới thần học Cơ Đốc, ít có học thuyết nào vừa gây ảnh hưởng sâu rộng, vừa tạo nên những tranh luận sôi nổi như thuyết Calvin (Calvinism). Được đặt tên theo nhà cải chánh John Calvin (1509-1564), hệ thống thần học này tìm cách giải thích một cách có hệ thống mối quan hệ giữa chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời và thân phận cùng trách nhiệm của con người. Tuy nhiên, khi được đẩy đến thái cực (thường được gọi là “Hyper-Calvinism” hay “Thuyết Calvin quá mức”), nó có thể dẫn đến những kết luận và thực hành khiến nhiều tín hữu đặt câu hỏi: “Liệu điều này có còn thuộc về Kinh Thánh nữa không?”. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích năm điểm chính của thuyết Calvin (thường được tóm tắt bằng từ viết tắt T.U.L.I.P.), đối chiếu chúng với Kinh Thánh, chỉ ra những biểu hiện “quá mức”, và tìm kiếm sự cân bằng Kinh Thánh cho đời sống đức tin.
I. Hiểu Về Năm Điểm Của Thuyết Calvin (T.U.L.I.P.) Trong Bối Cảnh Kinh Thánh
Trước khi đánh giá sự “quá mức”, chúng ta cần hiểu cốt lõi của thuyết Calvin là gì. Học thuyết này thường được trình bày qua năm điểm, được hình thành từ Công Nghị Dordrecht (1618-1619) để phản ứng lại thuyết Arminius.
1. T – Tội lỗi toàn diện (Total Depravity):
Điểm này dạy rằng tội lỗi đã ảnh hưởng đến mọi phương diện của con người: tâm trí, ý chí, tình cảm và thể xác. Con người hoàn toàn bất lực trong việc tự cứu mình hoặc tự mình đến với Đức Chúa Trời mà không có sự tác động của ân điển Ngài.
Đối chiếu Kinh Thánh: Đây là điểm có cơ sở Kinh Thánh rõ ràng. Sáng-thế Ký 6:5 chép: “Đức Giê-hô-va thấy sự hung ác của loài người trên mặt đất rất nhiều, và các ý tưởng của lòng họ chỉ là xấu luôn.” Rô-ma 3:10-12 khẳng định: “Chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không. Chẳng có một người nào hiểu biết, chẳng có một người nào tìm kiếm Đức Chúa Trời.” (Trích: Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Tiếng Hy Lạp cho “xác thịt” (sarx) trong các thư tín của Phao-lô thường chỉ về bản chất sa ngã, chống nghịch lại Đức Chúa Trời (Rô-ma 8:7).
2. U – Sự lựa chọn vô điều kiện (Unconditional Election):
Điểm này dạy rằng từ trước buổi sáng thế, Đức Chúa Trời đã chọn một số người để được cứu rỗi, dựa trên ý muốn tối cao và tình yêu thương vô điều kiện của Ngài, chứ không dựa trên bất kỳ điều kiện hay công đức nào nơi con người (như đức tin được thấy trước).
Đối chiếu Kinh Thánh: Ê-phê-sô 1:4-5 là phân đoạn then chốt: “Trước khi sáng thế, Ngài đã chọn chúng ta trong Đấng Christ… theo ý tốt của Ngài đã định.” Rô-ma 9:11 nói về việc Đức Chúa Trời kén chọn trước khi hai đứa trẻ (Gia-cốp và Ê-sau) ra đời hay làm điều gì lành dữ. Từ Hy Lạp eklegomai (chọn lựa) mang nghĩa chọn ra, kén chọn. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng nói đến “sự kén chọn” trong ngữ cảnh chức vụ (như các Sứ đồ) và dân tộc (Y-sơ-ra-ên).
3. L – Sự chuộc tội giới hạn (Limited Atonement) hay Sự Chuộc Tội Có Hiệu Quả (Particular Redemption):
Điểm này dạy rằng sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu trên thập tự giá có mục đích và hiệu quả cụ thể cho những người được chọn, chứ không chỉ đơn thuần tạo ra khả năng cứu rỗi cho mọi người.
Đối chiếu Kinh Thánh: Những người ủng hộ chỉ đến Ma-thi-ơ 1:21: “Ngài sẽ sanh một trai, ngươi khá đặt tên là Jêsus, vì chính Ngài sẽ cứu dân mình ra khỏi tội.” (chữ “dân mình”). Giăng 10:11, 15: “Ta là người chăn hiền lành… Ta vì chiên ta phó sự sống mình… Ta quen chiên ta.” Tuy nhiên, đây là điểm gây tranh cãi nhất vì Kinh Thánh cũng dùng ngôn từ phổ quát rõ ràng. Giăng 3:16: “Đức Chúa Trời yêu thương thế gian… hầu cho hễ ai tin… được sự sống đời đời.” 1 Giăng 2:2: “Ấy chính Ngài làm của lễ chuộc tội lỗi chúng ta, không những vì tội lỗi chúng ta thôi đâu, mà cũng vì tội lỗi cả thế gian nữa.” Từ Hy Lạp hilasmos (của lễ chuộc tội) ở đây không tự giới hạn.
4. I – Ân điển không cưỡng được (Irresistible Grace):
Điểm này dạy rằng khi Đức Chúa Trời kêu gọi một người được chọn để cứu rỗi, ân điển đặc biệt của Ngài sẽ tác động cách hiệu quả và không thể bị từ chối, dẫn người đó đến chỗ ăn năn và tin nhận.
Đối chiếu Kinh Thánh: Công vụ 13:48: “Những kẻ đã được định cho sự sống đời đời, đều tin theo.” Giăng 6:37, 44: “Phàm những kẻ Cha cho ta sẽ đến cùng ta… chẳng ai đến được cùng ta, nếu Cha… không kéo đến.” Động từ Hy Lạp helkō (kéo) trong Giăng 6:44 mang sắc thái mạnh mẽ. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng đầy rẫy những lời kêu gọi con người đáp ứng (Ê-sai 65:2, Ma-thi-ơ 23:37) và cảnh báo về việc chối từ, cứng lòng (Công vụ 7:51).
5. P – Sự bền đỗ của các thánh đồ (Perseverance of the Saints):
Điểm này dạy rằng những người thật sự được Đức Chúa Trời kêu gọi và tái sanh sẽ được Ngài gìn giữ trong đức tin cho đến cuối cùng và không thể đánh mất sự cứu rỗi.
Đối chiếu Kinh Thánh: Đây là điểm được nhiều nhóm Tin Lành chấp nhận (dù không phải tất cả). Giăng 10:28-29: “Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ… chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.” Rô-ma 8:38-39 khẳng định không gì có thể phân rẽ chúng ta khỏi tình yêu Đức Chúa Trời trong Christ. Phi-líp 1:6: “Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em… cũng sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ.”
II. Biểu Hiện Của “Thuyết Calvin Quá Mức” (Hyper-Calvinism) và Những Điểm Trật Ra Ngoài Kinh Thánh
“Thuyết Calvin quá mức” không phải là sự trung thành với năm điểm, mà là sự suy diễn và đẩy chúng đến những thái cực có hại, thường bỏ qua sự cân bằng của toàn bộ Kinh Thánh. Dưới đây là một số biểu hiện:
1. Phủ nhận trách nhiệm rao giảng Phúc Âm cho mọi người: Vì tin rằng Đức Chúa Trời đã chọn ai sẽ được cứu một cách không thể sai lầm, một số người theo chủ nghĩa cực đoan trở nên thụ động trong việc truyền giáo. Họ lập luận rằng việc kêu gọi mọi người ăn năn tin nhận là không cần thiết hoặc thậm chí là chống lại chủ quyền của Đức Chúa Trời. Điều này rõ ràng nghịch lại mạng lệnh đại mạng lệnh của Chúa Giê-xu: “Hãy đi dạy dỗ muôn dân” (Ma-thi-ơ 28:19) và lời tuyên bố của Phao-lô: “khốn cho tôi nếu tôi không rao truyền Tin Lành” (1 Cô-rinh-tô 9:16). Phao-lô, một người tin vào chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời (Rô-ma 9), vẫn nhiệt thành rao giảng cho mọi người ở mọi nơi.
2. Loại bỏ lời kêu gọi ăn năn và tin nhận đến với tội nhân: Họ cho rằng việc kêu gọi công khai mọi người tin Chúa là “tự do ý chí” và không thích hợp. Đây là sự bóp méo nghiêm trọng các bài giảng trong Kinh Thánh, từ Giăng Báp-tít (Ma-thi-ơ 3:2), Chúa Giê-xu (Mác 1:15), cho đến Phi-e-rơ (Công vụ 2:38) và Phao-lô (Công vụ 17:30). Mỗi sứ điệp đều chứa đựng mệnh lệnh phải đáp ứng.
3. Quan niệm cứng nhắc về sự định trước dẫn đến thuyết định mệnh: Mặc dù thuyết Calvin chính thống cố gắng phân biệt sự tiền định (predestination) của Đức Chúa Trời với thuyết định mệnh (fatalism), thì thuyết Calvin quá mức thường làm mờ ranh giới này. Nó có thể dẫn đến thái độ thụ động, thiếu cầu nguyện, và bào chữa cho tội lỗi vì “mọi sự đã được định sẵn”. Điều này đi ngược với giáo lý về sự cầu thay (1 Ti-mô-thê 2:1), sự thánh hóa (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3), và trách nhiệm cá nhân (Ga-la-ti 6:5, Ê-xê-chi-ên 18:20).
4. Thu hẹp tình yêu và lòng thương xót của Đức Chúa Trời: Khi hiểu “sự chuộc tội giới hạn” một cách cực đoan, họ có thể giảng dạy rằng Đức Chúa Trời không thật lòng yêu thương hay mong muốn cứu rỗi những người không được chọn. Điều này mâu thuẫn trực tiếp với Ê-xê-chi-ên 33:11: “Chúa Giê-hô-va phán: Thật như ta hằng sống, ta chẳng lấy sự kẻ dữ chết làm vui, nhưng vui về nó xây bỏ đường lối mình mà được sống.” Cũng như 1 Ti-mô-thê 2:4: Đức Chúa Trời “muốn cho mọi người được cứu rỗi.”
III. Tìm Kiếm Sự Cân Bằng Kinh Thánh: Chủ Quyền của Đức Chúa Trời và Trách Nhiệm Con Người
Kinh Thánh không trình bày chủ quyền của Đức Chúa Trời và trách nhiệm con người như hai lý thuyết mâu thuẫn loại trừ nhau, mà như hai sợi chỉ song song trong một tấm thảm thần học lớn hơn. Chúng ta được kêu gọi giữ lấy cả hai chân lý này với lòng tin kính.
• Chân lý 1: Đức Chúa Trời là Đấng Tối Cao và Chủ Tể. Ngài dựng nên muôn vật, lèo lái lịch sử, và sự cứu rỗi bắt đầu và kết thúc trong Ngài. “Vì ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời.” (Ê-phê-sô 2:8).
• Chân lý 2: Con người là tạo vật có trách nhiệm. Chúng ta được kêu gọi ăn năn, tin, vâng lời, cầu nguyện, và làm chứng. “Hãy hết lòng trở lại cùng Đức Giê-hô-va” (Ô-sê 14:1). “Hãy tin Đức Chúa Jêsus Christ, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu rỗi.” (Công vụ 16:31).
Phao-lô là tấm gương lớn về việc nắm giữ cả hai chân lý. Trong Rô-ma 9, ông hùng hồn tuyên bố về chủ quyền và sự kén chọn của Đức Chúa Trời. Nhưng ngay trong Rô-ma 10, ông khẩn thiết kêu gọi mọi người tin nhận Chúa: “Vì ai kêu cầu danh Chúa thì sẽ được cứu.” (Rô-ma 10:13). Ông không thấy mâu thuẫn.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
1. Giữ Vững Sự Khiêm Nhường và Tin Cậy: Hiểu về chủ quyền Đức Chúa Trời dẫn chúng ta đến sự khiêm nhường. Sự cứu rỗi của tôi không phải do tôi giỏi hơn, mà hoàn toàn bởi ân điển (1 Cô-rinh-tô 4:7). Điều này đem lại sự an ninh tuyệt đối: Đấng đã bắt đầu công việc tốt lành sẽ làm cho trọn.
2. Nhiệt Thành Truyền Giáo và Cầu Nguyện: Thay vì dẫn đến thụ động, giáo lý về sự kén chọn của Đức Chúa Trời phải thúc đẩy chúng ta truyền giáo. Vì chúng ta biết rằng Đức Chúa Trời có dân Ngài trong mọi dân tộc (Công vụ 18:10), và lời rao giảng của chúng ta là phương tiện Ngài dùng để kêu gọi họ (Rô-ma 10:14-17). Chúng ta cầu nguyện cách tin quyết, biết rằng Đức Chúa Trời có quyền mở lòng người ta (Công vụ 16:14).
3. Sống Thánh Khiết với Trách Nhiệm: Biết mình được Chúa gìn giữ không phải là giấy phép để phạm tội, mà là động lực mạnh mẽ để sống thánh khiết vì lòng biết ơn. Chúng ta “làm nên sự cứu chuộc mình” với “sự run sợ, bắt kinh” (Phi-líp 2:12), trong khi tin chắc rằng chính Đức Chúa Trời đang hành động trong chúng ta (Phi-líp 2:13).
4. Mở Rộng Tấm Lòng Theo Gương Chúa Giê-xu: Trong sự rao giảng và chứng đạo, chúng ta hãy noi gương Chúa Giê-xu và các sứ đồ: công bố Phúc Âm cách rộng rãi cho mọi người (Ma-thi-ơ 11:28, Khải-huyền 22:17), và để công việc còn lại trong tay Đức Chúa Trời toàn tri và chủ tể.
Kết Luận
Thuyết Calvin, khi được hiểu một cách cân bằng trong toàn bộ Kinh Thánh, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về ân điển chủ động và chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong sự cứu rỗi. Nó nhấn mạnh rằng sự cứu rỗi bắt đầu từ Đức Chúa Trời, được thực hiện bởi Đức Chúa Trời, và sẽ được hoàn tất bởi Đức Chúa Trời – tất cả vinh hiển thuộc về Ngài.
Tuy nhiên, “thuyết Calvin quá mức” (Hyper-Calvinism), bằng cách đẩy các giáo lý này đến thái cực và làm mờ nhạt những lời dạy khác của Kinh Thánh, đã rời xa khỏi sự cân bằng của Lời Chúa. Nó có thể dẫn đến thái độ thụ động, thiếu lòng trắc ẩn, và xóa nhòa trách nhiệm của con người trước Đấng Tạo Hóa.
Là những người nghiên cứu Kinh Thánh, chúng ta được kêu gọi không phải để bảo vệ một hệ thống thần học nào, mà để trung thành với toàn bộ sự mặc khải của Đức Chúa Trời. Hãy giữ lấy cả hai chân lý cao quý: Đức Chúa Trời là Chủ Tể tối cao, VÀ con người là tạo vật có trách nhiệm phải ăn năn và tin nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu. Cuối cùng, trọng tâm của đức tin chúng ta không phải là một học thuyết, mà là một Đấng Cứu Thế: “Hãy nhìn xem Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi!” (Giăng 1:29). Trong Ngài, mọi sự dường như nghịch lý đều được hòa giải, và chúng ta tìm thấy sự an nghỉ trọn vẹn cho linh hồn mình.