Bảy Thời Kỳ
Trong hành trình tìm hiểu Kinh Thánh, một trong những khung sườn hữu ích giúp chúng ta nắm bắt được chương trình vĩ đại của Đức Chúa Trời xuyên suốt lịch sử nhân loại chính là học thuyết về các Thời Kỳ (Dispensations). Khái niệm “Bảy Thời Kỳ” không phải là một giáo lý cứu rỗi, mà là một công cụ giải kinh (hermeneutical tool) giúp chúng ta phân biệt cách thức Đức Chúa Trời hành xử với con người trong những giai đoạn khác nhau dựa trên sự mặc khải tiệm tiến của Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá từng thời kỳ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, với những dẫn chiếu từ nguyên ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp để làm sáng tỏ ý nghĩa.
I. Giới Thiệu Về Khái Niệm "Thời Kỳ" (Dispensation)
Trong tiếng Hy Lạp, từ được dịch là “sự cai quản,” “sự phân phát,” hay “thời kỳ” là οἰκονομία (oikonomia), ghép bởi oikos (nhà) và nomos (luật), nghĩa là “sự quản trị một gia đình/hộ gia đình.” Chính từ này xuất hiện trong Ê-phê-sô 3:2: “Về sự cai quản (oikonomia) của sự ban cho Đức Chúa Trời, là sự ban cho mà Ngài đã làm cho tôi đối với anh em.” Một thời kỳ, vì vậy, có thể hiểu là một phương cách đặc biệt mà Đức Chúa Trời, với tư cách là Chủ nhà của vũ trụ, quản lý và đối xử với con người dựa trên một tiêu chuẩn mặc khải cụ thể và một trách nhiệm cụ thể được giao cho con người.
Mỗi thời kỳ thường được đánh dấu bởi: (1) Một sự mặc khải mới từ Đức Chúa Trời, (2) Một thử nghiệm đối với con người dựa trên sự mặc khải đó, (3) Sự thất bại của con người, và (4) Sự phán xét của Đức Chúa Trời, rồi sau đó mở ra một phương cách mới. Điều quan trọng cần nhớ là ân điển cứu rỗi xuyên suốt mọi thời kỳ luôn chỉ bởi đức tin (Sáng 15:6; Rô-ma 4:3).
II. Khảo Sát Bảy Thời Kỳ Trong Kinh Thánh
1. Thời Kỳ Vô Tội (Sáng Thế 1:28 – 3:6)
Phạm vi Kinh Thánh: Từ khi A-đam được tạo dựng đến khi phạm tội.
Điều kiện: Con người (A-đam và Ê-va) sống trong tình trạng hoàn hảo, vô tội, trong môi trường vườn Ê-đen lý tưởng.
Trách nhiệm của con người: “Hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy đất; hãy làm cho đất phục tùng, hãy quản trị… mọi vật…” (Sáng 1:28). Họ cũng được truyền lệnh “không được ăn” trái của cây biết điều thiện và điều ác (Sáng 2:17).
Thử nghiệm: Con người có vâng phục tuyệt đối Đức Chúa Trời hay không?
Thất bại: Họ đã bất tuân, ăn trái cấm (Sáng 3:6). Từ tiếng Hê-bơ-rơ עָבַר (‘avar) trong “ngươi đã phạm” (Sáng 3:11) mang nghĩa “vượt qua, vi phạm một giới hạn.”
Kết quả/Sự phán xét: Sự vô tội bị mất, sự chết thuộc linh và thể xác bắt đầu, sự rủa sả trên đất, và loài người bị đuổi khỏi vườn Ê-đen (Sáng 3:16-24).
2. Thời Kỳ Lương Tâm (Sáng Thế 3:7 – 8:14)
Phạm vi Kinh Thánh: Từ sau khi phạm tội đến trước trận lụt Nô-ê.
Điều kiện: Con người bị đuổi ra khỏi vườn, phải đối mặt với đất đai bị rủa sả, và có sự hiểu biết về thiện và ác.
Trách nhiệm của con người: Làm điều lành theo lương tâm (lương tâm – συνείδησις – trở thành người hướng dẫn nội tại, mặc dù từ này xuất hiện sau trong Tân Ước). Con người phải “làm lành” và kiềm chế “sự hung ác” (xem Sáng 4:7).
Thử nghiệm: Con người có làm điều phải theo lương tâm và dâng của lễ bằng đức tin không?
Thất bại: Tội ác lan tràn nhanh chóng: Ca-in giết A-bên (Sáng 4:8), Lê-méc khoe khoang về bạo lực (Sáng 4:23-24), và “sự hung ác của loài người tràn lan trên mặt đất” (Sáng 6:5). Từ Hê-bơ-rơ רַע (ra’) – “hung ác” – được lặp lại nhấn mạnh.
Kết quả/Sự phán xét: Trận Đại Hồng Thủy tiêu diệt toàn thể nhân loại, ngoại trừ gia đình Nô-ê (Sáng 6-8).
3. Thời Kỳ Cai Trị Của Con Người (Sáng Thế 8:15 – 11:9)
Phạm vi Kinh Thánh: Từ sau lụt đến sự lộn xộn ngôn ngữ tại Ba-bên.
Điều kiện: Trái đất mới với lời hứa không hủy diệt bằng nước lụt nữa (Giao ước với Nô-ê – Sáng 9:8-17). Con người được giao quyền cai trị và thi hành luật pháp (luật về sự báo thù huyết – Sáng 9:6).
Trách nhiệm của con người: “Hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy đất” (Sáng 9:1). Con người được trao quyền thiết lập chính quyền để duy trì trật tự.
Thử nghiệm: Loài người có cai trị thế giới theo sự kính sợ Đức Chúa Trời và vâng theo mạng lệnh làm đầy dẫy đất không?
Thất bại: Thay vì tản ra, họ tập trung tại đồng bằng Si-nê-a, xây tháp Ba-bên để “làm cho danh riêng” mình, chống nghịch lại Đức Chúa Trời (Sáng 11:4). Động cơ là יָצַר (yatsar) – “nắn nên, tạo nên” – một danh tiếng cho chính mình.
Kết quả/Sự phán xét: Đức Chúa Trời làm lộn xộn ngôn ngữ và tản họ ra khắp đất (Sáng 11:7-9).
4. Thời Kỳ Lời Hứa (Tổ Phụ) (Sáng Thế 12:1 – Xuất Ê-díp-tô 19:4)
Phạm vi Kinh Thánh: Từ sự kêu gọi Áp-ra-ham đến trước khi ban Luật Pháp tại Si-nai.
Điều kiện: Đức Chúa Trời chọn một dân tộc đặc biệt (dòng dõi Áp-ra-ham) để qua họ, phước hạnh sẽ đến với mọi dân tộc.
Trách nhiệm của con người: Tin và vâng theo lời hứa của Đức Chúa Trời. Áp-ra-ham được kêu gọi: “Hãy ra khỏi quê hương… Ta sẽ làm cho ngươi nên một dân lớn… và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước” (Sáng 12:1-3). Đức tin (אֱמוּנָה – ’emunah) là then chốt.
Thử nghiệm: Dòng dõi Áp-ra-ham có sống bằng đức tin và làm chứng cho các dân tộc xung quanh không?
Thất bại: Dân Y-sơ-ra-ên thất bại trong đức tin, sa vào nạn đói, xuống Ê-díp-tô, và bị nô lệ (Xuất Ê-díp-tô 1). Họ kêu than và nghi ngờ sự cứu giúp của Đức Chúa Trời.
Kết quả: Đức Chúa Trời dấy lên Môi-se để giải cứu, dẫn đến việc thiết lập một phương cách mới: Thời Kỳ Luật Pháp.
5. Thời Kỳ Luật Pháp (Xuất Ê-díp-tô 19:5 – Công vụ 1:26)
Phạm vi Kinh Thánh: Từ khi ban Luật Pháp tại Si-nai đến sự chết, phục sinh và thăng thiên của Chúa Giê-xu (một số xem kết thúc tại sự đổ xuống của Đức Thánh Linh).
Điều kiện: Đức Chúa Trời lập một Giao Ước quốc gia với Y-sơ-ra-ên, ban cho họ Luật Pháp đạo đức, dân sự và nghi lễ (Xuất Ê-díp-tô 20-40). Mối quan hệ: “Nếu các ngươi vâng lời… thì các ngươi sẽ là cơ nghiệp riêng của Ta” (Xuất 19:5).
Trách nhiệm của con người: Vâng giữ toàn bộ Luật Pháp (Phục 28:1-2). Đây là một giao ước công việc đối với dân tộc Y-sơ-ra-ên, hứa ban phước cho sự vâng phục và rủa sả cho sự bất tuân.
Thử nghiệm: Dân Y-sơ-ra-ên có thể nào được xưng công bình bởi việc làm của Luật Pháp không? (xem Rô-ma 3:20).
Thất bại: Lịch sử Y-sơ-ra-ên là một chuỗi dài bất trung, thờ hình tượng và vi phạm Luật Pháp. Ngay cả những người tốt nhất cũng không thể giữ trọn vẹn Luật Pháp. Luật Pháp phơi bày tội lỗi (ἁμαρτία – hamartia – “trật mục tiêu”) nhưng không ban sức để chiến thắng.
Kết quả: Luật Pháp dẫn chúng ta đến với Đấng Christ (Ga-la-ti 3:24). Sự thất bại của Y-sơ-ra-ên dẫn đến sự lưu đày và cuối cùng là sự chối bỏ Đấng Mê-si của họ. Sự chết của Chúa Giê-xu trên thập tự giá đã làm trọn và kết thúc thời kỳ Luật Pháp (Rô-ma 10:4; Cô-lô-se 2:14).
6. Thời Kỳ Ân Điển (Hội Thánh) (Công vụ 2:1 – Khải Huyền 19:21)
Phạm vi Kinh Thánh: Từ lễ Ngũ Tuần (Đức Thánh Linh giáng lâm) đến trước Trận Chiến Ha-ma-ghê-đôn.
Điều kiện: Dựa trên sự chết chuộc tội và sự phục sinh của Chúa Giê-xu Christ. Ân điển (χάρις – charis) của Đức Chúa Trời được bày tỏ trọn vẹn. Đức Thánh Linh ngự trong mỗi tín đồ, hình thành Hội Thánh (Thân thể của Đấng Christ) gồm cả người Do Thái lẫn Dân Ngoại.
Trách nhiệm của con người: Được cứu chỉ bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, không bởi việc làm (Ê-phê-sô 2:8-9). Sống bởi Đức Thánh Linh, rao truyền Tin Lành cho muôn dân (Ma-thi-ơ 28:19-20).
Thử nghiệm: Thế gian có đáp ứng lại Tin Lành về ân điển và đón nhận Chúa Giê-xu Christ không?
Thất bại (trên phương diện thế gian): Sự khước từ Tin Lành ngày càng gia tăng. Sự bội đạo và tà giáo lan tràn trong Hội Thánh danh nghĩa (2 Ti-mô-thê 3:1-5). Thế gian đang hướng đến thời kỳ cuối cùng của sự nổi loạn chống lại Đức Chúa Trời.
Kết quả/Sự phán xét: Sự cất lên của Hội Thánh (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:16-17) sẽ kết thúc thời kỳ này, mở ra thời kỳ cuối cùng: Thời Kỳ Nước Ngàn Năm.
7. Thời Kỳ Vương Quốc Ngàn Năm (Khải Huyền 20:1-10)
Phạm vi Kinh Thánh: Một ngàn năm (millennium) Chúa Giê-xu Christ cai trị trên đất sau khi Ngài tái lâm.
Điều kiện: Sa-tan bị trói, Chúa Giê-xu trị vì từ Giê-ru-sa-lem với sự công bình và bình an tuyệt đối. Đây là sự ứng nghiệm các lời tiên tri trong Cựu Ước về Vương Quốc Mê-si (Ê-sai 11:1-9).
Trách nhiệm của con người: Những người sống sót qua đại nạn và con cháu họ sinh ra trong thời kỳ này sẽ vâng phục Chúa cách công khai. Sự vâng phục bên ngoài là bắt buộc.
Thử nghiệm cuối cùng: Khi Sa-tan được thả ra trong một thời gian ngắn cuối ngàn năm, con người có thực sự yêu mến và trung tín với Chúa trong lòng, hay chỉ vâng phục vì hoàn cảnh bên ngoài? (Khải 20:7-8).
Thất bại: Một số đông như cát bờ biển sẽ bị Sa-tan dỗ dành và nổi loạn chống lại Chúa, chứng tỏ bản chất tội lỗi của con người vẫn còn.
Kết quả/Sự phán xét cuối cùng: Sa-tan bị quăng vào hồ lửa. Sự phán xét chung kết trước Ngai Trắng diễn ra (Khải 20:11-15). Trời mới đất mới và trạng thái đời đời bắt đầu (Khải 21-22).
III. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc hiểu biết về Bảy Thời Kỳ không chỉ là kiến thức thần học, mà còn mang lại những bài học thiết thực:
- Hiểu rõ vị trí và trách nhiệm của mình: Chúng ta đang sống trong Thời Kỳ Ân Điển. Trách nhiệm của chúng ta không phải là tuân giữ Luật Pháp để được cứu, mà là sống bằng đức tin và bày tỏ lòng biết ơn vì ân điển đã nhận. Chúng ta được kêu gọi sống “dưới ân điển,” không “dưới luật pháp” (Rô-ma 6:14).
- Sống với tầm nhìn cánh chung: Hiểu được lịch trình của Đức Chúa Trời giúp chúng ta không bối rối trước những biến cố thế giới. Chúng ta biết rằng lịch sử đang tiến về phía trước, hướng đến sự tái lâm vinh quang của Chúa Giê-xu. Điều này mang lại sự bình an và hy vọng (1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:18).
- Tính cấp bách của công tác truyền giáo: Thời kỳ Ân Điển là thời kỳ Hội Thánh, một “thời kỳ chấp nhận,” một “ngày cứu rỗi” (2 Cô-rinh-tô 6:2). Cánh cửa ân điển sẽ không mở ra mãi. Điều này thúc giục chúng ta sốt sắng chia sẻ Tin Lành.
- Bài học về sự thất bại của con người: Qua mọi thời kỳ, một sợi chỉ đỏ xuyên suốt là con người luôn thất bại dù trong điều kiện nào. Điều này nhấn mạnh sự tuyệt đối cần thiết của Đấng Cứu Rỗi và của ân điển. Chúng ta không thể tự cứu mình.
- Sự trung tín và chủ quyền của Đức Chúa Trời: Dù con người thất bại, Đức Chúa Trời vẫn trung tín với các giao ước và lời hứa của Ngài. Chương trình cứu rỗi của Ngài vẫn tiến triển không gì ngăn cản được. Điều này củng cố đức tin của chúng ta nơi sự tể trị của Ngài.
Kết Luận
Học thuyết về Bảy Thời Kỳ cho chúng ta một cái nhìn toàn cảnh về Kinh Thánh, từ Sáng Thế Ký đến Khải Huyền, cho thấy Đức Chúa Trời là Đấng có kế hoạch và hoàn toàn làm chủ lịch sử. Mỗi thời kỳ bày tỏ một khía cạnh trong bản tính, sự công bình và ân điển của Ngài. Là những Cơ Đốc nhân sống trong cao điểm của ân điển, chúng ta cần sống xứng đáng với sự kêu gọi này: sống bằng đức tin, vâng lời Ngài, nhiệt thành làm chứng, và trông đợi ngày vinh hiển khi mọi thời kỳ sẽ được làm trọn trong Đấng Christ, là Alpha và Omega, khởi đầu và cuối cùng. Sự hiểu biết này không nên dẫn đến tranh cãi, mà đến lòng tôn kính, thờ phượng và một đời sống thực hành đức tin cách sống động.