Bảy bí tích Công giáo có dựa trên Kinh Thánh không?
Trong thần học Công giáo, bí tích được định nghĩa là dấu chỉ hữu hình của ân sủng vô hình, do Chúa Kitô thiết lập và trao cho Giáo hội để ban sự sống thần linh. Giáo hội Công giáo công nhận bảy bí tích: Rửa tội, Thêm sức, Thánh thể, Hòa giải, Xức dầu bệnh nhân, Truyền chức thánh và Hôn phối. Nhưng những bí tích này có nền tảng Kinh Thánh không? Là những người nghiên cứu Kinh Thánh theo truyền thống Tin Lành, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng từng bí tích dưới ánh sáng của Lời Chúa để tìm ra câu trả lời.
Tổng quan về bí tích và thẩm quyền Kinh Thánh
Kinh Thánh là Lời được Đức Chúa Trời soi dẫn, đủ để dạy dỗ, sửa trị và khiến con người trở nên trọn vẹn (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Vì vậy, mọi thực hành và giáo lý của Hội Thánh phải được kiểm chứng bởi Kinh Thánh. Quan điểm Tin Lành dựa trên nguyên tắc Sola Scriptura (chỉ Kinh Thánh) xem Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao cho đức tin và nếp sống. Trong khi Công giáo dựa vào cả Truyền thống và Huấn quyền, thì Tin Lành yêu cầu mọi sự đều phải có nền tảng rõ ràng trong Kinh Thánh.
Bảy bí tích là một hệ thống được phát triển qua nhiều thế kỷ. Mãi đến Công đồng Florence (1439) và đặc biệt là Công đồng Trent (1545-1563), con số bảy mới được chính thức xác nhận. Vì vậy, cần xem xét liệu mỗi bí tích có được Chúa Giê-xu trực tiếp thiết lập với lời hứa ban ơn cứu rỗi hay không, và liệu Kinh Thánh có dạy chúng như những bí tích bắt buộc.
1. Bí tích Rửa tội
Giáo lý Công giáo: Rửa tội là bí tích đầu tiên và cần thiết để được cứu rỗi, xóa tội nguyên tổ và mọi tội cá nhân, tái sinh làm con cái Chúa và gia nhập Hội Thánh.
Kinh Thánh được viện dẫn: Ma-thi-ơ 28:19 – “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ.”; Mác 16:16; Công vụ 2:38; 22:16; Rô-ma 6:3-4; Tít 3:5; 1 Phi-e-rơ 3:21.
Phân tích Kinh Thánh: Báp-têm (rửa tội) chắc chắn có nền tảng Kinh Thánh. Chúa Giê-xu truyền lệnh làm báp-têm và các sứ đồ đã vâng theo. Tuy nhiên, Kinh Thánh không dạy rằng báp-têm là phương tiện ban ơn cứu rỗi, nhưng là dấu hiệu bên ngoài của sự cứu rỗi đã nhận bởi đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Trong Rô-ma 6, báp-têm tượng trưng cho việc đồng chết và đồng sống lại với Đấng Christ, nhưng không phải là điều kiện cứu rỗi. Kinh Thánh ghi lại nhiều trường hợp người tin nhận Chúa mà chưa được báp-têm ngay (ví dụ người trộm trên thập tự – Lu-ca 23:43). Vì vậy, báp-têm là một lễ nghi quan trọng do Chúa lập, nhưng không phải là phương tiện truyền ân sủng cứu rỗi; đó là sự vâng lời và làm chứng.
2. Bí tích Thêm sức
Giáo lý Công giáo: Thêm sức hoàn tất ân sủng của bí tích Rửa tội, ban Thánh Linh cách đặc biệt để người tín hữu trưởng thành trong đức tin và trở nên chứng nhân cho Chúa Kitô.
Kinh Thánh được viện dẫn: Công vụ 8:14-17 (Phi-líp truyền đạo ở Sa-ma-ri, các sứ đồ đặt tay để họ nhận lãnh Đức Thánh Linh); Công vụ 19:1-6 (Phao-lô đặt tay trên các môn đồ ở Ê-phê-sô); Hê-bơ-rơ 6:2 (nói về sự đặt tay).
Phân tích Kinh Thánh: Trong Tân Ước, việc đặt tay và nhận lãnh Đức Thánh Linh thường đi kèm với sự đổ đầy Thánh Linh sau khi tin và báp-têm. Tuy nhiên, không có lời dạy rõ ràng từ Chúa Giê-xu về một bí tích riêng biệt gọi là “Thêm sức”. Các sự kiện trong Công vụ mang tính lịch sử và không được lặp lại như một mệnh lệnh chung cho mọi tín hữu. Hơn nữa, Thánh Linh được ban cho người tin ngay khi họ tiếp nhận Chúa Giê-xu (Ê-phê-sô 1:13-14; Công vụ 10:44-48). Việc đặt tay là một hành động cầu nguyện và khích lệ, nhưng không phải là một bí tích mang lại ân sủng đặc biệt mà mọi tín hữu phải trải qua. Vì vậy, “Thêm sức” thiếu nền tảng Kinh Thánh như một bí tích do Đấng Christ thiết lập.
3. Bí tích Thánh thể (Eucharist)
Giáo lý Công giáo: Thánh thể là bí tích trong đó bánh và rượu trở thành Mình và Máu thật của Chúa Kitô (biến thể), và là của lễ hiến tế đền tội. Tham dự Thánh lễ là tham dự vào hy tế của Đấng Christ và nhận lãnh ân sủng.
Kinh Thánh được viện dẫn: Ma-thi-ơ 26:26-28; Mác 14:22-24; Lu-ca 22:19-20; 1 Cô-rinh-tô 11:23-29 (lời Chúa trong Bữa Tiệc Ly). Giăng 6:53-56 (bánh sự sống).
Phân tích Kinh Thánh: Chúa Giê-xu thiết lập Bữa Tiệc Thánh (Tiệc Thánh) như một nghi thức để Hội Thánh nhớ đến sự chết của Ngài cho đến khi Ngài trở lại. Ngài phán: “Nầy là thân thể ta... nầy là huyết ta.” Các sứ đồ truyền dạy việc bẻ bánh (Công vụ 2:42; 20:7). Tuy nhiên, Kinh Thánh không dạy về sự biến thể hay hy tế lặp lại; thay vào đó, Hê-bơ-rơ 10:10-14 nhấn mạnh Đấng Christ dâng hiến một lần đủ cả. Tiệc Thánh mang tính tưởng niệm và hiệp thông, không phải là một hy lễ đền tội. 1 Cô-rinh-tô 11:26 nói: “Vì mỗi lần anh em ăn bánh nầy, uống chén nầy, thì rao truyền sự chết của Chúa cho tới lúc Ngài đến.” Vì thế, Tiệc Thánh là một thánh lễ (ordinance) do Chúa lập, nhưng không phải là bí tích ban ơn cứu rỗi; đó là sự nhớ ơn và rao truyền.
4. Bí tích Hòa giải (Xưng tội)
Giáo lý Công giáo: Bí tích Hòa giải (còn gọi là Giải tội) giúp tín hữu được tha các tội phạm sau khi rửa tội, qua việc xưng tội với linh mục, ăn năn và nhận sự xá giải.
Kinh Thánh được viện dẫn: Giăng 20:23 – “Nếu các ngươi tha tội cho ai, thì tội người ấy được tha; còn các ngươi cầm tội ai, thì tội người ấy bị cầm lại.”; Ma-thi-ơ 16:19; 18:18; Gia-cơ 5:16 – “Hãy xưng tội cùng nhau.”
Phân tích Kinh Thánh: Giăng 20:23 được nói với các sứ đồ, nhưng không chỉ định rằng các linh mục sẽ kế thừa quyền tha tội qua bí tích. Trong Tân Ước, sự tha tội nhận được trực tiếp qua đức tin nơi Chúa Giê-xu (Công vụ 10:43; 1 Giăng 1:9). Xưng tội với nhau (Gia-cơ 5:16) là để cầu nguyện và giúp nhau được chữa lành, không phải là một nghi thức với tư cách linh mục. Chúa Giê-xu là Đấng Trung Bão Duy Nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người (1 Ti-mô-thê 2:5); chúng ta có thể đến thẳng với Chúa để xưng tội và nhận sự tha thứ. Vì vậy, bí tích Hòa giải không có nền tảng rõ ràng từ Kinh Thánh như một bí tích do Đấng Christ thiết lập.
5. Bí tích Xức dầu bệnh nhân
Giáo lý Công giáo: Bí tích này ban ơn nâng đỡ, an ủi và đôi khi chữa lành cho người bệnh nặng hoặc sắp qua đời, xóa các tội nhẹ và chuẩn bị linh hồn về với Chúa.
Kinh Thánh được viện dẫn: Gia-cơ 5:14-15 – “Trong anh em có ai đau ốm chăng? hãy mời các trưởng lão Hội thánh đến, sau khi nhân danh Chúa xức dầu cho người bịnh, đoạn cầu nguyện cho. Sự cầu nguyện bởi đức tin sẽ cứu kẻ bịnh, Chúa sẽ đỡ kẻ ấy dậy; nếu kẻ bịnh có phạm tội, cũng sẽ được tha.”; Mác 6:13 (các môn đồ xức dầu chữa bệnh).
Phân tích Kinh Thánh: Đoạn Gia-cơ 5 mô tả một thực hành trong Hội Thánh đầu tiên: cầu nguyện cho người bệnh và xức dầu nhân danh Chúa. Đây là một hành động đức tin, nhưng không được gọi là bí tích và không có lời hứa rằng nó sẽ xóa tội hay ban ơn cứu rỗi. Việc xức dầu là biểu tượng của sự hiện diện và quyền năng Chúa, và lời cầu nguyện đức tin là quan trọng. Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy Chúa Giê-xu thiết lập đây là một bí tích riêng biệt. Trong thực tế, Hội Thánh nên tiếp tục cầu nguyện cho người bệnh và xức dầu như một dấu hiệu của đức tin, nhưng không nên xem đó là một bí tích mang tính bắt buộc hoặc phương tiện ban ơn cứu rỗi.
6. Bí tích Truyền chức thánh
Giáo lý Công giáo: Truyền chức thánh là bí tích qua đó giám mục truyền chức linh mục, phó tế và giám mục, ban quyền thánh chức và ơn Chúa để thi hành mục vụ, đặc biệt là cử hành các bí tích.
Kinh Thánh được viện dẫn: Công vụ 6:6 (các sứ đồ đặt tay trên bảy người để phục vụ); 1 Ti-mô-thê 4:14 (Phao-lô nhắc Ti-mô-thê về ân tứ nhờ lời tiên tri và sự đặt tay của các trưởng lão); 2 Ti-mô-thê 1:6; Tít 1:5 (Phao-lô để Tít ở lại Cơ-rết để bổ nhiệm các trưởng lão).
Phân tích Kinh Thánh: Kinh Thánh ghi lại việc bổ nhiệm các chức vụ trong Hội Thánh (trưởng lão, giám mục, chấp sự) bằng cách đặt tay và cầu nguyện. Tuy nhiên, không có chỗ nào gọi đây là một bí tích, và cũng không có lời Chúa Giê-xu thiết lập nghi thức này như một phương tiện truyền ân sủng đặc biệt. Các sứ đồ và trưởng lão có thẩm quyền bổ nhiệm người lãnh đạo, nhưng chức vụ là để phục vụ, không tạo nên một giai cấp tư tế đặc biệt vì mọi tín hữu đều là thầy tế lễ (1 Phi-e-rơ 2:9; Khải huyền 1:6). Hơn nữa, Hê-bơ-rơ chương 7-10 nhấn mạnh chức tế lễ của Đấng Christ là độc nhất và vĩnh viễn. Vì vậy, việc xem Truyền chức thánh như một bí tích có thể làm lu mờ chức tế lễ của Đấng Christ và của mọi tín hữu.
7. Bí tích Hôn phối
Giáo lý Công giáo: Hôn phối là bí tích kết hợp một người nam và một người nữ thành vợ chồng, ban ân sủng để sống thánh thiện và nuôi dạy con cái.
Kinh Thánh được viện dẫn: Sáng thế 2:24; Ma-thi-ơ 19:4-6 (Chúa Giê-xu xác nhận hôn nhân); Ê-phê-sô 5:22-33 (so sánh hôn nhân với mối tương giao giữa Đấng Christ và Hội Thánh).
Phân tích Kinh Thánh: Hôn nhân là một định chế do Đức Chúa Trời thiết lập từ ban đầu, và Chúa Giê-xu đã nâng cao giá trị của nó. Tuy nhiên, Kinh Thánh không bao giờ gọi hôn nhân là một bí tích. Hôn nhân là một giao ước giữa người nam và người nữ, có sự chứng kiến của cộng đồng và phước lành của Chúa. Đức Chúa Trời ban ơn để sống đời hôn nhân, nhưng không có lời hứa rằng ân sủng được ban qua nghi thức bí tích. Trong Tân Ước, hôn nhân được khuyên nhủ như một mối quan hệ thánh, nhưng không bắt buộc phải được cử hành bởi linh mục mới thành bí tích. Vì vậy, mặc dù hôn nhân rất quan trọng, nó không phải là một bí tích theo nghĩa Tân Ước.
Tổng kết Kinh Thánh về bảy bí tích
Qua việc xem xét từng bí tích, chúng ta thấy rằng:
- Rửa tội và Thánh thể (Tiệc Thánh) có nền tảng rõ ràng do Chúa Giê-xu trực tiếp thiết lập, nhưng Kinh Thánh không dạy chúng như những phương tiện ban ơn cứu rỗi mà là dấu hiệu và kỷ niệm của đức tin.
- Năm bí tích còn lại (Thêm sức, Hòa giải, Xức dầu bệnh nhân, Truyền chức thánh, Hôn phối) có những tham chiếu trong Kinh Thánh nhưng không được trình bày như những bí tích do Đấng Christ lập. Chúng là những thực hành hoặc sự kiện trong Hội Thánh sơ khai, nhưng không có mệnh lệnh rõ ràng để trở thành bí tích bắt buộc.
Do đó, từ góc độ Tin Lành, chỉ có hai “thánh lễ” (ordinances) – Báp-têm và Tiệc Thánh – là được Kinh Thánh ủy nhiệm. Còn bảy bí tích là kết quả của sự phát triển truyền thống giáo hội qua nhiều thế kỷ, không dựa hoàn toàn trên Kinh Thánh.
Ứng dụng thực tiễn trong đời sống Cơ Đốc nhân
Dựa trên nghiên cứu Kinh Thánh, chúng ta có thể rút ra những bài học sau:
- Tôn trọng thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh: Là Cơ Đốc nhân, chúng ta phải luôn kiểm tra mọi giáo lý và thực hành bằng Kinh Thánh. “Hãy xem chính Kinh Thánh, vì tưởng bởi đó mà được sự sống đời đời; ấy là Kinh Thánh làm chứng về ta” (Giăng 5:39).
- Giữ vững các thánh lễ Chúa truyền: Báp-têm và Tiệc Thánh là những mạng lệnh Chúa dạy, vì vậy chúng ta cần trung tín thực hiện với tấm lòng tôn kính, nhưng không nên xem chúng là phương tiện để được cứu rỗi. Hãy tham dự Tiệc Thánh với sự tự xét mình (1 Cô-rinh-tô 11:28).
- Tránh thêm thắt vào Lời Chúa: Kinh Thánh cảnh báo không thêm bớt điều gì (Khải huyền 22:18-19). Việc tạo ra thêm các bí tích có thể làm lu mờ sự đầy đủ của công trình cứu chuộc của Đấng Christ.
- Nhấn mạnh chức tế lễ của mọi tín hữu: Mọi con cái Chúa đều có quyền trực tiếp đến gần ngôi ân điển (Hê-bơ-rơ 4:16). Chúng ta không cần một tầng lớp trung gian đặc biệt để nhận ơn tha thứ hay ân tứ.
- Khích lệ nhau trong các thực hành Kinh Thánh: Xưng tội với nhau, cầu nguyện cho người bệnh, đặt tay khích lệ, cử hành hôn lễ – tất cả đều có giá trị khi được thực hiện trong tinh thần Kinh Thánh, nhưng đừng biến chúng thành những nghi thức mang tính bí tích cứu rỗi.
Kết luận
Bảy bí tích Công giáo không hoàn toàn dựa trên Kinh Thánh. Trong khi Rửa tội và Thánh thể có nền tảng trực tiếp từ lời dạy của Chúa Giê-xu, năm bí tích kia thiếu sự ủy nhiệm rõ ràng của Kinh Thánh và thường được xây dựng trên truyền thống giáo hội. Đối với Cơ Đốc nhân Tin Lành, thẩm quyền tối cao là Kinh Thánh, và chúng ta chỉ nhận hai thánh lễ Chúa truyền: Báp-têm và Tiệc Thánh. Hãy giữ vững đức tin nơi Đấng Christ – là Đấng đã hoàn thành công cuộc cứu rỗi một lần đủ cả, và đừng để mình bị ràng buộc bởi những truyền thống không có cơ sở Kinh Thánh. “Vì nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8).