Thẩm Quyền Tối Thượng Của Kinh Thánh So Với Truyền Thống Giáo Hội
Trong hành trình đức tin Cơ Đốc, một trong những câu hỏi nền tảng và gây tranh cãi nhiều nhất xoay quanh vấn đề thẩm quyền tối hậu. Điều gì hay ai có thẩm quyền tối cao trong việc định hình đức tin, giáo lý, và đời sống thực hành của một tín đồ? Cụ thể hơn, truyền thống của giáo hội – đặc biệt là truyền thống được hình thành qua nhiều thế kỷ trong Công giáo La Mã – có nên được đặt ngang hàng, hoặc thậm chí cao hơn, chính Kinh Thánh được mặc khải hay không? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích Kinh Thánh, lịch sử giáo hội, và các nguyên tắc thần học Cải Chánh để khẳng định rằng: Kinh Thánh là thẩm quyền duy nhất, tối cao và đầy đủ cho đức tin và sự thực hành Cơ Đốc.
Trước khi đi vào tranh luận, chúng ta cần phân biệt rõ các khái niệm. Trong thần học Công giáo, "Truyền Thống Thánh" (Sacred Tradition với chữ T viết hoa) được xem là Lời Chúa được truyền khẩu từ các Sứ đồ, được gìn giữ và giải thích bởi Huấn Quyền Giáo hội (Magisterium). Truyền thống này được xem có thẩm quyền ngang bằng với Kinh Thánh viết (Sacred Scripture), và cùng với Kinh Thánh tạo thành "kho tàng đức tin duy nhất" (Dei Verbum, 1965).
Tuy nhiên, từ góc nhìn Kinh Thánh và Tin Lành, chúng ta nhìn nhận:
1. Kinh Thánh (Scriptura): Là Lời được mặc khải bằng văn tự của Đức Chúa Trời, được chép bởi những người được Đức Thánh Linh cảm thúc (II Phi-e-rơ 1:21). Đây là sự mặc khải đặc biệt, trọn vẹn và đầy đủ về ý muốn của Đức Chúa Trời cho sự cứu rỗi và đời sống tin kính.
2. Truyền thống (traditio): Có thể hiểu theo hai nghĩa. Một là những giáo lý, tập tục tốt được hình thành trong lịch sử để bảo vệ và giải thích đức tin (như các tín điều về Chúa Ba Ngôi, về thần tánh của Đấng Christ). Hai là những tập tục, giáo lý của loài người có thể đi ngược lại Lời Chúa (Mác 7:8-9). Thẩm quyền của loại truyền thống thứ hai là bằng không.
Nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất cho lập trường Sola Scriptura (Chỉ Bởi Kinh Thánh) chính là lời chứng của Kinh Thánh về chính mình.
A. Kinh Thánh Là Lời Hằng Sống và Đầy Quyền Năng của Đức Chúa Trời:
"Vả, lời của Đức Chúa Trời là lời sống và linh nghiệm, sắc hơn gươm hai lưỡi, thấu vào đến đỗi chia hồn, linh, cốt, tủy, xem xét tư tưởng và ý định trong lòng." (Hê-bơ-rơ 4:12).
Từ ngữ "linh nghiệm" trong tiếng Hy Lạp là energēs (ἐνεργής), có nghĩa là "đầy năng lực, hiệu quả". Thẩm quyền của Kinh Thánh không phải là thứ thẩm quyền chết hay hình thức; đó là thẩm quyền năng động, có sức biến đổi từ bên trong.
B. Kinh Thánh Là Sự Mặc Khải Đầy Đủ Cho Sự Cứu Rỗi và Đời Sống Tin Kính:
"Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành." (II Ti-mô-thê 3:16-17).
Đoạn Kinh Thánh then chốt này cho chúng ta hai chân lý lớn:
1. Nguồn gốc Thần thượng: "Đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn". Từ "soi dẫn" trong nguyên ngữ Hy Lạp là theopneustos (θεόπνευστος), nghĩa đen là "Đức Chúa Trời thở ra". Kinh Thánh có nguồn gốc từ hơi thở của Đức Chúa Trời, không chỉ đơn thuần là ý tưởng của con người được Chúa chấp thuận.
2. Sự đầy đủ trọn vẹn: Mục đích của Kinh Thánh là để người của Đức Chúa Trời được "trọn vẹn" (artios - ἄρτιος: được trang bị đầy đủ, hoàn toàn phù hợp) và "sắm sẵn để làm mọi việc lành". Nếu Kinh Thánh đã có thể khiến con dân Chúa "trọn vẹn" và "sắm sẵn" cho mọi việc lành, thì điều đó ngụ ý rằng nó chứa đựng mọi điều cần thiết cho đức tin và đời sống. Không cần một nguồn mặc khải nào khác có thẩm quyền ngang bằng để bổ sung cho sự thiếu sót của Kinh Thánh.
C. Lời Chúa Là Tiêu Chuẩn Tối Cao Để Phán Xét Mọi Sự:
"Hãy thử cho biết các thần nào là thật... hễ thần nào không xưng Giê-xu Christ bởi xác thịt mà đến, thì chẳng phải là của Đức Chúa Trời." (I Giăng 4:1-3). Tiêu chuẩn để "thử" các linh là xem chúng có tuyên xưng lẽ thật Kinh Thánh về Đấng Christ hay không. Ngay cả các sứ đồ cũng đưa lời giảng của mình ra để được Kinh Thánh Cựu Ước kiểm chứng (Công vụ 17:11). Sứ đồ Phao-lô tuyên bố dù chính ông hay thiên sứ từ trời xuống mà giảng một tin lành khác với tin lành đã được bày tỏ thì cũng đáng bị a-na-them (Galati 1:8-9). Tin lành đó đã được chép lại trong Kinh Thánh.
Chính Chúa Giê-xu đã có sự đối đầu trực tiếp và mạnh mẽ với những người lãnh đạo tôn giáo đương thời về vấn đề này.
Mác 7:5-13 ghi lại một cuộc đối thoại then chốt. Các người Pha-ri-si và thầy thông giáo chất vấn Chúa Giê-xu vì sao môn đồ Ngài không giữ "truyền thống của người xưa". Chúa Giê-xu đã đáp lại bằng lời tiên tri Ê-sai:
"Hỡi kẻ giả hình! Ê-sai nói tiên tri về các ngươi phải lắm, mà rằng: 'Dân nầy lấy môi miếng tôn kính ta; Nhưng lòng chúng nó xa ta lắm. Sự chúng nó thờ lạy ta là vô ích, Vì chúng nó dạy theo những điều răn mà chỉ bởi người ta đặt ra.' Các ngươi bỏ điều răn của Đức Chúa Trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!" (Mác 7:6-8).
Chúa Giê-xu sau đó đưa ra một ví dụ cụ thể: truyền thống "Cô-ban" (tiếng Hy Lạp: korban - κορβᾶν), cho phép một người tuyên bố tài sản của mình đã được dâng cho đền thờ để khỏi phải dùng nó mà nuôi cha mẹ già. Như vậy, họ đã dùng "truyền thống của loài người" để vô hiệu hóa điều răn rõ ràng của Đức Chúa Trời là "Hãy hiếu kính cha mẹ ngươi" và "Kẻ nào mắng cha mẹ mình thì phải bị giết" (Xuất Ê-díp-tô 20:12, 21:17). Chúa Giê-xu kết luận: "Các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Đức Chúa Trời" (câu 13).
Đây là mẫu mực cho mọi thời đại: Bất kỳ truyền thống, giáo lý, hay thực hành nào của con người – dù cổ kính hay được nhiều người tôn trọng – nếu mâu thuẫn với Lời Chúa đã được mặc khải trong Kinh Thánh, đều phải bị loại bỏ. Thẩm quyền của nó là bằng không, và việc tuân giữ nó thậm chí có thể dẫn đến sự bất tuân Đức Chúa Trời.
Cần phải làm sáng tỏ một điểm quan trọng. Khi các Sứ đồ còn sống, có tồn tại những lời dạy dỗ truyền khẩu từ chính họ (II Tê-sa-lô-ni-ca 2:15, 3:6). Tuy nhiên, những "truyền thống" này không phải là một khối mặc khải bí mật tách biệt, mà chính là sự giảng dạy về Đấng Christ và Tin Lành, sau đó đã được ghi chép lại trọn vẹn trong các sách Tân Ước. Sứ đồ Phao-lô xem những gì ông viết ra chính là mệnh lệnh của Chúa (I Cô-rinh-tô 14:37).
Vấn đề nảy sinh khi, sau thời các Sứ đồ, giáo hội bắt đầu phát triển nhiều học thuyết, tập tục và cấu trúc quyền lực mà không dựa trên nền tảng Kinh Thánh rõ ràng, thậm chí đối nghịch với Kinh Thánh. Ví dụ điển hình nhất là sự phát triển của:
- Thuyết Chế Tế (Sacerdotalism) và Bí Tích: Quan niệm rằng các mục sư/chức sắc là những "thầy tế lễ" đặc biệt, người làm trung gian ban phát ân điển của Đức Chúa Trời qua các bí tích. Kinh Thánh dạy về "chức tế lễ của mọi tín đồ" (I Phi-e-rơ 2:9) và chỉ có một Đấng Trung Gian duy nhất là Chúa Giê-xu Christ (I Ti-mô-thê 2:5).
- Sự Cầu Khẩn Các Thánh và Đức Maria: Kinh Thánh dạy rằng chúng ta chỉ đến với Đức Chúa Trời nhờ Đấng Christ duy nhất (Giăng 14:6, Hê-bơ-rơ 4:14-16).
- Quyền Tha Tội của Giáo Hội Thể Chế: Chỉ Đức Chúa Trời mới có quyền tha tội (Mác 2:7), và sự tha thứ đã được ban cho mọi người tin nhận Đấng Christ một lần đủ cả (Cô-lô-se 2:13-14). Chúng ta xưng tội trực tiếp với Chúa (I Giăng 1:9).
Các Cải Chánh Gia như Martin Luther và John Calvin không phản đối mọi truyền thống. Họ phản đối những truyền thống nào được coi là có thẩm quyền cứu rỗi hoặc thẩm quyền đạo đức ngang bằng với Kinh Thánh, và đặc biệt là những truyền thống chối bỏ ân điển duy nhất bởi đức tin nơi Đấng Christ duy nhất.
Nguyên tắc Sola Scriptura không chỉ là một công thức thần học khô khan, mà là nền tảng cho một đời sống đức tin tự do, vững vàng và trung tín.
1. Xây Dựng Đời Sống Cá Nhân Trên Lời Chúa:
Mỗi tín đồ phải có trách nhiệm cá nhân trong việc đọc, học hỏi, nghiên cứu và vâng theo Kinh Thánh. Điều này giải phóng chúng ta khỏi sự lệ thuộc mù quáng vào bất kỳ cá nhân hay thể chế tôn giáo nào. Như người Bê-rê "ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng" (Công vụ 17:11).
2. Tiêu Chuẩn Để Nhận Biết và Chống Lại Giáo Lý Sai Lầm:
Trong một thế giới đầy dẫy tiếng nói tâm linh, giáo lý lạ, và các "khải tượng" mới, Kinh Thánh là la bàn và thước đo không bao giờ sai lệch. Mọi lời giảng dạy, kinh nghiệm, hay "sự tỏ bày mới" đều phải được đem ra "so với Lời Chúa" (Ê-sai 8:20).
3. Tự Do và Trách Nhiệm Trong Những Vấn Đề Không Rõ Ràng:
Kinh Thánh không quy định chi tiết mọi khía cạnh của đời sống (như kiểu tóc, thức ăn, ngày lễ). Trong những vấn đề tự do này (adiaphora), Hội Thánh có thể có những truyền thống, tập quán địa phương để duy trì trật tự và sự gây dựng. Tuy nhiên, những truyền thống này phải luôn phục vụ Lời Chúa, không được trở thành gánh nặng luật pháp hay được tôn lên thành điều răn của Đức Chúa Trời (Cô-lô-se 2:16-23).
4. Thái Độ Đối Với Di Sản Lịch Sử Của Hội Thánh:
Chúng ta tôn trọng và học hỏi từ lịch sử giải kinh, thần học, và sự hy sinh của các thánh đồ đi trước. Các tín điều cổ xưa (như Nicene Creed, Apostles' Creed) là những bản tóm tắt quý giá để bảo vệ lẽ thật Kinh Thánh chống lại tà thuyết. Tuy nhiên, thẩm quyền cuối cùng của chúng nằm ở chỗ chúng phản ánh trung thành Kinh Thánh, chứ không phải vì chúng cổ kính hay được một công đồng phê chuẩn.
Kinh Thánh là Lời không thể sai lầm, đầy đủ và có thẩm quyền tối cao của Đức Chúa Trời. Nó là "tiêu chuẩn vàng" mà mọi niềm tin, giáo lý, truyền thống và thực hành của Hội Thánh phải được đem ra đo lường. Truyền thống giáo hội – dù có giá trị lịch sử, văn hóa hay sư phạm – chỉ có giá trị và thẩm quyền khi nó phục tùng, giải thích và tôn cao Lời Chúa đã được mặc khải. Đặt truyền thống loài người ngang hàng hoặc cao hơn Kinh Thánh chính là lặp lại sai lầm của những người Pha-ri-si mà Chúa Giê-xu đã quở trách, và có nguy cơ che khuất ánh sáng của Tin Lành thuần túy về ân điển và sự cứu rỗi chỉ bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ.
Ước mong mỗi chúng ta, như tác giả Thi thiên đã cầu nguyện, luôn giữ Lời Chúa làm "ngọn đèn cho chân mình, Ánh sáng cho đường lối mình" (Thi thiên 119:105), can đảm chất vấn mọi truyền thống bằng Lẽ thật bất biến, và tìm thấy trong Kinh Thánh mọi điều cần thiết cho đức tin, sự trông cậy và tình yêu thương.