Người Hasmonean là ai?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,908 từ
Chia sẻ:

Người Hasmonean

Trong hành trình tìm hiểu Lời Chúa, chúng ta thường tập trung vào các thời đại được ghi chép trực tiếp trong Kinh Thánh: từ các tổ phụ, đến thời kỳ quân chủ, lưu đày, và rồi thời Tân Ước. Tuy nhiên, có một giai đoạn lịch sử quan trọng kéo dài khoảng 400 năm giữa Cựu Ước và Tân Ước – thường được gọi là “400 năm im lặng” – nơi Đức Chúa Trời không ban lời tiên tri mới qua một tiên tri nào, nhưng Ngài vẫn hành động cách quyền năng trong dòng lịch sử để chuẩn bị cho sự giáng sinh của Đấng Mết-si-a. Một trong những nhân vật chủ chốt của giai đoạn này chính là người Hasmonean, hay còn gọi là triều đại Maccabee. Việc nghiên cứu về họ không chỉ giúp chúng ta hiểu bối cảnh chính trị, tôn giáo, và xã hội của người Do Thái vào thời Chúa Giê-xu giáng sinh, mà còn rút ra những bài học thuộc linh sâu sắc về đức tin, sự thỏa hiệp, và sự trung tín với giao ước của Đức Chúa Trời.

I. Bối Cảnh Lịch Sử: Thời Kỳ Hy Lạp Hóa và Cuộc Nổi Dậy Maccabee

Sau khi tiên tri Ma-la-chi kết thúc lời tiên tri, dân Y-sơ-ra-ên sống dưới sự cai trị của Đế chế Ba Tư, rồi đến Đế chế Hy Lạp của Alexander Đại đế. Khi Alexander qua đời (323 TCN), đế chế của ông bị phân chia bởi các tướng lĩnh. Dân Do Thái tại Giu-đê lần lượt nằm dưới quyền kiểm soát của Vương triều Ptolemies (Ai Cập) và sau đó là Vương triều Seleucids (Syria). Dưới thời Vua Antiochus IV Epiphanes (175-164 TCN) của Seleucid, một cuộc bách hại tôn giáo khủng khiếp đã diễn ra nhằm đồng hóa người Do Thái vào văn hóa Hy Lạp (Hellenization).

Đỉnh điểm của sự báng bổ này được ghi lại trong sách 1 Ma-ca-bê (sách ngoài kinh điển, nhưng có giá trị lịch sử): Antiochus IV cấm thực hành Do Thái giáo, ra lệnh thiêu hủy các cuốn Kinh Thánh, buộc người Do Thái phải ăn thịt heo và dâng tế lễ cho thần ngoại. Ông ta còn “gây lỗi đáng gớm ghiếc” (Đa-ni-ên 11:31) bằng cách thiết lập một bàn thờ thần Zeus trên bàn thờ của Đền thờ Jerusalem và dâng một con heo lên đó – sự kiện được gọi là “Sự báng bổ kinh hoàng” (tiếng Hy Lạp: βδέλυγμα τῆς ἐρημώσεως, bdelugma tēs erēmōseōs). Tiên tri Đa-ni-ên đã tiên báo trước về sự kiện này (Đa-ni-ên 8:9-14, 11:21-35).

Trong bối cảnh đó, một thầy tế lễ già ở làng Mô-đin tên là Mattathias, thuộc dòng dõi Hasmonean (hay Hashmonay), đã kiên quyết chống lại mệnh lệnh của nhà vua. Khi một người Do Thái đến dâng tế theo nghi thức ngoại giáo, Mattathias đã giết hắn và phá hủy bàn thờ, rồi cùng năm người con trai chạy lên núi, kêu gọi mọi người trung thành với giao ước cùng Đức Chúa Trời. Đây là khởi đầu cho Cuộc nổi dậy Maccabee (167-160 TCN).

II. Sự Trỗi Dậy và Cai Trị Của Triều Đại Hasmonean

Người con thứ ba của Mattathias, Giu-đa (Judas), biệt danh Maccabeus (có thể từ tiếng Hy Lạp Makabaios nghĩa “cái búa” hoặc từ tiếng Hê-bơ-rơ Makkavet), đã trở thành lãnh đạo quân sự tài ba. Dưới sự chỉ huy của ông, quân nổi dậy đã giành nhiều chiến thắng kỳ diệu trước đội quân hùng mạnh của Seleucid. Năm 164 TCN, họ đã chiếm lại và thanh tẩy Đền Thờ, loại bỏ các vật ô uế và cung hiến lại bàn thờ. Sự kiện này được kỷ niệm hàng năm trong Lễ Lều Tạm (Hanukkah, Lễ Ánh Sáng), như được ghi nhận trong Tân Ước: “Bấy giờ tại thành Giê-ru-sa-lem có giữ lễ khánh thành đền thờ. Khi ấy là mùa đông” (Giăng 10:22).

Sau cái chết của Judas Maccabeus, các em trai của ông lần lượt lãnh đạo: Jonathan trở thành Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và lãnh đạo chính trị, và sau đó là Simon, người đã giành được sự độc lập hoàn toàn cho Giu-đê và thiết lập Vương triều Hasmonean. Con trai của Simon là John Hyrcanus I (134-104 TCN) mở rộng lãnh thổ, cải đạo cưỡng bức người Idumea (Ê-đôm), và điều này có hệ quả lịch sử lớn: Một người Idumea cải đạo sau này sẽ lập ra Vương triều Hê-rốt – Vua Hê-rốt Đại đế trong Ma-thi-ơ 2:1.

Triều đại Hasmonean đạt đỉnh cao dưới thời Alexander Jannaeus (103-76 TCN), người tự xưng vương và thầy tế lễ thượng phẩm. Tuy nhiên, sự kết hợp này đã gây ra nhiều tranh cãi và chia rẽ tôn giáo sâu sắc. Các nhóm tôn giáo quan trọng thời Tân Ước bắt đầu định hình rõ nét trong giai đoạn này:

  • Người Pha-ri-si (Pharisees): Xuất thân từ nhóm Hasidim (những người sùng đạo) ủng hộ Maccabee ban đầu, nhưng sau đó phản đối khi các lãnh đạo Hasmonean nắm cả quyền tôn giáo lẫn chính trị, đi ngược lại truyền thống.
  • Người Sa-đu-sê (Sadducees): Thường là giới quý tộc, tư tế thượng lưu, hợp tác với chính quyền Hasmonean và sau này là người La Mã. Họ chỉ công nhận Ngũ Kinh (Torah).
  • Người Ê-xê-nơ (Essenes): Một nhóm ly khai, cho rằng Đền Thờ và chế độ tế lễ đã bị ô uế, nên rút vào sa mạc (có thể liên quan đến cộng đồng Qumran, nơi phát hiện các Cuộn Sách Biển Chết).

III. Sự Suy Tàn và Di Sản Trong Bối Cảnh Tân Ước

Sau cái chết của Nữ vương Salome Alexandra, các con trai của bà tranh giành ngôi vị, dẫn đến việc mời Đế chế La Mã can thiệp. Năm 63 TCN, tướng La Mã Pompey chiếm Jerusalem, chấm dứt nền độc lập của nhà Hasmonean và biến Giu-đê thành một nước chư hầu của La Mã. Một thành viên cuối cùng của nhà Hasmonean là Mattathias Antigonus bị xử tử năm 37 TCN. Quyền lực được trao cho Hê-rốt, một người Idumea, được La Mã phong làm “Vua dân Giu-đa”.

Bối cảnh này giải thích rõ ràng cho tình hình chính trị - tôn giáu phức tạp mà chúng ta thấy trong Tân Ước:

- “Dòng dõi Hê-rốt” (Ma-thi-ơ 2:1, Lu-ca 1:5) là những kẻ thừa kế quyền lực từ sự sụp đổ của nhà Hasmonean.
- Sự thù ghét của người Do Thái đối với người thu thuế (như Ma-thi-ơ) một phần vì họ hợp tác với chính quyền La Mã – thế lực đã tiêu diệt vương triều Hasmonean.
- Sự mong đợi một Đấng Mết-si-a có tính chính trị, là “một Giu-đa Maccabeus mới” để giải phóng dân tộc khỏi La Mã, là rất phổ biến. Điều này khiến nhiều người, kể cả môn đồ (Công vụ 1:6), không hiểu ngay chức vụ thuộc linh và sự cứu chuộc toàn cầu của Chúa Giê-xu.
- Các cuộc tranh luận giữa Chúa Giê-xu với người Pha-ri-si và Sa-đu-sê (Ma-thi-ơ 22:23-33) phản ánh những khác biệt thần học đã định hình từ thời Hasmonean.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lịch sử của người Hasmonean không chỉ là những trang sử khô khan, mà là một “thầy giáo” (I Cô-rinh-tô 10:11) dạy chúng ta nhiều bài học thuộc linh quý giá:

1. Bài Học Về Sự Trung Tín Trong Cơn Áp Lực: Mattathias và các con ông đã chọn vâng lời Đức Chúa Trời hơn là vâng lời người. Họ đứng về phía giao ước dù phải trả giá bằng tính mạng. Trong thời đại ngày nay, áp lực “Hy Lạp hóa tinh thần” – tức là sự đồng hóa với các giá trị thế gian, chủ nghĩa vật chất, và chủ nghĩa tương đối – vẫn rất mạnh mẽ. Cơ Đốc nhân được kêu gọi: “Hãy biệt riêng ra thánh, vì ta là thánh” (I Phi-e-rơ 1:16).

2. Bài Học Về Sự Nguy Hiểm Của Sự Thỏa Hiệp Và Thế Tục Hóa: Khởi đầu với lòng nhiệt thành thuần khiết vì Đức Chúa Trời, nhưng các thế hệ sau của nhà Hasmonean đã sa vào các cuộc tranh giành quyền lực, tham vọng chính trị, và thậm chí áp dụng các phương pháp ngoại giáo. Điều này cảnh báo chúng ta về sự thỏa hiệp dần dần. “Chớ yêu thế gian, cũng đừng yêu các vật ở thế gian nữa” (I Giăng 2:15). Sự pha trộn giữa quyền lực thuộc linh và quyền lực thế tục luôn mang đến sự suy đồi.

3. Bài Học Về Sự Chờ Đợi Đấng Mết-si-a Đích Thực: Dân chúng thời đó mong đợi một Đấng giải cứu về mặt quân sự-chính trị như Maccabee. Nhưng Đức Chúa Trời đã sai Con Ngài đến với một sứ mệnh cao trọng hơn: giải cứu nhân loại khỏi tội lỗi và sự chết. Điều này nhắc nhở chúng ta phải cẩn thận đặt kỳ vọng của mình vào Chúa. Ngài có thể không giải quyết vấn đề theo cách chúng ta muốn, nhưng kế hoạch của Ngài là hoàn hảo và tốt lành (Rô-ma 8:28).

4. Bài Học Về Lòng Biết Ơn Và Kỷ Niệm Công Việc Chúa: Lễ Hanukkah (mà Chúa Giê-xu đã tham dự, Giăng 10:22-23) là lời nhắc nhở về việc Đức Chúa Trời thành tín trong việc bảo vệ sự thờ phượng thuần khiết. Chúng ta cần lập các “cột mốc kỷ niệm” thuộc linh, ghi nhớ những lần Chúa giải cứu, cung ứng và hành động trong đời sống cá nhân, gia đình và Hội Thánh.

V. Kết Luận

Người Hasmonean, với những chiến công lẫy lừng và cả những thất bại đáng buồn, đã đóng một vai trò không thể phủ nhận trong việc bảo tồn Do Thái giáo và tạo nên bối cảnh trực tiếp cho Tân Ước. Họ là những công cụ trong tay Đức Chúa Trời để bảo vệ dân sự Ngài và bảo tồn dòng dõi cho đến khi Đấng Mết-si-a đến. Nghiên cứu về họ củng cố niềm tin của chúng ta rằng Đức Chúa Trời là Chủ Tể của lịch sử. Ngài vẫn hành động ngay cả trong những “thời kỳ im lặng”, chuẩn bị mọi sự cách hoàn hảo cho sự giáng sinh của Con Ngài.

Là Cơ Đốc nhân sống sau thập tự giá và sự phục sinh, chúng ta có một ánh sáng lớn hơn và một giao ước tốt đẹp hơn. Hãy sống với lòng trung tín tuyệt đối với Chúa Giê-xu Christ, tránh xa sự thỏa hiệp với thế gian, và luôn hướng lòng về Đấng Mết-si-a thật – Đấng đã chiến thắng tội lỗi và sự chết một lần đủ cả. “Ấy vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm” (I Cô-rinh-tô 10:31).

Quay Lại Bài Viết