Việc Tuân Thủ Năm Trụ Cột Hồi Giáo Có Đưa Tôi Lên Thiên Đàng Không?
Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, tôi tiếp cận câu hỏi quan trọng này với lòng kính trọng đối với những người bạn theo đạo Hồi, nhưng với sự trung thực tuyệt đối và rõ ràng theo Lời Đức Chúa Trời, Kinh Thánh. Đây không chỉ là câu hỏi về tôn giáo, mà là câu hỏi về số phận đời đời: Làm thế nào để một người được hòa thuận với Đấng Tạo Hóa và bước vào thiên đàng? Câu trả lời của Kinh Thánh hoàn toàn khác biệt và tập trung duy nhất vào công việc hoàn tất của Chúa Giê-xu Christ.
Năm Trụ Cột của Hồi giáo (Shahada – tuyên xưng đức tin, Salah – cầu nguyện, Zakat – bố thí, Sawm – nhịn chay tháng Ramadan, và Hajj – hành hương về Mecca) đại diện cho một khuôn mẫu tôn giáo phổ biến trong nhân loại: sự công bình dựa trên nỗ lực và sự vâng phục của con người. Đây là nguyên tắc của “giao ước việc làm” (covenant of works), nơi phần thưởng (ở đây là thiên đàng) được hứa dựa trên mức độ hoàn thành các yêu cầu của Đấng thiêng liêng. Tâm lý này ăn sâu trong bản chất tội lỗi của con người, như Sứ đồ Phao-lô đã mô tả: vì “chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không” (Rô-ma 3:10), nên con người luôn tìm cách tự xưng công bình qua hành vi của mình.
Tuy nhiên, Kinh Thánh tuyên bố dứt khoát rằng không một sự nỗ lực nào của con người—dù là cầu nguyện, nhịn ăn, bố thí hay hành hương—có thể đạt tiêu chuẩn công bình tuyệt đối của Đức Chúa Trời. Tiêu chuẩn đó là chính Ngài. Tiên tri Ê-sai đã viết: “Mọi sự công bình của chúng ta như áo nhớp” (Ê-sai 64:6). Trong nguyên ngữ Hê-bơ-rơ, từ “áo nhớp” (בְּגֶדֶם עִדִּים, *beged ‘iddim*) còn có thể hiểu là “vải vụn của phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt”, một hình ảnh mạnh mẽ về sự ô uế và không thể chấp nhận được trước sự thánh khiết hoàn hảo của Đức Chúa Trời.
Trái ngược hoàn toàn với mẫu hình “cứu rỗi bởi việc làm”, Kinh Thánh mặc khải một con đường duy nhất: “Ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9). Đây là nền tảng của thần học Tin Lành.
Chúng ta hãy phân tích những từ then chốt:
1. Ân điển (χάρις - charis trong tiếng Hy Lạp): Đây là sự ban cho nhưng không, không đáng được, từ Đức Chúa Trời dành cho những kẻ đáng chết vì tội lỗi mình. Ân điển không phải là “sức mạnh để làm việc” mà là “ơn tha thứ dù không làm được gì”. Sự cứu rỗi khởi đầu, tiếp tục và kết thúc bởi ân điển.
2. Đức tin (πίστις - pistis): Đây không phải là một “việc làm” tốt khác, mà là phương tiện tiếp nhận. Như bàn tay trống không của người ăn mày tiếp nhận món quà, đức tin là sự tin cậy, nương dựa hoàn toàn vào công việc của người khác—của Chúa Giê-xu Christ.
3. Việc làm (ἔργα - erga): Phao-lô khẳng định rõ ràng: cứu rỗi “chẳng phải bởi việc làm”. Việc làm là kết quả của sự cứu rỗi, không phải nguyên nhân (Ê-phê-sô 2:10).
Sự khác biệt không thể hòa giải giữa Tin Lành và bất kỳ hệ thống tôn giáo nào dựa trên việc làm nằm ở trung điểm. Các tôn giáo tập trung vào những gì tín đồ phải làm. Tin Lành tập trung vào những gì Chúa Giê-xu Christ đã làm xong.
Chúa Giê-xu không đến như một nhà tiên tri mới chỉ dạy một danh sách việc làm khác để lên thiên đàng. Ngài đến như Chiên Con của Đức Chúa Trời, Đấng cất tội lỗi thế gian đi (Giăng 1:29). Trên thập tự giá, Ngài đã trả giá trọn vẹn cho mọi tội lỗi. Tiếng kêu “Mọi sự đã được trọn” (Giăng 19:30) trong tiếng Hy Lạp là “Tetélestai” (Τετέλεσται), một thuật ngữ thương mại có nghĩa là “Đã thanh toán xong khoản nợ.” Công việc cứu chuộc đã hoàn tất.
Vì vậy, câu hỏi không phải là “Tôi đã làm đủ chưa?” mà là “Christ đã làm xong chưa?” Đức tin đặt vào sự chết và sống lại của Ngài là nền tảng duy nhất cho sự công bình. Phao-lô viết: “Ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta.” (Rô-ma 4:25). Sự công bình mà Đức Chúa Trời chấp nhận không phải là sự công bình từ nỗ lực của chúng ta, mà là sự công bình của chính Đấng Christ được kể cho chúng ta qua đức tin (Rô-ma 3:22, Phi-líp 3:9).
Một số người có thể viện dẫn Cựu Ước với nhiều luật lệ. Nhưng ngay từ đầu, sự cứu rỗi cũng bởi đức tin. Áp-ra-ham “tin Đức Giê-hô-va, thì Ngài kể sự đó là công bình cho người” (Sáng-thế Ký 15:6). Luật pháp được ban cho sau đó để bày tỏ tội lỗi (Rô-ma 3:20) và dẫn dắt con người đến với Đấng Christ (Ga-la-ti 3:24), chứ không phải để làm phương tiện cứu rỗi.
Trong Tân Ước, Chúa Giê-xu đã tiếp xúc với những người tuân giữ nghiêm ngặt luật lệ tôn giáo đương thời (các thầy thông giáo và người Pha-ri-si). Ngài không khen ngợi họ; thay vào đó, Ngài phán: “Nếu sự công bình của các ngươi chẳng trổi hơn sự công bình của các thầy thông giáo và người Pha-ri-si, thì các ngươi chẳng được vào nước thiên đàng đâu.” (Ma-thi-ơ 5:20). Ngài đòi hỏi sự công bình hoàn hảo, điều chỉ có thể tìm thấy nơi Ngài.
Nếu sự cứu rỗi đã hoàn tất bởi ân điển qua đức tin, thì cuộc sống hằng ngày của Cơ Đốc nhân nên như thế nào?
1. Sống Trong Sự Tự Do và Biết Ơn: Thay vì sống trong nỗi sợ hãi không biết mình đã làm đủ để được lên thiên đàng chưa, Cơ Đốc nhân sống trong sự tự do của ân điển (Ga-la-ti 5:1). Việc lành, sự cầu nguyện, bố thí, và kỷ luật thuộc linh không còn là “các trụ cột để leo lên thiên đàng”, mà là sự đáp ứng đầy biết ơn đối với tình yêu và ơn cứu chuộc mà Chúa đã ban. Chúng ta làm vì chúng ta đã được yêu, chứ không phải để được yêu.
2. Tập Trung Vào Mối Liên Hệ, Không Phải Nghi Lễ: Trọng tâm chuyển từ việc thực hiện các nghi thức sang việc nuôi dưỡng mối tương giao với Đức Chúa Trời qua Chúa Giê-xu Christ. Cầu nguyện là đàm đạo với Cha. Học Kinh Thánh là lắng nghe Ngài phán. Thờ phượng là sự đáp lại trọn tấm lòng.
3. Phục Vụ Từ Động Lực Yêu Thương: Bố thí (Zakat) không còn là nghĩa vụ theo tỷ lệ phần trăm để được Đức Chúa Trời chấp nhận, mà là sự rộng rãi xuất phát từ tấm lòng đã được Chúa chạm đến (2 Cô-rinh-tô 9:7). Chúng ta giúp đỡ người nghèo vì Chúa Giê-xu đã đồng hóa mình với họ (Ma-thi-ơ 25:40).
4. Truyền Giáo Với Sứ Điệp Giải Phóng: Khi chia sẻ đức tin, chúng ta không mời gọi mọi người vào một hệ thống luật lệ mới, nhưng công bố Tin Lành—tin mừng rằng Đức Chúa Trời đã thực hiện điều con người không thể làm. Sứ điệp là: “Hãy hối cải, và ai nấy phải nhân danh Đức Chúa Jêsus chịu phép báp-têm, để được tha tội mình, rồi sẽ được lãnh sự ban cho Đức Thánh Linh.” (Công vụ 2:38).
Vậy, việc tuân thủ Năm Trụ Cột Hồi giáo—hay bất kỳ hệ thống việc làm tôn giáo nào—có đưa một người lên thiên đàng không? Câu trả lời rõ ràng của Kinh Thánh là: Không. Không vì những việc làm ấy là xấu, nhưng vì chúng không bao giờ đủ để đáp ứng tiêu chuẩn thánh khiết của Đức Chúa Trời. Chúng trở thành chiếc áo công bình mà chúng ta tự dệt lên, và trước mặt Đức Chúa Trời, nó vẫn là “áo nhớp”.
Thiên đàng không phải là phần thưởng dành cho người cố gắng nhất, mà là quà tặng nhưng không dành cho kẻ tin nhận. Chúa Giê-xu phán: “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.” (Giăng 14:6). Con đường duy nhất dẫn đến thiên đàng là tin cậy vào con người và công việc của Giê-xu Christ—Đấng đã chết thay cho bạn, sống lại, và ban sự sống đời đời cho tất cả những ai tin nhận Ngài.
Lời mời của Tin Lành dành cho tất cả mọi người, bất kể nền tảng tôn giáo, là: Hãy thôi cố gắng leo lên thiên đàng bằng sức mình, và hãy đến với Chúa Giê-xu, Đấng đã từ trời xuống để đưa bạn lên. Hãy yên nghỉ trong công việc hoàn tất của Ngài.
“Hỡi hết thảy những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng ta, ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ.” (Ma-thi-ơ 11:28).