Cựu Cơ Đốc Nhân: Phân Tích Thần Học Từ Góc Nhìn Kinh Thánh
Chủ đề về một "cựu Cơ Đốc nhân" là một trong những đề tài gây nhiều tranh luận và đau lòng trong cộng đồng đức tin. Nó đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất của sự cứu rỗi, đức tin thật, và sự bền đỗ. Liệu một người đã thật sự được tái sinh bởi Thánh Linh của Đức Chúa Trời có thể đánh mất sự cứu rỗi đó và trở thành "cựu" Cơ Đốc nhân hay không? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để tìm kiếm câu trả lời, phân tích ngôn ngữ gốc, bối cảnh và các nguyên tắc thần học then chốt.
I. Định Nghĩa và Phạm Trù Của Một "Cựu Cơ Đốc Nhân"
Trước khi đi vào phân tích Kinh Thánh, chúng ta cần làm rõ thuật ngữ. "Cựu Cơ Đốc nhân" thường được dùng để chỉ một người từng xưng nhận đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, từng tham gia vào sinh hoạt Hội Thánh, nhưng sau đó công khai từ bỏ đức tin đó, phủ nhận các giáo lý căn bản, và sống một đời sống hoàn toàn không có dấu hiệu của sự thuộc về Chúa. Hiện tượng này có thể được nhìn qua ba lăng kính Kinh Thánh:
- Người chưa bao giờ thật sự được tái sinh (Giả mạo): Đây là nhóm được Kinh Thánh mô tả rõ nhất. Họ có hình thức của sự tin kính nhưng chối bỏ quyền phép của sự tin kính (2 Ti-mô-thê 3:5).
- Tín hữu sa ngã nghiêm trọng nhưng vẫn còn thuộc về Chúa: Họ vấp phạm, thậm chí phạm tội trọng, nhưng trong lòng vẫn có sự tranh chiến và cuối cùng được Thánh Linh đưa về với sự ăn năn (như trường hợp Phi-e-rơ chối Chúa).
- Người đã nhận lãnh sự khai sáng thật nhưng sau đó từ bỏ (Vấn đề thần học): Đây là nhóm gây tranh cãi, liên quan đến những phân đoạn cảnh báo nghiêm trọng trong Tân Ước.
II. Quan Điểm Kinh Thánh: Sự Bảo Đảm và Những Cảnh Báo Nghiêm Trọng
Kinh Thánh trình bày hai dòng chân lý song song: sự bảo đảm tuyệt đối của sự cứu rỗi cho người được chọn và những cảnh báo nghiêm khắc chống lại sự bội đạo. Việc hiểu đúng mối quan hệ giữa hai điều này là then chốt.
A. Sự Bảo Đảm Cứu Rỗi và Tính Vĩnh Cửu Của Ân Điển:
- Giăng 10:28-29: "Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta. Cha ta là Đấng lớn hơn hết đã cho ta chiên đó, chẳng ai cướp nổi chiên đó khỏi tay Cha." Chúa Giê-xu tuyên bố quyền năng giữ gìn của Ngài và của Đức Chúa Cha là tuyệt đối. Từ Hy Lạp được dùng cho "chết mất" (apōntai) mang nghĩa hư mất vĩnh viễn.
- Rô-ma 8:30: "Những kẻ Ngài đã định sẵn, thì Ngài cũng đã gọi; những kẻ Ngài đã gọi, thì Ngài cũng đã xưng là công bình; và những kẻ Ngài đã xưng là công bình, thì Ngài cũng đã làm cho vinh hiển." Đây là một chuỗi hành động của Đức Chúa Trời không thể đảo ngược (golden chain of redemption).
- Ê-phê-sô 1:13-14: Thánh Linh là "ấn chứng" (arrabōn) của cơ nghiệp chúng ta. Arrabōn trong tiếng Hy Lạp thương mại cổ có nghĩa là khoản tiền đặt cọc đảm bảo, một lời hứa chắc chắn về phần còn lại sẽ được trọn vẹn.
- Phi-líp 1:6: "Ấy là Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ." Công việc cứu chuộc bắt đầu và kết thúc bởi chính Đức Chúa Trời.
B. Những Cảnh Báo Nghiêm Trọng Về Sự Bội Đạo:
- Hê-bơ-rơ 6:4-6: "Vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời, dự phần về Đức Thánh Linh, nếm đạo lành của Đức Chúa Trời và quyền phép của đời sau, nếu vấp ngã, thì không thể khiến họ lại ăn năn nữa, vì họ tự đóng đinh Con Đức Chúa Trời trên thập tự giá một lần nữa làm cho Ngài sỉ nhục tỏ tường." Đoạn này mô tả những người đã trải nghiệm sự khai sáng và ân tứ cách chân thật (từ ngữ rất mạnh: được soi sáng, nếm, dự phần). Hành động "bội đạo" (parapesontas) được mô tả là một sự khước từ có ý thức và cuối cùng, khiến họ ở trong tình trạng không thể ăn năn. Nó không nói họ mất sự cứu rỗi, mà nói đến một tình trạng cuối cùng không thể cứu chữa.
- Hê-bơ-rơ 10:26-29: Cảnh báo về việc "cố ý phạm tội" sau khi đã nhận biết lẽ thật. Họ bị xem là giày đạp Con Đức Chúa Trời, khinh dể huyết của giao ước, và làm nhục Thánh Linh của ân điển. Sự trừng phạt được mô tả còn kinh khiếp hơn luật pháp Môi-se.
- 2 Phi-e-rơ 2:20-22: Mô tả những người thoát khỏi sự ô uế của thế gian nhờ sự nhận biết Chúa, nhưng lại mắc vào và trở nên tệ hơn. Phi-e-rơ kết luận: "Đã xảy ra cho họ như lời tục ngữ rất thật: Chó liếm lại đồ mửa của mình; heo đã rửa sạch rồi, lại lăn lóc trong vũng bùn." Hình ảnh này cho thấy bản chất thật chưa được thay đổi.
III. Giải Pháp Thần Học: Phân Đoạn Then Chốt 1 Giăng 2:19
Sứ đồ Giăng cung cấp chìa khóa giải thích rõ ràng nhất cho hiện tượng "cựu Cơ Đốc nhân":
"Chúng nó đã từ giữa chúng ta mà ra, nhưng vốn chẳng phải thuộc về chúng ta; vì nếu thuộc về chúng ta, thì đã ở cùng chúng ta; song điều đó đã xảy đến, hầu cho tỏ ra rằng mọi kẻ ấy chẳng thuộc về chúng ta." (1 Giăng 2:19)
Phân tích từ ngữ Hy Lạp và bối cảnh cho thấy:
- "Chúng nó đã từ giữa chúng ta mà ra": Họ từng ở trong cộng đồng Hội Thánh, cùng học tập, cùng thờ phượng, cùng xưng nhận đức tin. Bề ngoài không phân biệt được.
- "Nhưng vốn chẳng phải thuộc về chúng ta": Bản chất thật của họ chưa bao giờ thuộc về Đấng Christ. Chữ "thuộc về" (ex hēmōn) chỉ sự hiệp một về bản thể, thuộc về cùng một gia đình.
- "Nếu thuộc về chúng ta, thì đã ở cùng chúng ta": Đây là nguyên tắc thần học then chốt. Sự bền đỗ của các thánh đồ là một bằng chứng bên ngoài của việc được chọn bên trong. Một người thật sự được tái sinh, dù có sa ngã, sẽ được Thánh Linh tái lập và gìn giữ trong đức tin (xem Lu-ca 22:31-32 với Phi-e-rơ). Họ không thể đi đến chỗ hoàn toàn và vĩnh viễn từ bỏ Chúa.
- "Hầu cho tỏ ra": Việc họ rời bỏ là để bày tỏ (phaneroō) tình trạng thật của họ. Sự bội đạo là triệu chứng của một căn bệnh chết người, không phải nguyên nhân gây ra cái chết thuộc linh.
Như vậy, theo quan điểm của Giăng, không có "cựu Cơ Đốc nhân" theo nghĩa một người thật sự có sự sống đời đời của Đức Chúa Trời rồi mất đi. Chỉ có những người từng là Cơ Đốc nhân bề ngoài, nhưng chưa bao giờ là Cơ Đốc nhân thật bề trong. Họ giống như hạt giống rơi trên đất đá, mọc lên nhanh nhưng không có rễ, khi gặp hoạn nạn, bắt bớ vì đạo liền vấp ngã (Ma-thi-ơ 13:20-21).
IV. Các Ví Dụ Trong Kinh Thánh và Bài Học Rút Ra
1. Giu-đa Ích-ca-ri-ốt: Ông là môn đồ được chọn, từng rao giảng, làm phép lạ (Ma-thi-ơ 10:1-8), nhưng Chúa Giê-xu gọi ông là "ma quỉ" từ ban đầu (Giăng 6:70). Sự phản bội của ông "để cho lời Kinh Thánh được ứng nghiệm" (Giăng 17:12). Ông là hình mẫu của 1 Giăng 2:19: ở giữa nhưng không thuộc về.
2. Simon Người Thuật Phép: Ông tin và chịu phép báp-têm, thậm chí theo Phi-e-rơ (Công vụ 8:13). Nhưng lòng ông "không ngay thẳng trước mặt Đức Chúa Trời" và bị mắc trong tội ác của mình (Công vụ 8:21-23). Phi-e-rơ kêu gọi ông ăn năn, cho thấy cơ hội vẫn còn, nhưng bản chất thật đã bộc lộ.
3. Đa-vít và Phi-e-rơ (Tương phản): Cả hai đều phạm tội trọng (Đa-vít phạm tội tà dâm và giết người; Phi-e-rơ chối Chúa ba lần). Tuy nhiên, cả hai đều có sự ăn năn thật (Thi thiên 51; Lu-ca 22:61-62). Họ là những tín hữu sa ngã được phục hồi, không phải là cựu Cơ Đốc nhân. Điểm khác biệt nằm ở phản ứng trước tội lỗi và sự cáo trách của Thánh Linh.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
1. Tự Xét Mình (2 Cô-rinh-tô 13:5): Thay vì sống trong sợ hãi mất sự cứu rỗi, chúng ta được kêu gọi tự xét mình để biết chắc mình có đức tin. Các câu hỏi: Tôi có yêu mến Chúa Giê-xu và vâng lời Ngài không (Giăng 14:15)? Tôi có nhận biết Thánh Linh đang hành động, cáo trách và dẫn dắt tôi không (Rô-ma 8:14)? Tôi có yêu anh em mình bằng tình yêu thương thật không (1 Giăng 3:14)? Sự xét mình dẫn đến sự đảm bảo, không phải nghi ngờ.
2. Tránh Sự Tự Mãn Thuộc Linh: Những cảnh báo trong Kinh Thánh (như sách Hê-bơ-rơ) được viết cho các tín hữu để họ cảnh giác. Chúng ta phải "lấy lòng sợ hãi run rẩy mà làm nên sự cứu chuộc mình" (Phi-líp 2:12), hiểu rằng chính Đức Chúa Trời ban cả ý muốn và sức làm theo ý tốt Ngài (Phi-líp 2:13). Cảnh báo là phương tiện Chúa dùng để gìn giữ con cái Ngài.
3. Thái Độ Đối Với Người Đã Từ Bỏ Đức Tin: - Đau buồn và cầu nguyện: Chúng ta không vội kết án, nhưng đau lòng như Phao-lô vì anh em mình (Rô-ma 9:1-3). - Phân biệt giữa sa ngã và bội đạo: Với một tín hữu sa ngã, mục tiêu là "lấy lòng mềm mại mà đem người đó về" (Ga-la-ti 6:1). Với người đã bội đạo công khai và dai dẳng, Kinh Thánh dạy "hãy tránh xa" người ấy (2 Giăng 1:10-11; Tít 3:10-11), nhưng điều này thuộc về kỷ luật Hội Thánh, không phải sự kết án cuối cùng. - Tin cậy vào sự xét đoán công bình của Đức Chúa Trời: Chúng ta thấy hành vi bề ngoài, nhưng Chúa thấy rõ lòng dạ (1 Sa-mu-ên 16:7).
4. Tập Trung Vào Đấng Christ, Không Phải Bản Thân: Nền tảng của sự bảo đảm chúng ta không nằm ở sức mạnh đức tin yếu ớt của mình, mà ở đối tượng của đức tin là Chúa Giê-xu Christ và công tác trọn vẹn của Ngài trên thập tự giá. "Ta đã ban cho chúng sự sống đời đời... chẳng ai cướp..." (Giăng 10:28). Sự giữ gìn thuộc về quyền năng của Đức Chúa Trời (1 Phi-e-rơ 1:5).
VI. Kết Luận
Qua nghiên cứu Kinh Thánh chuyên sâu, chúng ta có thể kết luận rằng thuật ngữ "cựu Cơ Đốc nhân" theo nghĩa một người thật sự được tái sinh, có Đấng Christ và Thánh Linh ngự trong lòng, rồi sau đó hoàn toàn và vĩnh viễn mất đi sự cứu rỗi, là không phù hợp với toàn bộ sự dạy dỗ của Tân Ước về tính vĩnh cửu của sự cứu rỗi và quyền năng giữ gìn của Đức Chúa Trời. Tuy nhiên, Kinh Thánh công nhận hiện tượng những người có mối liên hệ bề ngoài với Hội Thánh, trải nghiệm một số ân tứ và sự hiểu biết, nhưng cuối cùng lộ ra rằng họ "chẳng thuộc về chúng ta" (1 Giăng 2:19).
Những cảnh báo nghiêm trọng trong Kinh Thánh là lời kêu gọi chân thành và khẩn thiết cho mọi người xưng nhận đức tin: hãy bền đỗ. Chúng vừa là công cụ Chúa dùng để giữ chân con cái thật của Ngài khỏi sự sa ngã chí tử, vừa là hồi chuông cảnh tỉnh cho những người chỉ có đức tin giả tạo. Cuối cùng, sự an toàn của chúng ta được đóng ấn trong mối liên hệ giao ước với Đấng Christ, Đấng trung tín tuyệt đối, chứ không trong sự bất trắc của lòng người.
Ước mong mỗi chúng ta, khi đối diện với chủ đề đau lòng này, sẽ hướng mắt lên Chúa Giê-xu, "là Đấng làm đầu và cuối cùng của đức tin chúng ta" (Hê-bơ-rơ 12:2), vững lòng tin cậy nơi lời hứa và quyền năng của Ngài, đồng thời sốt sắng chạy đua cho đến cuối cùng, biết rằng phần thưởng không phải sự sống đời đời – thứ đã được ban cho nhưng không bởi ân điển – nhưng là mão triều thiên sự sống dành cho kẻ bền đỗ (Gia-cơ 1:12).