Lý Thuyết Queer
Trong một thế giới mà các quan niệm về căn tính, giới tính và tình dục đang được thảo luận và định nghĩa lại cách sâu rộng, Lý thuyết Queer (Queer Theory) đã nổi lên như một khuôn khổ học thuật và xã hội có ảnh hưởng lớn. Là Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta được kêu gọi không chỉ để hiểu biết “các thần của đời nầy” (2 Cô-rinh-tô 4:4) mà còn để “xét xem điều chi đẹp ý Chúa” (Ê-phê-sô 5:10). Bài nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu Lý thuyết Queer từ nguồn gốc, luận điểm cốt lõi của nó, sau đó đặt nó dưới sự soi xét của Lời Đức Chúa Trời không hề thay đổi, để từ đó rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống đức tin và chứng đạo của chúng ta.
Lý thuyết Queer xuất hiện vào đầu thập niên 1990, chủ yếu trong lĩnh vực nghiên cứu văn học và xã hội học tại các học viện phương Tây. Từ “queer” vốn là từ mang nghĩa miệt thị chỉ những người đồng tính, nhưng đã được cộng đồng LGBT+ tái sử dụng (reclaim) như một biểu tượng của sự phản kháng và tự hào.
Về bản chất, Lý thuyết Queer là một khuôn khổ hậu cấu trúc (post-structuralist) nhằm:
- Giải kiến tạo (Deconstruct): Phá vỡ các ranh giới và phạm trù cứng nhắc về giới tính (gender) và xu hướng tính dục (sexuality). Lý thuyết này cho rằng “nam” và “nữ”, “dị tính” và “đồng tính” chỉ là những cấu trúc xã hội (social constructs) được tạo ra bởi quyền lực và ngôn ngữ, chứ không phải là bản chất khách quan hay tự nhiên.
- Bác bỏ tính chuẩn mực (Normativity): Đặc biệt chống lại “chủ nghĩa dị tính chuẩn mực” (heteronormativity) – quan điểm cho rằng quan hệ dị tính luyến ái là chuẩn mực tự nhiên và ưu việt.
- Chủ trương tính lỏng (Fluidity): Ủng hộ một quan điểm linh hoạt, thay đổi về căn tính giới và xu hướng tính dục, xem chúng như một dãy phổ (spectrum) chứ không phải các hộp biệt lập.
Những học giả tiên phong như Judith Butler (với khái niệm “performance” – giới tính là một màn trình diễn) và Michel Foucault (phân tích mối liên hệ giữa quyền lực, tri thức và tình dục) đã đặt nền tảng cho lý thuyết này. Điểm then chốt là Lý thuyết Queer không chỉ đấu tranh cho quyền của người đồng tính, mà còn đặt câu hỏi và thách thức chính cấu trúc của thực tại về giới tính và tình dục mà xã hội tin theo.
Để đánh giá bất kỳ lý thuyết nào, chúng ta phải quay về với tiêu chuẩn tối cao và bất biến: Lời của Đức Chúa Trời. Kinh Thánh trình bày một quan điểm rõ ràng, có chủ đích và tốt lành về những vấn đề này.
1. Sự Sáng Tạo và Thiết Kế Có Chủ Đích:
Ngay từ đầu, Kinh Thánh khẳng định sự phân biệt giới tính là một phần của thiết kế tốt lành và có chủ đích của Đấng Tạo Hóa.
"Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ." (Sáng-thế Ký 1:27).
Từ ngữ Hê-bơ-rơ được dùng ở đây là **"zakar"** (nam) và **"neqebah"** (nữ), chỉ rõ hai phái tính sinh học khác biệt. Điều này không phải là một "cấu trúc xã hội" ngẫu nhiên, mà là "hình ảnh Đức Chúa Trời" được biểu lộ qua sự bổ sung sinh học và mối quan hệ của hai giới. Thiết kế này được tiếp tục củng cố trong Sáng-thế Ký 2, khi Ê-va được tạo nên từ A-đam như một "người giúp đỡ tương xứng" (câu 18), và định chế hôn nhân một nam một nữ được thiết lập (câu 24).
2. Tội Lỗi Làm Hư Hỏng Sự Sáng Tạo: Sự sa ngã trong Sáng-thế Ký 3 đã đem tội lỗi vào thế giới, làm hư hoại mọi mặt của sáng tạo, bao gồm các mối quan hệ, căn tính và tình dục. Sự hỗn loạn về giới tính và tình dục mà chúng ta thấy trong xã hội loài người (và ngay cả trong lòng mỗi người, Rô-ma 7) là một phần của sự hư hoại này. Phao-lô mô tả thời kỳ sau cùng bằng sự "lìa bỏ đức tin" và những giáo lý sai lầm, trong đó bao gồm việc "chống nghịch lẽ thật, lòng hư xấu, mất trí" (2 Ti-mô-thê 3:1-9). Việc từ chối thiết kế tự nhiên của Đức Chúa Trời là một biểu hiện của sự nổi loạn thuộc linh chống lại Đấng Tạo Hóa (Rô-ma 1:18-32).
3. Chúa Giê-xu Christ Xác Nhận Thiết Kế Ban Đầu:
Khi được hỏi về ly dị, Chúa Giê-xu đã quay ngược về với ý chỉ nguyên thủy của Đức Chúa Trời trong sự sáng tạo:
"Ngài đáp rằng: Các ngươi há chưa đọc lời chép: Đấng Tạo Hóa hồi ban đầu dựng nên một người nam, một người nữ, và có phán rằng: Vì cớ đó, người nam sẽ lìa cha mẹ mà dính díu với vợ mình; hai người sẽ cùng nên một thịt hay sao?" (Ma-thi-ơ 19:4-5).
Chúa Giê-xu, là Ngôi Lời đã hiện hữu từ ban đầu (Giăng 1:1), xác nhận và tái khẳng định thực tại khách quan về giới tính nhị phân (nam/nữ) và khuôn mẫu hôn nhân dị tính. Điều này đặt nền tảng cho mọi suy luận thần học của chúng ta.
4. Căn Tính Tối Thượng Của Người Tin Chúa:
Trong khi xã hội tìm kiếm căn tính từ giới tính, xu hướng tính dục, nghề nghiệp hay sở thích, Kinh Thánh dạy rằng căn tính tối thượng và vĩnh cửu của một người được tìm thấy trong mối liên hệ với Đấng Christ.
Từ Hy Lạp **"kainē ktisis"** trong 2 Cô-rinh-tô 5:17 có nghĩa là **"một tạo vật mới"**. Phao-lô viết: "Vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới." Căn tính cũ, dù là gì, đã bị đóng đinh với Đấng Christ (Ga-la-ti 2:20). Căn tính mới của chúng ta là: con cái Đức Chúa Trời (Giăng 1:12), thánh đồ (1 Cô-rinh-tô 1:2), công dân nước thiên đàng (Phi-líp 3:20), và là chi thể trong Thân thể Đấng Christ. Đây là căn tính chân thật và bền vững.
Khi đặt các tiền đề của Lý thuyết Queer bên cạnh sự dạy dỗ của Kinh Thánh, chúng ta thấy những điểm tương phản căn bản:
1. Nguồn Gốc Thẩm Quyền: Lý thuyết Queer lấy kinh nghiệm chủ quan, sự giải kiến tạo văn bản, và sự phản kháng xã hội làm thẩm quyền. Trong khi đó, Kinh Thánh lấy Lời phán của Đấng Tạo Hóa Toàn Năng, Đấng định nghĩa thực tại, làm thẩm quyền tối cao (Ê-sai 55:8-11; 2 Ti-mô-thê 3:16-17).
2. Bản Chất Con Người: Lý thuyết Queer nhìn con người như một tác phẩm tự do, có thể tự định nghĩa và tái tạo căn tính. Kinh Thánh nhìn con người là một tạo vật có phẩm giá cao trọng nhưng đã sa ngã, cần được cứu chuộc và tái tạo theo ý muốn nguyên thủy của Đức Chúa Trời (Rô-ma 5:12; Ê-phê-sô 2:10).
3. Mục Đích Của Tình Dục: Lý thuyết Queer thường tách rời tình dục khỏi mục đích sinh sản và giao ước hôn nhân, xem nó như một phương tiện biểu đạt bản thân và khoái lạc. Kinh Thánh dạy tình dục là món quà tốt lành của Đức Chúa Trời, được bảo vệ và thỏa nguyện trong phạm vi hôn nhân một nam một nên, với mục đích hiệp nhất, sinh sản và phản chiếu mối tương giao giữa Đấng Christ và Hội thánh (Sáng-thế Ký 1:28; 2:24; Ê-phê-sô 5:31-32).
4. Giải Pháp Cho Sự Rối Loạn: Lý thuyết Queer đề xuất việc xóa bỏ các chuẩn mực và đón nhận sự lỏng lẻo, linh hoạt. Kinh Thánh công nhận sự rối loạn là hậu quả của tội lỗi và đề ra giải pháp là sự ăn năn, sự cứu chuộc qua huyết của Chúa Giê-xu, và sự biến đổi bởi quyền năng Đức Thánh Linh (Công vụ 3:19; Rô-ma 12:1-2; 1 Cô-rinh-tô 6:9-11).
Là Cơ Đốc nhân sống trong một nền văn hóa chịu ảnh hưởng bởi các tư tưởng như Lý thuyết Queer, chúng ta được kêu gọi phản ứng cách khôn ngoan, đầy ân điển và dựa trên lẽ thật.
1. Gìn Giữ Tâm Trí Mình Trong Chúa Giê-xu Christ: Chúng ta phải chủ động làm đầy tâm trí mình bằng Lời Chúa (Cô-lô-se 3:16) và cầu nguyện để có sự phán đoán thuộc linh. Đừng để những học thuyết của đời này "bắt lấy anh em" (Cô-lô-se 2:8). Hãy tập thói quen "xét nghiệm cho biết ý muốn tốt lành, đẹp lòng và trọn vẹn của Đức Chúa Trời là thể nào" (Rô-ma 12:2).
2. Sống Với Căn Tính Đích Thực Trong Đấng Christ: Thay vì tìm kiếm hoặc xây dựng căn tính từ những điều không bền vững, hãy đâm rễ sâu trong sự thật rằng bạn là con cái yêu dấu của Đức Chúa Trời. Sự đắc thắng trên những tranh chiến nội tâm, bao gồm cả những rối loạn về giới tính, bắt đầu từ việc nhận lấy và sống với căn tính mới này mỗi ngày.
3. Yêu Thương Cách Chân Thật và Cứng Rắn Trong Lẽ Thật: Chúng ta được kêu gọi yêu thương mọi người, kể cả những người xác định theo Lý thuyết Queer hoặc sống theo lối sống LGBT+. Tình yêu thương chân thật không đồng nghĩa với việc tán thành mọi niềm tin hoặc hành vi. Giăng 1:14 mô tả Chúa Giê-xu đầy **"ân điển và lẽ thật"**. Chúng ta phải giữ cả hai. Ân điển không có lẽ thật là sự mềm yếu vô nguyên tắc; lẽ thật không có ân điển là sự tàn nhẫn. Hãy xây dựng mối quan hệ, lắng nghe, và khi có cơ hội, hãy chia sẻ về tình yêu và sự cứu rỗi của Chúa Giê-xu, là Đấng có quyền năng biến đổi mọi cuộc đời (1 Cô-rinh-tô 6:11).
4. Xây Dựng Gia Đình và Hội Thánh Vững Mạnh: Hãy làm sáng danh Chúa bằng cách sống đúng với thiết kế của Ngài trong hôn nhân và gia đình. Các Hội thánh cần dạy dỗ rõ ràng, nhân từ nhưng không nhân nhượng về thần học sáng tạo, tội lỗi, và sự cứu chuộc. Đồng thời, phải trở thành một cộng đồng của ân điển, nơi mọi người đang đấu tranh với tội lỗi (thuộc mọi loại) đều tìm thấy sự hỗ trợ, cầu nguyện và tình huynh đệ để bước đi trong sự thánh khiết.
5. Chú Trọng Vào Tin Lành: Vấn đề căn cơ của mọi người, dù là ai, không phải là xu hướng tính dục hay căn tính giới, mà là tình trạng tội nhân bị phân cách khỏi Đức Chúa Trời. Giải pháp duy nhất là tin nhận Chúa Giê-xu Christ. Vì vậy, trọng tâm của chúng ta phải luôn là rao giảng Tin Lành cứu rỗi—cái chết chuộc tội và sự sống lại của Đấng Christ—cho mọi người (Rô-ma 1:16).
Lý thuyết Queer, với cốt lõi là sự từ chối các phạm trù cố định và thẩm quyền khách quan, đại diện cho tinh thần của thời đại chúng ta—một thời đại tìm cách xây dựng thực tại mà không có Đức Chúa Trời. Là những người tin theo Kinh Thánh, chúng ta nhìn nhận lý thuyết này như một biểu hiện của sự nổi loạn thuộc linh và sự hư hoại của tâm trí sa ngã, như được mô tả trong Rô-ma 1.
Tuy nhiên, phản ứng của chúng ta không nên là sự sợ hãi, lên án thuần túy, hay rút lui khỏi thế giới. Thay vào đó, đây là cơ hội để chúng ta hiểu sâu sắc hơn về ân điển của Đức Chúa Trời, Đấng đã ban cho chúng ta một căn tính vững chắc và vĩnh cửu trong Đấng Christ. Đây là thời điểm để Hội thánh sống động như "trụ và nền của lẽ thật" (1 Ti-mô-thê 3:15), chiếu sáng tình yêu và lẽ thật của Chúa Giê-xu vào mọi nơi tối tăm. Hãy vững vàng trong lẽ thật của Đấng Tạo Hóa, sốt sắng trong tình yêu thương với người lân cận, và luôn hy vọng vào quyền năng biến đổi của Tin Lành.
Cuối cùng, chúng ta tìm thấy sự bình an không phải trong việc tự định nghĩa bản thân, mà trong việc được Đấng dựng nên mình định nghĩa và cứu chuộc. Như lời Phao-lô: “Ấy vậy, tôi hay là ai, thì tôi thuộc về Đấng Christ” (1 Cô-rinh-tô 3:23). Đó là căn tính vinh hiển và tự do đích thực.