Sách Truyền Đạo
Trong kho tàng Khôn Ngoan Văn của Kinh Thánh Cựu Ước, Sách Truyền Đạo (Ecclesiastes) đứng ra như một tác phẩm độc đáo, thách thức và sâu sắc một cách kỳ lạ. Được cho là chép bởi “người truyền đạo, con trai của Đa-vít, vua tại Giê-ru-sa-lem” (Truyền đạo 1:1), thường được hiểu là Vua Sa-lô-môn, sách này không phải là một câu chuyện lịch sử hay một bài thơ tán tụng, mà là một cuộc khảo sát triết học-thần học nghiêm túc về ý nghĩa của cuộc sống “dưới mặt trời” (một cụm từ then chốt xuất hiện 29 lần). Bằng con mắt của một người đã trải nghiệm mọi sự sang giàu, khôn ngoan, và khoái lạc tột bậc, Tác giả dẫn dắt chúng ta qua một hành trình khám phá đầy tính phê phán, chỉ để đi đến một kết luận đơn sơ và vĩnh cửu.
Danh hiệu “Truyền Đạo” trong tiếng Việt bắt nguồn từ nguyên gốc Hê-bơ-rơ là **Qoheleth** (קֹהֶלֶת). Từ này xuất phát từ gốc qahal, nghĩa là “nhóm họp, triệu tập”. Vì vậy, Qoheleth có thể được hiểu là “Người Thuyết Giảng”, “Người Truyền Tải” cho công chúng, hoặc “Người Chủ Tọa” trong một cuộc hội thảo. Trong bản Septuagint (Kinh Thánh tiếng Hy Lạp), từ này được dịch là **Ekklēsiastēs** (Ἐκκλησιαστής), cũng có nghĩa là “người nhóm họp” và là nguồn gốc cho tên tiếng Anh “Ecclesiastes”. Điều này cho thấy vai trò của tác giả không phải là một nhà độc thoại bi quan, mà là một giáo sư khôn ngoan, triệu tập thính giả lại để trình bày những quan sát thực nghiệm và dẫn họ đến sự thật.
Bối cảnh được ngụ ý mạnh mẽ là triều đại của Sa-lô-môn, người được Chúa ban cho sự khôn ngoan và giàu có vô song (1 Các Vua 3:10-13). Sự mô tả trong Truyền đạo 1:16, 2:4-9 về sự khôn ngoan, các công trình xây dựng lớn, sự tích lũy của cải và sự tìm kiếm khoái lạc phù hợp hoàn hảo với cuộc đời được ghi lại của vị vua này. Ông viết từ góc nhìn của một người “đã làm hết”, “đã có tất cả”, và thẩm vấn mọi thứ từ đỉnh cao của trải nghiệm nhân sinh.
Chủ đề xuyên suốt và gây ám ảnh nhất của sách là khái niệm **“Hư không”** (Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925) hay **“Phù vân”**. Từ Hê-bơ-rơ gốc là **hebel** (הֶבֶל), xuất hiện 38 lần trong sách. Hebel nghĩa đen là **“hơi thở”, “làn khói”**, hay **“hơi nước thoáng qua”**. Nó mô tả thứ gì đó tạm bợ, không nắm bắt được, vô thường, trống rỗng, và không thể đem lại sự thỏa mãn lâu dài. Truyền đạo mở đầu bằng tuyên bố nổi tiếng: “Hư không của sự hư không, thảy đều hư không” (Truyền đạo 1:2). Đây là cách nhấn mạnh tột bậc trong tiếng Hê-bơ-rơ, có thể hiểu là “sự phù vân tột cùng”, “hoàn toàn trống rỗng”.
Tác giả không tuyên bố mọi thứ là vô nghĩa tuyệt đối (nihilism), nhưng rằng khi người ta tìm kiếm ý nghĩa tối hậu và sự thỏa mãn vĩnh viễn từ những thứ thuộc về thế giới tạm bợ này (“dưới mặt trời”), mà không có Đức Chúa Trời, thì kết quả cuối cùng sẽ là hebel – một sự thất vọng, trống rỗng như nắm bắt làn khói.
Người Truyền Đạo tiến hành một “thí nghiệm” sống để kiểm tra các con đường mà con người thường tin sẽ mang lại hạnh phúc và ý nghĩa:
1. Con Đường Tri Thức và Khôn Ngoan Thuần Túy Nhân Loại: Ông dốc lòng tìm kiếm sự khôn ngoan (1:16-18). Kết luận: “Vì sự khôn ngoan nhiều, sự buồn bực cũng nhiều; ai thêm sự tri thức, thêm sự đau đớn” (1:18). Khôn ngoan tốt hơn ngu dại (2:13), nhưng nó không giải quyết được vấn đề cái chết chung cho cả người khôn và kẻ dại, do đó cũng mang tính hebel (2:14-16).
2. Con Đường Khoái Lạc và Của Cải Vật Chất: Ông thử nghiệm với sự vui sướng, rượu, các công trình lớn, tài sản, và nghệ thuật (2:1-10). Kết luận: “Mọi vật đều là hư không, theo luồng gió thổi” (2:11). Khoái lạc là tạm bợ, của cải có thể mất, và người ta chết để lại tất cả cho người khác, có khi là cho kẻ dại (2:18-19).
3. Con Đường Lao Động và Thành Tựu: Ông quan sát sự nhọc nhằn của con người (4:4-8). Kết luận: Lao động vì lòng ghen tị hay chỉ để tích lũy cho bản thân cũng là hebel và “theo luồng gió thổi” (4:4).
4. Con Đường Công Lý và Đạo Đức: Ông nhìn thấy sự bất công “dưới mặt trời” – kẻ ác thịnh vượng, người công bình bị áp bức (3:16, 4:1). Điều này gây bức xúc, nhưng một mình nó cũng không cung cấp được khuôn khổ ý nghĩa tối hậu.
Cuộc khảo sát này dẫn đến một nhận thức u ám: “Ta ghét sự sống… vì mọi việc làm ra dưới mặt trời đều lấy làm cực nhọc cho ta, thảy đều hư không, theo luồng gió thổi” (2:17).
Giữa những nhận định về sự phù vân, Người Truyền Đạo đưa ra những chân lý quan trọng làm nền tảng cho giải pháp:
1. Sự Tồn Tại và Quyền Tể Trị của Đức Chúa Trời: Dù từ “Đức Chúa Trời” (Elohim) được dùng hơn 40 lần, Ngài thường được nhìn như Đấng Tạo Hóa đặt để trật tự và thời điểm. “Phàm sự có thì tiết… Vả, Đức Chúa Trời đã làm ra mọi vật tốt lành trong thì tiết nó. Ngài cũng đã đặt sự vĩnh cửu trong lòng người” (3:1, 3:11a). Chính “sự vĩnh cửu trong lòng” này – ý thức về cõi đời đời – khiến con người không thể thỏa mãn với bất cứ thứ gì thuần túy tạm thời.
2. Sự Hạn Chế của Tri Thức Nhân Loại: Con người không thể hiểu thấu toàn bộ công việc của Đức Chúa Trời từ đầu đến cuối (3:11b, 8:17). Chúng ta phải sống bằng đức tin, không phải bằng sự toàn tri.
3. Lời Kêu Gọi Hưởng Sự Nhàn: Món Quà và Phần của Đức Chúa Trời: Đây là điệp khúc tích cực lặp lại trong sách (2:24-26, 3:12-13, 3:22, 5:18-20, 8:15, 9:7). Giữa một thế giới phù vân, Đức Chúa Trời ban cho con người một món quà: “Ấy vậy, tôi nhìn biết chẳng có điều gì tốt hơn cho loài người hơn là vui vẻ, và làm điều lành trọn đời mình; và cũng chẳng có ai ăn, uống, và vui sướng về công lao của mình, ấy là một sự ban cho của Đức Chúa Trời” (3:12-13). Sự “hưởng nhàn” này không phải là chủ nghĩa khoái lạc, mà là sự thỏa lòng biết ơn, vui hưởng những công việc và phước lành đơn giản hằng ngày như những món quà trực tiếp từ tay Chúa.
Sau tất cả các cuộc khảo sát, lời khuyên cuối cùng được đưa ra không phải là sự hoài nghi hay bi quan, mà là một lời kêu gọi đức tin đơn sơ và thực tiễn:
“Kính sợ Đức Chúa Trời và giữ các điều răn Ngài; ấy là trọn phận sự của ngươi. Vì Đức Chúa Trời sẽ đem đoán xét các công việc, đến đỗi việc kín nhiệm hơn hết, hoặc thiện hoặc ác cũng vậy” (12:13-14).
Đây chính là chìa khóa giải thoát khỏi vòng xoáy “hư không”. Ý nghĩa tối thượng không nằm trong các thụ tạo (“dưới mặt trời”), mà trong mối quan hệ với Đấng Tạo Hóa. “Kính sợ” (yir’ah) ở đây không là sự sợ hãi run rẩy, mà là sự tôn kính, thờ phượng, và vâng phục thẩm quyền tối cao của Đức Chúa Trời. Chỉ khi đặt Ngài ở trung tâm, mọi thứ khác – công việc, của cải, mối quan hệ, niềm vui – mới tìm thấy vị trí và ý nghĩa đúng đắn của chúng.
1. Giải Phóng Khỏi Chủ Nghĩa Thành Tích: Trong một xã hội tôn thờ sự bận rộn và thành công, Truyền Đạo nhắc chúng ta rằng lao động tuy tốt, nhưng không phải là nguồn ý nghĩa tối hậu. Hãy làm việc với tất cả khả năng (9:10), nhưng tìm sự an nghỉ và giá trị nơi Đấng Christ, chứ không nơi thành quả.
2. Sống Thỏa Lòng và Biết Ơn: Thay vì đuổi theo những mục tiêu vật chất không đáy, hãy tập “hưởng nhàn” – tức là vui hưởng bữa ăn, công việc, gia đình, và những phước lành nhỏ bé hằng ngày như những món quà từ Chúa. Điều này diệt trừ lòng tham và sự so sánh.
3. Đối Diện Với Sự Bất Công và Phi Lý: Khi đối mặt với nghịch cảnh, bệnh tật, hay sự bất công dường như vô nghĩa, Truyền Đạo cho phép chúng ta thừa nhận rằng cuộc sống “dưới mặt trời” thật sự có những phần khó hiểu và đau đớn. Nhưng chúng ta không dừng lại ở đó. Chúng ta phó thác sự công bình cuối cùng cho Đức Chúa Trời, Đấng sẽ phán xét mọi việc (12:14).
4. Hướng Về Sự Vĩnh Cửu: Nhận thức về “sự vĩnh cửu trong lòng” (3:11) thúc giục chúng ta sống với tầm nhìn đời đời. Cuộc sống này là tạm bợ (hebel), nhưng nó dẫn đến một sự phán xét và một cõi đời đời. Điều này định hướng lại các ưu tiên của chúng ta.
5. Tìm Kiếm Sự Khôn Ngoan Thật: Khôn ngoan thật không phải là tri thức tích lũy, mà bắt đầu bằng sự kính sợ Đức Chúa Trời (Châm Ngôn 9:10). Truyền Đạo dọn đường cho sự khôn ngoan của thập tự giá – nơi mà sự yếu đuối, hy sinh và phục vụ trở thành con đường thật sự dẫn đến sự sống.
Sách Truyền Đạo là liều thuốc giải độc mạnh mẽ cho chủ nghĩa tiêu thụ, chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa duy lý của thời đại chúng ta. Nó không mang đến một thông điệp tích cực giả tạo, mà dẫn chúng ta đi qua thung lũng của sự hoài nghi và trống rỗng để chỉ ra rằng Chúa chính là Đích Đến. Nó dạy chúng ta sống với đôi mắt mở to: mở to trước thực tế khắc nghiệt của một thế giới bị nguyền r�a bởi tội lỗi, nhưng đồng thời mở to hướng về Đấng Tạo Hóa, Đấng ban ý nghĩa, niềm vui và trách nhiệm trong sự hiện diện của Ngài. Cuối cùng, với góc nhìn Tân Ước, chúng ta thấy Chúa Giê-xu Christ chính là Đấng đã bước vào thế giới “hư không” đầy đau khổ này, gánh lấy sự phù vân của tội lỗi trên thập tự giá, và ban cho chúng ta sự sống đời đời – ý nghĩa tối hậu và vĩnh cửu duy nhất. “Phước thay cho những kẻ… lấy Chúa làm Đức Chúa Trời mình!” (Thi Thiên 144:15).