Sách Giu-đe

02 December, 2025
20 phút đọc
3,828 từ
Chia sẻ:

Sách Giu-đe

Trong toàn bộ Kinh Thánh Tân Ước, Sách Giu-đe đứng như một hồi chuông cảnh báo khẩn thiết và mạnh mẽ, một bức thư ngắn nhưng chứa đựng sức nổ tâm linh khủng khiếp. Nằm ngay trước sách Khải Huyền, nó như một lời cảnh tỉnh cuối cùng cho Hội Thánh trước khi bước vào những lời tiên tri về ngày sau rốt. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, cấu trúc, nội dung thần học trọng tâm và ứng dụng thiết thực của sách Giu-đe cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.

Tác Giả, Thời Điểm và Mục Đích

Tác giả tự giới thiệu mình là "Giu-đe, tôi tớ của Đức Chúa Jêsus Christ, và anh em của Gia-cơ" (Giu-đe 1). Danh xưng này rất quan trọng. "Giu-đe" (Ioudas trong tiếng Hy Lạp) là tên gọi khác của "Giu-đa". Đây không phải Giu-đa Ích-ca-ri-ốt, mà rất có thể là Giu-đa, một trong những người em cùng mẹ khác cha với Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 13:55, Mác 6:3). Điều đáng chú ý là ông không tự nhận mình là "anh em của Chúa" để tìm sự vinh hiển theo xác thịt, mà khiêm nhường xưng mình là "tôi tớ của Đức Chúa Jêsus Christ". Ông đồng nhất mình với "Gia-cơ" – được hiểu là Gia-cơ, lãnh đạo Hội Thánh Giê-ru-sa-lem, tác giả thư Gia-cơ – cũng là một người em của Chúa. Điều này cho thấy uy tín và thẩm quyền sứ đồ của tác giả trong cộng đồng tin hữu sơ kỳ.

Thời điểm viết thư có lẽ vào khoảng những năm 60-80 sau Chúa, sau khi nhiều thư tín khác của Tân Ước đã được lưu hành, nhưng trước khi sự bách hại lớn dưới thời Nero hay sự hủy diệt Giê-ru-sa-lem (năm 70 S.C.). Mục đích viết thư được nêu rõ: "tôi đã rất ân cần viết cho anh em về sự cứu rỗi chung của chúng ta, lại thấy cần phải viết thơ nài khuyên anh em, vì cớ những kẻ đó mà chiến đấu cho đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ cả" (Giu-đe 3). "Những kẻ đó" chính là những giáo sư giả, những kẻ vô đạo đã lẻn vào Hội Thánh. Ban đầu, Giu-đe định viết một bức thư về sự cứu rỗi chung, nhưng Đức Thánh Linh thúc giục ông thay đổi chủ đề để đối phó với mối nguy hiểm cấp bách và hiện hữu bên trong.

Bối Cảnh Lịch Sử và Thần Học: Cuộc Xâm Nhập của Sự Vô Đạo

Giu-đe mô tả những kẻ gây rối là "những kẻ kia, là người vô đạo, đổi ơn Đức Chúa Trời chúng ta ra sự luông tuồng, và chối Đấng Chủ tể chỉ có một, là Chúa chúng ta, Đức Chúa Jêsus Christ" (câu 4). Từ "vô đạo" (asebeis trong tiếng Hy Lạp) không chỉ đơn thuần là không tin, mà là một thái độ khinh thường và nổi loạn chống lại chính bản tính và uy quyền của Đức Chúa Trời. Họ biến ân điển (charis) của Chúa thành cái cớ cho sự phóng đãng vô luật (aselgeia). Đây là sự lạm dụng học thuyết ân điển, biến nó thành giấy phép để phạm tội – một lạc giáo sau này được gọi là "chủ nghĩa duy ân điển" (antinomianism). Hơn nữa, họ "chối" (arneomai – phủ nhận, từ chối) quyền tể trị độc tôn của Chúa Giê-xu Christ. Sự phủ nhận này có thể không công khai trong giáo lý, nhưng thể hiện qua lối sống bất kính, không vâng phục Ngài.

Họ là những kẻ "lẻn vào" (pareisduē – trượt vào một cách tinh vi, lén lút) trong Hội Thánh. Họ không công khai tấn công từ bên ngoài, mà ăn mòn và phá hoại từ bên trong. Điều này khiến họ càng nguy hiểm hơn, vì họ mang danh Cơ Đốc nhân, tham dự các sinh hoạt, nhưng dạy dỗ và sống nghịch lại với lẽ thật của Phúc Âm.

Cấu Trúc và Nội Dung Thần Học: Ba Nhóm Hình Ảnh về Sự Phán Xét

Phần trọng tâm của thư Giu-đe (câu 5-19) là một loạt những ví dụ từ Kinh Thánh Cựu Ước và cả truyền thống Do Thái để vẽ nên bức tranh rõ ràng về bản chất và số phận của những kẻ vô đạo. Giu-đe sử dụng ba nhóm hình ảnh chính, mỗi nhóm gồm ba ví dụ:

1. Ba Ví Điển Hình về Sự Bội Đạo và Phán Xét:
- Dân Y-sơ-ra-ên ra khỏi Ê-díp-tô: Dù được giải cứu cách lạ lùng, họ không tin, phàn nàn và cuối cùng bị hủy diệt trong đồng vắng (câu 5).
- Các thiên sứ không giữ địa vị mình: Đây có thể ám chỉ đến sự kiện trong Sáng-thế Ký 6:1-4 (được giải thích rộng hơn trong sách Khải Huyền của Hê-nóc, một văn kiện Do Thái phi kinh điển mà Giu-đe trích dẫn). Họ vượt khỏi giới hạn Chúa định, bị xiềng nơi tối tăm chờ phán xét (câu 6).
- Thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ: Họ sa vào sự gian dâm và ham muốn nghịch tự nhiên, chịu sự phán xét bằng lửa đời đời như một gương cảnh báo (câu 7).

Cả ba ví dụ này đều nói về những đối tượng đã từng ở trong một vị trí đặc ân (dân Chúa chọn, thiên sứ trên trời, cư dân trong vùng đất trù phú) nhưng vì phản loạn mà nhận lấy án phạt không thể tránh khỏi.

2. Ba Nhân Vật Lịch Sử Bị Họ Làm Nhục:
Giu-đe cáo buộc những kẻ vô đạo đã phạm cùng những tội như các nhân vật gian ác trong lịch sử:
- Ca-in: Đại diện cho sự ghen ghét, giết anh, và con đường tôn giáo tự lực, không bằng đức tin (Sáng-thế Ký 4).
- Ba-la-am: Đại diện cho tham lam, dùng ân tứ thuộc linh để mưu cầu lợi lộc vật chất, dẫn dắt người khác phạm tội (Dân-số Ký 22-25, 31:16).
- Cô-rê: Đại diện cho sự phản loạn chống lại thẩm quyền được Đức Chúa Trời lập lên, tranh giành chức vụ (Dân-số Ký 16).

3. Ba Hình Ảnh Ẩn Dụ về Bản Chất Của Họ:
- Vết nhơ trong bữa yến thân ái: Họ tham dự các bữa tiệc thờ phượng, Lễ Tiệc Thánh (agapē) của Hội Thánh, nhưng làm ô uế bầu không khí thánh khiết bằng sự vô đạo của mình (câu 12).
- Đám mây không nước: Hứa hẹn sự tươi mát, phước hạnh (sự dạy dỗ thuộc linh) nhưng thực chất trống rỗng, không có Thánh Linh và lẽ thật.
- Cây tàn thu, không trái, hai lần chết, bị nhổ rễ: Bề ngoài có vẻ sống, nhưng bên trong đã chết thuộc linh, hoàn toàn vô ích và đã bị định phận hủy diệt (câu 12).
- Sóng cuồng của biển: Đời sống và giáo lý của họ gây rối loạn, không ổn định, chỉ làm nổi bọt ô uế (câu 13).
- Ngôi sao lạc, bị dành cho nơi tối tăm đời đời: Họ từng có thể chiếu sáng (có vị trí, ân tứ), nhưng đã lìa khỏi quỹ đạo (lẽ thật) và rơi vào sự hư mất vĩnh viễn (câu 13).

Giu-đe cũng trích dẫn lời tiên tri của Hê-nóc (một trích dẫn phi kinh điển) và các sứ đồ (có lẽ ám chỉ đến lời dạy của Phi-e-rơ và Phao-lô) để nhấn mạnh rằng sự xuất hiện của những kẻ nhạo báng, sống theo dục vọng là điều đã được báo trước (câu 14-19).

Lời Kêu Gọi Cho Tín Hữu Chân Chính: "Hãy Xây Dựng Chính Mình"

Sau những lời cảnh báo nghiêm khắc, Giu-đe chuyển sang lời kêu gọi đầy khích lệ cho các tín hữu trung tín. Ông đưa ra một lộ trình tích cực để đối phó với sự tấn công của sai lạc:

"Hỡi kẻ rất yêu dấu, về phần anh em, hãy tự lập lấy trên nền đức tin rất thánh của mình" (câu 20). Động từ "xây dựng" (epoikodomeō) có nghĩa là xây dựng lên trên. Nền tảng đã có – đó là đức tin chân thật, thánh khiết, đã được truyền lại. Nhiệm vụ của chúng ta là tiếp tục xây dựng đời sống mình trên nền tảng đó.

"Và cầu nguyện bằng Đức Thánh Linh" (câu 20). Đây không phải là lời cầu nguyện thông thường, mà là sự cầu nguyện được Đức Thánh Linh soi dẫn, ban quyền năng và hướng dẫn. Trong trận chiến thuộc linh, cầu nguyện là vũ khí tối thượng.

"Hãy giữ mình trong sự yêu thương của Đức Chúa Trời" (câu 21). Chúng ta phải chủ động "giữ" (tereo – canh giữ, gìn giữ) mình trong phạm vi của tình yêu thương Đức Chúa Trời. Điều này bao gồm việc vâng lời, tương giao và an nghỉ trong mối liên hệ với Ngài.

"Và trông đợi sự thương xót của Đức Chúa Jêsus Christ chúng ta cho được sự sống đời đời" (câu 21). Niềm hy vọng về sự trở lại của Chúa và sự sống đời đời là động lực giúp chúng ta kiên trì.

Ông cũng dạy thái độ cụ thể đối với những người bị ảnh hưởng bởi sai lạc (câu 22-23):
- Với người nghi ngờ (do dự): "hãy thương xót" – dùng lòng nhân từ, kiên nhẫn để dẫn đắt họ về với lẽ thật.
- Với người đang trên bờ vực hư mất: "hãy cứu vớt họ," kéo họ ra khỏi ngọn lửa của sự phán xét sắp đến.
- Với người đã bị ô uế nặng nề: "hãy thương xót họ trong sự sợ hãi, ghét cả đến cái áo bị xác thịt làm ô uế." Ở đây, chúng ta phải cực kỳ thận trọng. Lòng thương xót phải đi kèm với "sự sợ hãi" (phobos – sự kính sợ Đức Chúa Trời), ý thức về sự ô uế của tội lỗi. Chúng ta phải ghét tội lỗi đến mức không muốn dính dáng đến ngay cả những thứ bên ngoài bị nó làm ô uế ("cái áo").

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

1. Tỉnh Thức và Nhận Diện: Sách Giu-đe dạy chúng ta phải cảnh giác, không ngây thơ. Sai lạc thường không đến với hình dáng quỷ sứ, mà "lẻn vào" dưới lớp vỏ thuộc linh, đạo đức giả. Chúng ta cần có sự nhạy bén thuộc linh để nhận ra những giáo lý biến ân điển thành sự phóng túng, phủ nhận quyền tể trị tuyệt đối của Đấng Christ trong đời sống, và khuyến khích tinh thần phản loạn chống lại thẩm quyền Kinh Thánh.

2. Đâm Rễ Sâu trong Đức Tin "Đã Truyền": Chống lại sai lạc hiệu quả nhất không phải là chỉ tập trung vào sai lạc, mà là đâm rễ sâu hơn vào lẽ thật. Chúng ta phải hiểu biết, yêu mến và sống theo "đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ cả" (câu 3). Đây là thân thể giáo lý chân chính, cố định, không thay đổi, được giao phó cho Hội Thánh.

3. Xây Dựng Đời Sống Thuộc Linh Cá Nhân: Bốn mệnh lệnh trong câu 20-21 là kế hoạch tăng trưởng thuộc linh: (a) Xây dựng trên nền đức tin qua việc học Kinh Thánh có hệ thống. (b) Cầu nguyện trong Thánh Linh – nuôi dưỡng đời sống cầu nguyện thường xuyên, nhạy bén với sự dẫn dắt của Ngài. (c) Giữ mình trong tình yêu Chúa – duy trì mối tương giao mật thiết, ăn năn tội lỗi kịp thời. (d) Trông đợi sự trở lại của Chúa – sống với tầm nhìn đời đời, không bám víu vào thế gian.

4. Thái Độ Đúng Đắn Với Người Lầm Lạc: Giu-đe dạy chúng ta phân biệt các mức độ sai lạc. Có người chỉ do dự, cần sự kiên nhẫn và dìu dắt. Có người đang nguy hiểm, cần được "kéo ra khỏi lửa" một cách quyết liệt. Có người đã bị ô uế nặng, cần được tiếp cận với lòng thương xót nhưng cực kỳ thận trọng, kẻo chính ta cũng bị lôi cuốn. Sự khôn ngoan và được Thánh Linh hướng dẫn là chìa khóa.

5. Đặt Hy Vọng Nơi Chúa: Dù bối cảnh đầy rẫy nguy hiểm, lời kết của Giu-đe tràn ngập sự tôn cao Đức Chúa Trời: "Vả, Chúng ta hãy tôn vinh Đấng có thể gìn giữ anh em khỏi vấp phạm và khiến anh em đứng trước mặt vinh hiển mình cách rất vui mừng, không chỗ trách được" (câu 24-25). Sự bảo tồn và đưa chúng ta đến vinh quang cuối cùng là công việc của Chúa. Niềm tin của chúng ta đặt vào quyền năng gìn giữ của Ngài.

Kết Luận

Sách Giu-đe, dù ngắn, là một tài liệu thần học sâu sắc và một cẩm nang chiến đấu thiết yếu cho Hội Thánh mọi thời đại. Nó không chỉ vạch trần bản chất nguy hiểm của những giáo sư giả từ bên trong, mà còn vẽ ra con đường tích cực cho mỗi tín hữu: xây dựng, cầu nguyện, gìn giữ và trông đợi. Trong một thế giới đầy hỗn loạn về giáo lý và đạo đức, lời kêu gọi của Giu-đe vang lên mới mẻ và khẩn thiết hơn bao giờ hết. Ước gì mỗi chúng ta, được quyền năng của Đức Thánh Linh, không chỉ "chiến đấu cho đức tin" mà còn sống xứng đáng với đức tin ấy, và cuối cùng được đứng trong sự vinh hiển của Đấng Cứu Rỗi duy nhất, là Chúa Giê-xu Christ, Đấng được mọi vinh hiển, tôn trọ, quyền năng và thế lực đời đời vô cùng. A-men.

Quay Lại Bài Viết