Ai là 70 (hoặc 72) Môn Đệ trong Lu-ca 10?
Trong hành trình chức vụ công khai của Chúa Giê-xu, bên cạnh nhóm mười hai sứ đồ thân cận, Kinh Thánh còn đề cập đến một nhóm lớn hơn được Ngài trực tiếp sai đi thực hiện một sứ mệnh đặc biệt. Sự kiện này được ghi lại duy nhất trong sách Phúc Âm Lu-ca, chương 10, câu 1-20, và đặt ra một câu hỏi thú vị cho các nhà nghiên cứu Kinh Thánh: Họ là ai? Con số chính xác là 70 hay 72? Và ý nghĩa thuộc linh cùng bài học ứng dụng cho Hội Thánh ngày nay là gì? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khai phá bối cảnh, danh tính biểu tượng, và sự dạy dỗ sâu sắc từ phân đoạn quan trọng này.
Sự khác biệt về con số bắt nguồn từ các bản thảo Hy Lạp cổ đại khác nhau của sách Lu-ca. Hai truyền thống văn bản chính tồn tại:
- Bản chép tay chứa số 70 (Hebdomekonta): Đây là con số được đa số các bản thảo quan trọng ủng hộ (như Codex Sinaiticus, Codex Vaticanus) và được hầu hết các bản dịch tiếng Việt (Kinh Thánh Tin Lành 1925, Bản Dịch Mới) sử dụng: "Kế đó, Chúa chọn thêm bảy mươi môn đồ khác, sai từng đôi đi trước Ngài đến các thành các chỗ mà chính Ngài sẽ đi" (Lu-ca 10:1).
- Bản chép tay chứa số 72 (Hebdomekonta duo): Một số bản thảo khác (như Codex Bezae) lại ghi là 72. Bản NIV tiếng Anh hiện đại cũng ghi chú về sự khác biệt này.
Việc giải quyết sự khác biệt này đòi hỏi nhìn vào ý nghĩa biểu tượng hơn là tranh luận văn bản. Cả hai con số đều mang ý nghĩa thần học sâu sắc trong bối cảnh Do Thái giáo thế kỷ thứ nhất:
- Ý nghĩa số 70: Trong Cựu Ước, số 70 thường tượng trưng cho các dân tộc ngoại bang trên thế giới. Sách Sáng Thế Ký 10 liệt kê "bảy mươi dân tộc" (theo bản Masoretic) là hậu duệ của Nô-ê, đại diện cho toàn thể nhân loại. Môi-se cũng chọn 70 trưởng lão để cùng gánh vác trách nhiệm (Dân Số Ký 11:16, 24-25). Do đó, số 70 nhấn mạnh đến sứ mệnh phổ quát của Tin Lành, không chỉ dành cho dân Y-sơ-ra-ên mà cho mọi dân tộc.
- Ý nghĩa số 72: Một số học giả Do Thái (như bản Bảy Mươi - Septuagint) lại liệt kê 72 dân tộc trong Sáng Thế Ký 10. Con số này cũng có thể liên hệ đến việc các trưởng lão trong Dân Số Ký 11 được thêm hai người là Ên-đát và Mê-đát, nâng tổng số lên 72 người được Đức Thánh Linh tác động.
Dù là 70 hay 72, ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi: Chúa Giê-xu đang thiết lập một đội ngũ mở rộng, một "Hội Thánh trong phôi thai", được sai đi như những sứ giả tiên phong cho Vương Quốc Đức Chúa Trời. Hành động này báo trước sứ mệnh truyền giáo toàn cầu sẽ được giao cho Hội Thánh sau sự phục sinh của Ngài (Công Vụ 1:8).
Kinh Thánh không liệt kê tên của 70 môn đồ này, và điều này chứa đựng một bài học thuộc linh quan trọng. Sự vô danh của họ nhấn mạnh rằng chức vụ thuộc về Đấng Christ và sứ điệp của Ngài, chứ không phải danh tiếng cá nhân. Trong khi nhóm 12 sứ đồ (với tên tuổi được ghi lại) đại diện cho nền tảng của Hội Thánh (Khải Huyền 21:14), thì nhóm 70 đại diện cho đám đông những người tin Chúa, những người phục vụ trung tín mà lịch sử có thể không nhớ tên, nhưng Chúa biết rõ.
Tuy nhiên, qua phân đoạn Kinh Thánh, chúng ta có thể phác họa một số đặc điểm nổi bật của họ:
- Họ là những người đã theo Chúa và được Ngài huấn luyện: Họ không phải là người mới hay ngẫu nhiên. Cụm từ "chọn thêm" (Lu-ca 10:1) trong nguyên văn Hy Lạp là anedeixen, có nghĩa là "chỉ định, bổ nhiệm một cách long trọng". Điều này cho thấy họ đã ở trong vòng những người đi theo và học hỏi từ Ngài.
- Họ được sai đi "từng đôi một": "Sai từng đôi đi trước Ngài" (Lu-ca 10:1). Nguyên tắc làm việc theo cặp này mang nhiều ý nghĩa: (a) Để làm chứng cho lời chứng phải có hai hoặc ba người (Phục Truyền 19:15; Ma-thi-ơ 18:16). (b) Để nâng đỡ, khích lệ và bảo vệ lẫn nhau (Truyền Đạo 4:9-12). (c) Để phân chia gánh nặng công việc và tăng hiệu quả phục vụ.
- Họ được trao thẩm quyền và sứ mệnh rõ ràng: Sứ mệnh của họ là đi trước, chuẩn bị đường cho Chúa đến các thành (Lu-ca 10:1). Họ là những "tiên phong" cho sự hiện diện của Vua. Họ được ban cho quyền năng siêu nhiên: "Hãy chữa những kẻ đau... nói rằng: Vương quốc Đức Chúa Trời đến gần các ngươi" (Lu-ca 10:9). Từ "quyền phép" trong câu 19 (exousia) nghĩa là thẩm quyền được ủy quyền, không phải sức mạnh cá nhân (dunamis).
Chúa Giê-xu đưa ra một loạt chỉ dẫn chi tiết, phản ánh tính khẩn trương và bản chất của sứ mệnh:
- Cầu nguyện cho nhân công (câu 2): "Mùa gặt thì thật trúng, song con gặt thì ít." Đây là nhận thức về nhu cầu thuộc linh khẩn thiết. Công việc thuộc về Chúa, và Ngài là Chủ mùa gặt. Nhiệm vụ đầu tiên của chúng ta là cầu xin Ngài sai phái.
- Sống đơn sơ và tin cậy (câu 3-7): Họ phải đi như "chiên con giữa bầy muông sói" - hoàn toàn dễ bị tổn thương và phải phụ thuộc vào sự bảo vệ của Đấng Chăn Chiên. Họ không được mang theo túi tiền, giày dép dự phòng (tương phản với chỉ dẫn trong Lu-ca 22:35-36, cho thấy hoàn cảnh khác nhau). Họ sống nhờ vào sự tiếp trợ của những người "con của sự bình an". Điều này dạy về đức tin nơi sự chu cấp của Chúa qua Hội Thánh.
- Rao bình an và chữa lành (câu 8-9): Sứ điệp của họ đi đôi với hành động. Chữa bệnh là dấu hiệu xác thực rằng Vương Quốc Đức Chúa Trời đã đến, đang đụng chạm và phục hồi mọi phương diện của đời sống con người.
- Đối diện với sự khước từ (câu 10-12): Họ không được nản lòng khi bị từ chối. Thay vào đó, họ có một hành động biểu tượng: "phủi bụi chân lại" (câu 11). Trong văn hóa Do Thái, hành động này có nghĩa là hoàn toàn tách biệt khỏi sự ô uế và không chịu trách nhiệm về số phận của người từ chối. Đây là một lời cảnh báo nghiêm trọng.
Kết quả thật kỳ diệu: "Bảy mươi môn đồ trở về cách vui mừng, nói rằng: Lạy Chúa, đến danh Chúa, các quỉ cũng phải phục chúng tôi!" (Lu-ca 10:17).
Niềm vui của họ là chính đáng, nhưng Chúa Giê-xu hướng họ đến một niềm vui còn lớn hơn: "Các ngươi chớ vui mừng về điều đó, vì các quỉ phải phục các ngươi; nhưng hãy vui mừng vì tên các ngươi đã ghi trên thiên đàng" (Lu-ca 10:20).
Từ Hy Lạp được dùng cho "ghi" là eggraptai, ở thì hoàn thành, thể thụ động, có nghĩa là "đã được ghi một cách vĩnh viễn". Đây là lời hứa tuyệt vời! Chúa Giê-xu dạy họ (và chúng ta) bài học then chốt: Thành quả trong chức vụ, dù lớn lao đến đâu (khiến quỷ phục), cũng không thể so sánh với đặc ân của mối liên hệ cá nhân với Đức Chúa Trời – sự cứu rỗi và tên được ghi trong sách sự sống. Chức vụ phải xuất phát từ ân điển, chứ không phải để kiếm tìm ân điển.
Phân đoạn về 70 môn đồ không chỉ là một ghi chép lịch sử, mà là một khuôn mẫu và lời kêu gọi cho mọi tín hữu trong mọi thời đại.
- Mỗi Cơ Đốc nhân đều được "sai đi" trong phạm vi của mình: Dù bạn là giáo sĩ toàn thời gian, trưởng lão, giáo viên Chúa Nhật, hay một tín hữu bình thường tại nơi làm việc, trường học, gia đình – bạn đều được Chúa Giê-xu sai đi như một sứ giả. Bạn là "người đi trước" để chuẩn bị lòng người đón tiếp Chúa. Hãy sống và nói về Phúc Âm trong "lãnh thổ" Ngài giao cho bạn.
- Hãy đi từng đôi - nguyên tắc cộng đồng và liên hiệp: Đời sống Cơ Đốc không nên là cuộc chiến đơn độc. Hãy tìm một người bạn thuộc linh, một nhóm nhỏ để cùng chia sẻ, cầu nguyện, phục vụ và khích lệ. Sức mạnh của sự hiệp một là một chứng cớ hùng hồn cho thế giới (Giăng 17:21).
- Sống đơn giản và tin cậy vào sự chu cấp của Chúa: Trong một thế giới đề cao sự tích trữ và tự lực, lời dạy của Chúa mời gọi chúng ta có một lối sống đơn sơ, không bị ràng buộc bởi vật chất, và hoàn toàn tin cậy Chúa sẽ lo liệu qua sự ban cho của cộng đồng đức tin.
- Quyền năng thuộc về Danh Chúa Giê-xu: Chúng ta ra đi với thẩm quyền được ủy nhiệm từ Đấng Christ, chứ không bằng sự khôn ngoan hay tài năng của mình. Mọi chức vụ hiệu quả đều bắt đầu bằng sự nhận biết rằng chúng ta chỉ là những kênh dẫn đầy khiếm khuyết cho quyền năng của Ngài.
- Giữ đúng ưu tiên: Mối quan hệ hơn thành tích: Đừng để niềm vui trong chức vụ, số người được dẫn đạo, hay những phép lạ che khuất niềm vui lớn nhất: BẠN ĐÃ ĐƯỢC CỨU! Tên bạn đã được ghi trong sách sự sống. Hãy phục vụ xuất phát từ sự biết ơn vì ân điển cứu rỗi, chứ không phải để gây ấn tượng với Chúa hay người khác.
- Mang lấy gánh nặng cầu nguyện cho công việc truyền giáo: Trước khi sai họ đi, Chúa dạy họ cầu nguyện cho nhân công. Chúng ta cũng phải có gánh nặng cầu thay cho những người ra đi, cho những cánh đồng truyền giáo, và cho những người hầu việc Chúa tại địa phương.
Nhóm 70 (hay 72) môn đồ trong Lu-ca 10 là hình bóng của toàn thể Hội Thánh – một cộng đồng những người được kêu gọi, được trang bị và được sai đi bởi chính Chúa Giê-xu. Họ có thể vô danh trong sử sách loài người, nhưng danh tính và công lao của họ được ghi khắc vĩnh viễn trong sách sự sống của Chiên Con. Câu chuyện của họ nhắc nhở chúng ta rằng chức vụ không chỉ dành cho một số ít người được chọn, mà là đặc ân và trách nhiệm của mọi người tin nhận Đấng Christ.
Hôm nay, Chúa Giê-xu vẫn đang hỏi: "Ta sẽ sai ai đi? Ai sẽ đi cho chúng ta?" (Ê-sai 6:8). Câu trả lời của chúng ta, dù trong vai trò nào, tại nơi đâu, cũng nên là: "Lạy Chúa, có tôi đây, xin hãy sai tôi". Hãy bước đi với lòng tin cậy đơn sơ, với quyền năng của Danh Ngài, và với niềm vui tột đỉnh vì biết rằng chúng ta thuộc về Ngài đời đời.