Nói lẽ thật trong tình yêu thương (Ê-phê-sô 4:15) có ý nghĩa gì?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,818 từ
Chia sẻ:

Nói Lẽ Thật Trong Tình Yêu Thương (Ê-phê-sô 4:15)

Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, có những nguyên tắc sống động kết nối chân lý thần thượng với thực tiễn nhân sinh. Một trong những nguyên tắc căn bản và đầy thách thức nhất được Sứ đồ Phao-lô trình bày trong thư Ê-phê-sô: “Nhưng muốn cho chúng ta lấy lòng yêu thương nói ra lẽ chân thật, để trong mọi việc chúng ta đều được thêm lên trong Đấng làm đầu, tức là Đấng Christ” (Ê-phê-sô 4:15, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Nguyên tắc “nói lẽ thật trong tình yêu thương” không chỉ là một lời khuyên về giao tiếp, mà là phương thức sống còn cho sự tăng trưởng lành mạnh của Thân thể Đấng Christ và từng tín hữu.

Bối Cảnh và Ý Nghĩa Trong Văn Mạch Ê-phê-sô 4

Để hiểu trọn vẹn Ê-phê-sô 4:15, chúng ta phải đặt nó vào dòng chảy của phân đoạn từ câu 1 đến 16. Chương này mở đầu bằng lời kêu gọi sống “cách xứng đáng với chức phận mà anh em đã được kêu gọi” (câu 1), nhấn mạnh đến sự khiêm nhường, mềm mại, nhịn nhục và gắng sức giữ “sự hiệp một của Thánh Linh” (câu 3). Phao-lô trình bày sự hiệp nhất căn bản của Hội Thánh: “chỉ một Thân thể, một Thánh Linh... một Chúa, một đức tin, một phép báp-têm” (câu 4-5).

Từ sự hiệp nhất này, Chúa ban cho Hội Thánh những người được kêu gọi đặc biệt – các sứ đồ, tiên tri, nhà truyền giáo, mục sư và giáo sư – với mục đích rõ ràng: “để các thánh đồ được trọn vẹn về công việc của chức dịch và sự gây dựng Thân thể Đấng Christ” (câu 12). Mục tiêu cuối cùng là để chúng ta “không còn như con trẻ nữa, bị dỗ dành bởi mọi đạo lý dối trá, mưu chước của người ta, và bởi sự xảo quyệt dỗ anh em vào lầm lạc” (câu 14). Chính trong bối cảnh chống lại sự non trẻ thuộc linh và giáo lý sai lầm này, câu 15 xuất hiện như phương thuốc thần thượng: “nói lẽ thật trong tình yêu thương” là phương cách để đạt đến sự trưởng thành, vững vàng và tăng trưởng đích thực.


Giải Nghĩa Từ Ngữ Hy Lạp: “Nói Lẽ Thật” và “Trong Tình Yêu Thương”

Động từ được dùng cho cụm “nói ra lẽ chân thật” trong nguyên ngữ Hy Lạp là ἀληθεύω (alētheuō). Từ này không chỉ đơn thuần là “nói sự thật”. Nó xuất phát từ danh từ alētheia (sự thật, chân lý) và mang nghĩa rộng hơn: **“sống trong sự thật”, “hành xử cách chân thật”, “tuyên bố/chấp nhận sự thật”**. Như vậy, alētheuō bao hàm cả thái độ, lời nói và hành động phù hợp với chân lý khách quan của Đức Chúa Trời. Nó là một đời sống chính trực toàn diện.

Cụm “trong tình yêu thương” dịch từ ἐν ἀγάπῃ (en agapē). Giới từ “en” (trong) chỉ ra môi trường, bầu khí, hay phương thức. Agapē là từ đặc trưng trong Tân Ước để chỉ tình yêu thương vô vị kỷ, hy sinh, xuất phát từ chính bản tính của Đức Chúa Trời (“Đức Chúa Trời là sự yêu thương” – 1 Giăng 4:8). Đây không phải là tình cảm bất chợt (pathos) hay tình bạn (philia), mà là một sự lựa chọn có chủ đích để tìm kiếm điều tốt nhất cho người khác, bất chấp cảm xúc cá nhân.

Kết hợp hai ý này, Phao-lô dạy rằng mọi sự chân thật của chúng ta – trong lời nói, hành động, sự dạy dỗ, sự sửa trị – phải được thực hiện **trong môi trường, với động cơ và bằng phương cách của tình yêu thương agapē**. Đây là sự cân bằng thần thượng: chân lý không bị bóp méo bởi tình yêu nhu nhược, và tình yêu không bị suy yếu bởi chân lý tàn nhẫn.

Mẫu Mương Tối Cao: Chúa Giê-xu Christ, Đấng Đầy Ân Điển và Lẽ Thật

Đức Chúa Giê-xu Christ chính là hiện thân hoàn hảo của sự kết hợp giữa lẽ thật và tình yêu thương. Giăng mô tả Ngài: “Chúng ta đều đã nhận ân điển và chân lý bởi Ngài mà đến... Ngài đầy ơn và lẽ thật” (Giăng 1:14, 17). Cuộc đời và chức vụ của Ngài là một chuỗi những tương tác minh họa cho nguyên tắc này.

  • Với người đàn bà phạm tội ngoại tình (Giăng 8:1-11): Chúa Giê-xu không phủ nhận lẽ thật về tội lỗi của bà (“Ta cũng không định tội ngươi” – sự tha thứ không xóa đi thực tế của tội). Nhưng Ngài phán trong tình yêu thương đầy ân điển, cho bà một cơ hội mới: “Hãy đi, đừng phạm tội nữa”.
  • Với người thanh niên giàu có (Mác 10:17-22): Chúa Giê-xu nhìn người này và “yêu thương người” (câu 21). Chính vì yêu thương, Ngài đã nói với anh lẽ thật cứng rắn về sự trói buộc của tiền của và kêu gọi anh bán hết mọi sự. Lẽ thật được phán ra từ động cơ yêu thương, dù nó khiến đối phương đau lòng và bỏ đi.
  • Với Phi-e-rơ (Lu-ca 22:31-34, 54-62): Chúa cảnh báo Phi-e-rơ về sự sa ngã của ông (lẽ thật). Nhưng Ngài cũng nói trong tình yêu thương: “Ta đã cầu nguyện cho ngươi, hầu cho đức tin ngươi không thiếu thốn” (câu 32). Sau khi Phi-e-rơ chối Chúa, ánh mắt của Chúa nhìn ông (Lu-ca 22:61) không phải là ánh mắt kết tội, mà là ánh mắt của lẽ thật (ông đã sa ngã) đầy tình yêu thương và sự phục hồi.

Chúa Giê-xu không bao giờ tách rời hai yếu tố này. Lời quở trách “Hỡi kẻ giả hình!” với các thầy thông giáo và người Pha-ri-si (Ma-thi-ơ 23) là lẽ thật tàn khốc, nhưng xuất phát từ tình yêu thương sâu xa dành cho những linh hồn đang bị họ lừa dối. Ngài khóc thương thành Giê-ru-sa-lem ngay trước khi tuyên bố sự phán xét của nó (Lu-ca 19:41-44).


Những Sai Lầm Khi Tách Rời Lẽ Thật và Tình Yêu Thương

Hội Thánh thường nghiêng về một trong hai thái cực, phá vỡ sự cân bằng thần thượng:

1. Lẽ Thật Không Có Tình Yêu (Chủ Nghĩa Giáo Điều Cứng Nhắc): Đây là thái độ nhân danh “bảo vệ chân lý” để nói lời gay gắt, phê phán, kết án mà không có chút thương xót hay ân điển. Nó tạo ra những “cảnh sát đạo đức” làm tổn thương và đẩy người khác xa Chúa. Đây có thể là tinh thần của các môn đồ muốn gọi lửa từ trời xuống thiêu hủy người Sa-ma-ri (Lu-ca 9:54-55). Chúa Giê-xu quở trách họ: “Các ngươi không biết tâm thần nào xui giục mình”. Lẽ thật không có tình yêu trở thành sự bạo hành thuộc linh.

2. Tình Yêu Không Có Lẽ Thật (Chủ Nghĩa Khoan Dung Sai Lầm): Đây là thái độ muốn được “yêu thương”, “dễ chịu”, tránh mọi xung đột bằng cách làm ngơ trước tội lỗi, giáo lý sai lạc, hoặc không dám sửa dạy. Đó là thứ tình yêu nhu nhược, sợ mất lòng hơn là sợ làm tổn hại thuộc linh cho anh em. Nó giống như thầy tế lễ Hê-li không quở trách nặng nề các con trai mình (1 Sa-mu-ên 2:22-25; 3:13), dẫn đến sự phán xét cho cả nhà. Tình yêu không có lẽ thật trở thành sự đồng lõa với điều ác.

Cả hai thái cực đều không dẫn đến “được thêm lên trong Đấng làm đầu, tức là Đấng Christ”. Một bên tạo ra sự kiêu ngạo thuộc linh, bên kia dẫn đến sự non trẻ và sa ngã.

Mục Đích Tối Hậu: “Được Thêm Lên Trong Đấng Christ”

Cụm từ này (εἰς αὐτὸν... ὅς ἐστιν ἡ κεφαλή, Χριστός) là chìa khóa. “Nói lẽ thật trong tình yêu thương” không phải là mục đích tự thân. Nó là **phương tiện** để đạt đến **mục đích**: sự tăng trưởng thuộc linh hướng về Chúa Giê-xu, Đầu của Hội Thánh. Mọi sự chân thật và yêu thương đều phải quy hướng về Ngài, làm tôn cao Ngài, và làm cho Thân thể Ngài (Hội Thánh) càng ngày càng giống Đầu.

Sự tăng trưởng này có tính chất:

  • Cá nhân: Mỗi tín hữu trở nên vững vàng hơn trong đức tin, trưởng thành hơn trong nhân cách Cơ Đốc.
  • Tập thể: Các chi thể trong Thân Thể kết hiệp chặt chẽ hơn, hỗ trợ nhau (câu 16), và cùng nhau lớn lên.
  • Hướng về Chúa: Sự tăng trưởng luôn được đo lường bằng mức độ giống Chúa Christ, gần gũi với Ngài và vâng phục Ngài.

Như vậy, một lời nói chân thật được thốt ra với động cơ yêu thương thực sự sẽ không bao giờ nhằm hạ bệ, hủy diệt hay khống chế người nghe, mà nhằm xây dựng, phục hồi và dẫn đưa họ đến gần Chúa hơn.


Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Đời Sống Cơ Đốc

1. Trong Gia Đình (Vợ Chồng, Cha Mẹ - Con Cái)

Vợ chồng: Giao tiếp cách chân thật về cảm xúc, nhu cầu, hay những tổn thương, nhưng trong bầu khí tôn trọng và tìm kiếm sự hòa giải, không buông lời chỉ trích, mỉa mai (“Mỗi người trong anh em phải yêu vợ như mình... người làm chồng cũng phải yêu vợ như chính thân mình” Ê-phê-sô 5:28, 33).
Cha mẹ với con cái: Sửa dạy, kỷ luật con trẻ phải đi kèm với sự giải thích rõ ràng về lẽ phải, lẽ trái (lẽ thật) và được bao bọc bởi tình yêu thương vô điều kiện, để đứa trẻ cảm nhận được rằng kỷ luật là vì lợi ích của chúng, không phải vì cơn giận của cha mẹ (“Hỡi các người làm cha, chớ chọc cho con cái mình giận dữ, hãy dùng sự sửa phạt khuyên bảo của Chúa mà nuôi nấng chúng nó” Ê-phê-sô 6:4).

2. Trong Hội Thánh (Mục Vụ, Giao Thông, Khuyên Bảo)

Góp ý, khuyên bảo: Khi thấy anh em sai trật, bước đi theo Châm ngôn 27:6: “Lời quở trách của người yêu mến thì trung tín, song sự hôn hít của kẻ ghen ghét thì giả dối.” Trước khi nói, hãy tự hỏi: “Điều này có xây dựng không? Có phải vì yêu thương họ và Thân thể Chúa không? Cách nói của tôi có phản ánh sự khiêm nhường không?” (Ga-la-ti 6:1).
Giảng dạy: Người giảng dạy phải trung thành rao giảng “cả ý muốn của Đức Chúa Trời” (Công vụ 20:27) – tức là lẽ thật toàn vẹn, kể cả những phần khó nghe – nhưng với tấm lòng của người chăn yêu chiên, khóc lóc vì họ (Công vụ 20:28-31, 2 Ti-mô-thê 4:2).

3. Trong Truyền Giáo và Làm Chứng

Sứ điệp Phúc Âm chứa đựng lẽ thật cứng rắn về tội lỗi và sự phán xét, nhưng cũng tràn đầy tình yêu thương về ân điển, sự tha thứ và sự sống đời đời trong Chúa Giê-xu. Người làm chứng cần trình bày cả hai mặt cách cân bằng: không dừng lại ở việc lên án thế gian, mà cũng không bỏ qua thực tế nghiêm trọng của tội để chỉ nói về tình yêu chung chung. Hãy noi gương Phao-lô: Ông không ngần ngại trình bày lẽ thật về sự ăn năn và tin nhận Đấng Christ, nhưng làm điều đó với “nước mắt... và thử thách lớn” (Công vụ 20:19-21), với lòng yêu thương như người mẹ (1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:7-8).

4. Trong Đời Sống Cá Nhân và Xã Hội

Chính trực trong công việc: Từ chối tham gia vào những hành vi gian dối, nịnh hót, hay che giấu sai phạm, nhưng làm điều đó với thái độ ôn hòa, tôn trọng, và sẵn sàng chịu thiệt thòi vì lẽ thật.
Đối diện với xung đột: Khi bị xúc phạm, thay vì im lặng (giả tạo) hoặc phản ứng gay gắt, hãy tìm cách “nói lẽ thật” với người đó cách riêng tư, với mục đích hòa giải (Ma-thi-ơ 18:15), chứ không phải để trút giận.
Tự xét mình: Áp dụng nguyên tắc này cho chính mình. Thành thật với Chúa và với bản thân về tình trạng thuộc linh, tội lỗi, điểm yếu của mình, nhưng trong sự nhận biết rằng Chúa yêu thương và tha thứ cho chúng ta (1 Giăng 1:9). Đừng tự lừa dối mình (lẽ thật), cũng đừng tự kết án mình (tình yêu thương của sự tha thứ).

Kết Luận

“Nói lẽ thật trong tình yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15) không phải là một kỹ thuật giao tiếp thuần túy. Đó là một lối sống phản ánh chính bản tính của Đức Chúa Trời – Đấng vừa là Ánh Sáng (lẽ thật) vừa là Tình Yêu (1 Giăng 1:5; 4:8). Đó là dấu hiệu của sự trưởng thành thuộc linh chân chính, giúp chúng ta thoát khỏi tình trạng con trẻ bị dỗ dành và đóng góp vào sự lớn lên lành mạnh của cả Thân thể Đấng Christ.

Thách thức này đòi hỏi chúng ta phải luôn gắn bó với Chúa Giê-xu, nguồn cung ứng duy nhất cho cả lẽ thật tuyệt đối và tình yêu thương vô điều kiện. Chỉ khi được đầy dẫy Thánh Linh (Ê-phê-sô 5:18) – Thần Lẽ Thật (Giăng 16:13) – chúng ta mới có thể sống và nói ra sự cân bằng thần thượng này. Ước mong mỗi chúng ta, trong mọi mối quan hệ và hoàn cảnh, đều tìm kiếm để “được thêm lên trong Đấng Christ” bằng cách sống chân thật cách yêu thương, và yêu thương cách chân thật.

Quay Lại Bài Viết