Việc chúng ta không yêu thế gian có ý nghĩa gì?

02 December, 2025
16 phút đọc
3,088 từ
Chia sẻ:

Không Yêu Thế Gian

Lời kêu gọi “đừng yêu thế gian” vang vọng xuyên suốt Tân Ước, đặc biệt qua ngòi bút của Sứ đồ Giăng. Đây không phải là một lời khuyên mang tính tùy chọn, mà là một mệnh lệnh phân biệt rõ ràng giữa hai thế giới quan, hai nguồn gốc tình yêu, và cuối cùng là hai đích đến vĩnh cửu. Để hiểu được chiều sâu và sự cấp bách của lời dạy này, chúng ta cần đi sâu vào ý nghĩa Kinh Thánh của từ “thế gian”, bản chất của sự “yêu thế gian”, và phước lành của một đời sống hoàn toàn hướng về Cha Thiên Thượng.

Giải Nghĩa: “Thế Gian” Trong Ngôn Ngữ Kinh Thánh

Trước hết, chúng ta phải phân biệt rõ: Kinh Thánh không dạy chúng ta ghét bỏ thế giới thọ tạo (creation) mà Đức Chúa Trời dựng nên và tuyên bố là “rất tốt lành” (Sáng Thế Ký 1:31). Chúng ta cũng không được phép ghét bỏ nhân loại – những con người trong thế gian – mà Đức Chúa Trời yêu thương đến nỗi đã ban Con Một của Ngài (Giăng 3:16).

Từ “thế gian” được Sứ đồ Giăng và các trước giả Tân Ước sử dụng, trong nguyên ngữ Hy Lạp là **κόσμος (kosmos)**, thường mang một ý nghĩa đạo đức và thuộc linh tiêu cực. Nó chỉ hệ thống trật tự của loài người sa ngã, chống nghịch lại Đức Chúa Trời, được điều khiển bởi Satan và bị chi phối bởi những ham muốn tội lỗi. Giăng định nghĩa rõ ràng: “Vì mọi sự trong thế gian, như sự mê tham của xác thịt, sự mê tham của mắt, và sự kiêu ngạo của đời, đều chẳng từ Cha mà đến, nhưng từ thế gian mà ra” (1 Giăng 2:16). Ở đây, “đời” (βίος – bios) là đời sống vật chất, phô trương. Như vậy, “thế gian” (kosmos) là một hệ thống toàn diện bao gồm: triết lý, giá trị, tham vọng, khoái lạc, và niềm kiêu hãnh vốn loại trừ Đức Chúa Trời ra khỏi vị trí trung tâm.

Chúa Giê-xu đã cầu nguyện cho các môn đồ Ngài: “Con chẳng cầu Cha lấy họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ cho khỏi kẻ ác. Họ không thuộc về thế gian, cũng như Con không thuộc về thế gian” (Giăng 17:15-16). Điều này xác nhận rằng Cơ Đốc nhân sống “trong thế gian” nhưng không thuộc về “hệ thống thế gian”. Sự xung đột là không thể tránh khỏi.

Sự Mâu Thuẫn Tuyệt Đối: Tình Yêu Dành Cho Thế Gian và Tình Yêu Dành Cho Đức Chúa Trời

Sứ đồ Giăng đưa ra một tuyên bố dứt khoát, không có vùng xám: “Chớ yêu thế gian, cũng đừng yêu các vật ở thế gian. Nếu ai yêu thế gian, thì sự kính mến Đức Chúa Trời chẳng ở trong người ấy” (1 Giăng 2:15). Động từ “yêu” ở đây là **ἀγαπάω (agapaō)** – từ diễn tả tình yêu quyết định, trọn vẹn, và ưu tiên cao nhất. Bạn không thể cùng lúc dành sự tận hiến trọn vẹn (agapē) cho hai chủ nhân đối nghịch (Ma-thi-ơ 6:24).

Chúa Giê-xu đã cảnh báo: “Vì nếu ngươi yêu mến kẻ yêu mình, thì có được thưởng gì đâu? Người thâu thuế cũng làm như vậy. Nếu các ngươi chỉ chào hỏi anh em mình mà thôi, thì có làm gì lạ hơn? Người ngoại cũng làm như vậy” (Ma-thi-ơ 5:46-47). Tình yêu dành cho thế gian khiến chúng ta trở nên giống hệt “người đời”, không có sự khác biệt thuộc linh. Tình yêu dành cho Đức Chúa Trời tạo nên một dân tộc thánh, biệt riêng.

Gia-cơ viết một cách mạnh mẽ hơn: “Hỡi kẻ tà dâm, anh em chẳng biết rằng làm bạn với thế gian tức là thù nghịch với Đức Chúa Trời hay sao? Cho nên ai muốn làm bạn với thế gian, thì phải lập làm kẻ nghịch thù cùng Đức Chúa Trời” (Gia-cơ 4:4). Ở đây, “làm bạn với” (φιλία – philia) nói đến tình bạn thân thiết, gắn bó. Sự thân thiết với hệ thống thế gian được gọi là **“tà dâm” (μοιχαλίδες – moichalides)**, một hình ảnh mạnh mẽ về sự phản bội giao ước với Đức Chúa Trời, là Đấng phu quân của chúng ta.

Ba Biểu Hiện Cốt Lõi Của “Yêu Thế Gian” (1 Giăng 2:16)

Để nhận diện cụ thể, Kinh Thánh chỉ ra ba khuynh hướng chính của hệ thống thế gian:

1. Sự Mê Tham Của Xác Thịt (ἡ ἐπιθυμία τῆς σαρκός): Đây là những ham muốn tội lỗi xuất phát từ bản chất sa ngã, nhằm thỏa mãn những dục vọng thể xác và cảm xúc một cách trái với ý muốn thánh của Đức Chúa Trời. Nó bao gồm sự dâm dục, ham muốn nhục dục, say sưa, chè chén, và cả những cảm xúc thù hận, ghen ghét, nóng giận không kiềm chế (Ga-la-ti 5:19-21). Phao-lô gọi đó là “công việc của xác thịt”.

2. Sự Mê Tham Của Mắt (ἡ ἐπιθυμία τῶν ὀφθαλμῶν): Đây là lòng tham được khơi dậy bởi những gì mắt nhìn thấy. Nó là ham muốn sở hữu, tích trữ của cải, tài sản, đồ đạc đẹp đẽ, và mọi thứ thuộc về vật chất. Nó thúc đẩy chủ nghĩa tiêu thụ và đánh giá giá trị con người qua những gì họ có. A-can đã phạm tội vì thấy, tham muốn, rồi lấy (Giô-suê 7:21). Đa-vít phạm tội ngoại tình cũng bắt đầu từ việc “nhìn xem” (2 Sa-mu-ên 11:2).

3. Sự Kiêu Ngạo Của Đời Sống (ἡ ἀλαζονεία τοῦ βίου): Từ **ἀλαζονεία (alazoneia)** mang nghĩa khoe khoang, tự phụ, phô trương. Nó là niềm kiêu hãnh về địa vị, thành tích, quyền lực, sự khôn ngoan, tài năng, hay ngay cả sự ngoan đạo của mình. Nó tìm kiếm vinh quang cho bản thân thay vì cho Đức Chúa Trời. Nó biến đời sống (bios) thành một sân khấu để phô diễn cái tôi. Chúa Giê-xu đã kể dụ ngôn người Pha-ri-si và người thâu thuế cầu nguyện để lên án thứ kiêu ngạo thuộc linh này (Lu-ca 18:9-14).

Ba điều này “đều chẳng từ Cha mà đến”. Chúng là bản chất của vương quốc hắc ám, đối lập hoàn toàn với bản tính của Đức Chúa Trời là Thánh, Yêu thương và Ban cho.

Hậu Quả Và Sự Phù Vân Của Tình Yêu Thế Gian

Giăng không chỉ ra lệnh, ông còn đưa ra lý do thuyết phục: “Vả thế gian với sự tham dục nó đều qua đi, song ai làm theo ý muốn Đức Chúa Trời thì còn lại đời đời” (1 Giăng 2:17).

Động từ **παράγεται (paragetai)** có nghĩa là “đang đi ngang qua”, “đang biến mất”. Hệ thống thế gian với mọi vinh quang, thành tựu, và khoái lạc của nó đang trong quá trình tàn lụi và biến mất. Nó là phù vân. Sứ đồ Phao-lô cũng khuyên: “Hãy có đồng một tình yêu thương nhau như anh em... Đừng làm sự chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình” (Phi-líp 2:2-3). “Hư vinh” (κενόδοξα – kenodoxia) chính là sự khoe khoang trống rỗng, một phần của “kiêu ngạo đời sống”.

Ngược lại, người làm theo ý muốn Đức Chúa Trời – tức là người không yêu thế gian – sẽ “còn lại đời đời”. Đời sống được xây dựng trên Lời Chúa, vâng phục ý Cha, và đầu tư vào vương quốc thiên thượng mang tính vĩnh cửu (Ma-thi-ơ 6:19-21).

Ứng Dụng Thực Tế: Sống Trong Thế Gian Mà Không Thuộc Về Thế Gian

Làm thế nào để chúng ta sống thực tiễn lời dạy này? Đây không phải là lời kêu gọi rút lui vào tu viện, mà là một cuộc sống biến đổi với tâm trí đã được đổi mới (Rô-ma 12:2).

1. Đổi Mới Tâm Thần Mình (Rô-ma 12:2): Chìa khóa đầu tiên là không “làm đời” theo khuôn mẫu của thế gian. Điều này đòi hỏi sự thay đổi từ bên trong nhờ Lời Chúa và Đức Thánh Linh. Chúng ta cần soi xét mọi triết lý, giá trị, xu hướng văn hóa dưới ánh sáng của Kinh Thánh. Tâm trí phải được chất chứa Lời Chúa (Cô-lô-se 3:16) để có khả năng phân biệt.

2. Quản Lý Của Cải Với Tư Cách Là Quản Gia: Với “mê tham của mắt”, chúng ta không bài trừ của cải, nhưng thay đổi cách nhìn. Mọi vật chất là của Chúa ban để chúng ta quản lý. Chúng ta sử dụng nó để nuôi sống gia đình, hỗ trợ Hội Thánh, và giúp đỡ người nghèo (1 Ti-mô-thê 6:17-19), chứ không phải để thỏa mãn lòng tham và phô trương.

3. Nuôi Dưỡng Đời Sống Cầu Nguyện Và Biết Ơn: Để chống lại “kiêu ngạo của đời”, hãy phát triển thói quen cầu nguyện tạ ơn trong mọi hoàn cảnh (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:18). Nhìn nhận mọi ơn lành, tài năng, thành công đều đến từ Chúa. Sự khiêm nhường là vũ khí mạnh nhất chống lại sự kiêu ngạo của thế gian.

4. Yêu Thương Và Phục Vụ Người Khác: Trong khi hệ thống thế gian tôn thờ chủ nghĩa cá nhân, chúng ta được kêu gọi sống vì người khác. Hãy chủ động tìm kiếm cơ hội để phục vụ, khích lệ, và chia sẻ gánh nặng (Ga-la-ti 6:2). Tình yêu thương huynh đệ chân thật là dấu hiệu mạnh mẽ của việc không thuộc về thế gian (Giăng 13:35).

5. Hướng Mắt Về Sự Vĩnh Cửu: Luôn đặt trước mắt lời hứa về Trời Mới Đất Mới, nơi sự công bình ngự trị (2 Phi-e-rơ 3:13). Suy ngẫm về sự vinh hiển tương lai này giúp chúng ta xem những điều thuộc về thế gian là tạm bợ và không đáng so sánh (Rô-ma 8:18).

Kết Luận: Tự Do Để Yêu Mến Điều Đời Đời

Lời kêu gọi “chớ yêu thế gian” thực chất là một lời mời gọi vào sự tự do đích thực. Nó giải thoát chúng ta khỏi ách nô lệ của những ham muốn phù du, khỏi gánh nặng phải chạy theo thành tích và sự chấp thuận của đời này. Khi chúng ta không còn bị trói buộc bởi tình yêu dành cho thế gian, chúng ta mới thực sự rảnh tay để yêu mến Đức Chúa Trời hết lòng và yêu người lân cận như chính mình.

Sự lựa chọn không phải là giữa “yêu thế gian” và “ghét bỏ mọi thứ”. Sự lựa chọn là giữa việc dâng sự tận hiến tối cao (agapē) của mình cho một hệ thống đang qua đi, hay dâng nó cho Đấng Tạo Hóa đời đời và ý muốn hoàn hảo của Ngài. Người không yêu thế gian không phải là người có khuôn mặt ủ rũ, mà là người có niềm vui bền vững, bình an sâu xa, và hy vọng không lay chuyển, vì biết rằng mình đang đầu tư đời sống vào điều sẽ “còn lại đời đời”. Hãy để đời sống chúng ta là minh chứng cho lẽ thật này: “Vả, sự yêu thương của Đấng Christ cảm động chúng ta... Người đã chết thay cho mọi người, hầu cho những kẻ còn sống không vì chính mình mà sống nữa, nhưng vì Đấng đã chết và sống lại cho mình” (2 Cô-rinh-tô 5:14-15).

Quay Lại Bài Viết