Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

02 December, 2025
17 phút đọc
3,364 từ
Chia sẻ:

Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài

Câu hỏi trọng tâm của mọi thời đại, được chính Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ: “Còn các ngươi thì xưng ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Câu trả lời không chỉ là một sự kiện lịch sử hay triết lý, mà là nền tảng của đức tin Cơ Đốc, quyết định số phận đời đời của mỗi người. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khám phá thân vị, công việc và di sản vĩnh cửu của Chúa Giê-su Christ, Đấng là trung tâm của Lời Hằng Sống.

I. Danh Xưng và Bản Tính của Chúa Giê-su: Con Đức Chúa Trời Hằng Có và Con Người Thật

Để hiểu Chúa Giê-su là ai, trước hết phải khảo sát những danh xưng và lời tuyên bố về Ngài trong Kinh Thánh, vì danh xưng trong văn hóa Hê-bơ-rơ bày tỏ bản chất và chức vụ.

1. Con Đức Chúa Trời (ὁ Υἱὸς τοῦ Θεοῦ - ho Huios tou Theou): Đây không phải danh xưng chỉ về sự tạo dựng, mà về bản thể thần linh đồng đẳng với Đức Chúa Cha. Ngài là “Con Một” (Μονογενής - Monogenēs), nghĩa là Duy Nhất, độc đáo trong loài (Giăng 3:16). Chính Chúa Giê-su xưng nhận mối tương giao độc nhất vô nhị này: “Cha ta đã giao hết mọi sự cho ta; ngoài Cha không có ai biết Con; ngoài Con và người nào mà Con muốn tỏ ra cùng, thì cũng không có ai biết Cha” (Ma-thi-ơ 11:27). Các trước giả Tân Ước xác nhận: “Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:1, 14). Ngài “không coi sự bình đẳng mình với Đức Chúa Trời là sự nên nắm giữ” (Phi-líp 2:6). Bản tính thần linh của Ngài là nền tảng cho thẩm quyền và giá trị của sự chuộc tội.

2. Đấng Christ (ὁ Χριστός - ho Christos)/Đấng Mê-si: “Christ” là phiên âm tiếng Hy Lạp của từ Mê-si (מָשִׁיחַ - Māšîaḥ) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong Cựu Ước, các tiên tri, thầy tế lễ và vua được xức dầu để nhận lãnh chức vụ thánh. Chúa Giê-su là Đấng được xức dơn bởi Đức Thánh Linh (Công vụ 10:38) để hoàn thành cả ba chức vụ: Tiên Tri (Phục truyền 18:15, làm ứng nghiệm trong Lu-ca 7:16), Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm (Thi Thiên 110:4, làm ứng nghiệm trong Hê-bơ-rơ 4:14), và Vua đời đời (2 Sa-mu-ên 7:12-13, làm ứng nghiệm trong Lu-ca 1:32-33). Phi-e-rơ tuyên bố: “Chắc hẳn toàn thể nhà Y-sơ-ra-ên biết rằng Đức Chúa Trời đã tôn Jêsus nầy... làm Chúa và Đấng Christ” (Công vụ 2:36).

3. Con Người (ὁ Υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου - ho Huios tou anthrōpou): Danh xưng Chúa Giê-su thường dùng nhất để chỉ về mình (hơn 80 lần trong các sách Phúc Âm) bắt nguồn từ khải tượng trong Đa-ni-ên 7:13-14 về một nhân vật siêu nhiên “giống như con người” được ban quyền cai trị đời đời. Danh xưng này vừa nhấn mạnh nhân tính đích thực của Ngài, vừa ám chỉ thần tính và quyền cai trị của Ngài. Ngài là Con Đức Chúa Trời trở nên con người thật, “vì chúng ta có một thầy tế lễ thượng phẩm... đã bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Nhân tính không tì vết này là điều kiện cần thiết để Ngài trở nên của lễ chuộc tội hoàn hảo.

II. Cuộc Đời Lịch Sử của Chúa Giê-su qua Các Sách Phúc Âm

Cuộc đời Chúa Giê-su không phải là huyền thoại, mà được ghi chép trong bối cảnh lịch sử xác thực. Các sách Phúc Âm trình bày Ngài như một nhân vật lịch sử sống dưới thời tổng đốc Phi-lát, với những chi tiết cụ thể về địa lý, văn hóa và chính trị.

1. Sự Giáng Sinh (Nhập Thể): Sự kiện siêu nhiên trong bối cảnh tự nhiên. Chúa Giê-su được thai dựng bởi quyền năng Đức Thánh Linh trong lòng trinh nữ Ma-ri (Lu-ca 1:35), làm ứng nghiệm lời tiên tri Ê-sai 7:14: “Nầy, một gái đồng trinh sẽ chịu thai, và sanh một con trai, rồi người ta sẽ đặt tên con trai đó là Em-ma-nu-ên; nghĩa là: Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta.” Sự nhập thể (ἐνανθρώπησις - enanthrōpēsis) là “Ngôi Lời trở nên xác thịt” (Giăng 1:14), Đức Chúa Trời vô hạn tự nguyện mặc lấy sự hữu hạn của con người, để bày tỏ Đức Chúa Trời cho nhân loại và trở nên Đấng Trung Bảo.

2. Chức Vụ Công Khai: Chúa Giê-su chịu lễ báp-tem bởi Giăng (Ma-thi-ơ 3:13-17), nơi Đức Chúa Trời Cha tuyên bố: “Nầy là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng”, và Đức Thánh Linh ngự xuống. Suốt ba năm rưỡi, Ngài đi khắp xứ, thực hiện ba công việc chính:
a) Giảng dạy: Giảng “Tin Lành của nước Đức Chúa Trời” (Mác 1:14-15), với thẩm quyền chưa từng thấy (Ma-thi-ơ 7:28-29), dùng ngụ ngôn và bài giảng như Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7) để công bố các nguyên tắc của Vương Quốc Đức Chúa Trời.
b) Chữa lành và Đuổi Quỷ: Các phép lạ của Ngài không phải là phô trương quyền năng, mà là “dấu chỉ” (σημεῖα - sēmeia) để chứng thực Ngài là Đấng Mê-si (Giăng 20:30-31) và bày tỏ lòng thương xót của Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 14:14).
c) Môn Đồ Hóa: Ngài kêu gọi và huấn luyện mười hai sứ đồ (Mác 3:13-19), đầu tư vào mối quan hệ thân mật để họ tiếp nối công việc Ngài sau khi Ngài về trời.

3. Sự Chết Chuộc Tội (Thập Tự Giá): Đây là đỉnh điểm của chương trình cứu rỗi. Chúa Giê-su “đến để phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45). Từ “giá chuộc” (λύτρον - lutron) trong tiếng Hy Lạp chỉ giá phải trả để giải phóng một nô lệ. Sự chết của Ngài không phải là tai nạn lịch sử, mà là sự ứng nghiệm có chủ ý của các lời tiên tri Cựu Ước (như Ê-sai 53) về Đấng Tôi Tớ chịu khổ, gánh tội lỗi của nhiều người. Trên thập tự giá, Ngài kêu lên: “Mọi việc đã được trọn” (Giăng 19:30). Từ “trọn” trong tiếng Hy Lạp (τετέλεσται - tetelestai) là thuật ngữ thương mại, có nghĩa “Đã thanh toán xong hoàn toàn.” Ngài hoàn thành công việc chuộc tội, đền xong hình phạt mà tội lỗi chúng ta đáng phải chịu.

4. Sự Phục Sinh và Thăng Thiên: Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng tối hậu xác nhận thần tính của Ngài và sự chấp nhận của Đức Chúa Cha về của lễ chuộc tội (Rô-ma 1:4). Ngài “sống lại theo lời Kinh Thánh” (1 Cô-rinh-tô 15:4), chiến thắng sự chết và quyền lực của Sa-tan. Sự kiện lịch sử này được chứng thực bởi nhiều nhân chứng (1 Cô-rinh-tô 15:5-8) và đời sống biến đổi của các môn đồ. Bốn mươi ngày sau, Ngài thăng thiên (Công vụ 1:9-11), được tôn cao bên hữu Đức Chúa Trời, tiếp tục chức vụ cầu thay cho con dân Ngài (Hê-bơ-rơ 7:25) và cai trị mọi sự.

III. Công Việc Cứu Chuộc và Di Sản Đời Đời của Chúa Giê-su

Di sản của Chúa Giê-su không phải là một triết lý hay hệ thống đạo đức, mà là một con người và công trình cứu chuộc hoàn tất, mang lại những phước hạnh thuộc linh thực tại cho những ai tin nhận.

1. Đấng Cứu Rỗi Duy Nhất: “Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12). Danh “Giê-su” (Ἰησοῦς - Iēsous) phiên âm từ “Giô-sua” (יְהוֹשֻׁעַ - Yĕhōšua‘) trong tiếng Hê-bơ-rơ, có nghĩa “Giê-hô-va là sự cứu rỗi.” Ngài cứu chúng ta khỏi tội lỗi, sự chết đời đời và cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời; và cứu chúng ta cho sự sống đời đời, mối tương giao với Đức Chúa Trời và sự vinh hiển đời đời.

2. Đấng Trung Bảo của Giao Ước Mới: Chúa Giê-su là “Đấng trung bảo của giao ước mới” (Hê-bơ-rơ 12:24). Giao ước cũ dựa trên luật pháp và sự vâng phục của con người đã thất bại. Giao ước mới được lập nên bằng huyết Ngài (Lu-ca 22:20), đem đến sự tha tội và biến đổi tấm lòng (Giê-rê-mi 31:31-34). Ngài là Chiên Con của Lễ Vượt Qua (1 Cô-rinh-tô 5:7), đổ huyết để giải cứu chúng ta khỏi án phạt.

3. Chúa và Vua đời đời: Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Chúa của mọi loài” (Công vụ 10:36). Danh hiệu “Chúa” (Κύριος - Kyrios) trong bối cảnh Hy Lạp-Rôma là tước hiệu dành cho hoàng đế, tuyên bố quyền tối thượng tuyệt đối. Thừa nhận “Giê-su là Chúa” (Rô-ma 10:9) là đầu phục mọi khía cạnh đời sống dưới sự cai trị của Ngài. Ngài đang cai trị và một ngày sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét thế gian và thiết lập vương quốc đời đời của Ngài (Khải Huyền 19:11-16).

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết về Chúa Giê-su phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống, tư tưởng và mối tương giao.

1. Đặt Niềm Tin Cá Nhân Nơi Ngài: Kiến thức về Chúa Giê-su là chưa đủ. Bạn phải tin nhận Ngài cách cá nhân. “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài” (Giăng 1:12). Đức tin (πίστις - pistis) bao gồm sự tin cậy, phó thác và đầu phục.

2. Sống Dưới Quyền Chủ Tể của Ngài Mỗi Ngày: Nhận biết Giê-su là Chúa nghĩa là để Ngài làm Chủ mọi lĩnh vực: tài chính, các mối quan hệ, công việc, ước mơ. Điều này thể hiện qua sự vâng lời: “Các ngươi tại sao gọi ta: Chúa, Chúa, mà không làm theo lời ta phán?” (Lu-ca 6:46).

3. Phát Triển Mối Tương Giao Qua Lời Cầu Nguyện và Kinh Thánh: Chúa Giê-su không phải là nhân vật lịch sử xa cách. Ngài đang sống và muốn có mối tương giao thân mật với bạn qua thì giờ tĩnh nguyện, qua Lời Ngài là Kinh Thánh, và qua sự nhận biết sự hiện diện của Ngài mỗi ngày (Ma-thi-ơ 28:20).

4. Trở Nên Chứng Nhân cho Ngài: Biết Chúa Giê-su là ai, chúng ta không thể giữ im lặng. Chúng ta được kêu gọi chia sẻ Tin Lành về Ngài, “làm chứng về Ngài” (Công vụ 1:8) bằng đời sống và lời nói.

Kết Luận

Chúa Giê-su là ai? Ngài là Con Đức Chúa Trời hằng có, trở nên con người thật; là Đấng Christ, Đấng Mê-si được hứa ban; là Chúa và Cứu Chúa duy nhất của nhân loại. Cuộc đời Ngài là sự bày tỏ trọn vẹn nhất về tình yêu, sự thánh khiết và quyền năng của Đức Chúa Trời. Cái chết và sự sống lại của Ngài mở ra con đường duy nhất để con người tội lỗi được hòa thuận với Đức Chúa Trời thánh khiết. Di sản của Ngài là một Hội Thánh toàn cầu, sự hiện diện của Đức Thánh Linh, và niềm hy vọng phước hạnh đời đời cho tất cả những ai tin cậy Ngài.

Câu hỏi cuối cùng và quan trọng nhất không phải là “Chúa Giê-su là ai?” trong kiến thức chung, mà là **“Ngài là ai ĐỐI VỚI BẠN?”** Bạn có tin nhận Ngài là Cứu Chúa và tôn Ngài làm Chúa đời sống mình không? Sự lựa chọn này quyết định số phận đời đời của bạn. “Ai tin Con, thì được sự sống đời đời; ai không chịu tin Con, thì chẳng thấy sự sống đâu, nhưng cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời vẫn ở trên người đó” (Giăng 3:36).

Hãy đến với Ngài trong sự ăn năn và đức tin. Ngài đã hứa: “Hễ ai đến cùng ta, ta sẽ không bỏ ra ngoài đâu” (Giăng 6:37).

Quay Lại Bài Viết