Chúng ta có thể học được gì từ câu chuyện về người Lê-vi và vợ lẽ của ông?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,087 từ
Chia sẻ:

Chúng Ta Có Thể Học Được Gì Từ Câu Chuyện Về Người Lê-vi Và Vợ Lẽ Của Ông?

Trong Kinh Thánh Cựu Ước, sách Thẩm Phán chứa đựng nhiều câu chuyện đau lòng, phản ánh tình trạng suy đồi đạo đức của dân Y‑sơ‑ra‑ên khi họ “không có vua, và ai nấy làm theo ý mình” (Thẩm Phán 21:25). Một trong những câu chuyện gây ám ảnh nhất là chuyện về người Lê‑vi và vợ lẽ của ông được ghi lại trong Thẩm Phán 19–21. Câu chuyện này không chỉ cho thấy sự thối nát của xã hội thời đó, mà còn đem lại nhiều bài học sâu sắc cho Cơ đốc nhân ngày nay về tội lỗi, công lý, lòng thương xót và sự cần thiết của một Đấng Cứu Thế.

1. Bối cảnh lịch sử

Thời kỳ các Thẩm phán là giai đoạn sau khi Giô‑suê qua đời và trước khi nước Y‑sơ‑ra‑ên có vua. Đây là thời kỳ hỗn loạn về chính trị và đạo đức. Dân Y‑sơ‑ra‑ên liên tục phạm tội, thờ hình tượng, bị các dân tộc lân bang áp bức, rồi kêu cầu Chúa, Ngài dấy lên các thẩm phán để giải cứu, nhưng rồi họ lại quay về với tội lỗi (Thẩm Phán 2:11‑19). Tình trạng này được tóm tắt ba lần trong sách Thẩm Phán: “Đang lúc đó, nước Y‑sơ‑ra‑ên không có vua; ai nấy đều làm theo ý mình” (Thẩm Phán 17:6; 18:1; 21:25). Chính trong bối cảnh ấy, câu chuyện về người Lê‑vi đã xảy ra.

2. Tóm tắt câu chuyện (Thẩm Phán 19–21)

Một người Lê‑vi sống ở vùng núi Ép‑ra‑im lấy một người vợ lẽ (tiếng Hê‑bơ‑rơ: pilegesh – פִּילֶגֶשׁ) từ Bết‑lê‑hem, xứ Giu‑đa. Người vợ lẽ này, vì một lý do không rõ (có thể là bất hòa), đã bỏ chồng trở về nhà cha mình. Sau bốn tháng, người Lê‑vi đến thăm và thuyết phục nàng trở về. Trên đường trở về nhà, họ dừng lại tại thành Ghi‑bê‑a (Giv'ah – גִּבְעָה, nghĩa là “đồi”) thuộc chi phái Bên‑gia‑min để qua đêm. Ban đầu không ai chịu tiếp đón họ, cuối cùng một ông già cũng từ miền Ép‑ra‑im nhưng đang cư ngụ tại đó mời họ về nhà mình.

Đêm ấy, dân thành Ghi‑bê‑a, được miêu tả là “những người gian ác” (câu 22), vây quanh nhà và đòi ông chủ giao người khách nam (tức người Lê‑vi) ra để họ “biết” (yada’ – דע) – từ ngữ chỉ quan hệ tình dục đồng tính, giống như câu chuyện Sô‑đôm trong Sáng Thế Ký 19. Ông chủ nhà cầu xin đừng phạm tội ác như vậy, thậm chí đề nghị giao con gái đồng trinh của mình và vợ lẽ của khách thay thế. Đám đông không nghe. Cuối cùng, chính người Lê‑vi đẩy vợ lẽ của mình ra ngoài cho họ. Cả đêm họ hãm hiếp và hành hạ bà đến sáng thì bà gục chết trước cửa nhà.

Sáng hôm sau, người Lê‑vi ra đi, thấy vợ nằm chết, ông nói: “Hãy đứng dậy, chúng ta đi!” (câu 28), nhưng bà không trả lời. Ông đặt thi thể bà lên lừa, về đến nhà thì dùng dao chặt xác bà thành mười hai phần, gửi đến khắp lãnh thổ Y‑sơ‑ra‑ên. Hành động này khiến cả dân tộc phẫn nộ, họ tập hợp lại và quyết định trừng phạt người Bên‑gia‑min vì tội ác đã xảy ra trên đất họ. Cuộc nội chiến khốc liệt diễn ra, gần như xóa sổ chi phái Bên‑gia‑min (chỉ còn 600 người đàn ông sống sót). Sau đó, dân Y‑sơ‑ra‑ên lại hối hận và tìm cách phục hồi chi phái này bằng những biện pháp cực đoan (cướp gái của Gia‑be Ga‑la‑át, bắt cóc con gái của Si‑lô…).

3. Phân tích chi tiết và giải nghĩa

a. Nhân vật chính

Người Lê‑vi – thuộc chi phái được biệt riêng ra để phục vụ Đền Tạm, giữ các chức vụ thánh (Dân Số Ký 3:5‑10). Tuy nhiên, người Lê‑vi này lại sống ở núi Ép‑ra‑im, không ở các thành Lê‑vi, điều này cho thấy ông đã xa rời ơn gọi của mình. Tên tuổi của ông không được nêu, có lẽ ông là hình ảnh đại diện cho tình trạng sa sút chung của cả dân tộc.

Vợ lẽ – từ Hê‑bơ‑rơ pilegesh (פִּילֶגֶשׁ) chỉ một người vợ thứ, có địa vị thấp hơn vợ chính. Bà bỏ chồng về nhà cha, dường như vì mâu thuẫn; việc người Lê‑vi đi đón bà sau bốn tháng cho thấy ông muốn hòa giải. Tuy nhiên, khi nguy hiểm ập đến, ông đã phản bội bà một cách nhẫn tâm.

b. Sự tương đồng với Sô‑đôm (Sáng Thế 19)

Cả hai câu chuyện đều có khách lạ đến thành, dân thành đòi “biết” (yada’) họ, chủ nhà bảo vệ khách và đề nghị giao con gái đồng trinh của mình ra thay. Sự giống nhau nhấn mạnh rằng tội lỗi của Ghi‑bê‑a đã ngang bằng với Sô‑đôm – một thành đã bị Chúa hủy diệt. Điểm khác biệt đáng chú ý: Trong Sáng Thế, Lót chỉ có hai con gái; còn ở đây, ngoài con gái đồng trinh, ông chủ còn đề nghị cả vợ lẽ của khách, và rốt cuộc người Lê‑vi tự tay đẩy vợ mình ra ngoài. Điều này cho thấy sự suy đồi còn trầm trọng hơn: ngay cả những người được xem là “tốt” (ông chủ, người Lê‑vi) cũng sẵn sàng hy sinh người yếu thế để bảo vệ bản thân.

c. Hành động cắt xác thành 12 phần

Hành vi của người Lê‑vi – chặt xác vợ lẽ thành 12 mảnh gửi đến các chi phái – gợi nhớ đến Sau‑lơ trong 1 Sa‑mu‑ên 11:7 khi ông dùng một cặp bò chặt ra từng mảnh để kêu gọi toàn dân ra trận. Trong văn hóa thời đó, đó là một tín hiệu khẩn cấp, một lời kêu gọi công lý. Tuy nhiên, việc dùng xác người, đặc biệt là xác của người vợ mà ông đã phản bội, lại cho thấy sự tàn nhẫn và đạo đức giả.

4. Những bài học rút ra từ câu chuyện

a. Hậu quả khi sống theo ý riêng, không vâng phục Đức Chúa Trời

Sách Thẩm Phán nhấn mạnh cụm từ “không có vua, ai nấy làm theo ý mình”. Khi con người từ bỏ tiêu chuẩn của Chúa và sống theo sự khôn ngoan riêng, xã hội sẽ đi vào con đường hủy diệt. Tội lỗi không bị trừng phạt ngay, nhưng dần dần nó ăn sâu vào mọi tầng lớp, kể cả những người lẽ ra phải gương mẫu (chi phái Lê‑vi). Bài học này nhắc nhở chúng ta: “Có một con đường dường như chánh đáng cho loài người, nhưng cuối cùng nó thành ra nẻo sự chết” (Châm Ngôn 14:12).

b. Tội lỗi có sức lây lan và ảnh hưởng cộng đồng

Tội ác ở Ghi‑bê‑a không chỉ là của những kẻ trực tiếp phạm tội. Tất cả các bên đều có phần: người Lê‑vi ích kỷ, ông chủ nhà thỏa hiệp (sẵn sàng hy sinh con gái và người vợ lẽ), dân Y‑sơ‑ra‑ên trả thù tàn bạo (giết cả người vô tội, phá hủy gần hết chi phái Bên‑gia‑min), và sau đó họ còn vi phạm lời thề của mình bằng những mưu kế gian dối. Điều này cho thấy tội lỗi không cô lập, nó gây ra một chuỗi hệ lụy khôn lường. Sứ đồ Phao‑lô viết: “Một ít men làm cả đống bột dậy men” (1 Cô-rinh-tô 5:6). Chúng ta cần cảnh giác với những thỏa hiệp nhỏ, vì chúng có thể dẫn đến sự sa ngã lớn.

c. Sự công bình và thương xót của Đức Chúa Trời

Mặc dù câu chuyện đầy bóng tối, chúng ta vẫn thấy bàn tay của Chúa điều khiển lịch sử. Ngài cho phép hậu quả tội lỗi xảy ra, nhưng Ngài vẫn bảo tồn chi phái Bên‑gia‑min – chi phái sẽ sinh ra vua Sau‑lơ và sau này là sứ đồ Phao‑lô. Điều này nhấn mạnh rằng Chúa vẫn thực hiện kế hoạch cứu rỗi của Ngài ngay cả trong những tình huống tồi tệ nhất. Chúa không bỏ mặc dân Ngài; Ngài vẫn hành động để đem lại sự phục hồi.

d. Nhu cầu về một Vua công bình

Lời kết của sách Thẩm Phán: “Trong lúc đó, nước Y‑sơ‑ra‑ên không có vua; ai nấy làm theo ý mình” hàm ý rằng dân Y‑sơ‑ra‑ên cần một vị vua để dẫn dắt họ đi trong đường lối Chúa. Trên phương diện thuộc linh, điều này hướng về Vua Giê‑xu Christ – Đấng sẽ cai trị với sự công bình và hòa bình vĩnh cửu (Ê‑sai 9:6-7). Chỉ khi nào Chúa Giê‑xu làm Vua trên đời sống chúng ta, chúng ta mới thoát khỏi cảnh “ai nấy làm theo ý mình” và kinh nghiệm sự bình an thật.

5. Ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ đốc nhân

  • Sống theo Lời Chúa, không theo ý riêng: Làm mọi quyết định dựa trên Kinh Thánh, cầu nguyện tìm ý muốn Chúa.
  • Giữ gìn sự thuần khiết trong hôn nhân: Hôn nhân là giao ước thánh, không được xem thường. Tránh tà dâm và bất kỳ hình thức bất trung nào. Người Lê‑vi có vợ lẽ, và mối quan hệ này dường như thiếu sự tôn trọng và bình đẳng, dẫn đến bi kịch.
  • Bảo vệ người yếu thế: Không thỏa hiệp với điều ác, đứng lên bảo vệ người vô tội (Châm Ngôn 31:8-9). Đừng như người Lê‑vi, hy sinh người khác để cứu mình.
  • Cẩn trọng trong mối quan hệ và nơi ở: Người Lê‑vi đã chọn dừng chân tại Ghi‑bê‑a – một nơi nguy hiểm. Chúng ta cần khôn ngoan chọn bạn bè và môi trường để tránh bị lôi kéo vào tội lỗi.
  • Tránh tinh thần báo thù: Dân Y‑sơ‑ra‑ên đã trả đũa bằng bạo lực tàn khốc, dẫn đến thương vong không cần thiết. Cơ đốc nhân được dạy: “Chớ mắc nợ gì ai, chỉ mắc nợ về sự yêu thương nhau… Chớ lấy ác trả ác” (Rô-ma 13:8,17). Công lý phải được thực thi nhưng trong tinh thần thương xót và ăn năn.
  • Nhận biết Chúa vẫn làm việc trong hoàn cảnh đen tối: Ngay cả khi mọi sự dường như vô vọng, Chúa vẫn có thể biến điều ác thành điều lành (Sáng Thế 50:20). Hãy tin cậy Ngài và tìm kiếm sự phục hồi từ Ngài.

6. Kết luận

Câu chuyện về người Lê‑vi và vợ lẽ là một câu chuyện đầy bi thảm, nhưng nó không được kể ra chỉ để gây sốc. Qua đó, Đức Chúa Trời muốn cảnh tỉnh chúng ta về hậu quả khủng khiếp của tội lỗi và sự cần thiết phải có một Vua công bình – chính là Chúa Giê‑xu Christ. Khi chúng ta đặt Ngài làm Chúa và vâng theo Lời Ngài, chúng ta sẽ thoát khỏi vòng xoáy “ai nấy làm theo ý mình” và được dẫn vào sự sống đời đời. Hãy để câu chuyện này nhắc nhở mỗi chúng ta sống thánh khiết, yêu thương, và luôn tìm kiếm công lý của Đức Chúa Trời trong mọi sự.

Quay Lại Bài Viết