Bản Douay-Rheims (DRV)
Trong hành trình nghiên cứu Lời Chúa, việc hiểu biết về các bản dịch Kinh Thánh khác nhau là điều vô cùng quan trọng để có cái nhìn toàn diện về lịch sử truyền bá và giải nghĩa Thánh Kinh. Đối với các tín hữu Tin Lành, việc tìm hiểu về Bản Douay–Rheims (DRV) – bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh quan trọng của Công Giáo La Mã – không chỉ mở rộng kiến thức lịch sử, mà còn giúp chúng ta thêm trân quọng nguyên tắc “Sola Scriptura” (Chỉ duy Kinh Thánh) và sự trong sáng của Lời Chúa được phục hồi qua Cải Chánh. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào nguồn gốc, đặc điểm, và những điểm khác biệt thần học then chốt của bản DRV, từ đó rút ra những bài học thiết thực cho đời sống đức tin của Cơ Đốc nhân Tin Lành.
I. Nguồn Gốc và Bối Cảnh Lịch Sử
Bản Douay–Rheims ra đời trong bối cảnh căng thẳng tôn giáo tại Anh Quốc thế kỷ 16-17. Sau khi phong trào Cải Chánh nổ ra, với những bản dịch Kinh Thánh tiếng Anh mang tính cách mạng như của William Tyndale (1526) và đỉnh cao là King James Version (KJV, 1611), Giáo hội Công Giáo La Mã cảm thấy cần một bản dịch tiếng Anh riêng để chống lại ảnh hưởng của Tin Lành và củng cố giáo lý của mình.
Bản dịch này là công trình của các học giả Công Giáo người Anh lưu vong tại Pháp. Tân Ước được hoàn thành và xuất bản đầu tiên tại Rheims (Pháp) năm 1582, và Cựu Ước (bao gồm cả các sách Ngụy Thư/Deuterocanon) được xuất bản sau đó tại Douay (cũng thuộc Pháp) trong hai đợt (1609 và 1610). Do đó, tên gọi đầy đủ là Douay–Rheims Bible. Bản dịch này dựa trực tiếp và trung thành với Bản Vulgate Latinh của Jerome, vốn được Công Đồng Trent (1545-1563) tuyên bố là bản văn chính thức và duy nhất (“authentic”) của Giáo hội Công Giáo. Mục đích chính là cung cấp một bản văn tiếng Anh phản ánh chính xác thần học Công Giáo và chống lại các bản dịch “lạc giáo” của Tin Lành.
II. Đặc Điểm Nổi Bật và Cơ Sở Văn Bản
Để hiểu rõ DRV, chúng ta cần xem xét ba đặc điểm nền tảng:
1. Nguồn Gốc Văn Bản: Khác với các bản dịch Tin Lành như KJV (dựa trên Textus Receptus cho Tân Ước và Bản Masorete cho Cựu Ước tiếng Hê-bơ-rơ), DRV hoàn toàn dịch từ Bản Vulgate Latinh. Điều này có hệ quả thần học quan trọng, vì Vulgate đã được hiệu đính qua nhiều thế kỷ và đôi khi chứa đựng những cách diễn giải phù hợp với truyền thống Công Giáo.
2. Sự Hiện Diện Của Các Sách Ngụy Thư (Deuterocanonicals/Apocrypha): DRV bao gồm đầy đủ bảy sách và các phần bổ sung mà Công Giáo xem là “thứ kinh” (Deuterocanonical): Tobit, Judith, 1 & 2 Maccabees, Wisdom of Solomon, Sirach (Ecclesiasticus), Baruch, và các phần thêm vào sách Esther và Daniel (như bài ca của ba thanh niên, câu chuyện Susanna). Đây là điểm khác biệt căn bản với Kinh Thánh Tin Lành, vì các cải chánh gia, dựa trên nguyên tắc của Do Thái giáo và bằng chứng từ chính Tân Ước, đã xếp các sách này vào Ngụy Thư và không xem là có thẩm quyền như Kinh Thánh.
3. Ngôn Ngữ và Cách Dịch: Bản DRV ban đầu có ngôn ngữ khá cứng nhắc và sát với cấu trúc Latinh, đôi khi khó đọc. Nó cố ý sử dụng các thuật ngữ Latinh hóa (như “penance”, “chalice”, “charity”) thay vì các từ tiếng Anh thông dụng hơn trong các bản Tin Lành (“repentance”, “cup”, “love”). Điều này nhằm bảo tồn ý nghĩa thần học đặc thù của Công Giáo.
III. So Sánh với Bản Dịch Tin Lành: Một Vài Phân Đoạn Tiêu Biểu
Việc so sánh trực tiếp sẽ làm sáng tỏ những khác biệt về thần học và dịch thuật.
1. Ma-thi-ơ 16:18 – Nền Tảng của Hội Thánh:
- DRV (dịch từ Vulgate): “And I say to thee: That thou art Peter; and upon this rock I will build my church, and the gates of hell shall not prevail against it.”
- Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ (1925): “Còn ta, ta bảo ngươi rằng: Ngươi là Phi-e-rơ, ta sẽ lập Hội thánh ta trên đá nầy, các cửa âm phủ chẳng thắng được hội đó.”
Phân tích: Cả hai bản đều giống nhau về mặt văn tự. Tuy nhiên, cách giải thích khác nhau hoàn toàn. Công Giáo dùng câu này để thiết lập thẩm quyền của Giáo hoàng (kế vị Phi-e-rơ). Trong khi đó, giải kinh Tin Lành, dựa trên ngữ pháp Hy Lạp (Πέτρος/Petros – hòn đá nhỏ; πέτρα/petra – tảng đá lớn), và toàn bộ ngữ cảnh, chỉ ra rằng “tảng đá” mà Chúa Giê-xu nói đến chính là lời tuyên xưng của Phi-e-rơ: “Thầy là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (câu 16). Chúa Giê-xu, chứ không phải một con người, mới là nền tảng của Hội Thánh (1 Cô-rinh-tô 3:11).
2. Lu-ca 1:28 – Lời Chào của Thiên Sứ:
- DRV: “And the angel being come in, said unto her: Hail, full of grace, the Lord is with thee: blessed art thou among women.” (“full of grace” – đầy ơn phước).
- Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ (1925): “Thiên sứ vào chỗ người nữ, nói rằng: Hỡi người được ơn, mừng cho ngươi; Chúa ở cùng ngươi.”
Phân tích: Cụm từ “full of grace” trong DRV (dịch từ “gratia plena” trong Vulgate) đã trở thành nền tảng cho giáo lý “Vô Nhiễm Nguyên Tội” của Mariology. Trong nguyên bản Hy Lạp, từ được dùng là κεχαριτωμένη (kecharitōmenē), một dạng động tính từ hoàn thành thể thụ động, hàm ý “người đã được ban ơn (một cách đặc biệt)”. Sự nhấn mạnh là vào hành động ban ơn của Đức Chúa Trời cho Ma-ri, chứ không phải một “tình trạng đầy ơn” vĩnh viễn, vốn có thể dẫn đến sự tôn sùng quá mức một thọ tạo. Chúa Giê-xu mới là Đấng “đầy ơn và lẽ thật” (Giăng 1:14).
3. Rô-ma 5:12 – Về Tội Tổ Tông:
- DRV: “Wherefore as by one man sin entered into this world, and by sin death; and so death passed upon all men, in whom all have sinned.” (“in whom” – trong người mà).
- Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ (1925): “Cho nên, như bởi một người mà tội lỗi vào trong thế gian, lại bởi tội lỗi mà có sự chết, thì sự chết đã trải qua trên hết thảy mọi người như vậy, vì mọi người đều phạm tội.” (hoặc bản dịch sát hơn: “…vì mọi người đều đã phạm tội”).
Phân tích: Cách dịch “in whom” trong DRV (theo Vulgate: “in quo”) hỗ trợ cho giáo lý “Tội Tổ Tông” (Original Sin) theo nghĩa tội lỗi được di truyền. Trong tiếng Hy Lạp, nguyên văn là ἐφ’ ᾧ (eph’ hō), một cụm từ phức tạp thường được các học giả Tân Ước hiểu là “bởi vì”, “trên cơ sở rằng” (because, on the grounds that). Vậy, sự chết trải qua trên mọi người bởi vì mọi người đều đã phạm tội. Điều này phù hợp với ý nghĩa của sự chết thuộc linh và sự phán xét cá nhân (Ê-xê-chi-ên 18:20). Tội lỗi và sự chết thống trị nhân loại qua A-đam, nhưng mỗi người chịu trách nhiệm cho tội lỗi của chính mình.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Tin Lành
Việc nghiên cứu bản DRV không phải để chỉ trích, nhưng để rút ra những bài học quý giá cho đức tin của chúng ta:
1. Trân Quý Sự Trong Sáng Của “Sola Scriptura”: Lịch sử của DRV nhắc nhở chúng ta về lý do tại sao các Cải Chánh gia đã đấu tranh để đưa Kinh Thánh trở về với nguyên ngữ và đặt nó làm thẩm quyền tối cao, vượt trên mọi truyền thống của loài người (Mác 7:8-9). Chúng ta được kêu gọi để luôn kiểm nghiệm mọi giáo lý dựa trên Lời Chúa trong nguyên bản (Công vụ 17:11).
2. Hiểu Biết để Đối Thoại và Cảm Thông: Hiểu về các bản dịch và cách giải thích khác nhau giúp chúng ta có sự cảm thông với những anh chị em Công Giáo, đồng thời trang bị để “trả lời mỗi người” (1 Phi-e-rơ 3:15) với tinh thần khiêm nhường và yêu thương, nhưng vẫn vững vàng trong chân lý.
3. Nhấn Mạnh vào Trung Tâm Là Chúa Cứu Thế Giê-xu: Những khác biệt trong DRV thường đưa sự chú ý ra khỏi Chúa Giê-xu là Đấng Trung Bảo duy nhất (1 Ti-mô-thê 2:5) và là nền tảng duy nhất (1 Cô-rinh-tô 3:11). Nghiên cứu này củng cố niềm xác tín của chúng ta rằng ơn cứu rỗi chỉ bởi ân điển, chỉ bởi đức tin, và chỉ trong Đấng Christ (Ê-phê-sô 2:8-9).
4. Khích Lệ Việc Nghiên Cứu Nguyên Ngữ và So Sánh Các Bản Dịch: Người tín hữu trưởng thành nên tập thói quen sử dụng nhiều bản dịch trung thực (như bản 1925, Bản Dịch Mới, hay các bản tiếng Anh như ESV, NASB) và tham khảo các công cụ nghiên cứu nguyên ngữ. Điều này giúp chúng ta “nhận biết chính mình Con Đức Chúa Trời, được trưởng thành, được tầm thước vóc giạc trọn vẹn của Đấng Christ” (Ê-phê-sô 4:13).
Kết Luận
Bản Douay–Rheims đại diện cho một nỗ lực chân thành nhưng bị ràng buộc bởi truyền thống và thẩm quyền giáo hội của Công Giáo thời hậu Cải Chánh. Đối với các tín hữu Tin Lành, việc nghiên cứu về nó như một tài liệu lịch sử và thần học là hữu ích, nhưng chúng ta phải khẳng định rằng nó không phải là bản dịch thích hợp cho việc nghiên cứu và sống theo Lời Chúa. Thẩm quyền của chúng ta phải đặt trên những bản văn gốc được Đức Chúa Trời hà hơi (2 Ti-mô-thê 3:16-17) và những bản dịch trung thực, chính xác từ các bản văn đó.
Ơn phước lớn lao của chúng ta là được tự do tiếp cận Lời Chúa mà không bị che khuất bởi các lớp nghĩa truyền thống. Hãy siêng năng tra xem Kinh Thánh (Giăng 5:39), để Lời Chúa, được Thánh Linh mặc khải và soi dẫn, trở thành ngọn đèn cho chân chúng ta, ánh sáng cho đường lối chúng ta (Thi Thiên 119:105), và trên hết, dẫn chúng ta đến với chính Chúa Giê-xu Christ, Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, là nguồn của mọi chân lý và sự sống.
“Lời Chúa là chân thật, Các công việc Chúa đều thành tín… Lời Chúa đã được rèn luyện cho thanh sạch, Ngài là cái thuẫn đỡ cho những người nương náu mình nơi Ngài.” (Thi Thiên 33:4; 18:30 – Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).