“Có thì nói có, không thì nói không” có ý nghĩa gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,292 từ
Chia sẻ:

“Có Thì Nói Có, Không Thì Nói Không” – Sự Chân Thật Tuyệt Đối Theo Tiêu Chuẩn Nước Trời

Trong xã hội đầy rẫy sự dối trá, mánh khóe ngôn từ và những lời hứa suông, một nguyên tắc đơn giản mà Chúa Giê-xu truyền dạy vang lên như hồi chuông cảnh tỉnh và định hình nên một nền tảng đạo đức căn bản cho Cơ Đốc nhân: “Có thì nói có, không thì nói không.” Câu nói tưởng chừng giản dị này không phải là một lời khuyên về phép lịch sự giao tiếp, mà là một mệnh lệnh đầy uy quyền, phản ánh chính bản tính chân thật của Đức Chúa Trời và đòi hỏi một sự biến đổi tận gốc rễ trong tấm lòng của người theo Chúa. Bài nghiên cứu này sẽ đào sâu vào ý nghĩa thần học, bối cảnh kinh thánh và ứng dụng thiết thực của nguyên tắc vàng này trong đời sống đức tin.

I. Bối Cảnh Kinh Thánh: Lời Tuyên Bố Đảo Lộn Mọi Quy Ước

Lời dạy “Có thì nói có, không thì nói không” được tìm thấy trong Bài Giảng Trên Núi, cụ thể là Ma-thi-ơ 5:33-37. Để hiểu trọn vẹn, chúng ta cần xem xét toàn bộ phân đoạn:

“Các ngươi có nghe lời phán cho người xưa rằng: Ngươi chớ thề mà thất, song phải giữ trọn lời thề mình đã thề với Chúa. Nhưng ta phán cho các ngươi rằng: đừng thề chi hết; đừng chỉ trời mà thề, vì là ngôi của Đức Chúa Trời; đừng chỉ đất mà thề, vì là bệ chân của Đức Chúa Trời; đừng chỉ thành Giê-ru-sa-lem mà thề, vì là thành của Vua lớn. Lại cũng đừng chỉ đầu ngươi mà thề, vì tự ngươi không thể làm cho một sợi tóc nên trắng hay là đen được. Song ngươi phải nói rằng: phải thì phải, không thì không; còn điều người ta thêm đó, bởi nơi quỉ mà ra.” (Ma-thi-ơ 5:33-37, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)

Chúa Giê-xu bắt đầu bằng cách nhắc lại điều răn trong Cựu Ước (Lê-vi Ký 19:12; Dân Số Ký 30:2; Phục Truyền 23:21) về việc giữ lời thề với Đức Giê-hô-va. Tuy nhiên, Ngài không dừng ở việc giải thích luật pháp, mà đưa ra một tiêu chuẩn cao hơn, thâm sâu hơn: “Đừng thề chi hết.” Đây là một bước ngoặt triệt để.

Trong bối cảnh Do Thái giáo đương thời, các thầy thông giáo và người Pha-ri-si đã phát triển một hệ thống thề nguyền phức tạp. Họ phân loại lời thề: thề bởi đền thờ, bởi vàng của đền thờ, bởi bàn thờ, bởi của lễ trên bàn thờ... (Ma-thi-ơ 23:16-22). Họ tin rằng chỉ những lời thề dùng Danh Chúa một cách trực tiếp mới ràng buộc, còn những lời thề “phụ” khác có thể nuốt lời. Điều này dẫn đến tình trạng gian dối có hệ thống, dùng kỹ thuật ngôn từ để lừa gạt người khác mà vẫn tự cho là mình vô tội trước mặt Đức Chúa Trời.

Chúa Giê-xu phá đổ toàn bộ hệ thống đó. Ngài tuyên bố rằng trời, đất, Giê-ru-sa-lem, và ngay cả đầu của một người, tất cả đều thuộc về và phản ánh uy quyền của Đức Chúa Trời. Do đó, bất kỳ lời thề nào cũng đều quy chiếu về Ngài. Vấn đề cốt lõi không nằm ở hình thức thề, mà nằm ở tấm lòng hay nói dối (Ma-thi-ơ 5:33-37).

II. Giải Nghĩa Nguyên Văn: “Phải Thì Phải, Không Thì Không”

Câu Ma-thi-ơ 5:37 trong nguyên văn Hy Lạp là: “ἔστω δὲ ὁ λόγος ὑμῶν ναὶ ναί, οὒ οὔ” (Estō de ho logos hymōn nai nai, ou ou). Chúng ta hãy phân tích từng thành phần:

  • ἔστω (Estō): Là động từ “to be” ở thể mệnh lệnh, ngôi thứ ba số ít. Nó mang nghĩa “phải là”, “hãy để cho… được như vậy”. Đây không phải là một gợi ý, mà là một mệnh lệnh tuyệt đối.
  • ὁ λόγος ὑμῶν (ho logos hymōn): “Lời nói của các ngươi”. Logos ở đây không chỉ là từ ngữ đơn lẻ, mà chỉ toàn bộ lời nói, thông điệp, sự giao tiếp, và cả uy tín của một người.
  • ναιὶ ναί, οὒ οὔ (nai nai, ou ou): “Phải, phải; không, không”. Việc lặp lại từ nhấn mạnh sự xác quyết, dứt khoát và rõ ràng. Nó loại bỏ mọi sự mập mờ, nước đôi, “vừa phải vừa không”.

Do đó, câu này có thể hiểu là: “Hãy để cho lời nói của các ngươi luôn luôn là ‘Đúng, đúng’ và ‘Không, không’.” Chúa Giê-xu đòi hỏi sự tương ứng hoàn hảo giữa thực tế (sự thật) và lời nói. Lời nói phải phản ánh chính xác hiện thực, không thêm, không bớt.

Phần kết của câu 37 là lời cảnh cáo mạnh mẽ: “còn điều người ta thêm đó, bởi nơi quỉ mà ra.” (τὸ δὲ περισσὸν τούτων ἐκ τοῦ πονηροῦ ἐστιν). Mọi sự thêm thắt, mọi lời thề thốt để cố gắng “đảm bảo” cho lời nói của mình, đều bắt nguồn từ “kẻ ác” (τοῦ πονηροῦ – tou ponērou). Từ này có thể chỉ ma quỷ, hoặc nguyên tắc ác. Bản chất của sự dối trá là thuộc về kẻ thù của Đức Chúa Trời, vì Đức Chúa Trời là chân lý (Giăng 14:6), còn ma quỷ là “cha của sự nói dối” (Giăng 8:44). Khi một Cơ Đốc nhân cảm thấy cần phải thề để được tin, điều đó cho thấy uy tín thông thường của người ấy đã bị tổn hại, và họ đang vay mượn thẩm quyền bên ngoài (trời, đất) để bù đắp cho sự thiếu chân thật bên trong.

III. Nền Tảng Thần Học: Bắt Chước Bản Tính Chân Thật Của Đức Chúa Trời

Mệnh lệnh “Có thì nói có, không thì nói không” không đơn thuần là quy tắc đạo đức. Nó bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời mà chúng ta tôn thờ.

1. Đức Chúa Trời là Đấng Thành Tín và Chân Thật: Trong Cựu Ước, một trong những đặc tính căn bản của Đức Giê-hô-va là sự thành tín (’emeth trong tiếng Hê-bơ-rơ, nghĩa là sự chắc chắn, đáng tin, chân lý). “Đức Chúa Trời chẳng phải là loài người mà nói dối, cũng chẳng phải là con loài người mà ăn năn. Điều Ngài đã nói, Ngài sẽ chẳng làm sao? Điều Ngài đã phán, Ngài sẽ chẳng thành tựu sao?” (Dân Số Ký 23:19). Lời hứa của Ngài là “phải” và “a-men”. Chúa Giê-xu chính là hiện thân của sự thành tín đó, Ngài là “A-men”, là “Đấng thành tín và chân thật” (Khải Huyền 3:14; 19:11).

2. Lời của Đức Chúa Trời là Nền Tảng Cho Thế Giới: Sáng Thế Ký chương 1 liên tục lặp lại cụm từ “Đức Chúa Trời phán… thì có…”. Lời Ngài phán ra quyền năng sáng tạo và luôn ứng nghiệm. Lời Ngài và thực tế là một. Khi Chúa Giê-xu đòi hỏi lời nói của chúng ta phải phản ánh hiện thực, Ngài đang kêu gọi chúng ta bắt chước nguyên tắc sáng tạo của Đức Chúa Cha: lời nói phải tạo dựng sự tin cậy và chân lý, không phải sự hỗn loạn và nghi ngờ.

3. Thánh Linh là Thần Chân Lý: Chúa Giê-xu hứa ban Đấng Yên Ủi, là “Thần lẽ thật” (Giăng 14:17; 15:26; 16:13). Một trong những công việc của Thánh Linh là dẫn dắt chúng ta vào mọi lẽ thật. Đời sống chân thật trong lời nói là bằng chứng của sự hiện diện và tể trị của Thánh Linh trong lòng chúng ta. Ngược lại, sự dối trá làm buồn Thánh Linh của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 4:25, 30).

IV. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Nguyên tắc này phải thấm nhuần vào mọi ngõ ngách của đời sống:

1. Trong Giao Tiếp Hằng Ngày:

  • Giữ Lời Hứa Dù Nhỏ Nhất: Khi nói “Tôi sẽ đến lúc 3 giờ”, hãy cố gắng hết sức để đúng 3 giờ. Khi hứa sẽ gọi điện lại, hãy làm điều đó. Sự chính xác và đáng tin cậy trong những việc nhỏ tạo nên uy tín cho những việc lớn (Lu-ca 16:10).
  • Nói Rõ Ràng, Tránh Mập Mờ: Thay vì nói “Có lẽ tôi sẽ tham gia” để tránh làm mất lòng, hãy thành thật: “Cảm ơn anh đã mời, nhưng lịch của tôi không cho phép vào hôm đó.” Sự chân thật trong yêu thương (Ê-phê-sô 4:15) quan trọng hơn sự dễ chịu giả tạo.
  • Từ Bỏ Lời Nói Khoa Trương, Phóng Đại: “Tôi luôn luôn làm việc đó”, “Tôi chẳng bao giờ sai sót”. Những lời nói tuyệt đối hóa thường không đúng sự thật.

2. Trong Nghề Nghiệp và Thương Trường:

  • Quảng Cáo và Tiếp Thị Chân Thật: Không phóng đại tính năng sản phẩm, không giấu giếm khuyết điểm. Sự trung thực xây dựng thương hiệu lâu dài và là chứng nhân cho Tin Lành.
  • Báo Cáo và Kê Khai Trung Thực: Dù là báo cáo tài chính, báo cáo công việc hay tờ khai thuế, hãy trình bày đúng sự thật. Điều này đòi hỏi lòng can đảm, nhưng làm sáng Danh Chúa (1 Phi-e-rơ 2:12).

3. Trong Đời Sống Thuộc Linh và Hội Thánh:

  • Cầu Nguyện Đơn Sơ, Không Khoa Trương: Chúa Giê-xu cũng cảnh báo về việc cầu nguyện dài dòng để được người khác khen (Ma-thi-ơ 6:5-8). Lời cầu nguyện chân thật xuất phát từ tấm lòng, không cần những ngôn từ đao to búa lớn hay lời thề với Đức Chúa Trời.
  • Lời Làm Chứng Chân Thật: Khi chia sẻ kinh nghiệm bản thân, đừng thêm mắm thêm muối để câu chuyện kịch tính hơn. Quyền năng Chúa thể hiện trong sự thật, không cần sự tô vẽ của con người.
  • Xưng Tội và Hòa Giải: Khi phạm lỗi, hãy thẳng thắn nói “Có, tôi đã làm điều đó. Tôi sai rồi.” (Gia-cơ 5:16; 1 Giăng 1:9). Lời xưng tội chân thành là bước đầu tiên của sự chữa lành và phục hồi.

V. Lời Kêu Gọi và Khích Lệ

Sứ đồ Gia-cơ, trong bức thư rất thực tế của mình, đã lặp lại lời dạy này: “Hỡi anh em, trên hết mọi sự, đừng thề, đừng chỉ trời mà thề, đừng chỉ đất mà thề, cũng đừng chỉ vật chi mà thề; nhưng phải thì nói phải, không thì nói không, hầu cho khỏi bị luận phạt.” (Gia-cơ 5:12). Ông nhấn mạnh hậu quả: để khỏi bị đoán xét. Sự phán xét ở đây có thể từ người khác (mất uy tín), nhưng trước hết là từ Đức Chúa Trời, Đấng ghét sự nói dối (Châm Ngôn 6:16-19).

Sống theo nguyên tắc “Có thì nói có, không thì nói không” là một hành trình đầy thách thức. Chúng ta sẽ nhiều lần vấp ngã, vì bản tính cũ vẫn còn tranh chiến. Nhưng chúng ta có Thánh Linh là Đấng ban năng lực. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất. Hãy cầu xin Chúa mỗi ngày: “Xin Chúa đặt người canh giữ nơi miệng con, canh giữ cửa môi con.” (Thi Thiên 141:3).

Cuối cùng, nguyên tắc này dẫn chúng ta đến với Chúa Giê-xu Christ. Không ai có thể giữ được tiêu chuẩn tuyệt đối này ngoài Ngài. Ngài là “Phải” và “A-men” cuối cùng cho mọi lời hứa của Đức Chúa Trời (2 Cô-rinh-tô 1:20). Khi chúng ta thất bại, hãy chạy đến với thập tự giá, nơi sự thật về tội lỗi chúng ta được phơi bày, và cũng là nơi ân điển tha thứ được ban cho. Trong Ngài, chúng ta được tha thứ, được tái tạo, và được ban cho năng lực để sống một đời sống mới – đời sống của sự chân thật, nơi lời nói và tấm lòng hiệp một, vì sự vinh hiển của Đức Chúa Trời.

Quay Lại Bài Viết