Đức Chúa Trời Là Đấng Hay Làm Những Việc Kỳ Diệu: Ý Nghĩa Thần Học Và Ứng Dụng Thuộc Linh
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, chúng ta thường xuyên tuyên xưng rằng Đức Chúa Trời chúng ta thờ phượng là Đấng quyền năng, hay làm những việc kỳ diệu (phép lạ). Nhưng cụm từ “hay làm những việc kỳ diệu” mang ý nghĩa thần học sâu sắc nào? Nó có phải chỉ là một niềm tin mơ hồ vào những điều siêu nhiên, hay là nền tảng căn bản cho mối tương giao và sự hiểu biết của chúng ta về bản tính Đức Chúa Trời? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát Kinh Thánh để làm sáng tỏ ý nghĩa của chân lý này, qua các từ ngữ Hê-bơ-rơ và Hy Lạp, đồng thời rút ra những ứng dụng thiết thực cho đời sống tin kính hằng ngày.
I. Định Nghĩa “Việc Kỳ Diệu” Theo Nguyên Ngữ Kinh Thánh
Trong Cựu Ước, từ Hê-bơ-rơ thường được dùng cho “phép lạ” hay “việc kỳ diệu” là **môphēth (מוֹפֵת)** và **ʾôth (אוֹת)**. Môphēth thường nhấn mạnh đến tính chất lạ lùng, kinh ngạc, gây sửng sốt (Như trong Xuất Ê-díp-tô Ký 7:9). Trong khi đó, ʾôth thường được dịch là “dấu kỳ” hoặc “dấu hiệu”, mang ý nghĩa chỉ về một điều gì đó lớn hơn, một sự bày tỏ hay thông điệp từ Đức Chúa Trời (Xuất Ê-díp-tô Ký 4:8-9).
Trong Tân Ʋớc, từ Hy Lạq phổ biến nhất là **dunamis (δύναμις)**, nghĩa đen là “quyền năng”, “năng lực”. Từ này được dùng để chỉ những việc thể hiện quyền năng siêu nhiên của Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 11:20-23). Một từ khác là **sēmeion (σημεῖον)**, nghĩa là “dấu lạ”, nhấn mạnh đến khía cạnh “dấu hiệu” để chứng minh và xác nhận một sứ điệp hoặc thẩm quyền (Giăng 20:30-31).
Như vậy, ngay từ ngữ nguyên, “việc kỳ diệu” trong Kinh Thánh không đơn thuần là một hiện tượng lạ phá vỡ quy luật tự nhiên. Nó là **sự can thiệp có chủ đích của Đức Chúa Trời, bằng quyền năng siêu nhiên của Ngài, nhằm bày tỏ chính mình, xác nhận lời của Ngài và thực hiện chương trình cứu chuộc của Ngài.** Nó vừa là một hành động quyền năng (dunamis), vừa là một dấu hiệu mang thông điệp (sēmeion).
II. Ý Nghĩa Của Việc Đức Chúa Trời “Hay Làm” Những Việc Kỳ Diệu
Danh xưng “Đấng hay làm” nói lên một bản tính, một thuộc tính thường xuyên của Đức Chúa Trời. Điều này có nhiều ý nghĩa thần học sâu sắc:
1. Bày Tỏ Quyền Năng Tối Thượng và Vinh Hiển của Ngài:
Các phép lạ đầu tiên trong Kinh Thánh được ghi lại tập trung vào sự sáng tạo (Sáng Thế Ký 1). Việc kỳ diệu lớn nhất là Đức Chúa Trời từ hư không tạo nên muôn vật bằng Lời phán của Ngài. Điều này thiết lập uy quyền tối thượng của Ngài trên mọi định luật mà chính Ngài đặt ra. Khi dân Y-sơ-ra-ên ra khỏi Ê-díp-tô, các phép lạ như Mười tai vạ, hay việc rẽ Biển Đỏ, đều có mục đích tối hậu: “Đức Giê-hô-va sẽ dùng tay mạnh Ngài mà đánh đuổi các dân đó khỏi trước mặt các ngươi… và các ngươi sẽ biết rằng Giê-hô-va, Đức Chúa Trời các ngươi, thật là Đức Chúa Trời ở trên các thần” (Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:19, Xuất Ê-díp-tô Ký 14:18). Phép lạ bày tỏ Shekinah – vinh quang hiện diện của Đức Chúa Trời.
2. Xác Nhận Thẩm Quyền và Thông Điệp của Ngài cùng Các Đầy Tớ Ngài:
Khi Môi-se được Đức Chúa Trời kêu gọi, ông lo sợ dân chúng không tin. Đức Chúa Trời đã ban cho ông những ʾôth (dấu kỳ) – như gậy hóa rắn, tay bị phung rồi được lành – để xác nhận ông là người được Đức Chúa Trời sai đến (Xuất Ê-díp-tô Ký 4:1-9). Trong Tân Ʋớc, sứ đồ Phao-lô xác nhận chức vụ sứ đồ của mình giữa người Cô-rinh-tô bằng “các dấu lạ, sự kỳ và phép mạng” (2 Cô-rinh-tô 12:12). Đỉnh cao của mục đích này nằm nơi chức vụ của Chúa Giê-xu Christ. Chính Ngài phán: “Ví thử ta không làm giữa họ những việc mà chưa hề có ai làm, thì họ chẳng có tội lỗi gì; nhưng bây giờ họ đã thấy các việc ấy, mà lại ghét cả ta lẫn Cha ta” (Giăng 15:24). Các phép lạ của Chúa Giê-xu là những sēmeion (dấu lạ) để xác nhận Ngài là Đấng Mê-si, là Con Đức Chúa Trời (Giăng 20:30-31).
3. Bày Tỏ Lòng Thương Xót và Sự Quan Phòng Của Ngài:
Không phải mọi phép lạ đều gắn với sự phán xét hay xác nhận thẩm quyền. Rất nhiều phép lạ bắt nguồn từ lòng thương xót vô biên của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-xu chữa lành người mù, người què, người phung, đuổi quỷ (Ma-thi-ơ 9:35-36) đều xuất phát từ lòng thương xót đối với sự đau khổ của con người. Phép lạ hóa bánh ra nhiều (Ma-thi-ơ 14:13-21) cho thấy sự quan phòng chu đáo của Ngài đối với những nhu cầu căn bản của đám đông đi theo Ngài. Đây là khía cạnh chesed – tình yêu thương thành tín, hay thương xót của Đức Chúa Trời.
4. Hoàn Thành Chương Trình Cứu Chuộc và Làm Trọn Lời Hứa:
Các phép lạ không diễn ra ngẫu nhiên, nhưng đều nằm trong dòng chảy của Lịch sử Cứu Chuộc (Heilsgeschichte). Việc Chúa Giê-xu sống lại từ kẻ chết là phép lạ vĩ đại nhất, “Đấng Christ vì tội lỗi chúng ta chịu chết… Ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, Ngài sống lại, theo lời Kinh Thánh” (1 Cô-rinh-tô 15:3-4). Phép lạ này không chỉ bày tỏ quyền năng chiến thắng sự chết, mà còn là sự làm trọn lời hứa cứu rỗi của Đức Chúa Trời, xác nhận Chúa Giê-xu là Con Đức Chúa Trời và bảo đảm sự sống lại cho những kẻ thuộc về Ngài. Đây là trung tâm của mọi phép lạ.
III. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Hiểu biết về Đức Chúa Trời là Đấng hay làm việc kỳ diệu phải dẫn đến sự biến đổi trong cách chúng ta sống và tin cậy Ngài.
1. Củng Cố Đức Tin và Sự Tin Cậy:
Khi đối diện với hoàn cảnh bế tắc theo quan điểm con người (như dân Y-sơ-ra-ên trước Biển Đỏ, hay người đàn bà bị bệnh mất huyết), chúng ta được kêu gọi nhìn lên Đấng hay làm phép lạ. Sự hiểu biết về bản tính của Đức Chúa Trời giúp chúng ta tin cậy rằng Ngài vẫn có thể hành động, ngay cả khi phương cách của Ngài vượt quá sự hiểu biết của chúng ta (Ê-sai 55:8-9). Đức tin của chúng ta không đặt trên một Đức Chúa Trời trừu tượng, mà trên Đấng đã bẻ gãy nanh sư tử và gót chân con rắn trong lịch sử.
2. Định Hình Thái Độ Cầu Nguyện:
Hiểu rằng Đức Chúa Trời hay làm phép lạ cho phép chúng ta cầu xin với lòng tin quyết và sự kỳ vọng. Chúng ta có thể cầu xin cho những nhu cầu cụ thể, chữa lành, hay sự can thiệp, với tinh thần: “Hỡi Chúa, Chúa hay làm những việc kỳ diệu, xin hãy hành động trong hoàn cảnh này theo ý muốn tốt lành của Ngài.” Đồng thời, chúng ta cũng học tập sự thuận phục như Chúa Giê-xu trong vườn Ghết-sê-ma-nê: “Song không theo ý muốn Con, mà theo ý muốn Cha” (Ma-thi-ơ 26:39). Phép lạ lớn nhất mà chúng ta luôn có thể cầu xin là sự biến đổi tấm lòng và đời sống bởi quyền năng Thánh Linh.
3. Nhận Biết Phép Lạ Trong Đời Sống Thường Nhật:
Phép lạ không chỉ giới hạn ở những sự kiện ngoạn mục. Sự biến đổi một đời sống tội lỗi trở nên công bình thánh khiết là một phép lạ lớn lao (dunamis của Phúc Âm, Rô-ma 1:16). Sự hiệp một trong Hội Thánh giữa những con người khác biệt là một phép lạ (Ê-phê-sô 2:14-16). Sự cung ứng nhu cầu hàng ngày, sự bảo vệ, sự an ủi trong đau buồn, tất cả đều có thể là những “việc kỳ diệu” của sự quan phòng thương xót mà chúng ta cần nhận biết và biết ơn. Hãy tập có “đôi mắt đức tin” để nhìn thấy bàn tay của Đấng hay làm phép lạ trong cuộc sống bình thường.
4. Rao Truyền về Quyền Năng và Ân Điển của Ngài:
Kinh Thánh ghi lại các phép lạ không phải chỉ để chúng ta kinh ngạc, mà để chúng ta làm chứng. Giống như người đàn ông được chữa lành mù bởi Chúa Giê-xu, ông đơn giản làm chứng: “Tôi chỉ biết một điều, là tôi đang mù mà bây giờ lại sáng” (Giăng 9:25). Câu chuyện cá nhân về sự can thiệp, sự thay đổi, sự cứu giúp của Đức Chúa Trời trong đời sống chúng ta chính là lời làm chứng hùng hồn nhất về một Đức Chúa Trời hằng sống và hay làm phép lạ.
Kết Luận
Tin nhận Đức Chúa Trời là Đấng hay làm những việc kỳ diệu mang lại cho chúng ta một nền tảng đức tin vững chắc và sống động. Điều này dạy chúng ta rằng Ngài không phải là một thần linh xa cách hay một nguyên lý triết học, mà là một Đấng Tạo Hóa quyền năng, yêu thương, đang tích cực hành động trong lịch sử và trong đời sống cá nhân của mỗi con cái Ngài. Các phép lạ của Ngài luôn hướng đến mục đích cao cả nhất: bày tỏ vinh hiển, xác nhận lời hứa cứu chuộc trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, và dẫn đưa con người vào mối tương giao với Ngài.
Cuối cùng, phép lạ vĩ đại nhất mà mỗi chúng ta đã kinh nghiệm chính là sự sống lại thuộc linh, được tái sinh từ chết qua sự sống, từ kẻ thù nghịch trở nên con cái Đức Chúa Trời, nhờ vào công trình kỳ diệu của thập tự giá và sự phục sinh của Chúa Giê-xu Christ. Hãy sống mỗi ngày với lòng biết ơn và sự tin cậy, vì chúng ta thuộc về Đấng ấy – Đức Chúa Trời Toàn Năng, là Đấng “có thể làm trổi hơn vô cùng mọi việc chúng ta cầu xin hoặc suy tưởng, theo quyền năng đang hành động trong chúng ta” (Ê-phê-sô 3:20).