Chính Thống Giáo Căn Bản
Trong thế giới tôn giáo đa dạng ngày nay, thuật ngữ “Chính Thống” thường được hiểu theo hai nghĩa: một là chỉ về nhánh **Giáo hội Chính Thống giáo Đông phương** (Eastern Orthodoxy), và hai là chỉ về **tính chính thống, thuần túy trong giáo lý** (orthodox doctrine). Trong khuôn khổ bài nghiên cứu này, chúng ta sẽ khảo sát ý nghĩa thứ hai – những giáo lý nền tảng, chân chính, không thay đổi của đức tin Cơ Đốc được Kinh Thánh bày tỏ – điều mà mọi tín hữu Tin Lành chúng ta gìn giữ và rao truyền.
Từ “Chính Thống” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ὀρθός (orthós) có nghĩa là “đúng đắn, ngay thẳng” và δόξα (dóxa) có nghĩa là “ý kiến, sự vinh hiển, sự dạy dỗ”. Như vậy, “Chính Thống giáo căn bản” là sự dạy dỗ đúng đắn, ý kiến ngay thẳng về Đức Chúa Trời và chương trình cứu rỗi của Ngài. Đây không phải là sản phẩm của một giáo hội hay một công đồng nào, mà là chân lý bất biến được Đức Chúa Trời mặc khải qua Lời Ngài. Sứ đồ Phao-lô khẳng định với Ti-mô-thê: “Hãy giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ lành mạnh mà con đã nghe nơi ta, trong đức tin và sự yêu thương trong Đấng Christ Jêsus” (2 Ti-mô-thê 1:13).
Mọi giáo lý chính thống đều phải được xây dựng và kiểm chứng trên nền tảng duy nhất là **Kinh Thánh**. Đây là nguyên tắc Sola Scriptura (Chỉ Kinh Thánh) của Cải Chánh Tin Lành. Kinh Thánh là Lời được Đức Chúa Trời hà hơi, có thẩm quyền tối cao và đầy đủ cho mọi vấn đề đức tin và sự thực hành.
“Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16). Từ ngữ “soi dẫn” trong nguyên văn Hy Lạp là θεόπνευστος (theópneustos), có nghĩa đen là “được Đức Chúa Trời thở ra”. Điều này xác nhận nguồn gốc thần thượng của Kinh Thánh. Sứ đồ Phi-e-rơ cũng xác chứng: “Ấy chẳng phải bởi ý một người nào mà lời tiên tri đã đến, nhưng bởi Đức Thánh Linh cảm động mà người ta đã nói bởi Đức Chúa Trời” (2 Phi-e-rơ 1:21).
Do đó, một đức tin chính thống phải lấy Kinh Thánh làm tiêu chuẩn tối hậu, phủ nhận mọi khải thị, truyền thống hay giáo lý của loài người nghịch lại hoặc đặt cao ngang hàng với Lời Chúa.
Từ nền tảng Kinh Thánh, chúng ta rút ra những giáo lý căn bản và bất di bất dịch về Đức Chúa Trời và chương trình của Ngài.
1. Giáo Lý Về Đức Chúa Trời: Chính thống giáo dạy rằng chỉ có một Đức Chúa Trời chân thật và hằng sống (Phục-truyền 6:4; Ê-sai 45:5). Ngài là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (Yahweh), toàn năng, toàn tri, hiện diện khắp nơi, thánh khiết, yêu thương và công bình. Đồng thời, Ngài tồn tại trong Ba Ngôi vị: Đức Chúa Cha, Đức Chúa Con (Jêsus Christ), và Đức Thánh Linh – đồng bản thể, đồng đẳng, đồng vinh hiển, nhưng phân biệt trong chức vụ (Ma-thi-ơ 28:19; 2 Cô-rinh-tô 13:14).
2. Giáo Lý Về Con Người và Tội Lỗi: Con người được Đức Chúa Trời dựng nên theo hình ảnh Ngài (Sáng-thế Ký 1:26-27), với mục đích để tương giao với Đấng Tạo Hóa. Tuy nhiên, tổ phụ loài người là A-đam đã phạm tội bất tuân, đem tội lỗi và sự chết vào thế gian (Sáng-thế Ký 3; Rô-ma 5:12). Bản chất tội lỗi (Hamartia - sự trật mục tiêu, phạm luật pháp của Đức Chúa Trời) đã truyền cho toàn thể nhân loại, khiến mọi người đều phạm tội, bị phân cách khỏi Đức Chúa Trời và đáng chịu sự phán xét đời đời (Rô-ma 3:23; 6:23).
3. Giáo Lý Về Chúa Jêsus Christ: Đây là trung tâm điểm của đức tin chính thống. Chúa Jêsus Christ là:
- Ngôi Lời trở nên xác thịt, hoàn toàn là Đức Chúa Trời và hoàn toàn là người (Giăng 1:1, 14; Cô-lô-se 2:9).
- Được thai dựng cách nhiệm mầu bởi Đức Thánh Linh, sinh bởi nữ đồng trinh Ma-ri (Ma-thi-ơ 1:18-23).
- Sống một đời sống vô tội, hoàn toàn vâng phục Đức Chúa Cha (Hê-bơ-rơ 4:15).
- Chịu chết thay, đền tội trên thập tự giá. Huyết Ngài là giá chuộc tội lỗi cho bất cứ ai tin (1 Phi-e-rơ 2:24; 3:18). Đây là sự chuộc tội thay thế (Substitutionary Atonement).
- Sống lại thân thể từ kẻ chết vào ngày thứ ba, chiến thắng tội lỗi và sự chết (1 Cô-rinh-tô 15:3-4).
- Thăng thiên, ngồi bên hữu Đức Chúa Cha và sẽ trở lại trong vinh hiển để phán xét thế gian và cai trị đời đời (Công-vụ 1:9-11; Khải-huyền 22:12-13).
4. Giáo Lý Về Sự Cứu Rỗi: Sự cứu rỗi là công trình duy nhất của Đức Chúa Trời, bởi ân điển (Charis) Ngài, được nhận lãnh bởi đức tin (Pistis) nơi Chúa Jêsus Christ, chứ không bởi việc làm của luật pháp. Đây là nguyên tắc Sola Gratia (Chỉ Bởi Ân Điển) và Sola Fide (Chỉ Bởi Đức Tin) (Ê-phê-sô 2:8-9; Rô-ma 3:28). Sự cứu rỗi bao gồm: **sự xưng công bình** (Đức Chúa Trời kể người tin là công bình, Rô-ma 5:1), **sự tái sanh** (sanh lại bởi Đức Thánh Linh, Giăng 3:3), **sự nên thánh** (được biệt riêng và trở nên giống Chúa Christ, 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:3), và cuối cùng là **sự vinh hiển hóa** (thân thể được cứu chuộc trọn vẹn, Phi-líp 3:20-21).
5. Giáo Lý Về Hội Thánh: Hội Thánh (trong nguyên văn Hy Lạp ἐκκλησία (ekklēsía) - những người được gọi ra) là thân thể của Đấng Christ, gồm mọi người thật lòng tin nhận Chúa Jêsus trên khắp thế gian, thuộc mọi thời đại (Ê-phê-sô 1:22-23). Hội Thánh có nhiệm vụ thờ phượng Chúa, gây dựng các thánh đồ qua Lời Chúa và các thánh lễ (Lễ Báp-tem và Tiệc Thánh), cùng rao truyền Phúc Âm cho muôn dân (Ma-thi-ơ 28:19-20).
6. Giáo Lý Về Sự Cuối Cùng: Chúa Jêsus Christ sẽ trở lại cách hữu hình và cá nhân. Sẽ có sự sống lại của thân thể: người tin Chúa để được sự sống đời đời trên trời mới đất mới, kẻ chẳng tin để chịu sự phán xét và hình phạt đời đời (Giăng 5:28-29; Khải-huyền 20:11-15). Đây là niềm hy vọng trọn vẹn của Cơ Đốc nhân.
Giáo lý chính thống không chỉ để tranh luận hay học thuật, mà phải biến đổi đời sống. Dưới đây là những áp dụng thiết thực:
1. Sống Với Thẩm Quyền Của Kinh Thánh: Người tin Chúa cần có thói quen **đọc, học, suy ngẫm và vâng theo Lời Chúa** mỗi ngày (Giô-suê 1:8; Thi-thiên 119:105). Điều này giúp chúng ta phân biệt chân lý với sai lầm, sống đẹp ý Chúa và được gây dựng trong đức tin.
2. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân Với Đấng Christ: Đức tin chân chính không phải là tuân giữ nghi lễ, mà là **mối tương giao sống động với Chúa Jêsus**. Điều này được nuôi dưỡng qua sự cầu nguyện, tâm tình thờ phượng và sự vâng lời (Giăng 15:5).
3. Sống Đời Sống Thánh Khiết và Yêu Thương: Nhận biết mình đã được cứu bởi ân điển, chúng ta đáp lại bằng đời sống **biệt riêng ra khỏi tội lỗi thế gian** và **yêu thương, phục vụ người lân cận** (1 Phi-e-rơ 1:15-16; Ga-la-ti 5:13). Sự nên thánh là bằng chứng của sự tái sanh.
4. Dạn Dĩ Làm Chứng Về Phúc Âm: Hiểu rõ cốt lõi Phúc Âm – Chúa Jêsus chết thay vì tội chúng ta và sống lại – thúc giục chúng ta **chia sẻ tin mừng này cho người khác** với lòng thương xót và sự khôn ngoan (Rô-ma 1:16; 1 Phi-e-rơ 3:15).
5. Gắn Bó Và Phục Vụ Trong Hội Thánh Địa Phương: Không ai là một ốc đảo thuộc linh. Chúng ta cần **hiệp với các anh chị em trong đức tin** để cùng thờ phượng, học Lời Chúa, khích lệ, sửa trị và cùng nhau thi hành đại mạng lệnh (Hê-bơ-rơ 10:24-25).
6. Sống Với Niềm Hy Vọng Về Sự Trở Lại Của Chúa: Niềm tin về sự tái lâm của Chúa Jêsus cho chúng ta **cái nhìn đời đời**, giúp chúng ta sống thanh sạch, siêng năng làm việc Chúa, và an ủi trong mọi hoàn cảnh khó khăn (Tít 2:12-13; 1 Giăng 3:2-3).
Chính thống giáo căn bản, theo nghĩa Kinh Thánh, là **hệ thống chân lý bất biến** được Đức Chúa Trời mặc khải về chính Ngài, về tình trạng tuyệt vọng của con người, và về con đường cứu rỗi duy nhất qua Chúa Jêsus Christ. Nó không phải là một gánh nặng giáo điều khô khan, mà là **khung xương vững chắc** giúp đức tin của chúng ta đứng vững trước mọi trào lưu sai lạc, và là **nguồn suối sống** nuôi dưỡng linh hồn và hướng dẫn bước đi.
Trong một thời đại mà “người ta sẽ không chịu nghe đạo lành… và xây tai về chuyện hư không” (2 Ti-mô-thê 4:3-4), việc gìn giữ, học hỏi và sống theo “đạo lành” – đức tin chính thống – lại càng cấp thiết hơn bao giờ hết. Ước mong mỗi chúng ta, như lời khuyên của Giu-đe, “hãy tranh chiến cho đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ rồi” (Giu-đe 1:3), luôn đâm rễ sâu trong Lời Chúa và lớn lên trong ân điển của Chúa Cứu Thế Jêsus.