Chúa có phải chỉ là tưởng tượng?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,182 từ
Chia sẻ:

Chúa Có Phải Chỉ Là Tưởng Tượng?

Trong một thế giới đề cao chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa hoài nghi, câu hỏi “Chúa có phải chỉ là tưởng tượng?” không còn là thắc mắc riêng của người ngoài Cơ Đốc giáo, mà đôi khi còn là cuộc vật lộn nội tâm của chính những người tin Chúa. Là những Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi không phải để có một đức tin mù quáng, mà là một đức tin có căn cứ, được xây dựng trên nền tảng vững chắc của Lời Đức Chúa Trời và những bằng chứng khách quan. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát câu hỏi then chốt này dưới ánh sáng của Kinh Thánh, ngôn ngữ nguyên bản, lịch sử, và kinh nghiệm thực tiễn của đời sống đức tin.

I. Nền Tảng: Bản Chất Của Đức Chúa Trời Theo Khải Thị Kinh Thánh

Trước khi hỏi “Chúa có thật không?”, chúng ta phải định nghĩa “Chúa” mà chúng ta đang nói đến là ai. Kinh Thánh không cố gắng chứng minh sự hiện hữu của Đức Chúa Trời bằng các lý luận triết học phức tạp, mà mặc khải Ngài là ai. Sự khác biệt này là then chốt: Chân lý về Đức Chúa Trời được bày tỏ (khải thị), không phải được suy diễn.

Trong phân đoạn then chốt Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14, khi Môi-se hỏi Danh Ngài, Đức Chúa Trời đáp: “TA LÀ ĐẤNG TỰ HỮU HẰNG HỮU” (trong bản dịch khác: “TA LÀ ĐẤNG TA LÀ”). Trong tiếng Hê-bơ-rơ, cụm từ này là “אֶהְיֶה אֲשֶׁר אֶהְיֶה” (ehyeh asher ehyeh). Động từ “ehyeh” (ta là/tôi sẽ là) bắt nguồn từ gốc “hayah” (là, hiện hữu). Danh xưng thiêng liêng YHWH (יהוה) cũng liên hệ mật thiết với động từ này. Điều này mặc khải bản chất của Đức Chúa Trời: Ngài là Đấng Tự Hữu, hiện hữu độc lập, không do ai tạo nên, và là nguồn cội của mọi sự hiện hữu. Một thực thể tưởng tượng không thể có thuộc tính “tự hữu hằng hữu”; nó hoàn toàn phụ thuộc vào tâm trí của người tưởng tượng ra nó.

Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố triết lý sâu sắc: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời… Muôn vật bởi Ngài làm nên, chẳng vật chi đã làm nên mà không bởi Ngài.” (Giăng 1:1, 3). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên bản Hy Lạp là “Λόγος” (Logos), không chỉ đơn thuần là “lời nói” mà còn hàm ý lý trí, nguyên lý sáng tạo, và sự bày tỏ trọn vẹn. Chúa Giê-xu Christ chính là Logos nhập thể, là sự bày tỏ tối cao và cuối cùng của Đức Chúa Trời cho nhân loại (Giăng 1:14). Sự hiện hữu của Ngài là nền tảng cho sự hiện hữu của muôn vật. Logic ở đây là: nếu vũ trụ vật chất (có đầu có cuối, phức tạp, trật tự) hiện hữu, thì phải có một Đấng Sáng Tạo phi vật chất, vĩnh hằng và thông minh đứng đằng sau nó.

II. Bằng Chứng Nội Tại: Sự Nhất Quán và Quyền Năng Siêu Việt Của Kinh Thánh

Một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất chống lại luận điểm “Chúa là tưởng tượng” chính là Kinh Thánh – Lời được mặc khải của chính Đức Chúa Trời.

  • Tính nhất quán siêu nhiên: Kinh Thánh được viết bởi hơn 40 tác giả, trải dài 1.500 năm, thuộc nhiều nền văn hóa và nghề nghiệp khác nhau, nhưng lại kể nên một câu chuyện cứu chuộc xuyên suốt, nhất quán từ Sáng Thế Ký đến Khải Huyền, với Chúa Cứu Thế Giê-xu làm trung tâm. Sự nhất quán này không thể là sản phẩm của sự ngẫu nhiên hay sự cấu kết của con người.
  • Tính tiên tri chính xác: Hàng trăm lời tiên tri trong Cựu Ước đã được ứng nghiệm cách chính xác lịch sử, đặc biệt là các tiên tri về Đấng Mê-si. Ví dụ: nơi sinh tại Bết-lê-hem (Mi-chê 5:2; ứng nghiệm trong Ma-thi-ơ 2:1), chết bởi sự đóng đinh (Thi thiên 22:16; ứng nghiệm trong Giăng 19:18), được chôn trong mộ của người giàu (Ê-sai 53:9; ứng nghiệm trong Ma-thi-ơ 27:57-60). Xác suất để một người ứng nghiệm tất cả các lời tiên tri này là vô cùng nhỏ, chứng tỏ nguồn gốc siêu nhiên của những lời tiên tri ấy.
  • Quyền năng biến đổi: Lời Chúa được mô tả là “sống và linh nghiệm” (Hê-bơ-rơ 4:12). Qua nhiều thế kỷ, Kinh Thánh đã biến đổi cuộc đời của vô số người, từ những tội nhân hư hỏng trở nên thánh đồ, từ những kẻ bắt bớ trở thành sứ đồ. Một cuốn sách “hư cấu” không thể có quyền năng biến đổi đạo đức và tâm linh lâu dài và sâu sắc đến thế.
III. Bằng Chứng Ngoại Tại: Lịch Sử, Khảo Cổ Và Sự Phục Sinh Của Chúa Giê-xu

Đức tin Cơ Đốc không tồn tại trong chân không, mà gắn liền với các sự kiện lịch sử có thể kiểm chứng. Trụ cột của đức tin chúng ta là sự phục sinh của Chúa Giê-xu Christ. Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Nếu Đấng Christ chẳng từ kẻ chết sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình.” (1 Cô-rinh-tô 15:17).

Hãy xem xét các bằng chứng lịch sử về sự phục sinh:

  • Ngôi mộ trống: Sự kiện này được cả bốn sách Phúc Âm ghi nhận và là sự kiện được công nhận rộng rãi ngay cả bởi các học giả hoài nghi. Nhà cầm quyền Do Thái và La Mã có mọi động cơ để trưng ra xác Chúa Giê-xu nếu có, nhằm dập tắt đức tin của các môn đồ, nhưng họ đã không làm được.
  • Các nhân chứng: Chúa Giê-xu phục sinh đã hiện ra cho nhiều người, trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, có khi cho một người (Ma-ri Ma-đơ-len), nhóm nhỏ (các môn đồ trên đường làng Em-ma-út), và nhóm lớn hơn 500 người (1 Cô-rinh-tô 15:6). Những lần hiện ra này không phải là ảo giác tập thể.
  • Sự thay đổi của các môn đồ: Từ chỗ sợ hãi, trốn trong phòng kín, họ đã trở nên can đảm, sẵn sàng chịu bắt bớ, tù đày và tử đạo để rao truyền tin lành về Đấng Phục Sinh. Con người có thể chết vì một điều gì đó họ tin là thật, nhưng khó có ai chịu chết vì điều mà họ biết rõ là giả dối.

Ngoài ra, ngành khảo cổ Kinh Thánh liên tục cung cấp các bằng chứng xác nhận tính lịch sử của các địa danh, nhân vật và phong tục được nhắc đến trong Kinh Thánh, củng cố độ tin cậy của Kinh Thánh như một tài liệu lịch sử.

IV. Bằng Chứng Cá Nhân: Mối Quan Hệ Và Sự Đáp Lời

Cuối cùng, bằng chứng không thể chối cãi cho hàng tỷ Cơ Đốc nhân qua mọi thời đại chính là kinh nghiệm cá nhân với một Đức Chúa Trời hằng sống. Đây không phải là cảm xúc chủ quan, mà là sự tương giao thực tế.

  • Sự đáp lời cầu nguyện: Vô số tín hữu đã kinh nghiệm những sự đáp lời cầu nguyện cách kỳ diệu, cụ thể, vượt quá sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • Sự biến đổi đời sống: Lời chứng về việc được giải phóng khỏi các thói hư tật xấu, nỗi sợ hãi, sự cay đắng, và tìm thấy bình an, hy vọng mới là phổ biến. Sứ đồ Phao-lô gọi đây là công việc của Thánh Linh: “bởi Ngài anh em cũng được xây dựng lên làm nhà ở cho Đức Chúa Trời trong Thánh Linh.” (Ê-phê-sô 2:22).
  • Sự hiện diện và bình an: Trong những hoàn cảnh khó khăn nhất, nhiều tín hữu cảm nhận được sự hiện diện và sự bình an siêu nhiên mà thế gian không thể ban cho, đúng như lời hứa của Chúa Giê-xu: “Ta để sự bình an lại cho các ngươi; ta ban sự bình an ta cho các ngươi; ta cho các ngươi sự bình-an chẳng phải như thế gian cho.” (Giăng 14:27).
V. Ứng Dụng Thực Tiễn: Sống Với Một Đức Chúa Trời Chân Thật

Niềm tin vào một Đức Chúa Trời chân thật, không phải tưởng tượng, phải dẫn đến một đời sống thực tiễn được biến đổi.

  1. Xây Dựng Mối Quan Hệ Cá Nhân: Đức tin không phải là một hệ tư tưởng, mà là một mối quan hệ. Hãy đầu tư thời gian để cầu nguyện (trò chuyện với Chúa) và đọc, suy ngẫm Kinh Thánh (lắng nghe Ngài phán). Đây là cách chúng ta “biết” Chúa một cách thân mật (Giăng 17:3).
  2. Kinh Nghiệm Chúa Trong Mọi Lãnh Vực: Mời Chúa vào mọi khía cạnh của đời sống – công việc, gia đình, tài chính, các mối quan hệ. Tin rằng Ngài quan tâm và muốn dẫn dắt bạn. “Hãy nhìn xem chim trời… Cha các ngươi trên trời nuôi nó. Các ngươi há chẳng quý trọng hơn chim sao?” (Ma-thi-ơ 6:26).
  3. Chia Sẻ Đức Tin Cách Tự Tin Và Yêu Thương: Khi chúng ta tin rằng mình đang chia sẻ về một Chân Lý khách quan và một Con Người thật, chúng ta sẽ làm điều đó với sự tự tin, nhưng cũng đầy lòng thương xót và tôn trọng người nghe. Hãy sẵn sàng chia sẻ lời chứng cá nhân về những gì Chúa đã làm trong đời mình.
  4. Đứng Vững Trong Thử Thách Và Nghi Ngờ: Sẽ có những lúc cảm xúc đức tin xuống thấp, hoặc những câu hỏi hóc búa nổi lên. Thay vì chối bỏ, hãy thành thật trình dâng những điều đó cho Chúa. Hãy nhớ đến các bằng chứng khách quan (Kinh Thánh, lịch sử, sự biến đổi đời sống) và tiếp tục vâng lời Ngài. Đức tin trưởng thành thường đi qua những cơn bão của sự nghi ngờ.
Kết Luận

Chúa của Kinh Thánh – Đức Chúa Trời Ba Ngôi: Cha, Con (Chúa Giê-xu Christ) và Thánh Linh – không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng tập thể hay một nhu cầu tâm lý của con người. Ngài là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu, Đấng Sáng Tạo, Đấng Cứu Chuộc và là Đấng sẽ phán xét. Sự hiện hữu của Ngài được chứng minh hùng hồn qua sự mặc khải nhất quán và đầy quyền năng của Kinh Thánh, qua sự kiện lịch sử không thể đảo ngược là sự phục sinh của Chúa Giê-xu, và qua vô số kinh nghiệm cá nhân được biến đổi của những người tin cậy Ngài qua các thời đại.

Lời mời gọi dành cho mỗi chúng ta không dừng lại ở việc chấp nhận một luận điểm triết học, mà là bước vào một mối quan hệ sống động với Đấng đã nói: “Ta là đường đi, chân lý, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.” (Giăng 14:6). Khi chúng ta mở lòng đón nhận Chúa Giê-xu Christ, Thánh Linh của Đức Chúa Trời sẽ làm chứng với linh hồn chúng ta rằng Ngài là thật (Rô-ma 8:16), và đức tin của chúng ta từ đó không còn dựa trên sự tưởng tượng, mà trên nền tảng vững chắc của Lời Hằng Sống và một Đấng Hằng Sống.

Quay Lại Bài Viết