Tại Sao Phao-lô Gọi Những Khó Khăn Của Chúng Ta Là 'Hoạn Nạn Nhẹ Và Tạm' (2 Cô-rinh-tô 4:17)
Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân đều đối diện với những thử thách, đau đớn và nghịch cảnh. Có những lúc gánh nặng dường như quá sức chịu đựng, và câu hỏi “Tại sao?” luôn thường trực. Giữa bối cảnh đó, lời tuyên bố của Sứ đồ Phao-lô trong 2 Cô-rinh-tô 4:17 vang lên như một nghịch lý đầy quyền năng và hy vọng: “Vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng vô biên.” Làm thế nào một người từng chịu đòn vọt, tù đày, đắm tàu, đói khát, hiểm nguy (2 Cô-rinh-tô 11:23-28) lại có thể gọi những điều đó là “nhẹ và tạm”? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh, ngữ nghĩa, và thần học đằng sau tuyên bố then chốt này, mở ra cho chúng ta một lăng kính đức tin để nhìn mọi hoàn cảnh trong ánh sáng của sự vĩnh cửu.
I. Bối Cảnh Của Một Tuyên Bố Nghịch Lý: Thư 2 Cô-rinh-tô Và Cuộc Chiến Của Phao-lô
Để hiểu trọn vẹn câu 17, chúng ta phải đặt nó trong dòng chảy của phân đoạn 2 Cô-rinh-tô 4:7-18. Phao-lô đang bảo vệ chức vụ và sứ điệp của mình trước một số người tại Hội thánh Cô-rinh-tô, những kẻ chỉ trích ông vì ngoại hình yếu đuối, lời nói tầm thường và những khổ nạn ông gánh chịu (2 Cô-rinh-tô 10:10). Đối với họ, sự thành công và quyền năng phải được biểu lộ qua vẻ bề ngoài hùng mạnh, khỏe khoắn, và thịnh vượng.
Phao-lô đáp lại bằng một nguyên lý thần học sâu sắc: “Nhưng chúng tôi đựng của báu nầy trong chậu bằng đất, hầu cho tỏ quyền phép lớn dường ấy là bởi Đức Chúa Trời, mà chẳng phải bởi chúng tôi” (câu 7). “Chậu bằng đất” (Hy ngữ: ostrakinois skeuesin – đồ gốm, đồ dễ vỡ) tượng trưng cho thân thể yếu đuối, hữu hạn, hay chết của con người. “Của báu” chính là Tin Lành về vinh quang của Đấng Christ (câu 4, 6). Sự tương phản giữa vật chứa mong manh và của báu vĩ đại bên trong nhấn mạnh một chân lý: quyền năng thuộc về Đức Chúa Trời, chứ không thuộc về sức người. Chính trong sự yếu đuối của “chậu đất”, quyền năng của Đức Chúa Trời được bày tỏ cách trọn vẹn nhất.
Những “hoạn nạn” Phao-lô liệt kê (bị dồn ép, bối rối, bắt bớ, bị đánh đập – câu 8-9) không phải là dấu hiệu của sự thất bại hay bị Đức Chúa Trời bỏ rơi, mà ngược lại, là bằng chứng rằng ông đang sống bằng sự sống của Đấng Christ – Đấng cũng đã chịu khổ nạn. Do đó, khi bước đến câu 17, Phao-lô không nói từ một tháp ngà lý thuyết, mà từ một chiến hào đầy thương tích. Lời ông là kết quả của một đức tin đã được tôi luyện và một viễn cảnh đã được biến đổi.
II. Giải Nghĩa Từ Ngữ: “Nhẹ” Và “Tạm” Trong Nguyên Ngữ Hy Lạp
Việc khảo sát từ ngữ Hy Lạp giúp chúng ta thấu hiểu sắc thái đầy đủ trong cách diễn đạt của Phao-lô:
- “Hoạn nạn” (Thlipsis - θλῖψις): Từ này diễn tả áp lực cực độ, như ép nho để lấy rượu, hay đè nén, sự khốn khổ. Nó không hề gợi lên điều gì nhỏ nhặt.
- “Nhẹ” (Elaphron - ἐλαφρόν): Từ này không chỉ có nghĩa là ít trọng lượng, mà còn mang nghĩa “dễ dàng mang lấy”, “dễ chịu đựng” khi được đặt trong sự so sánh. Nó mang tính tương đối. Một gánh 50kg là rất nặng, nhưng nếu so với một gánh 500kg mà bạn có sức để mang, thì nó trở nên “nhẹ”. Phao-lô không hề coi thường nỗi đau; ông đang đặt nó lên bàn cân của sự vĩnh cửu.
- “Tạm” (Parautika - παραυτίκα): Đây là một từ rất hiếm gặp trong Tân Ước, có nghĩa là “ngay lúc này”, “trong chốc lát”, “thuộc về hiện tại”. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời, ngắn ngủi, và hạn chế về mặt thời gian của hoạn nạn, đối lập với điều sắp đến là đời đời.
- “Vinh hiển cao trọng đời đời” (Baros doxes aiōnion hyperbolēn eis hyperbolēn - βάρος δόξης αἰώνιον ὑπερβολὴν εἰς ὑπερβολὴν): Cụm từ này là một đỉnh cao ngôn ngữ. “Baros” thường có nghĩa là “sức nặng”, “trọng lượng”. Thật thú vị, Phao-lô dùng từ chỉ “sức nặng” để mô tả vinh hiển, đối lập với “nhẹ” của hoạn nạn. “Vinh hiển” (doxa) là sự biểu hiện rực rỡ của bản chất Đức Chúa Trời. “Hyperbolēn eis hyperbolēn” có thể dịch là “vượt trội hơn hẳn trên mọi sự vượt trội”, “vô lượng vô biên”, “vượt quá mọi giới hạn”.
Như vậy, nghịch lý được phơi bày: sức nặng của vinh quang đời đời làm cho mọi sức nặng của hoạn nạn hiện tại trở nên nhẹ tênh; và chiều dài vô tận của sự vĩnh cửu làm cho mọi khoảnh khắc đau đớn hiện tại trở thành chốc lát. Đây không phải là phép so sánh dựa trên cảm xúc chủ quan, mà dựa trên thực tại khách quan của cõi đời đời.
III. Cơ Sở Thần Học: Viễn Cảnh Vĩnh Cửu Và Sự Biến Đổi Bên Trong
Tại sao Phao-lô có thể giữ được viễn cảnh này? Câu trả lời nằm ở hai trụ cột thần học trong cùng phân đoạn:
1. Sự Sống Lại Của Đấng Christ Và Niềm Hy Vọng Của Chúng Ta (Câu 14): “Bởi biết rằng Đấng đã khiến Chúa Jesus sống lại, cũng sẽ khiến chúng ta sống lại với Jesus, và làm cho chúng ta ứng hầu với anh em trước mặt Ngài.” Sự sống lại của Đấng Christ là bảo đảm cho sự sống lại của chúng ta. Đức tin Cơ Đốc không phải là sự chịu đựng mù quáng, mà là sự xác tín vào một tương lai đã được định đoạt bởi quyền năng phục sinh. Hoạn nạn không phải là dấu chấm hết; nó nằm trên con đường dẫn đến sự phục sinh.
2. Sự Biến Đổi Của Con Người Bề Trong (Câu 16-18): Đây là chìa khóa then chốt. - “Dầu người bề ngoài hư nát, nhưng người bề trong cứ đổi mới càng ngày càng hơn” (câu 16). Con người cũ (ho palaios anthrōpos) đang hư mất đi, nhưng con người bề trong (ho esō anthrōpos) – tức linh hồn, tâm linh được tái sinh – lại đang được đổi mới (anakainousthai, thì hiện tại tiếp diễn) mỗi ngày. Sự đổi mới này đến từ việc nhận lãnh sự sống của Đấng Christ và được Thánh Linh biến đổi. - “Chúng ta chẳng chăm sự thấy được, nhưng chăm sự chẳng thấy được; vì sự thấy được chỉ là tạm thời, mà sự chẳng thấy được là đời đời” (câu 18). Động từ “chăm” (skopeō) có nghĩa là chăm chú, tập trung mục tiêu, nhắm đến. Sự biến đổi bề trong giúp chúng ta điều chỉnh “tiêu điểm” của đời sống. Thế gian dạy ta tập trung vào những gì trước mắt (sức khỏe, tài sản, danh tiếng, khó khăn). Đức tin dạy ta tập trung vào những thực tại vĩnh cửu (mối quan hệ với Đức Chúa Trời, bản chất Ngài, lời hứa của Ngài, cõi đời đời).
Chính sự đổi mới bề trong và viễn cảnh hướng về sự vĩnh cửu này giúp Cơ Đốc nhân có một thước đo giá trị mới. Khi dùng thước đo “đời đời” để đo lường những vấn đề “tạm thời”, mọi thứ sẽ hiện ra đúng tỷ lệ của nó. Điều này tương đồng với lời Phao-lô trong Rô-ma 8:18: “Vì tôi đoán rằng sự đau đớn bây giờ chẳng đáng so sánh với sự vinh hiển hầu đến, là sự sẽ được bày ra trong chúng ta.”
IV. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Lẽ thật này không chỉ dành cho Phao-lô, mà cho mọi tín hữu. Dưới đây là những áp dụng thực tế:
1. Đánh Giá Lại Khó Khăn Của Bản Thân: Khi đối diện với bệnh tật, mất mát tài chính, bị hiểu lầm, hay bách hại vì đức tin, hãy tự hỏi: “Dưới ánh sáng của sự vĩnh cửy với Chúa, vấn đề này có thực sự là cuối cùng và lớn nhất không?”. Điều này không phủ nhận nỗi đau, nhưng cho nỗi đau một bối cảnh lớn hơn, giúp chúng ta không bị nuốt chửng bởi nó.
2. Nuôi Dưỡng Con Người Bề Trong: Sự đổi mới bề trong không tự động xảy ra. Nó cần được nuôi dưỡng qua: - Sự cầu nguyện và suy gẫm Lời Chúa: Để lắng nghe tiếng Chúa và điều chỉnh lại tiêu điểm của mình. - Sự thờ phượng: Tôn cao Đấng vĩnh cửu giúp chúng ta hạ thấp những vấn đề tạm thời. - Sự thông công: Để được anh em cùng đức tin nhắc nhở về lẽ thật đời đời khi chúng ta yếu lòng.
3. Sống Với Mục Đích Đời Đời: Hãy đầu tư thời gian, công sức, tài năng vào những gì thuộc về cõi đời đời: rao truyền Tin Lành, gây dựng đời sống người khác, phát triển nhân cách Christ. Những điều này mang “trọng lượng vinh hiển” (baros doxes) và sẽ theo chúng ta vào cõi đời đời.
4. Chịu Đựng Với Tinh Thần Hy Vọng: Sự chịu đựng của Cơ Đốc nhân không phải là sự cam chịu thụ động, mà là sự kiên nhẫn chủ động (hupomonē), với đôi mắt hướng về phần thưởng ở phía trước (Hê-bơ-rơ 12:2). Mỗi khó khăn, khi được giao phó cho Chúa, có thể trở thành công cụ Ngài dùng để “sanh ra” (katergazetai – thực hiện, sản sinh) sự vinh hiển đời đời cho chúng ta.
Kết Luận
Lời tuyên bố “hoạn nạn nhẹ và tạm” của Phao-lô không phải là sự lạc quan tếu hay coi thường thực tại đau khổ. Đó là kết luận thần học sâu sắc xuất phát từ một đức tin đã được tôi luyện trong lò thử thách và được định hình bởi viễn cảnh vĩnh cửu. Ông đã nhìn thấy “sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng vô biên” đang chờ đợi, và sự vinh hiển ấy đến từ chính Đức Chúa Trời, Đấng đã phán: “Ta sẽ làm sự mới” (Khải huyền 21:5).
Khi chúng ta học tập để “chăm sự chẳng thấy được”, để để cho con người bề trong được Lời Chúa và Thánh Linh đổi mới mỗi ngày, chúng ta cũng sẽ bắt đầu kinh nghiệm được nghịch lý quyền năng này. Những gánh nặng dần trở nên nhẹ hơn, không phải vì chúng thay đổi, mà vì đôi vai đức tin của chúng ta được củng cố bởi quyền năng của Đấng Christ, và vì tầm mắt chúng ta đã được mở ra để thấy bức tranh vĩ đại và vĩnh cửu của cõi đời đời. Trong mọi hoạn nạn, hãy nhớ rằng, chúng ta chỉ đang đi qua thung lũng chóng qua để tiến về núi vinh hiển đời đời.
“Hãy xem sự thử thách trăm bề thoạt đến cho anh em như là điều vui mừng trọn vẹn, vì biết rằng sự thử thách đức tin anh em sanh ra sự nhịn nhục. Nhưng sự nhịn nhục phải làm trọn việc nó, hầu cho chính mình anh em cũng trọn lành trọn vẹn, không thiếu thốn chút nào.” (Gia-cơ 1:2-4)