Dòng Thời Gian Cuộc Đời Chúa Giê-xu Christ
Nghiên cứu về dòng thời gian cuộc đời Chúa Giê-xu không đơn thuần là việc sắp xếp các sự kiện lịch sử. Đây là hành trình khám phá “lẽ mầu nhiệm của sự tin kính” (1 Ti-mô-thê 3:16), nơi Đức Chúa Trời vĩnh hằng bước vào không-thời gian của nhân loại để thực hiện chương trình cứu chuộc. Bốn sách Phúc Âm cung cấp những góc nhìn bổ sung cho nhau, và khi đặt chúng lại cùng với những manh mối lịch sử, chúng ta có thể dựng nên một bức tranh tương đối rõ ràng về cuộc đời, chức vụ và ý nghĩa vĩnh cửu của Đấng Christ. Bài viết này sẽ đi theo dòng chảy lịch sử cứu rỗi, từ lời tiên tri về sự giáng sinh cho đến sự thăng thiên và hẹn ngày tái lâm của Ngài.
I. Giai Đoạn Chuẩn Bị và Giáng Sinh (khoảng 6-4 TCN đến lúc 12 tuổi)
Cuộc đời Chúa Giê-xu bắt đầu không phải tại Bết-lê-hem, mà từ trong cõi đời đời (Giăng 1:1-2). Tuy nhiên, sự nhập thể của Ngài được báo trước và định vị rõ ràng trong lịch sử.
1. Lời Hứa và Sự Giáng Sinh: Các tiên tri Cựu Ước đã chỉ rõ địa điểm (Mi-chê 5:2) và hoàn cảnh giáng sinh (Ê-sai 7:14). Theo Lu-ca chương 1 và 2, thiên sứ Ga-bri-ên được sai đến báo tin cho Ma-ri, một nữ đồng trinh tại Na-xa-rét, rằng bà sẽ “thai dựng bởi Đức Thánh Linh” và sinh một con trai tên là Giê-xu (nghĩa là “Giê-hô-va là Sự Cứu Rỗi”). Sự kiện trọng đại này xảy ra dưới thời vua Hê-rốt Đại Đế. Sắc lệnh kiểm tra dân số của Sê-sa Au-gút-tơ buộc Giô-sép và Ma-ri phải trở về Bết-lê-hem, thành của vua Đa-vít, nơi ứng nghiệm lời tiên tri. Chúa Giê-xu được sinh ra trong hoàn cảnh khiêm nhường, được đặt “trong máng cỏ, vì nhà quán không có đủ chỗ” (Lu-ca 2:7).
2. Những Nhân Chứng Đầu Tiên: Những người chăn chiên, tầng lớp thấp kém trong xã hội, là những người đầu tiên nhận được thiên sứ báo tin và đến thờ phượng Chúa Hài Nhi (Lu-ca 2:8-20). Tiếp theo là Si-mê-ôn và An-ne trong đền thờ (Lu-ca 2:25-38), những người công bình trông đợi sự an ủi của Y-sơ-ra-ên, đã nhận ra và làm chứng về Đấng Mê-si-a. Ma-thi-ơ cũng ghi lại sự viếng thăm của các nhà thông thái (các bác sĩ) từ phương Đông, họ tìm đến để “thờ lạy Ngài” và dâng các lễ vật vàng, nhũ hương và một dược (Ma-thi-ơ 2:1-12). Sự xuất hiện của họ khiến vua Hê-rốt giận dữ, dẫn đến sự kiện tàn sát các bé trai tại Bết-lê-hem. Gia đình Chúa chạy trốn sang Ai Cập và chỉ trở về sau khi Hê-rốt chết, sau đó định cư tại Na-xa-rét (Ma-thi-ơ 2:13-23).
II. Những Năm Tháng Ẩn Dật tại Na-xa-rét (cho đến khoảng năm 26-27 SCN)
Kinh Thánh hầu như im lặng về giai đoạn này, ngoại trừ một sự kiện quan trọng.
Sự Kiện tại Đền Thờ Năm 12 Tuổi: Lu-ca 2:41-52 thuật lại việc Chúa Giê-xu cùng gia đình lên đền thờ Giê-ru-sa-lem dự lễ Vượt Qua. Sau lễ, Ngài ở lại đền thờ giữa các giáo sư, “vừa nghe vừa hỏi”. Khi cha mẹ tìm thấy Ngài, Ma-ri trách Ngài, Chúa Giê-xu đáp: “Cha mẹ kiếm tôi làm chi? Há chẳng biết tôi phải lo việc Cha tôi sao?” (câu 49). Câu nói này bày tỏ mối liên hệ đặc biệt với Đức Chúa Trời là Cha và ý thức về sứ mệnh của Ngài từ rất sớm. Sau đó, Ngài trở về Na-xa-rét “vâng phục” cha mẹ và “càng khôn ngoan càng thêm ơn trước mặt Đức Chúa Trời và người ta” (câu 51-52). Từ “vâng phục” trong tiếng Hy Lạp là hupotassō (ὑποτάσσω), mang nghĩa xếp mình dưới quyền, cho thấy sự khiêm nhường tuyệt đối của Đấng Tạo Hóa trong thân phận con người.
III. Khởi Đầu Chức Vụ Công Khai (khoảng năm 26-27 SCN)
1. Giăng Báp-tít và Phép Báp-têm: Chức vụ của Chúa Giê-xu được mở đầu bởi chức vụ của Giăng Báp-tít, người “dọn đường” (Ma-thi-ơ 3:3). Chúa Giê-xu, dù vô tội, đã đến xin Giăng làm phép báp-têm tại sông Giô-đanh để “làm cho trọn mọi sự công bình” (Ma-thi-ơ 3:15). Tại đây, cả Ba Ngôi Đức Chúa Trời cùng hiện diện: Con chịu báp-têm, Thánh Linh giáng như chim bồ câu, và Cha phán từ trời: “Nầy là Con yêu dấu của ta, đẹp lòng ta mọi đàng” (Ma-thi-ơ 3:17).
2. Sự Cám Dỗ trong Đồng Vắng: Ngay sau đó, Thánh Linh đưa Ngài vào đồng vắng để chịu ma quỉ cám dỗ 40 ngày (Ma-thi-ơ 4:1-11). Chúa Giê-xu đã chiến thắng mọi cám dỗ về nhu cầu thể xác, sự phô trương quyền năng và sự thờ lạy thế gian, bằng cách trích dẫn Lời Đức Chúa Trời từ sách Phục Truyền. Sự chiến thắng này khẳng định thân phận Con trọn vẹn của Ngài và là hình mẫu cho chúng ta trong trận chiến thuộc linh.
IV. Ba Năm Rưỡi Chức Vụ tại Ga-li-lê, Giu-đê và Sa-ma-ri
1. Năm Thứ Nhất: Thời Kỳ Giới Thiệu
Chúa Giê-xu bắt đầu rao giảng: “Giờ đã trọn, nước Đức Chúa Trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo Tin lành” (Mác 1:15). Ngài chọn các môn đồ đầu tiên (Phi-e-rơ, Anh-rê, Gia-cơ, Giăng), làm phép lạ đầu tiên (hóa nước thành rượu tại tiệc cưới Ca-na – Giăng 2:1-11), và dọn sạch đền thờ lần thứ nhất (Giăng 2:13-22). Cuộc đối thoại với Ni-cô-đem về sự “tái sanh” (Giăng 3:3) và với người đàn bà Sa-ma-ri bên giếng Gia-cốp về “nước sống” (Giăng 4:10) cho thấy phạm vi chức vụ vượt khỏi truyền thống Do Thái giáo.
2. Năm Thứ Hai: Thời Kỳ Thịnh Hành
Đây là đỉnh cao về mức độ nổi tiếng. Chúa giảng Bài Giảng Trên Núi (Ma-thi-ơ 5-7), bày tỏ tiêu chuẩn công bình của Nước Đức Chúa Trời. Ngài làm vô số phép lạ: chữa lành người bại (Mác 2:1-12), khiến sóng yên biển lặng (Mác 4:35-41), hóa bánh ra nhiều cho 5000 người (Giăng 6:1-14), đi trên mặt nước (Ma-thi-ơ 14:22-33). Tuy nhiên, sự chống đối từ giới lãnh đạo tôn giáo cũng bắt đầu gia tăng, đặc biệt khi Ngài phá vỡ truyền thống của họ và tuyên bố mình là “Chúa của ngày Sa-bát” (Mác 2:28).
3. Năm Thứ Ba: Thời Kỳ Chuẩn Bị Cho Sự Chịu Khổ
Khi đám đông muốn tôn Ngài làm vua theo kiểu chính trị (Giăng 6:15), Chúa Giê-xu bắt đầu tập trung huấn luyện 12 sứ đồ và tiên báo về sự chết và sống lại của Ngài (Ma-thi-ơ 16:21). Sự biến hình trên núi (Ma-thi-ơ 17:1-8) khẳng định thiên tính và sự vinh hiển của Ngài cho ba môn đồ then chốt. Ngài lên Giê-ru-sa-lem dự lễ Lều Tạm và tuyên bố công khai: “Ta là sự sáng của thế gian” (Giăng 8:12). Trong thời gian này, những lời giảng dạy trở nên sâu sắc hơn, tập trung vào môn đồ thật và sự chuẩn bị tâm linh cho họ (xem Giăng 13-17).
V. Tuần Lễ Cuối Cùng: Sự Chịu Nạn và Phục Sinh
Đây là trọng tâm của toàn bộ lịch sử cứu rỗi, ứng nghiệm trọn vẹn các lời tiên tri Cựu Ước.
1. Chúa Nhật Lễ Lá: Chúa Giê-xu vào thành Giê-ru-sa-lem cách khiêm nhường, cưỡi lừa con, ứng nghiệm Xa-cha-ri 9:9, giữa sự chào đón của đoàn dân (Ma-thi-ơ 21:1-11).
2. Thứ Hai đến Thứ Tư: Ngài dọn sạch đền thờ lần thứ hai, tranh luận với các nhà lãnh đạo, giảng về các điềm cuối cùng và sự phán xét (Ma-thi-ơ 21-25).
3. Thứ Năm: Bữa Tiệc Ly và Sự Cầu Nguyện
Tối thứ Năm, Ngài ăn Lễ Vượt Qua với các môn đồ, lập nên Tiệc Thánh (hay Bữa Tiệc Ly) như một giao ước mới (Lu-ca 22:14-20). Từ “giao ước” trong tiếng Hy Lạp là diathēkē (διαθήκη), hàm ý một di chúc, một sự sắp đặt bằng huyết. Sau đó, Ngài cầu nguyện thiết tha tại vườn Ghết-sê-ma-nê (“xin Cha cất chén nầy khỏi con; dầu vậy, xin ý cha được nên, chớ không theo ý con” – Lu-ca 22:42). Tại đây, Ngài bị Giu-đa phản bội và bị bắt.
4. Thứ Sáu: Sự Chịu Đóng Đinh và Chịu Chết
Ngài bị xét xử bất công trước mặt Cai-phe (thầy tế lễ thượng phẩm) và Phi-lát (quan tổng đốc La Mã). Phi-latô tuyên bố “Ta không thấy người nầy có tội gì” (Lu-ca 23:4) nhưng cuối cùng vì sợ dân chúng nên đã giao Ngài cho họ đóng đinh. Trên thập tự giá, Ngài cầu nguyện: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết mình làm điều gì” (Lu-ca 23:34). Khoảng giờ thứ chín (3 giờ chiều), Ngài kêu lớn: “Mọi việc đã được trọn” (Giăng 19:30) và trút linh hồn. Cái chết của Ngài là của lễ chuộc tội trọn vẹn, xé rách bức màn trong đền thờ từ trên xuống dưới (Ma-thi-ơ 27:51), mở ra con đường mới và sống cho chúng ta đến cùng Đức Chúa Trời.
5. Ngày Sa-bát (Thứ Bảy): Nằm trong Mồ
Thân thể Chúa được an táng trong mộ mới của Giô-sép người A-ri-ma-thê (Giăng 19:38-42). Đây là ngày im lặng, nhưng quyền năng của sự sống đang hoạt động trong cõi chết.
6. Chúa Nhật Phục Sinh:
Sáng sớm Chúa Nhật, ngôi mộ trống! Chúa Giê-xu đã sống lại, chiến thắng sự chết và tội lỗi (1 Cô-rinh-tô 15:20). Ngài hiện ra cho Ma-ri Ma-đơ-len, các môn đồ, và hơn 500 người trong vòng 40 ngày (1 Cô-rinh-tô 15:5-7), chứng minh Ngài đang sống bằng thân thể phục sinh vinh hiển.
VI. Sự Thăng Thiên và Lời Hứa Tái Lâm
Sau 40 ngày, tại núi Ô-li-ve, Chúa Giê-xu ban Đại Mạng Lệnh: “Hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhơn danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ…” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Rồi Ngài được cất lên trời và một đám mây tiếp Ngài khuất đi (Công Vụ 1:9). Hai thiên sứ đứng đó nói với các môn đồ: “Hỡi người Ga-li-lê, sao các ngươi đứng ngóng lên trời làm chi? Giê-xu nầy… sẽ trở lại cách các ngươi đã thấy Ngài lên trời vậy” (Công Vụ 1:11). Sự thăng thiên khẳng định công việc chuộc tội đã hoàn tất và Ngài được tôn cao, ngồi bên hữu Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 10:12). Chúng ta đang sống trong thời đại giữa lần đến thứ nhất và thứ hai của Chúa, với sự hiện diện của Đức Thánh Linh và sự mong đợi Ngài trở lại.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Dòng thời gian này không chỉ để học thuộc, mà để biến đổi đời sống chúng ta.
1. Sự Nhập Thể Dạy Về Khiêm Nhường và Vâng Phục: Chúa rời bỏ ngôi vinh hiển để sống trong giới hạn con người. Điều này thúc giục chúng ta có tâm tình như Chúa, “chẳng coi sự bình đẳng mình với Đức Chúa Trời là sự nên nắm giữ” nhưng hạ mình xuống, vâng phục và phục vụ (Phi-líp 2:5-7).
2. Sự Chịu Khổ và Phục Sinh Ban Cho Hy Vọng: Cuộc đời Chúa cho thấy Đức Chúa Trời hiểu nỗi đau của chúng ta (Hê-bơ-rơ 4:15). Sự phục sinh của Ngài là bảo đảm rằng mọi sự chết, đau khổ, bất công trong đời này không phải là dấu chấm hết. Chúng ta có hy vọng sống lại và một tương lai vinh hiển (1 Phi-e-rơ 1:3).
3. Chức Vụ Công Khai Là Khuôn Mẫu cho Sự Cầu Nguyện và Phục Vụ: Chúa Giê-xu thường xuyên tìm nơi thanh vắng để cầu nguyện (Mác 1:35). Ngài phục vụ với lòng thương xót và quyền năng. Đời sống chúng ta cũng phải cân bằng giữa sự thân mật với Chúa và sự phục vụ tha nhân.
4. Lời Hứa Tái Lâm Định Hướng Lối Sống: Biết rằng Chúa sẽ trở lại, chúng ta phải sống cách tỉnh thức, thánh sạch và trung tín trong sự hầu việc Chúa, làm trọn Đại Mạng Lệnh (Ma-thi-ơ 24:42-44).
Kết Luận
Dòng thời gian cuộc đời Chúa Giê-xu là cốt lõi của đức tin Cơ Đốc. Từ Bết-lê-hem đến Ghết-sê-ma-nê, từ thập tự giá đến ngôi mộ trống, và từ núi Ô-li-ve đến ngai thiên đàng, mỗi bước chân của Ngài đều mang ý nghĩa cứu chuộc trọn vẹn. Khi nghiên cứu và suy ngẫm về hành trình này, chúng ta không chỉ thêm hiểu biết lịch sử, mà còn được mời gọi để bước vào một mối liên hệ sống động với Đấng Christ đang sống. Ngài là Alpha và Omega, khởi đầu và cuối cùng (Khải Huyền 22:13). Lịch sử của Ngài đã hoàn tất, và lịch sử của chúng ta đang được viết trong Ngài, với niềm hy vọng chắc chắn về ngày tái ngộ vinh quang. Hãy sống mỗi ngày với lòng biết ơn về ân điển đã được bày tỏ trong Chúa Giê-xu Christ, và với sự mong đợi trông chờ Ngài trở lại.