Phép Rửa Có Cần Thiết Cho Sự Cứu Rỗi Không?
Trong các cuộc thảo luận thần học và đời sống Hội Thánh, câu hỏi về mối quan hệ giữa phép báp-têm (phép rửa) và sự cứu rỗi thường là một chủ đề gây nhiều tranh luận. Một số truyền thống nhấn mạnh phép báp-têm như một phương tiện cần thiết cho ân điển cứu rỗi, trong khi các truyền thống khác xem nó như một dấu hiệu bên ngoài của sự biến đổi bên trong đã xảy ra bởi đức tin. Với tư cách là những người nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta phải quyết định vấn đề này không dựa trên truyền thống giáo hội, mà dựa trên sự dạy dỗ rõ ràng và nhất quán của Lời Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ xem xét kỹ lưỡng các phân đoạn Kinh Thánh then chốt, khám phá ý nghĩa nguyên thủy của từ ngữ, và đưa ra một sự hiểu biết cân bằng, trung tín với toàn bộ sứ điệp của Phúc Âm.
Trước khi đi sâu vào chủ đề phép báp-têm, chúng ta phải thiết lập nền tảng không thể lay chuyển của giáo lý cứu rỗi theo Kinh Thánh. Sứ đồ Phao-lô tuyên bố cách dứt khoát trong Ê-phê-sô 2:8-9: "Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Đấng ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình." Từ Hy Lạp được dùng cho "được cứu" ở đây là sesōsmenoi (σέσωσμένοι), một phân từ hoàn thành thể bị động, nhấn mạnh rằng sự cứu rỗi là một hành động hoàn tất bởi Đức Chúa Trời, được tiếp nhận bởi con người. Yếu tố tích cực duy nhất từ phía con người là "đức tin" (pistis - πίστις), và ngay cả đức tin ấy cũng được mô tả như một phần của ân điển Chúa ban.
Tương tự, trong Rô-ma 10:9-10, Phao-lô trình bày con đường cứu rỗi một cách đơn giản và trực tiếp: "Vậy nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu; vì tin bởi trong lòng mà được sự công bình, còn bởi miệng làm chứng mà được sự cứu rỗi." Ở đây, tiêu chuẩn cho sự cứu rỗi là sự xưng nhận bằng miệng và tin trong lòng vào sự phục sinh của Chúa Giê-xu Christ. Không có đề cập nào đến một nghi thức bên ngoài như điều kiện tiên quyết.
Chúng ta không thể phủ nhận tầm quan trọng lớn lao của phép báp-têm trong Tân Ước. Chính Chúa Giê-xu đã truyền lệnh làm báp-têm trong Đại Mạng Lệnh (Ma-thi-ơ 28:19-20). Tuy nhiên, chúng ta phải phân biệt giữa mệnh lệnh và điều kiện. Chúa Giê-xu truyền cho các môn đồ làm báp-têm cho những người tin, nhưng Ngài không bao giờ nói rằng không có báp-têm thì không thể được cứu. Trọng tâm của Đại Mạng Lệnh là "khiến muôn dân trở nên môn đồ," và báp-têm là bước đầu tiên của sự vâng phục trong đời sống môn đồ, là dấu hiệu công khai của đức tin.
Một phân đoạn then chốt thường được viện dẫn là Mác 16:16: "Ai tin và chịu phép báp-têm, sẽ được cứu; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt." Cần chú ý kỹ cấu trúc câu này. Điều kiện duy nhất được nêu ra cho sự đoán phạt là "chẳng tin." Sự cứu rỗi được liên kết với "tin và chịu phép báp-têm." Tuy nhiên, việc thiếu vắng báp-têm trong vế thứ hai về sự đoán phạt cho thấy trọng tâm vẫn là đức tin. Phép báp-têm là sự bày tỏ tự nhiên và được mong đợi của một đức tin chân thật, là "dấu hiệu của sự tin cậy" (theo cách nói của thần học gia). Bản chất của câu này là bao hàm, không loại trừ. Nó không nói "ai không chịu phép báp-têm sẽ bị đoán phạt."
Sách Công Vụ cung cấp nhiều ví dụ về việc làm báp-têm diễn ra ngay sau khi một người tin nhận Chúa Giê-xu. Tuy nhiên, có những trường hợp đáng chú ý giúp làm sáng tỏ mối quan hệ giữa đức tin, Thánh Linh và báp-têm.
- Người Cai Ngục Thành Phi-líp (Công Vụ 16:30-34): Người cai ngục hỏi: "Hỡi các chúa, tôi phải làm gì cho được cứu?" Phao-lô và Si-la đáp: "Hãy tin Đức Chúa Jêsus Christ, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu." Họ giảng đạo Chúa cho ông và cả nhà. Sau đó, ông và mọi người trong nhà "tức thì chịu phép báp-têm." Trình tự rõ ràng là: Nghe đạo → Tin → Được cứu (dựa trên lời hứa) → Chịu báp-têm như một hành động của đức tin và vui mừng.
- Phao-lô Trên Đường Đa-mách (Công Vụ 9, 22): Kinh nghiệm cải đạo của Phao-lô cho thấy ông được đầy dẫy Đức Thánh Linh và được báp-têm ba ngày sau khi gặp Chúa (Công Vụ 9:17-18). Tuy nhiên, sự cứu rỗi và ơn gọi của ông đã được xác định ngay tại thời điểm ông đầu phục Chúa Giê-xu trên đường đi.
- Cọt-nây và Nhà Ông (Công Vụ 10): Đây là một trong những minh họa mạnh mẽ nhất. Khi Phi-e-rơ đang giảng, "Đức Thánh Linh giáng trên mọi người nghe đạo" (câu 44). Họ bắt đầu nói tiếng lạ và ngợi khen Đức Chúa Trời. "Đức Thánh Linh đã ban cho họ cũng như cho chúng ta ngày ban đầu" (câu 47). Chỉ sau khi chứng kiến họ đã nhận lãnh Đức Thánh Linh bởi đức tin mà chưa cần báp-têm, Phi-e-rơ mới truyền làm báp-têm cho họ. Rõ ràng, Đức Thánh Linh – Đấng Ấn Chứng cho sự cứu rỗi (Ê-phê-sô 1:13-14) – đã đến trước nghi thức báp-têm bằng nước.
Trong các thư tín, Phao-lô phân biệt rõ giữa trọng tâm của chức vụ ông và nghi thức báp-têm. Trong I Cô-rinh-tô 1:17, ông viết: "Đấng Christ đã sai tôi, chẳng phải để làm phép báp-têm đâu, nhưng để rao giảng Phúc Âm." Ông cảm tạ rằng mình chỉ làm báp-têm cho một vài người, để không ai nói rằng họ được báp-têm trong danh Phao-lô. Điều này cho thấy phép báp-têm, dù quan trọng, không phải là trung tâm của sứ điệp Phúc Âm hay là yếu tố quyết định cho sự cứu rỗi.
Vậy, nếu báp-têm không phải là điều kiện cần thiết cho sự cứu rỗi, thì ý nghĩa thực sự của nó là gì? Kinh Thánh mô tả nó bằng một số hình ảnh phong phú:
- Dấu Hiệu và Con Dấu của Giao Ước Mới: Giống như phép cắt bì là dấu hiệu của giao ước cũ (Rô-ma 4:11), phép báp-têm là dấu hiệu bên ngoài và là con dấu của ân điển bên trong trong thời đại Tân Ước. Nó không ban phát ân điển mà là công bố và đóng dấu ân điển đã nhận được bởi đức tin.
- Lời Tuyên Xưng Đức Tin Công Khai: Báp-têm là hành động đầu tiên của sự vâng phục, nơi một Cơ Đốc nhân công khai đồng nhất mình với sự chết, chôn và sống lại của Đấng Christ (Rô-ma 6:3-4). Từ Hy Lạp baptizō (βαπτίζω) mang ý nghĩa "nhận chìm," "dìm xuống." Nó là một bức tranh sống động về việc chúng ta chết đối với tội lỗi và sống lại cho Đấng Christ.
- Sự Gia Nhập Vào Thân Thể Đấng Christ: I Cô-rinh-tô 12:13 tuyên bố: "Vì chưng chúng ta hoặc người Giu-đa, hoặc người Gờ-réc, hoặc tôi mọi, hoặc tự chủ, đều đã chịu phép báp-têm chung một Thánh Linh để hiệp làm một thân." Ở đây, phép báp-têm bằng Thánh Linh (sự tái sinh) là thực tại, còn phép báp-têm bằng nước là biểu tượng của thực tại đó, xác nhận sự hiệp một của chúng ta trong Hội Thánh.
Phân đoạn thường bị hiểu lầm nhất là I Phi-e-rơ 3:21: "Phép báp-têm bây giờ bèn là ảnh tượng của sự ấy để cứu anh em, ấy chẳng phải sự làm sạch ô uế của thân thể, nhưng một sự liên lạc lương tâm tốt với Đức Chúa Trời, bởi sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ." Phi-e-rơ đang so sánh nước lụt với nước báp-têm. Ông vội vàng giải thích rằng báp-têm không phải là sự tẩy rửa thân thể khỏi bụi đất, mà là "sự liên lạc lương tâm tốt với Đức Chúa Trời" (NKJV: "the answer of a good conscience toward God"). Từ Hy Lạp eperōtēma (ἐπερώτημα) có thể mang nghĩa "lời cam kết," "lời thỉnh cầu," hoặc "lời đáp." Báp-têm là hành động đáp lại của một lương tâm đã được tái sinh, đầy lòng tin cậy nơi Đức Chúa Trời. Nó không tạo ra lương tâm tốt đó; nó là lời đáp của lương tâm tốt đó. Phi-e-rơ kết luận rõ ràng: sự cứu rỗi này là "bởi sự sống lại của Đức Chúa Jêsus Christ," không phải bởi chính nghi thức báp-têm.
Một minh chứng không thể chối cãi trong Kinh Thánh là tên trộm trên thập tự giá (Lu-ca 23:39-43). Anh ta nhận biết Chúa Giê-xu, ăn năn, và bày tỏ đức tin: "Jêsus ơi, khi Ngài đến trong nước mình rồi, xin nhớ lấy tôi!" Chúa Giê-xu đáp lời với lời hứa tuyệt vời: "Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi Ba-ra-đi." Người này chắc chắn đã được cứu, được bảo đảm vào thiên đàng, mà hoàn toàn không hề chịu phép báp-têm bằng nước. Đây là một minh họa tuyệt vời về ân điển cứu rỗi thuần túy qua đức tin. Nếu báp-têm bằng nước là tuyệt đối cần thiết cho sự cứu rỗi, thì lời hứa của Chúa Giê-xu đã không thể thành hiện thực, và điều đó là không tưởng.
Hiểu đúng về phép báp-têm có những ứng dụng quan trọng cho đời sống và chức vụ của chúng ta:
- Đảm Bảo Sự Cứu Rỗi: Sự cứu rỗi của chúng ta dựa trên công lao hoàn tất của Chúa Giê-xu Christ và được tiếp nhận bởi đức tin. Điều này mang lại sự đảm bảo vững chắc. Sự đảm bảo của chúng ta không nằm ở việc chúng ta đã chịu báp-têm hay chưa, mà ở nơi Đấng Christ và lời hứa của Ngài. Điều này giải thoát chúng ta khỏi sự nghi ngờ dựa trên hiệu quả của một nghi thức.
- Khích Lệ Sự Vâng Phục Trọn Vẹn: Mặc dù không phải là điều kiện cứu rỗi, báp-têm là mệnh lệnh rõ ràng của Chúa Giê-xu dành cho mọi tín hữu. Một Cơ Đốc nhân thực sự, được cứu bởi ân điển, sẽ khao khát vâng lời Chúa. Do đó, chúng ta nên nhiệt thành khích lệ mọi tín nhân mới vâng theo Chúa trong báp-têm như một hành động đầu tiên của đời sống môn đồ. Sự trì hoãn báp-têm thường phản ánh sự non yếu trong đức tin hoặc sự hiểu biết.
- Giảng Dạy Phúc Âm Cách Rõ Ràng: Trong công tác truyền giáo, chúng ta phải trình bày Phúc Âm một cách chính xác: ăn năn tội lỗi và tin cậy nơi Chúa Giê-xu Christ để được cứu. Sau đó, chúng ta dạy dỗ về báp-têm như bước tiếp theo của sự vâng phục. Không nên trình bày báp-têm như một phần của công thức cứu rỗi để tránh làm lu mờ Phúc Âm về ân điển và đức tin.
- Nuôi Dưỡng Ý Thức Cộng Đồng: Báp-têm không chỉ là việc cá nhân; đó là việc công khai gia nhập vào gia đình của Đức Chúa Trời. Hội Thánh nên tổ chức lễ báp-têm cách trang trọng, vui mừng, như một dịp để cả Hội Thánh tuyên xưng đức tin chung và cam kết đồng hành, môn đệ hóa người mới.
Qua việc nghiên cứu toàn bộ lời chứng của Kinh Thánh, chúng ta có thể đi đến kết luận sau: Phép báp-têm bằng nước là một nghi thức thánh, một mệnh lệnh quan trọng của Chúa Giê-xu Christ, và là dấu hiệu công khai của đức tin cá nhân nơi Ngài. Tuy nhiên, nó không phải là phương tiện hoặc điều kiện cần thiết cho sự cứu rỗi. Sự cứu rỗi được ban cho bởi ân điển duy nhất của Đức Chúa Trời, thông qua đức tin duy nhất nơi công lao của Chúa Giê-xu Christ, vì vinh hiển duy nhất của Đức Chúa Trời (Sola Gratia, Sola Fide, Solus Christus, Soli Deo Gloria).
Phép báp-têm là "chiếc vòng cưới" – nó không tạo nên hôn nhân (mối quan hệ giao ước với Đấng Christ), nhưng nó là dấu hiệu công khai, long trọng và đẹp đẽ của mối quan hệ đó. Để từ chối chiếc nhẫn là điều kỳ lạ và không vâng lời; nhưng tình yêu và hôn ước thực sự tồn tại trước và độc lập với chiếc nhẫn.
Vì vậy, chúng ta hãy giữ vững Phúc Âm thuần túy của ân điển, đồng thời sốt sắng khích lệ mọi tín hữu bước đi trong sự vâng phục trọn vẹn, bắt đầu bằng việc công khai xác nhận đức tin của mình qua phép báp-têm, hầu cho danh Chúa được tôn cao.