Nữ Mục Sư Trong Nhãn Quan Kinh Thánh
Chủ đề về nữ mục sư là một trong những chủ đề gây nhiều tranh luận và suy tư trong Hội Thánh Tin Lành ngày nay. Để có cái nhìn chính xác và đầy đủ, chúng ta cần trở về với Lời Hằng Sống của Đức Chúa Trời, là thẩm quyền tối cao cho đức tin và sự thực hành của Hội Thánh. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát Kinh Thánh một cách có hệ thống, xem xét bối cảnh lịch sử-văn hóa, giải nghĩa các từ ngữ then chốt trong nguyên ngữ, và rút ra những nguyên tắc đời đời cho chức vụ trong Hội Thánh.
I. Định Nghĩa "Mục Sư" và Các Chức Vụ Liên Quan Trong Tân Ước
Trước khi đi vào chủ đề chính, chúng ta cần hiểu chức vụ "mục sư" (pastor) trong Kinh Thánh Tân Ước. Từ Hy Lạp được dùng là ποιμήν (poimēn), nghĩa đen là "người chăn chiên". Trong Ê-phê-sô 4:11, chức vụ này được liệt kê cùng với các chức vụ khác: "Ấy chính Ngài đã cho người nầy làm sứ đồ, kẻ kia làm tiên tri, người khác làm thầy giảng Tin Lành, kẻ khác nữa làm mục sư và giáo sư". Điều quan trọng cần lưu ý là trong câu này, "mục sư và giáo sư" có thể được hiểu là một chức vụ kép – người vừa chăn bầy vừa dạy dỗ. Công việc chính của mục sư là chăn bầy (Công vụ 20:28; 1 Phi-e-rơ 5:2), dẫn dắt, chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ hội chúng. Chức vụ này thường gắn liền với thẩm quyền giảng dạy và lãnh đạo trong Hội Thánh địa phương.
II. Khảo Sát Các Phân Đoạn Kinh Thánh Then Chốt
Chúng ta sẽ cùng xem xét những phân đoạn thường được trích dẫn trong cuộc thảo luận này, từ cả hai góc nhìn.
1. Những Phân Đoạn Cho Thấy Sự Phục Vụ Của Phụ Nữ
Kinh Thánh ghi nhận nhiều phụ nữ đã đóng góp quan trọng trong chức vụ:
- Đê-bô-ra (Các Quan Xét 4-5): Bà là một nữ tiên tri (neviah trong tiếng Hê-bơ-rơ) và là quan xét cho Y-sơ-ra-ên. Bà "xét đoán" dân Y-sơ-ra-ên (Các Quan Xét 4:4), một vai trò lãnh đạo dân sự và tâm linh quan trọng. Bà đưa ra những lời chỉ dẫn từ Đức Chúa Trời cho Ba-rác và dẫn dắt dân sự vào trận chiến.
- Bà An-ne (Lu-ca 2:36-38): Được gọi là nữ tiên tri, bà "chẳng hề cách khỏi đền thờ", hầu việc Đức Chúa Trời ngày đêm, và nói về Chúa Giê-xu cho mọi người trông đợi sự cứu chuộc.
- Phe-bê (Rô-ma 16:1-2): Sứ đồ Phao-lô giới thiệu bà như một "chấp sự" (diakonos – cùng một từ dùng cho nam giới như A-chải-cơ và Ti-chi-cơ trong Cô-lô-se 4:7) của Hội Thánh Xen-cơ-rê. Bà là người "bảo trợ" (prostatis) cho nhiều người và cả cho chính Phao-lô, chỉ về một vai trò lãnh đạo và hỗ trợ tích cực.
- Bà Phịt-lơ và bà Êu-đích (Công vụ 21:9): Các con gái của Sứ đồ Phi-líp được mô tả là "nữ tiên tri" (prophētousai), người nói lời tiên tri.
- Phe-rít-tu-la và A-qui-la (Công vụ 18:26): Cả hai vợ chồng cùng giải bày đạo Chúa cho A-bô-lô cách càng kỹ càng hơn. Tên Phe-rít-tu-la được nhắc đến trước, có thể cho thấy vai trò nổi bật của bà.
- Êu-nít và Lôi-ít (2 Ti-mô-thê 1:5; Công vụ 16:1): Những người mẹ, bà ngoại đã dạy dỗ Timôthê từ nhỏ về lẽ thật.
- Những người nữ làm việc với Phao-lô (Phi-líp 4:2-3): Ê-vô-đi và Sin-ty-cơ được nhắc đến như những người "cùng chiến đấu với tôi [Phao-lô] trong đạo Tin Lành". Từ Hy Lạp sunathleō nghĩa là cùng tranh chiến, cùng nỗ lực, chỉ về sự cộng tác chặt chẽ trong chức vụ.
2. Những Phân Đoạn Liên Quan Đến Thẩm Quyền và Trật Tự
Mặt khác, có một số phân đoạn Tân Ước dường như đặt ra những giới hạn nhất định:
- 1 Ti-mô-thê 2:11-14: "Đàn bà phải yên lặng mà học hỏi, phải hoàn toàn vâng phục. Tôi không cho phép đàn bà dạy dỗ, cũng không được cầm quyền trên đàn ông; nhưng phải ở yên lặng. Vì A-đam được nên trước, rồi mới đến Ê-va. A-đam không bị dụ dỗ, còn Ê-va bị dụ dỗ mà sa vào tội lỗi." Đây là phân đoạn then chốt. Sứ đồ Phao-lô đưa ra mệnh lệnh này trong bối cảnh "khi thờ phượng" (xem câu 8-10) và dựa trên hai lý do: (1) Trật tự sáng tạo (A-đam trước, Ê-va sau), và (2) Sự sa ngã (Ê-va bị dụ dỗ). Từ "dạy dỗ" (didaskein) ở đây gắn liền với "cầm quyền" (authentein - một từ Hy Lạp mạnh, chỉ thẩm quyền độc lập, có tính kiểm soát), trong ngữ cảnh của Hội Thánh địa phương.
- 1 Cô-rinh-tô 14:34-35: "Đàn bà phải nín lặng trong các Hội thánh, vì họ không có phép nói tại đó... Nếu họ muốn học điều gì, thì phải hỏi chồng mình ở nhà." Phân đoạn này cần được đọc cùng với 1 Cô-rinh-tô 11:5, nơi Phao-lô đề cập đến việc "đàn bà cầu nguyện hoặc nói tiên tri" trong Hội thánh. Sự "nín lặng" ở đây có thể liên quan đến việc không được chất vấn, phán xét các lời tiên tri một cách hỗn loạn (xem câu 29-33), nhằm giữ gìn trật tự chung ("vì Đức Chúa Trời chẳng phải là Chúa sự loạn đâu, bèn là Chúa sự hòa bình" - câu 33).
- 1 Ti-mô-thê 3:1-13 & Tít 1:5-9: Các tiêu chuẩn cho chức vụ giám mục (episkopos - giám thị) và chấp sự (diakonos) đều dùng đại từ nam giới ("người chồng của chỉ một vợ", "giữ con cái mình cho vâng phục"). Điều này có thể phản ánh mô hình lãnh đạo chính trong các Hội Thánh thời Tân Ước.
III. Các Quan Điểm Thần Học Chính
Từ việc giải kinh các phân đoạn trên, hình thành nên ba quan điểm chính trong thần học Tin Lành:
1. Quan Điểm Bổ Trợ (Complementarian):
Quan điểm này cho rằng nam và nữ bình đẳng về giá trị và sự cứu rỗi trước mặt Đức Chúa Trời, nhưng Ngài đã thiết lập những vai trò bổ sung cho nhau trong gia đình và Hội Thánh. Theo đó, chức vụ mục sư/trưởng lão (với thẩm quyền giảng dạy và cai quản toàn thể Hội Thánh) được dành riêng cho nam giới trưởng thành. Phụ nữ được khích lệ tham gia vào mọi chức vụ khác: dạy dỗ phụ nữ và trẻ em (Tít 2:3-4), làm tiên tri, làm truyền đạo, làm giáo sư, làm chấp sự, cố vấn, và phục vụ trong mọi lĩnh vực khác. Các phân đoạn trong 1 Ti-mô-thê 2 và 1 Cô-rinh-tô 14 được xem là những mệnh lệnh có giá trị đời đời, dựa trên trật tự sáng tạo.
2. Quan Điểm Bình Đẳng (Egalitarian):
Quan điểm này tin rằng trong Đấng Christ, mọi sự phân biệt về vai trò dựa trên giới tính đều đã bị phá đổ (Ga-la-ti 3:28). Những hạn chế trong thư tín Phao-lô là những giải pháp tạm thời, áp dụng cho các Hội Thánh cụ thể (như Ê-phê-sô, Cô-rinh-tô) nơi phụ nữ chưa được giáo dục đầy đủ hoặc bị ảnh hưởng bởi các tà giáo, hoặc để tránh sự hiểu lầm từ văn hóa ngoại giáo. Lý do từ A-đam và Ê-va chỉ để minh họa cho tình trạng hiện tại chứ không phải để thiết lập một trật tự vĩnh viễn. Do đó, phụ nữ được Đức Thánh Linh ban cho và kêu gọi có thể đảm nhận mọi chức vụ trong Hội Thánh, bao gồm cả mục sư.
3. Quan Điểm Trung Gian:
Một số học giả phân biệt giữa chức vụ "mục sư/giám mục" (có thẩm quyền cai quản) và các chức vụ giảng dạy, tiên tri khác. Họ tin phụ nữ có thể giảng dạy, rao giảng (như bà An-ne, các con gái Phi-líp), thậm chí lãnh đạo trong một số lĩnh vực, nhưng chức vụ lãnh đạo tối cao trong Hội Thánh (như trưởng lão) nên là nam giới. Sự phục vụ của Đê-bô-ra được xem là một ngoại lệ đặc biệt trong Cựu Ước.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Dù giữ quan điểm nào, mọi tín hữu đều có thể rút ra những bài học thực tiễn và đầy ơn phước từ sự nghiên cứu này:
1. Tôn Trọng Thẩm Quyền của Kinh Thánh:
Trước hết, chúng ta phải khiêm tốn tìm kiếm ý muốn Đức Chúa Trời qua Lời Ngài, chứ không áp đặt quan điểm văn hóa cá nhân. Sự hiệp một trong Hội Thánh không đến từ việc bỏ qua những phân đoạn khó, mà từ việc cùng nhau nghiên cứu Kinh Thánh cách kính sợ.
2. Khích Lệ Mọi Ơn Ban và Sự Phục Vụ:
Kinh Thánh rõ ràng cho thấy phụ nữ là những người cộng tác không thể thiếu trong công việc Nhà Chúa. Hội Thánh cần tạo điều kiện để mọi tín hữu, bất kể nam hay nữ, được phát triển và sử dụng các ân tứ thuộc linh (1 Cô-rinh-tô 12:7, 11) để gây dựng thân thể Đấng Christ.
3. Tinh Thần Vâng Phục và Hầu Việc:
Gương mẫu cao cả nhất là Chúa Giê-xu, Đấng "lấy hình tôi tớ... tự hạ mình, vâng phục cho đến chết" (Phi-líp 2:7-8). Tinh thần hầu việc, vâng phục Đức Chúa Trời và quan tâm đến người khác phải là nền tảng cho mọi chức vụ, thay vì tranh giành địa vị hay quyền lực.
4. Xây Dựng Gia Đình Cơ Đốch Lành Mạnh:
Nguyên tắc yêu thương, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau giữa vợ chồng (Ê-phê-sô 5:21-33) là nền tảng cho mọi sự phục vụ trong Hội Thánh. Một người không thể lãnh đạo Hội Thánh nếu không thể lãnh đạo gia đình mình cách tốt lành (1 Ti-mô-thê 3:4-5).
5. Tìm Kiếm Sự Hiệp Một Trong Đức Thánh Linh:
Trong những vấn đề mà con dân Chúa chân thành có cách hiểu khác nhau, chúng ta cần thể hiện tình yêu thương, lòng nhịn nhục và sự tôn trọng (Ê-phê-sô 4:2-3). Mục tiêu cuối cùng không phải là "thắng" trong tranh luận, mà là gây dựng thân thể Đấng Christ và làm sáng danh Ngài.
V. Kết Luận
Kinh Thánh cho chúng ta thấy một bức tranh đa dạng và phong phú về sự đóng góp của phụ nữ trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Từ các nữ tiên tri, các bà giúp việc, các bà mẹ trong đức tin, đến những người đồng lao với các sứ đồ, họ đều là những nhân vật không thể thiếu. Việc giải nghĩa các phân đoạn về thẩm quyền và trật tự đòi hỏi sự cẩn trọng, cầu nguyện, và tôn trọng toàn bộ mạch văn Kinh Thánh.
Thay vì để chủ đề này gây chia rẽ, chúng ta hãy nhìn lên Chúa Giê-xu Christ, là Đầu của Hội Thánh. Mọi chức vụ đều đến từ Ngài và hướng về Ngài (Ê-phê-sô 4:12-16). Ơn gọi cao trọng nhất của mỗi tín hữu, dù nam hay nữ, là trở nên môn đồ trung tín của Đấng Christ, sống thánh khiết, yêu thương anh em, và hết lòng phục vụ trong vườn nho của Ngài. Hãy để mỗi chúng ta, trong vai trò và ơn ban mình đã nhận, cùng nhau rao truyền "vinh hiển của Đức Chúa Trời rạng ngời trên mặt Đức Chúa Jêsus Christ" (2 Cô-rinh-tô 4:6).
"Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm." (1 Cô-rinh-tô 10:31)