Orthopraxy/orthopraxis là gì?

02 December, 2025
14 phút đọc
2,703 từ
Chia sẻ:

Orthopraxy/Orthopraxis: Hành Động Đúng Trong Đời Sống Đức Tin

Trong thế giới thần học Cơ Đốc, hai thuật ngữ thường xuyên được đặt lên bàn cân là Orthodoxy (tín lý đúng) và Orthopraxy (hành động đúng). Trong khi Orthodoxy đã quen thuộc và được nhấn mạnh trong nhiều truyền thống, thì Orthopraxy đôi khi chưa được hiểu đầy đủ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai thác ý nghĩa Kinh Thánh, nền tảng thần học và ứng dụng thiết thực của Orthopraxis trong đời sống người tin Chúa.

I. Giải Nghĩa Từ Nguyên Và Định Nghĩa

Thuật ngữ Orthopraxy (hay Orthopraxis) xuất phát từ tiếng Hy Lạp:

- ὀρθός (orthós): có nghĩa là "đúng", "chính trực", "thẳng".
- πρᾶξις (prâxis): có nghĩa là "hành động", "thực hành", "việc làm".

Ghép lại, Orthopraxy có nghĩa đen là "hành động đúng đắn", "thực hành chính trực" hoặc "việc làm chân chính". Nếu Orthodoxy (từ doxa - quan điểm, giáo lý) nhấn mạnh đến niềm tin đúnggiáo lý thuần khiết, thì Orthopraxy nhấn mạnh đến đời sống đúng, cách cư xử công chínhsự thể hiện cụ thể của đức tin qua hành động.

Trong bối cảnh Tin Lành, đây không phải là một khái niệm mới hay một trường phái thần học tách biệt, mà là một khía cạnh không thể tách rời của đức tin chân chính, được Kinh Thánh dạy dỗ xuyên suốt.

II. Nền Tảng Kinh Thánh Cho Orthopraxy

Kinh Thánh không bao giờ tách rời đức tin ra khỏi hành động. Đức tin chân chính luôn tự bày tỏ qua một đời sống được biến đổi. Dưới đây là một số trụ cột Kinh Thánh quan trọng:

1. Sách Gia-cơ: Đức Tin Không Có Việc Là Là Đức Tin Chết
Có lẽ phân đoạn rõ ràng nhất về Orthopraxy nằm trong sách Gia-cơ:

"Hỡi anh em, nếu ai nói mình có đức tin, song không có việc làm, thì ích chi chăng? Đức tin đó cứu người ấy được chăng? Ví thử có anh em hoặc chị em nào không quần áo mặc, hằng ngày thiếu của ăn, mà một kẻ trong anh em nói với họ rằng: "Hãy đi cho bình an, hãy sưởi cho ấm và ăn cho no", nhưng không cho họ đồ cần dùng về phần xác, thì có ích gì chăng? Về đức tin, cũng một lẽ ấy; nếu đức tin không sanh ra việc làm, thì tự mình nó chết." (Gia-cơ 2:14-17).
Tác giả Gia-cơ không chống lại thần học về sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin (xem Ê-phê-sô 2:8-9), nhưng ngài đang đánh vào sự giả hình của một đức tin chỉ tồn tại trên danh nghĩa, không có kết quả. Từ Hy Lạp được dùng cho "việc làm" là ἔργα (erga), chỉ những hành động, công việc cụ thể. Đức tin chân thật (orthodox) sẽ tự nhiên sản sinh ra hành động chân thật (orthoprax).

2. Lời Dạy Của Chúa Giê-xu: Người Làm Theo Ý Muốn Cha
Chúa Giê-xu nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm theo Lời Ngài, không chỉ nghe suông:

"Chẳng phải hễ những kẻ nói cùng ta rằng: Lạy Chúa, lạy Chúa, thì đều được vào nước thiên đàng đâu; nhưng chỉ kẻ làm theo ý muốn của Cha ta ở trên trời mà thôi." (Ma-thi-ơ 7:21).

"Vậy, hễ ai nghe và làm theo lời ta phán đây, thì giống như một người khôn ngoan cất nhà mình trên vầng đá." (Ma-thi-ơ 7:24).

Động từ "làm theo" trong tiếng Hy Lạp là ποιέω (poieó), mang nghĩa thực hiện, sản xuất, hành động. Chúa Giê-xu đặt tiêu chuẩn cho môn đồ Ngài ở nơi sự vâng phục thực tế (orthopraxy), là bằng chứng của mối quan hệ thật với Ngài.

3. Thư Tín Và Các Sách Tiên Tri: Sự Công Bằng, Yêu Thương Và Khiêm Nhường
Các tiên tri Cựu Ước kịch liệt lên án sự thờ phượng hình thức mà thiếu đi công bình và nhân ái:

"Ngài đã tỏ cho ngươi, hỡi loài người, điều gì là thiện; cái điều mà Đức Giê-hô-va đòi ngươi há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhân từ và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?" (Mi-chê 6:8).
Sứ đồ Giăng cũng viết:

"Hỡi con cái bé mọn, chớ yêu mến bằng lời nói và lưỡi, nhưng bằng việc làm và lẽ thật." (1 Giăng 3:18).
Từ "việc làm" (ergon) lại xuất hiện, nhấn mạnh rằng tình yêu thương Cơ Đốc phải được chứng minh bằng hành động cụ thể, có thể nhìn thấy được.

III. Mối Quan Hệ Giữa Orthodoxy Và Orthopraxy: Hai Mặt Của Một Đồng Tiền

Một hiểu lầm nguy hiểm là đối lập hoá hoặc tách rời Orthodoxy và Orthopraxy. Thần học Tin Lành lành mạnh thấy chúng như hai mặt của một đồng tiền đức tin, hỗ trợ và kiểm tra lẫn nhau.

  • Orthodoxy không có Orthopraxy là trống rỗng: Một hệ thống giáo lý chính xác nhưng không sản sinh ra đời sống thánh khiết, yêu thương và phục vụ thì trở thành sự vô ích, thậm chí là giả hình (xem Lu-ca 11:42). Nó giống như một bộ xương đúng cấu trúc nhưng không có sự sống và chuyển động.
  • Orthopraxy không có Orthodoxy là mù quáng: Những hành động tốt, công tác xã hội tích cực nhưng không bắt nguồn từ chân lý về Đấng Christ, không được thúc đẩy bởi ân điển và không nhằm mục đích tôn vinh Đức Chúa Trời, thì cuối cùng chỉ là việc lành của con người, không có giá trị vĩnh cửu. Nó thiếu đi linh hồn, nền tảng và mục đích tối hậu.

Phao-lô tóm tắt mối quan hệ này trong Ê-phê-sô 2:8-10: Chúng ta được cứu bởi ân điển qua đức tin (nền tảng Orthodoxy của ân điển), và chúng ta được dựng nên trong Đấng Christ "để làm việc lành mà Đức Chúa Trời đã sắm sẵn trước cho chúng ta làm theo" (mục đích Orthopraxy). Việc lành (ergois agathois) là kết quả tự nhiên, không phải nguyên nhân, của sự cứu rỗi.

IV. Ứng Dụp Orthopraxy Trong Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hằng Ngày

Vậy, "hành động đúng" trông như thế nào trong thực tế? Nó thấm nhuần vào mọi khía cạnh của đời sống:

1. Trong Sự Thờ Phượng Và Mối Quan Hệ Với Đức Chúa Trời:
- Vâng Lời Cụ Thể: Orthopraxy có nghĩa là không chỉ đọc Kinh Thánh, nhưng tìm cách áp dụng một cách cụ thể một câu, một nguyên tắc vào tình huống trong ngày. "Lời Chúa là ngọn đèn...", vậy hành động đúng là bước đi theo ánh sáng đó (Thi thiên 119:105). - Cầu Nguyện Hành Động: Cầu nguyện không chỉ là lời nói, mà còn là sự sẵn sàng trở thành công cụ Chúa dùng để đáp lời cầu nguyện. Cầu xin Chúa giúp người nghèo, và sau đó hành động bằng cách chia sẻ hoặc phục vụ.

2. Trong Đạo Đức Cá Nhân Và Tính Chính Trực:
- Chính Trực Trong Công Việc: Làm việc "như làm cho Chúa" (Cô-lô-se 3:23) có nghĩa là làm việc chăm chỉ, trung thực, không gian lận dù không ai kiểm soát. - Thuận Phục Trong Tư Tưởng Và Hành Vi: "Hãy từ bỏ... hãy mặc lấy..." (Ê-phê-sô 4:22-24). Orthopraxy thể hiện qua việc chủ động từ chối những lời nói dối, phim ảnh đồi truỵ, và chủ động trau dồi sự thanh sạch, lẽ thật.

3. Trong Mối Quan Hệ Và Cộng Đồng:
- Yêu Thương Hành Động: Yêu thương không chỉ là cảm xúc, mà là những cử chỉ thực tế: thăm viếng người góa bụa, orphans (Gia-cơ 1:27), lắng nghe người đau khổ, tha thứ người xúc phạm mình (Cô-lô-se 3:13). - Xây Dựng Hòa Thuận: "Hãy gắng sức làm cho mình được hòa thuận với mọi người" (Rô-ma 12:18). Điều này đòi hỏi nỗ lực chủ động để giải quyết xung đột, nhịn nhục và khiêm nhường.

4. Trong Trách Nhiệm Xã Hội Và Sự Công Bình:
- Bênh Vực Người Yếu Thế: Như Chúa Giê-xu đã đồng cảm và chữa lành, hành động đúng của chúng ta bao gồm việc quan tâm đến công lý cho người nghèo, người ngoại quốc, và những người bị áp bức (Châm ngôn 31:8-9). - Quản Lý Sáng Tạo: Chăm sóc môi trường (Sáng thế ký 2:15) là một hình thức của Orthopraxy, thể hiện sự quản lý tốt những gì Chúa giao.

V. Lời Kết: Sống Một Đức Tin Toàn Vẹn

Orthopraxy không phải là một gánh nặng luật pháp mới đè lên người tin Chúa. Ngược lại, nó là dòng chảy tự nhiên của đời sống được Đức Thánh Linh làm đầy dẫy và được Lời Chúa (Orthodoxy) uốn nắn. Khi chúng ta thật sự hiểu biết ân điển của Đấng Christ (orthodoxy đúng đắn), chúng ta sẽ được thúc đẩy để sống một cuộc đời làm đẹp lòng Ngài (orthopraxy đúng đắn).

Sứ đồ Phao-lô khích lệ chúng ta: "Hãy làm việc nên sự cứu chuộc mình... vì ấy là Đức Chúa Trời làm việc trong các ngươi, để các ngươi được vừa lòng muốn vừa làm theo ý tốt Ngài." (Phi-líp 2:12b-13). Đức Chúa Trời hành động trong chúng ta, và kết quả là chúng ta hành động ra bên ngoài.

Ước mong mỗi chúng ta, với tư cách là những nhà nghiên cứu và người sống theo Lời Chúa, không ngừng trau dồi sự hiểu biết chân lý sâu nhiệm (Orthodoxy), và để cho chân lý ấy biến đổi thành những hành động yêu thương, công bình và thánh khiết cụ thể (Orthopraxy), hầu cho danh Chúa được tôn vinh qua mọi khía cạnh của đời sống chúng ta.

Quay Lại Bài Viết