Sự Cứu Rỗi Bởi Việc Làm - Một Quan Điểm Phổ Biến và Nguyên Nhân
Trong hành trình đức tin của Cơ Đốc nhân, một trong những sự tranh chiến thần học lớn nhất và lâu đời nhất xoay quanh câu hỏi căn bản: Con người được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời bằng cách nào? Dù hạt nhân của Phúc Âm Tin Lành tuyên bố rõ ràng “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9), quan điểm cho rằng sự cứu rỗi phải đạt được hoặc duy trì bởi việc làm vẫn là một lực hút mạnh mẽ và chủ yếu trong tâm trí nhiều người. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu phân tích các nguyên nhân thần học, tâm lý, văn hóa và xã hội đằng sau sự phổ biến của quan điểm này, dựa trên nền tảng Kinh Thánh và ngôn ngữ nguyên bản.
Thánh Kinh chỉ ra rằng tấm lòng tự nhiên của con người sau khi sa ngã luôn nghiêng về chủ nghĩa tự lực. Sứ đồ Phao-lô mô tả sự khao khát được “lập sự công bình riêng” của dân Y-sơ-ra-ên (Rô-ma 10:3). Từ ngữ Hy Lạp ἰδίαν δικαιοσύνην (idian dikaiosynēn) – “sự công bình riêng” – phơi bày khuynh hướng muốn thiết lập một tiêu chuẩn công bình do chính mình đặt ra và tự mình đạt được. Điều này ăn sâu vào tâm lý con người vì nó nuôi dưỡng sự kiêu ngạo (“hầu cho không ai khoe mình” – Ê-phê-sô 2:9) và mang lại cảm giác kiểm soát. Cứu rỗi bởi ân điển thì tước bỏ mọi lời khoe, đặt con người vào vị thế hoàn toàn lệ thuộc và biết ơn. Ngược lại, “cứu rỗi bởi việc làm” cho phép con người giữ lại một phần công trạng, dù là nhỏ, để tự hào.
Hơn nữa, luật pháp có một sức hấp dẫn tự nhiên đối với lương tâm. Nó cung cấp một danh sách rõ ràng, cụ thể: làm điều này, tránh điều kia. Sứ đồ Phao-lô giải thích chức năng của luật pháp là “khiến cho tội lỗi nhơn dịp, sanh đủ mọi thứ ham muốn trong lòng tôi” và “vì cớ luật pháp mà tôi biết tội lỗi” (Rô-ma 7:7-8). Luật pháp phơi bày tội lỗi nhưng không ban sức mạnh để vượt qua. Tuy nhiên, tâm trí con người dễ bị đánh lừa, nghĩ rằng nếu cố gắng đủ, giữ luật đủ, thì sẽ được chấp nhận. Đây chính là “ách của sự nô lệ” mà Sứ đồ Phi-e-rơ cảnh báo (Công vụ 15:10).
Một nguyên nhân chính khác là sự giải nghĩa không đầy đủ về mối liên hệ giữa đức tin (πίστις, pistis) và việc lành (ἔργα, erga). Kinh Thánh không hề phủ nhận tầm quan trọng của việc lành. Gia-cơ viết: “Đức tin không có việc làm là đức tin chết” (Gia-cơ 2:17). Tuy nhiên, chìa khóa nằm ở trật tự và động lực. Việc lành là KẾT QUẢ và BẰNG CHỨNG của đức tin cứu rỗi chân thật, chứ không phải là NGUYÊN NHÂN hay ĐIỀU KIỆN của sự cứu rỗi.
Phao-lô và Gia-cơ không mâu thuẫn, mà bổ sung cho nhau. Phao-lô nói đến nguồn cội của sự xưng công bình (trước mặt Đức Chúa Trời, nền tảng là đức tin nơi Christ). Gia-cơ nói đến bằng chứng của sự xưng công bình (trước mặt loài người, biểu hiện là việc lành). Từ ngữ Hy Lạp Gia-cơ dùng cho “xưng công bình” (ἐδικαιώθη, edikaiōthē trong Gia-cơ 2:21, nói về Áp-ra-ham) mang sắc thái biểu lộ, chứng minh sự công bình đã có, chứ không phải hành động pháp lý khiến một người trở nên công bình. Việc lành của Cơ Đốc nhân phát xuất từ một tấm lòng đã được biến đổi bởi Thánh Linh (Ê-xê-chi-ên 36:26-27), chứ không phải nỗ lực của xác thịt để gây ấn tượng với Đức Chúa Trời.
Quan điểm “cứu rỗi bởi việc làm” ăn sâu vào hầu hết các tôn giáo và hệ tư tưởng của nhân loại. Từ chủ nghĩa khắc kỷ (Stoicism) thời cổ đại, đến nguyên lý Nhân-Quả của Phật Giáo Ấn Độ Giáo, hay thậm chí trong nhiều nhánh của Do Thái Giáo đương thời Chúa Giê-xu (nhóm Pha-ri-si), và sau này là trong Thần học Công giáo La Mã thời Trung Cổ với học thuyết “ân điển thuộc công đức” – tất cả đều xoay quanh ý tưởng: phần thưởng phải tương xứng với nỗ lực. Đây là một nguyên tắc công bằng tự nhiên mà con người dễ hiểu và chấp nhận.
Phúc Âm của Đấng Christ, ngược lại, là một sự đảo lộn hoàn toàn: Người công bình chết cho kẻ có tội (Rô-ma 5:8). Sự “công bằng” của Phúc Âm không phải là “bạn làm được gì?” mà là “Christ đã làm được gì?”. Sứ điệp về thập tự giá là “sự điên dại” và “sự yếu đuối” đối với thế gian (1 Cô-rinh-tô 1:18, 23). Do đó, tâm trí chưa được Thánh Linh soi sáng sẽ tự nhiên nghiêng về một phúc âm “hợp lý” hơn, một phúc âm có thể đo lường và kiểm soát được, đó chính là phúc âm của việc làm.
Nhiều người vô tình ủng hộ quan điểm “cứu rỗi bởi việc làm” do giải nghĩa tách rời một số câu Kinh Thánh ra khỏi toàn bộ văn mạch. Ví dụ điển hình là Ma-thi-ơ 7:21, “Chẳng phải hễ những kẻ nói cùng ta rằng: Lạy Chúa, lạy Chúa, thì đều được vào nước thiên đàng đâu; nhưng chỉ kẻ làm theo ý muốn của Cha ta ở trên trời mà thôi.” Nếu đọc riêng, câu này dường như nhấn mạnh “làm” là điều kiện. Tuy nhiên, “ý muốn của Cha” là gì? Chính Chúa Giê-xu đã trả lời trong Giăng 6:40: “Vì ý muốn của Cha ta, là hễ ai nhìn Con và tin Con, thì được sự sống đời đời.” Vậy, “làm theo ý muốn của Cha” chính là tin nhận Con Ngài.
Một ví dụ khác là sự nhấn mạnh về “sự bền đỗ” trong Ma-thi-ơ 24:13. Tuy nhiên, sự bền đỗ đến cuối cùng không phải là điều kiện để kiếm được sự cứu rỗi, mà là bằng chứng cho thấy đức tin của người đó là chân thật và được quyền năng Đức Chúa Trời gìn giữ (Phi-líp 1:6). Sự giải cứu thuộc linh luôn được Kinh Thánh trình bày ở thì quá khứ (“anh em đã được cứu” – Ê-phê-sô 2:8), là một sự kiện đã hoàn tất, và đời sống bền đỗ là hành trình khẳng định sự thật đó.
Hiểu rõ sự nguy hiểm của “cứu rỗi bởi việc làm” và nắm vững chân lý “cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin” dẫn chúng ta đến một đời sống thực tiễn quân bình và tự do:
1. Từ Bỏ Sự Tự Công Bình: Mỗi ngày, chúng ta cần ăn năn không chỉ về những tội lỗi cụ thể, mà còn về chính tinh thần tự công bình – ý nghĩ rằng mình “tốt hơn” hoặc “xứng đáng hơn” người khác trước mặt Đức Chúa Trời. Hãy nhớ lời Chúa Giê-xu kể về người Pha-ri-si và người thâu thuế cầu nguyện (Lu-ca 18:9-14).
2. Lấy Christ Làm Trung Tâm Của Sự Tự Đánh Giá: Thay vì tự hỏi “Hôm nay mình làm được bao nhiêu việc tốt?”, hãy hỏi “Hôm nay mình có sống trong sự nhận biết và biết ơn về tình yêu của Christ không?”. Việc lành sẽ tự nhiên tuôn trào từ một tấm lòng tràn đầy sự cảm tạ.
3. Phục Vụ Bởi Tình Yêu, Không Bởi Nghĩa Vụ: Động cơ phục vụ thay đổi hoàn toàn. Chúng ta không phục vụ để “giữ vững tình trạng được cứu”, nhưng phục vụ vì chúng ta đã được cứu, và vì tình yêu Christ thôi thúc (2 Cô-rinh-tô 5:14). Điều này giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng và sự so sánh.
4. Rao Giảng Phúc Âm Trọn Vẹn: Khi chia sẻ Phúc Âm, chúng ta phải cẩn thận để không vô tình biến nó thành một danh sách “bạn phải làm” (bỏ rượu, cầu nguyện, đi nhà thờ…), mà phải giữ trung tâm là công việc hoàn tất của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá. Các thay đổi đạo đức là kết quả của sự tái sinh, không phải điều kiện của nó.
Sự quyến rũ của quan điểm “cứu rỗi bởi việc làm” là mạnh mẽ và dai dẳng vì nó phù hợp với bản chất kiêu ngạo và muốn tự kiểm soát của con người sa ngã. Nó là cốt lõi của mọi tôn giáo do con người tạo ra. Tuy nhiên, Phúc Âm của Kinh Thánh là một sứ điệp đảo lộn: Đức Chúa Trời ban sự cứu rỗi như một món quà ân điển, chỉ có thể nhận lãnh bởi đức tin nơi Con Ngài, Chúa Giê-xu Christ. Việc lành là hoa trái tất yếu của đời sống mới trong Đấng Christ, chứ không phải rễ cây của sự cứu rỗi. Hiểu rõ và đứng vững trong chân lý này không chỉ giải phóng chúng ta khỏi ách nô lệ, mà còn khiến lòng chúng ta tràn ngập lòng biết ơn và tình yêu thúc đẩy chúng ta sống vì vinh hiển của Đấng đã yêu chúng ta và phó chính mình Ngài vì chúng ta.
Hãy ghi nhớ lời tuyên bố đanh thép của Sứ đồ Phao-lô, người từng là bậc thầy của “sự công bình bởi việc làm”: “Tôi đã bị đóng đinh với Đấng Christ, mà tôi sống, không phải là tôi sống nữa, nhưng Đấng Christ sống trong tôi; nay tôi còn sống trong xác thịt, ấy là tôi sống trong đức tin của Con Đức Chúa Trời, là Đấng đã yêu tôi, và đã phó chính mình Ngài vì tôi” (Ga-la-ti 2:20). Đây là nền tảng duy nhất cho sự cứu rỗi và đời sống Cơ Đốc.