Những câu Kinh Thánh nào nói về việc làm chứng nhân?

02 December, 2025
14 phút đọc
2,755 từ
Chia sẻ:

Những Câu Kinh Thánh Về Việc Làm Chứng Nhân

Làm chứng nhân (witness) là một chức vụ thiết yếu và bất khả nhượng của mỗi Cơ Đốc nhân. Đây không phải là một lựa chọn cho một vài người được “kêu gọi đặc biệt”, mà là mệnh lệnh và đặc quyền cho tất cả những ai đã nhận lãnh ơn cứu rỗi trong Chúa Cứu Thế Giê-xu. Từ “chứng nhân” trong Kinh Thánh mang sức nặng của một lời tuyên xưng dựa trên kinh nghiệm cá nhân về những gì đã thấy, đã nghe và đã biết. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá nền tảng Kinh Thánh về chức vụ làm chứng, giải nghĩa các từ ngữ then chốt, phân tích những phân đoạn trọng yếu và đưa ra ứng dụng thực tiễn cho đời sống người tin Chúa.


I. Nền Tảng và Ý Nghĩa Của Chức Vụ Làm Chứng

Chức vụ làm chứng bắt nguồn từ chính bản tính của Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng tự bày tỏ mình cho nhân loại. Trong Cựu Ước, dân Y-sơ-ra-ên được chọn để làm chứng về Đức Giê-hô-va duy nhất chân thật giữa một thế giới thờ lạy thần tượng (Ê-sai 43:10). Đến thời Tân Ước, sau khi hoàn thành công cuộc cứu chuộc, Chúa Giê-xu Christ đã truyền lệnh rõ ràng cho các môn đồ tiếp tục công việc bày tỏ Ngài cho muôn dân.

Từ “chứng nhân” trong tiếng Hy Lạp là μάρτυς (martys), từ này về sau đã phát triển nghĩa để chỉ về “người tử đạo” – những người sẵn sàng làm chứng cho đức tin bằng cả mạng sống mình. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ tương đương là עֵד (ed), mang nghĩa một người đưa ra lời khai, lời xác nhận dựa trên sự kiện. Điều này cho thấy làm chứng không đơn thuần là chia sẻ một giáo lý, mà là thuật lại một sự thật, một biến cố mà mình đã kinh nghiệm cách xác thực: đó là Tin Lành về sự chết, sự chôn và sự sống lại của Đấng Christ vì tội lỗi chúng ta.


II. Những Câu Kinh Thánh Trọng Yếu Về Làm Chứng Nhân

1. Mạng Lệnh Cuối Cùng Của Chúa Giê-xu (Đại Mạng Lệnh)

Đây là nền tảng trực tiếp nhất cho chức vụ làm chứng của Hội Thánh:

“Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ, và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi. Và nầy, ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế.” (Ma-thi-ơ 28:19-20).

Động từ “đi” (πορευθέντες - poreuthentes) trong nguyên văn là một phân từ aorist, có thể dịch sát là “sau khi đã đi”, hàm ý rằng việc ra đi là một hành động đương nhiên, một lối sống. Làm chứng không tách rời khỏi cuộc sống di chuyển hằng ngày của chúng ta. Mệnh lệnh “làm môn đồ hóa” (μαθητεύσατε - mathēteusate) bao gồm việc rao giảng để đưa người ta đến chỗ tin nhận (làm báp-têm) và dạy dỗ để họ vâng giữ Lời Chúa (môn đồ hóa).

2. Lời Hứa Về Quyền Năng Để Làm Chứng

“Nhưng khi Đức Thánh Linh giáng trên các ngươi, thì các ngươi sẽ nhận lấy quyền phép, và làm chứng về ta tại thành Giê-ru-sa-lem, cả xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri, cho đến cùng trái đất.” (Công vụ 1:8).

Câu Kinh Thánh này vạch ra cả phương thức lẫn phạm vi của chức vụ làm chứng. Phương thức: Không bằng sức riêng, nhưng bằng quyền năng của Đức Thánh Linh. Chính Ngài mới có thể biến đổi lòng người. Phạm vi: Bắt đầu từ nơi gần nhất (“thành Giê-ru-sa-lem” – gia đình, láng giềng, chỗ làm), mở rộng đến vùng ngoại vi (“xứ Giu-đê, xứ Sa-ma-ri” – những người gần nhưng khác biệt về văn hóa, địa lý), và cuối cùng là toàn cầu (“cùng trái đất”). Đây là khuôn mẫu cho mọi chiến lược truyền giáo.

3. Lời Kêu Gọi Trở Nên Muối Và Ánh Sáng

“Các ngươi là muối của đất… Các ngươi là sự sáng của thế gian… Sự sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và ngợi khen Cha các ngươi ở trên trời.” (Ma-thi-ơ 5:13-16).

Làm chứng không chỉ bằng lời nói, mà còn bằng đời sống. “Muối” nói đến ảnh hưởng ngăn ngừa sự hư hoại và tạo sự khát khao. “Ánh sáng” nói đến việc bày tỏ chân lý, vạch trần tội lỗi và dẫn đường. Chúa Giê-xu nhấn mạnh mục đích tối thượng: “ngợi khen Cha các ngươi ở trên trời”. Đời sống làm chứng phải hướng sự vinh hiển về Đức Chúa Trời, không phải về bản thân.

4. Lời Làm Chứng Cá Nhân Của Sứ Đồ Phao-lô

Sứ đồ Phao-lô là hình mẫu xuất sắc của một chứng nhân. Ông thường xuyên chia sẻ câu chuyện đức tin cá nhân của mình. Trước mặt vua A-ríp-ba, ông đã tuyên bố:

“Tâu vua A-ríp-ba, tôi lấy làm phước mà hôm nay được thưa trước mặt vua mọi điều… Tôi cũng từng nghĩ rằng phải chống cự với danh Jêsus ở Na-xa-rét… Đang khi tôi đi đường… tôi thấy… Chúa phán cùng tôi… Vậy, hỡi vua A-ríp-ba, tôi chẳng hề dám chống cự với sự hiện thấy trên trời” (Công vụ 26:2, 9, 12, 19).

Lời làm chứng của Phao-lô có cấu trúc rõ ràng: (1) Đời sống trước khi gặp Chúa (câu 9-11), (2) Biến cố gặp gỡ Chúa (câu 12-18), và (3) Đời sống sau khi gặp Chúa (câu 19-20). Đây là một khuôn mẫu hiệu quả cho chứng đạo cá nhân: chia sẻ chân thật về quá khứ, kinh nghiệm gặp gỡ Đấng Christ, và sự biến đổi hiện tại.


III. Đời Sống Làm Chứng: Một Cách Sống, Không Chỉ Một Việc Làm

Kinh Thánh dạy rằng mọi khía cạnh đời sống đều là cơ hội để làm chứng.

  • Trong lời nói: “Hãy có một lương tâm tốt, hầu cho kẻ gièm chê cách ăn ở lành của anh em trong Đấng Christ phải hổ thẹn trong sự họ nói xấu anh em.” (I Phi-e-rơ 3:15-16). Lời nói phải đi đôi với đời sống.
  • Trong sự thử thách: “Hãy vui mừng về sự hiện đang bị thử thách trăm bề… hầu cho sự tin đức anh em… có giá trị hơn vàng…” (I Phi-e-rơ 1:6-7). Cách chúng ta đối diện hoạn nạn là một lời làm chứng mạnh mẽ.
  • Trong cộng đồng: “Nếu các ngươi yêu nhau, thì ấy là tại điều đó mà thiên hạ sẽ nhận biết các ngươi là môn đồ ta.” (Giăng 13:35). Tình yêu thương giữa vòng các tín hữu là bằng chứng hùng hồn về Đấng Christ.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn: Làm Thế Nào Để Sống Như Một Chứng Nhân Mỗi Ngày

  1. Sống Phụ Thuộc Vào Đức Thánh Linh: Mỗi ngày, hãy cầu xin Chúa đầy dẫy và dẫn dắt bạn bằng Thánh Linh Ngài (Ê-phê-sô 5:18). Xin Ngài mở mắt bạn thấy những cơ hội và ban cho bạn lời nói thích hợp.
  2. Chuẩn Bị Câu Chuyện Cá Nhân: Hãy viết ra và luyện tập chia sẻ câu chuyện đức tin của bạn trong 3 phút, theo mẫu “trước-khi-gặp-Chúa, biến-cố-gặp-Chúa, sau-khi-gặp-Chúa”.
  3. Làm Chứng Bằng Đời Sống Trước: Tập trung xây dựng tính cách Cơ Đốc: chính trực tại nơi làm việc, kiên nhẫn trong gia đình, rộng rãi với người lân cận. Những việc lành không cứu được ai, nhưng chúng mở ra cánh cửa cho Tin Lành.
  4. Biến Những Cuộc Trò Chuyện Thông Thường Thành Cơ Hội Thuộc Linh: Học cách đặt câu hỏi và lắng nghe. Từ một cuộc nói chuyện về công việc, gia đình, hay lo âu, bạn có thể dẫn dắt đến những chân lý thuộc linh (ví dụ: “Điều đó nghe thật căng thẳng. Tôi thường tìm thấy sự bình an khi cầu nguyện về những lo lắng của mình. Bạn đã bao giờ thử chưa?”).
  5. Sử Dụng Kinh Thánh Cách Đơn Giản và Tự Nhiên: Đừng ngại trích dẫn một câu Kinh Thánh phù hợp. Bạn có thể nói: “Tôi nhớ trong Kinh Thánh có chép một điều rất an ủi rằng…”
  6. Cầu Nguyện Cụ Thể Cho Những Người Chưa Tin: Lập một danh sách 3-5 người và kiên trì cầu nguyện cho họ mỗi ngày. Cầu xin Chúa mở lòng họ và cho bạn cơ hội phục vụ, yêu thương họ.

Kết Luận

Làm chứng nhân không phải là một gánh nặng pháp lý, mà là sự tuôn trào tự nhiên của một tấm lòng đầy ơn và biết ơn. Khi chúng ta thực sự gặp gỡ Đấng Christ sống, chúng ta không thể giữ im lặng (Công vụ 4:20). Từ Đại Mạng Lệnh của Chúa Giê-xu đến lời hứa về quyền năng Đức Thánh Linh, từ gương mẫu của các sứ đồ đến lời dạy về đời sống muối và ánh sáng, Kinh Thánh nhất quán kêu gọi chúng ta trở nên những chứng nhân sống động và trung tín. Hãy bước ra trong đức tin, không dựa vào tài hùng biện hay sự khôn ngoan riêng, nhưng dựa vào quyền năng của Đức Thánh Linh và lẽ thật của Phúc Âm, để qua đời sống và lời nói của chúng ta, nhiều người được đưa đến sự nhận biết và tin cậy nơi Chúa Cứu Thế Giê-xu.

“Đức Chúa Jêsus bèn đến gần, phán cùng môn đồ như vầy: Hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta. Vậy, hãy đi…” (Ma-thi-ơ 28:18-19a).


Quay Lại Bài Viết