Nguồn Gốc Của Tôn Giáo
Trong một thế giới đa dạng với hàng ngàn hệ thống tín ngưỡng, tâm linh và triết lý, một câu hỏi căn bản luôn được đặt ra: Tôn giáo bắt nguồn từ đâu? Các ngành khoa học như nhân chủng học, xã hội học, hay tâm lý học có thể đưa ra những giả thuyết về nhu cầu giải thích tự nhiên, khao khát ý nghĩa, hay sự sợ hãi cái chết của con người. Tuy nhiên, với tư cách là những người nghiên cứu Kinh Thánh dưới ánh sáng của sự mặc khải thần thượng, chúng ta phải tìm kiếm câu trả lời từ chính nguồn gốc của mọi sự: Lời của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khảo sát nguồn gốc của tôn giáo theo quan điểm Kinh Thánh, phân biệt giữa mối quan hệ nguyên thủy với Đấng Tạo Hóa và những hệ thống tôn giáo do con người dựng nên sau sự sa ngã.
I. Nguồn Gốc Thần Thượng: Mối Quan Hệ, Không Phải Hệ Thống
Kinh Thánh không bắt đầu bằng sự xuất hiện của "tôn giáo", mà bằng sự hiện hữu của Đức Chúa Trời và mối tương giao Ngài thiết lập với loài người. Trọng tâm của phân đoạn mở đầu là mối quan hệ, không phải là nghi thức.
Sáng thế ký 1:26-27 chép: Đức Chúa Trời phán rằng: Chúng ta hãy làm nên loài người như hình Ta và theo tượng Ta... Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời.
Từ "hình" (tiếng Hê-bơ-rơ: tselem) và "tượng" (tiếng Hê-bơ-rơ: demuth) chỉ về khả năng tâm linh, đạo đức và trí tuệ để con người có thể hiểu biết, giao tiếp và có mối tương giao với Đấng Tạo Hóa. Con người được tạo dựng với một "khoảng trống thuộc linh" (God-shaped vacuum) chỉ có thể được lấp đầy bởi chính Đức Chúa Trời.
Trạng thái nguyên thủy trong vườn Ê-đen (Sáng thế ký 2) mô tả một mối tương giao trực tiếp, không bị ngăn cách: Đức Chúa Trời đi dạo và trò chuyện với A-đam và Ê-va (Sáng 3:8). Đây không phải là một "tôn giáo" với các nghi lễ phức tạp, mà là một sự hiệp thông sống động. Hành động "cất giữ và trồng trọt" vườn (Sáng 2:15) có thể được xem như một hình thức thờ phượng nguyên thủy – mọi công việc đều là sự phục vụ và vinh hiển Đức Chúa Trời trong sự vâng phục hoàn hảo. Như vậy, nguồn gốc thật của điều chúng ta gọi là "tôn giáo" thực chất là sự đáp lại của con người được tạo dựng trước sự hiện diện và tiếng phán của Đức Chúa Trời.
II. Sự Đứt Đoạn: Nguồn Gốc Của Các Hệ Thống Tôn Giáo Nhân Tạo
Sự kiện then chốt làm biến dạng mối quan hệ nguyên thủy và dẫn đến sự bùng nổ của các hệ thống tôn giáo nhân tạo chính là Tội lỗi (Sáng thế ký 3). Khi A-đam và Ê-va bất tuân, họ đã kinh nghiệm sự chết thuộc linh (sự chia cách khỏi Đức Chúa Trời) ngay lập tức. Hành động đầu tiên của họ sau đó là "may lá vả làm khố che thân" (Sáng 3:7). Đây chính là hình ảnh thu nhỏ đầu tiên của "tôn giáo nhân tạo": cố gắng dùng phương tiện của con người (lá cây) để giải quyết vấn đề thuộc linh (sự xấu hổ và tội lỗi) mà không có Đức Chúa Trời.
Trái ngược với giải pháp của con người, Đức Chúa Trời đã cung cấp một giải pháp thay thế dựa trên sự chết và huyết đổ ra: Giê-hô-va Đức Chúa Trời lấy da thú kết thành áo dài cho vợ chồng A-đam, và mặc lấy cho
(Sáng 3:21). Nguyên tắc "không đổ huyết thì không có sự tha thứ" (Hê-bơ-rơ 9:22) đã được thiết lập ngay từ ban đầu. Điều này đặt nền tảng cho sự khác biệt căn bản: Tôn giáo của con người tìm cách lấp đầy khoảng cách bằng nỗ lực, nghi thức và thành tích cá nhân (những chiếc lá vả). Còn mặc khải của Đức Chúa Trời chỉ về một con đường cứu rỗi dựa trên ân điển, qua sự chuộc tội thay thế (tấm da thú).
Sau sự sa ngã, Kinh Thánh ghi nhận sự xuất hiện nhanh chóng của các hệ thống thờ phượng khác nhau. Ca-in và A-bên đều dâng của lễ (Sáng 4:3-5). Ca-in, làm nghề canh tác, đã dâng "thổ sản" - thành quả từ công sức và đất đai của mình. A-bên, người chăn chiên, dâng "con đầu lòng của bầy chiên cùng mỡ nó" - tuân theo nguyên tắc của Đức Chúa Trời về của lễ bằng huyết. Sự chấp nhận của lễ A-bên và từ chối của lễ Ca-in không phải là sự thiên vị, mà là xác nhận nguyên tắc cứu rỗi theo mặc khải của Đức Chúa Trời (bởi đức tin, qua huyết) đối nghịch với nguyên tắc tôn giáo của con người (bởi công đức, bằng nỗ lực bản thân).
III. Sự Lan Rộng Của Các Hệ Thống Tôn Giáo Sau Lụt Hồng Thủy Và Tháp Ba-bên
Sau trận lụt, nhân loại mới lại nhanh chóng rời xa mặc khải của Đức Chúa Trời. Sự kiện Tháp Ba-bên (Sáng thế ký 11) là một minh họa rõ ràng về nỗ lực tôn giáo tập thể của con người. Mục đích của họ là: Hãy xây cho chúng ta một cái thành và một cái tháp, chót cao đến tận trời; ta hãy làm rạng danh chúng ta
(Sáng 11:4). Đây là bản chất của tôn giáo nhân tạo: tìm cách vươn lên tới trời bằng sức mạnh, kỹ thuật và sự đoàn kết của con người để "làm rạng danh chúng ta". Nó đối nghịch trực tiếp với mục đích của Đức Chúa Trời là con người phải làm rạng danh Ngài và sống tùy thuộc vào Ngài.
Hậu quả là Đức Chúa Trời làm lộn xộn ngôn ngữ và phân tán loài người khắp mặt đất (Sáng 11:8-9). Sự kiện này giải thích nguồn gốc của sự đa dạng tôn giáo trên thế giới. Các nhóm người mang theo những mảnh ký ức mơ hồ về sự sáng tạo, lụt hồng thủy (được tìm thấy trong nhiều truyền thuyết cổ đại), nhưng dần dần biến chất và pha trộn với sự thờ phượng thụ tạo, thần tượng và các thế lực tự nhiên. Sứ đồ Phao-lô phân tích hiện tượng này một cách sâu sắc trong Rô-ma 1:18-25:
Vì cơn giận của Đức Chúa Trời từ trên trời tỏ ra nghịch cùng mọi sự không tin kính và mọi sự không công bình của những người dùng sự không công bình mà bắt hiếp lẽ thật... Vì họ dẫu biết Đức Chúa Trời, mà không làm sáng danh Ngài là Đức Chúa Trời, và không tạ ơn Ngài nữa... Họ đã đổi lẽ thật của Đức Chúa Trời ra sự dối trá, kính thờ và hầu việc loài chịu dựng nên thay cho Đấng dựng nên.
Đây chính là nguồn gốc thần học của đa thần giáo, vật linh giáo và thuyết phiếm thần. Con người biết về Đức Chúa Trời qua sự sáng tạo (lương tâm và vũ trụ - Rô-ma 1:19-20; 2:14-15), nhưng vì cứng lòng và tội lỗi, họ đã "hạ thấp" sự hiểu biết đó xuống thành việc thờ phượng những hình tượng giống như loài người, loài thú, loài chim, loài côn trùng (Rô-ma 1:23).
IV. Sự Đáp Lại Của Đức Chúa Trời: Mặc Khải Tiệm Tiến Và Giao Ước
Giữa bối cảnh tôn giáo hỗn loạn của nhân loại, Đức Chúa Trời không bỏ mặc. Ngài đã chủ động mặc khải chính mình và thiết lập một con đường cứu rỗi. Ngài kêu gọi Áp-ra-ham (Sáng 12) để lập nên một dân tộc đặc biệt, qua đó Ngài bày tỏ chính mình cho thế gian. Luật pháp Môi-se sau này không phải là một "tôn giáo mới" theo nghĩa nhân tạo, mà là một hệ thống mặc khải thần thượng được ban cho để dạy dân sự về tội lỗi, sự thánh khiết của Đức Chúa Trời, và sự cần thiết của của lễ chuộc tội (điều chỉ về Chúa Giê-xu Christ - Ga-la-ti 3:24). Đền tạm và đền thờ với các nghi lễ phức tạp không phải là những nghi thức trống rỗng, mà là "bóng của những sự tốt lành ngày sau" (Hê-bơ-rơ 10:1), là những minh họa bằng hình bóng về công việc cứu chuộc của Đấng Mê-si.
Tuy nhiên, ngay cả hệ thống mặc khải thần thượng này cũng bị con người biến thành "tôn giáo" khi họ giữ hình thức mà bỏ qua thực chất, giữ nghi lễ mà từ chối mối quan hệ (Ê-sai 1:11-17; 29:13). Các tiên tri liên tục kêu gọi dân sự trở về với chính Đức Chúa Trời, chứ không phải với những nghi thức rỗng tuếch.
V. Đỉnh Cao Của Mặc Khải: Chúa Giê-xu Christ - Sự Kết Thúc Của "Tôn Giáo" Và Khởi Đầu Của Mối Quan Hệ
Chúa Giê-xu Christ đến không phải để thành lập một tôn giáo mới, mà để hoàn tất và vượt qua mọi hệ thống tôn giáo. Ngài là Lời trở nên xác thịt (Giăng 1:14), là hình ảnh trọn vẹn của Đức Chúa Trời vô hình (Cô-lô-se 1:15). Trong cuộc đối thoại với người đàn bà Sa-ma-ri, Chúa Giê-xu tuyên bố một sự thay đổi mang tính cách mạng: Giờ đến, khi các ngươi thờ phượng Cha, chẳng tại trên hòn núi nầy, cũng chẳng tại tại Giê-ru-sa-lem... nhưng giờ hầu đến, và đã đến rồi, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng Cha: ấy đó là những kẻ thờ phượng mà Cha tìm kiếm
(Giăng 4:21, 23). Ngài dịch chuyển trọng tâm từ địa điểm, nghi thức và luật lệ (những yếu tố của "tôn giáo") sang tâm thần (pneuma) và lẽ thật (aletheia) - tức là một mối quan hệ chân thật, được Thánh Linh dẫn dắt, dựa trên chính con người Ngài là Chân Lý (Giăng 14:6).
Thập tự giá của Chúa Giê-xu là cú đánh quyết định vào trái tim của mọi tôn giáo nhân tạo. Tại đó, mọi nỗ lực tự cứu của con người đều bị tuyên bố là vô ích. Sự chết thay của Ngài đã đáp ứng hoàn toàn đòi hỏi công bình của Đức Chúa Trời. Phúc Âm là tin mừng rằng chúng ta được xưng công bình bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, chứ không bởi việc làm của luật pháp (Rô-ma 3:28). Điều này triệt tiêu mọi sự khoe khoang về thành tích tôn giáo (Ê-phê-sô 2:8-9).
Sứ đồ Phao-lô, khi đứng trước những triết gia và người sùng đạo ở A-rê-ô-ba, đã chỉ rõ nguồn gốc thật của khát vọng tôn giáo và cách Đức Chúa Trời đáp ứng: Vậy, Đấng các ngươi không biết mà vẫn thờ, thì ta rao truyền Ngài cho... Đức Chúa Trời... đã định trước thời kỳ mọi đời, và giới hạn chỗ ở của loài người, hầu cho họ tìm kiếm Đức Chúa Trời, và hết sức rờ tìm cho được, dầu Ngài chẳng ở xa mỗi một người trong chúng ta
(Công vụ 17:23, 26-27). Khát vọng tìm kiếm (nền tảng của mọi tôn giáo) là do chính Đức Chúa Trời đặt để, và Ngài đã bày tỏ chính mình cách trọn vẹn trong Chúa Giê-xu Christ để con người có thể tìm thấy Ngài.
VI. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Hiểu được nguồn gốc của tôn giáo giúp chúng ta sống đức tin cách đúng đắn:
- Đề Phòng Hình Thức Tôn Giáo: Chúng ta phải cảnh giác để không biến đức tin sống động thành một hệ thống nghi lễ trống rỗng. Việc dự lễ, đọc Kinh Thánh, cầu nguyện phải xuất phát từ mối quan hệ yêu thương với Chúa, không phải để "điểm danh" thuộc linh hay kiếm công đức.
- Giữ Vững Trọng Tâm Ân Điển: Mọi sự khoe mình, so sánh thuộc linh, hay thái độ "tôi đạo đức hơn người" đều là dấu hiệu của tôn giáo nhân tạo (như người Pha-ri-si trong Lu-ca 18:9-14). Chúng ta phải luôn nhớ mình được cứu bởi ân điển, và sống trong sự biết ơn đó.
- Sống Trong Mối Quan Hệ, Không Phải Luật Lệ: Thay vì hỏi "Tôi được phép làm gì?", hãy hỏi "Điều gì làm vinh hiển Chúa và phù hợp với tình yêu của Ngài?". Đời sống Cơ Đốc là đáp lại tình yêu của Chúa, không phải tuân giữ một bộ luật lạnh lùng.
- Chia Sẻ Một Con Người, Không Phải Một Hệ Thống: Khi làm chứng, chúng ta giới thiệu Chúa Giê-xu Christ - Đấng cứu chuộc đang sống - chứ không phải giới thiệu một tôn giáo với các quy tắc và nghi lễ. Phúc Âm là tin mừng về một mối quan hệ được phục hồi.
- Thờ Phượng Bằng Tâm Thần Và Lẽ Thật: Chúng ta được kêu gọi thờ phượng Chúa trong mọi lĩnh vực đời sống (1 Cô-rinh-tô 10:31), với tấm lòng chân thành, được Thánh Linh dẫn dắt và hiểu biết Lẽ Thật của Ngài.
Kết Luận
Theo sự mặc khải của Kinh Thánh, nguồn gốc của tôn giáo bắt nguồn từ hai luồng chảy song song: (1) Khát vọng nguyên thủy được Đức Chúa Trời đặt để trong lòng con người để tìm kiếm Ngài, và (2) những nỗ lực sai lầm của con người sau sự sa ngã nhằm lấp đầy khoảng trống thuộc linh đó bằng những phương cách tự tạo, dẫn đến vô số hệ thống tôn giáo nhân tạo. Những hệ thống này, dù đa dạng, đều mang dấu ấn chung của sự tìm kiếm leo thang (như tháp Ba-bên) hoặc sự thay thế thụ tạo cho Đấng Tạo Hóa.
Đức Chúa Trời, trong ân điển và lòng thương xót, đã không bỏ mặc nhân loại trong sự tìm kiếm mù quáng đó. Ngài đã chủ động mặc khải chính mình một cách tiệm tiến qua lịch sử, và cuối cùng, qua Con Một của Ngài là Chúa Giê-xu Christ. Trong Ngài, mọi tôn giáo tìm cách leo lên thiên đàng đều bị chấm dứt, và thay vào đó là Thiên Đàng đã giáng thế để tìm kiếm và cứu chuộc con người (Lu-ca 19:10).
Lời mời gọi của Phúc Âm không phải là "Hãy gia nhập một tôn giáo mới", mà là "Hãy đến cùng Ta" (Ma-thi-ơ 11:28), "Hãy tin Con Đức Chúa Trời" (Giăng 3:36), và bước vào mối quan hệ con thảo được phục hồi với Đấng Tạo Hóa. Đây là sự khác biệt căn bản giữa Cơ Đốc giáo dựa trên mặc khải và mọi tôn giáo khác dựa trên nỗ lực nhân loại. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi sống và rao truyền mối quan hệ sống động này, luôn giữ mình khỏi rơi vào cái bẫy của hình thức tôn giáo, và luôn quy mọi vinh hiển cho Đức Chúa Trời của ân điển.