Ai là “chiên khác” được nhắc đến trong Giăng 10:16?

03 December, 2025
16 phút đọc
3,192 từ
Chia sẻ:

Ai là “Chiên Khác” trong Giăng 10:16?

Trong hành trình tìm hiểu Lời Chúa, có những câu Kinh Thánh mở ra những chân trời mênh mông về chương trình cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Giăng 10:16 là một trong những câu như vậy, chứa đựng một mặc khải quan trọng về phạm vi phổ quát của ân điển Ngài. Câu Kinh Thánh ghi lại lời tuyên bố của Chúa Giê-su: “Ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng nầy; ta cũng phải dẫn nó về nữa. Chiên đó sẽ nghe tiếng ta, rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn mà thôi.” (Giăng 10:16). “Chiên khác” và “chuồng nầy” ám chỉ điều gì? Sự hiểu biết đúng đắn về hình ảnh này không chỉ làm sáng tỏ sứ mệnh của Chúa Giê-su mà còn định hình căn tính và sứ mệnh của Hội Thánh Ngài ngày nay.

Bối Cảnh và Ý Nghĩa của Ẩn Dụ “Người Chăn và Đàn Chiên” (Giăng 10:1-18)

Để thấu hiểu câu 16, chúng ta phải đặt nó trong toàn bộ bối cảnh của ẩn dụ Chúa Giê-su đưa ra. Trong Giăng 10:1-18, Chúa Giê-su vẽ nên một bức tranh sống động về đời sống chăn chiên ở Palestine thời bấy giờ. Ngài tự giới thiệu mình với nhiều danh xưng then chốt:

  • Người Chăn Hiền Lành (ὁ ποιμὴν ὁ καλός, ho poimēn ho kalos - Giăng 10:11, 14): Từ “καλός” (kalos) không chỉ có nghĩa là “tốt” về mặt đạo đức, mà còn mang nghĩa “chân chính, xứng đáng, mẫu mực”. Người chăn hiền lành sẵn sàng hy sinh mạng sống mình vì chiên (ψυχὴν, psychēn), đối lập hoàn toàn với kẻ chăn thuê (μισθωτός, misthōtos) chỉ quan tâm đến tiền công.
  • Cửa Chuồng Chiên (ἡ θύρα, hē thyra - Giăng 10:7,9): Chúa Giê-su là lối vào duy nhất, hợp pháp và an toàn để chiên được cứu rỗi và tìm đồng cỏ. “Ta là cái cửa: nếu ai bởi ta mà vào, thì sẽ được cứu rỗi; họ sẽ vào ra và gặp đồng cỏ.” (Giăng 10:9).

Bức tranh này được vẽ lên trong một cuộc tranh luận với những người Pha-ri-si sau khi Chúa chữa lành người mù (Giăng chương 9). Họ tự xưng là người dẫn đường thuộc linh cho dân Y-sơ-ra-ên, nhưng Chúa Giê-su vạch trần họ là “kẻ trộm, kẻ cướp” (κλέπτης, λῃστής, kleptēs, lēstēs) chỉ đến để phá hủy, và là “người lạ” (ἀλλότριος, allotrios) mà chiên không nhận biết tiếng. Trong bối cảnh này, “chuồng chiên” (αὐλή, aulē) đầu tiên chính là dân Y-sơ-ra-ên, dân giao ước mà Đức Chúa Trời đã lập qua Áp-ra-ham và Môi-se. Người chăn chính thức và hợp pháp của họ phải là Đấng Mê-si-a được hứa.

Giải Nghĩa “Chiên Khác” và “Chuồng Nầy”

1. “Chuồng nầy” (αὐλῆς ταύτης, aulēs tautēs): Như đã phân tích, “chuồng nầy” trước hết chỉ về dân Y-sơ-ra-ên theo xác thịt, là những người thuộc giao ước cũ, nơi luật pháp Môi-se và hệ thống đền thờ là hàng rào bao bọc họ. Tuy nhiên, không phải tất cả trong “chuồng” này đều là chiên thật của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su nói rõ: “chiên ta nghe tiếng ta, ta quen nó, và nó theo ta” (Giăng 10:27). Nhiều người Do Thái về mặt chủng tộc và tôn giáo đã không nghe và không tin theo Ngài (Giăng 10:25-26). Vậy, “chiên” thật trong chuồng Y-sơ-ra-ên là những người có lòng tin, như Xa-chê, Ni-cô-đem, các môn đồ đầu tiên và số đông tin theo trong sách Công vụ.

2. “Chiên khác” (ἄλλα πρόβατα, alla probata): Đây là nhóm đối tượng then chốt của câu Kinh Thánh. Từ “khác” (ἄλλα, alla) không mang nghĩa phẩm chất khác biệt, mà chỉ sự phân biệt về nguồn gốc, vị trí. Những “con chiên” này không thuộc về chuồng chiên Y-sơ-ra-ên. Họ là ai?

Căn cứ vào toàn bộ mạc khải Kinh Thánh, “chiên khác” chính là người ngoại bang (Gentiles) – những dân tộc không thuộc dòng dõi Áp-ra-ham theo huyết thống, không nằm trong giao ước luật pháp Môi-se. Sự xác nhận này nhất quán với nhiều lời tiên tri Cựu Ước:

  • Ê-sai 56:8:Chúa Giê-hô-va, là Đấng nhóm những kẻ bị đuổi của Y-sơ-ra-ên, phán rằng: Ta sẽ nhóm thêm những kẻ khác về cùng những kẻ đã nhóm rồi.
  • Ê-xê-chi-ên 34:11-13, 23: Đức Giê-hô-va hứa sẽ tìm kiếm chiên Ngài và lập một Đa-vít (tức Đấng Mê-si-a) làm kẻ chăn duy nhất. Trong bối cảnh này, chiên bị tan lạc bao gồm cả Y-sơ-ra-ên.
  • Ma-la-chi 1:11:Vì từ nơi mặt trời mọc cho đến nơi mặt trời lặn, danh ta là lớn trong các dân ngoại...

Chính Chúa Giê-su, sau khi phục sinh, đã truyền đại mạng lệnh: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân...” (Ma-thi-ơ 28:19). Sứ đồ Phi-e-rơ, trong nhà Cọt-nây, đã kinh nghiệm sự thật này: “Thật vậy, ta biết Đức Chúa Trời chẳng vị nể ai, nhưng trong các dân, hễ ai kính sợ Ngài và làm sự công bình, thì nầy được đẹp lòng Ngài.” (Công vụ 10:34-35). Sứ đồ Phao-lô, sứ đồ cho dân ngoại, gọi sự hiệp một này là “sự mầu nhiệm” (μυστήριον, mystērion) được bày tỏ: “Ấy là trong Đấng Christ, anh em cũng vậy, sau khi đã nghe đạo chân thật, là đạo Tin Lành về sự cứu rỗi anh em, và đã tin Ngài, thì được ấn chứng bằng Đức Thánh Linh là Đấng Chúa đã hứa... Dân ngoại được đồng kế tự, đồng một thân, và đồng dự phần lời hứa trong Đức Chúa Jêsus Christ bởi Tin Lành.” (Ê-phê-sô 1:13, 3:6).

Tiến Trình “Dẫn Về” và Kết Quả “Một Bầy, Một Người Chăn”

Chúa Giê-su không chỉ xác nhận sự tồn tại của “chiên khác”, Ngài còn tuyên bố hành động: “Ta cũng phải dẫn nó về nữa.” Động từ “dẫn về” (ἀγάγω, agagō) mang nghĩa đưa đi, dẫn dắt. Điều này được ứng nghiệm qua:

A. Chính Thập Tự Giá của Chúa: Sự chết của Chúa Giê-su không chỉ vì tội lỗi của dân Y-sơ-ra-ên, mà là “tế lễ chuộc tội... cho cả thế gian” (1 Giăng 2:2). Ngài đã “phá đổ bức tường ngăn cách” giữa người Do Thái và dân ngoại (Ê-phê-sô 2:14). Sự hy sinh của Người Chăn Hiền Lành mở ra con đường duy nhất để mọi “con chiên”, bất kể nguồn gốc, được đưa về.

B. Công Tác của Đức Thánh Linh và Hội Thánh: Sau khi Chúa thăng thiên, Đức Thánh Linh giáng xuống (Công vụ 2) và thúc giục Hội Thánh rao truyền Tin Lành cho mọi dân tộc. Tiếng gọi của người chăn (φωνή, phōnē) vang ra qua lời rao giảng Phúc Âm. Những “chiên khác” sẽ “nghe tiếng ta”. Đây không phải là nghe về mặt thể chất, mà là nghe với sự nhận biết thuộc linh, tin nhận và vâng phục (xem Giăng 10:27, Rô-ma 10:17).

Kết quả tối hậu là: “Rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn mà thôi.”

  • Một Bầy (μία ποίμνη, mia poimnē): Đây là hình ảnh về Hội Thánh phổ thông duy nhất của Đức Chúa Trời, bao gồm tất cả những người được cứu chuộc bởi huyết Chúa Giê-su, từ mọi thời đại, mọi dân tộc, mọi nền văn hóa. Nó không phải là một tổ chức hữu hình duy nhất, mà là một thân thể thuộc linh (1 Cô-rinh-tô 12:13, Cô-lô-se 3:11).
  • Một Người Chăn (εἷς ποιμήν, heis poimēn): Người chăn duy nhất, tối cao, không ai khác ngoài Chúa Giê-su Christ. Mọi mục sư, trưởng lão trên đất đều chỉ là những “kẻ chăn chiên thuộc hạ” dưới quyền Người Chăn Cả (1 Phi-e-rơ 5:4).

Sự hiệp một này hoàn toàn làm ứng nghiệm lời tiên tri trong Ê-xê-chi-ên 37:24 về một Đa-vít làm vua, làm kẻ chăn duy nhất cho một dân thống nhất.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Lẽ thật về “chiên khác” không chỉ là giáo lý lịch sử, mà có sức biến đổi đời sống và tầm nhìn của chúng ta hôm nay.

1. Phá Tan Tinh Thần Bộ Lạc và Thành Kiến trong Hội Thánh: Chúng ta được nhắc nhở rằng ân điển Chúa vượt trên mọi rào cản chủng tộc, văn hóa, giai cấp hay lịch sử. Không ai có thể độc quyền hay tự hào về việc mình thuộc về “chuồng” ban đầu. Tất cả chúng ta, dù là người Do Thái hay Hy Lạp, nô lệ hay tự do, đều đã được đưa về làm “một bầy” bởi cùng một huyết (Ga-la-ti 3:28). Hội Thánh địa phương cần tích cực phá bỏ mọi thành kiến và yêu thương, chào đón mọi tín hữu từ mọi nền tảng.

2. Thúc Đẩy Đam Mê Truyền Giáo và Môn Đồ Hóa Mọi Dân Tộc: Nếu Chúa Giê-su phải “dẫn về” những chiên khác, thì Hội Thánh của Ngài không thể thờ ơ với mạng lệnh này. Chúng ta là phương tiện Chúa dùng để “tiếng của Người chăn” được vang ra đến cùng trái đất. Mỗi Cơ Đốc nhân cần có tấm lòng của Đức Chúa Trời cho mọi dân tộc, cầu nguyện, dâng hiến và sẵn sàng đi để những “con chiên” còn chưa về với chuồng được nghe tiếng Chúa.

3. Sống Với Nhận Thức Về Sự Hiệp Một Thuộc Linh: Chúng ta thuộc về một thân thể lớn hơn Hội Thánh địa phương của mình. Sự hiệp một này kêu gọi chúng ta tôn trọng, cầu nguyện và nâng đỡ anh chị em khác trong Đấng Christ, dù họ thuộc hệ phái, dân tộc hay truyền thống khác, miễn là cùng tuyên xưng Chúa Giê-su là Người Chăn duy nhất.

4. An Nghỉ Trong Sự Chăn Dắt Cá Nhân của Người Chăn Hiền Lành: Lời hứa “chiên đó sẽ nghe tiếng ta” khẳng định mối liên hệ cá nhân và trực tiếp giữa Chúa với từng con chiên của Ngài. Bạn có thể yên tâm rằng nếu bạn thuộc về Ngài, bạn đang nghe và được dẫn dắt bởi tiếng Ngài qua Lời Ngài và Thánh Linh Ngài. Bạn không bao giờ lạc lối nếu biết lắng nghe và vâng theo Tiếng Chân Thật.

Kết Luận

“Chiên khác” trong Giăng 10:16 chính là hình ảnh tiên tri về muôn dân, những người ngoại bang sẽ được đưa vào gia đình của Đức Chúa Trời qua đức tin nơi Chúa Giê-su Christ. Lời tuyên bố này của Chúa Giê-su là hòn đá góc khẳng định tính phổ quát của Tin Lành và báo trước về Hội Thánh toàn cầu. Ngày nay, lời hứa “một bầy, một người chăn” vẫn đang được tiếp tục ứng nghiệm khi các dân tộc trên thế giới tiếp tục quay về với Người Chăn Hiền Lành.

Là những con chiên trong bầy của Ngài, chúng ta được kêu gọi sống với lòng biết ơn sâu xa vì đã được đưa về từ những “chuồng” khác nhau, với tinh thần hiệp một yêu thương, và với nhiệt huyết tiếp tục công việc đưa dắt những con chiên khác về cùng Người Chăn vĩ đại, Chúa Giê-su Christ, cho đến ngày bầy chiên đầy đủ được sum họp trong vương quốc đời đời của Ngài.

“Sau các việc đó, tôi lại thấy, xem, có đoàn dân đông lắm, không ai đếm được, bởi mọi nước, mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng mà ra, đứng trước ngai và trước Chiên Con, mặc áo dài trắng, tay cầm nhành chà là.” (Khải Huyền 7:9)
Quay Lại Bài Viết