Lời Chứng Của Đa-vít: “Tôi Chưa Hề Thấy Người Công Chính Bị Bỏ Rơi” Trong Thánh Vịnh 37:25
Thánh Vịnh 37 là một bài thơ khôn ngoan của Vua Đa-vít, giải quyết một nan đề muôn thuở: Tại sao kẻ ác lại thường có vẻ thịnh vượng, còn người công chính lại phải chịu nhiều thiệt thòi và hoạn nạn? Giữa bối cảnh căng thẳng đó, câu 25 vang lên như một lời tuyên xưng đầy quyền năng: “Thuở nhỏ tôi đã già, nhưng chẳng hề thấy người công bình bị bỏ, hay là dòng dõi người đi ăn mày.” (Thánh Vịnh 37:25, Kinh Thánh Tiếng Việt 1925). Lời tuyên bố này, khi đọc trong thế giới đầy bất công và đau khổ hôm nay, có thể khiến nhiều tín hữu thắc mắc: Làm sao Đa-vít có thể nói điều này? Đây có phải là một lời hứa phổ quát về sự thịnh vượng vật chất, hay ẩn chứa một chân lý thuộc linh sâu xa hơn?
I. Bối Cảnh Và Cấu Trúc Của Thánh Vịnh 37: Chìa Khóa Để Hiểu Câu 25
Trước khi đi sâu vào câu 25, chúng ta phải đặt nó vào dòng chảy của toàn bộ Thánh Vịnh. Đây là một Thánh Vịnh “khuyến gián” (didactic psalm), được viết theo thể thơ song hành (parallelism) của văn chương Hê-bơ-rơ. Chủ đề xuyên suốt là lời kêu gọi “chớ nóng nảy vì cớ kẻ làm dữ” (câu 1, 7, 8). Đa-vít liệt kê một loạt những lời khuyên đan xen với những lời hứa:
- Tin cậy và làm lành (câu 3): “Hãy tin cậy Đức Giê-hô-va, và làm điều lành; Khá ở trong xứ, và nuôi mình bằng sự thành tín của Ngài.”
- Khoái lạc trong Chúa (câu 4): “Khá khoái lạc nơi Đức Giê-hô-va, Thì Ngài sẽ ban cho ngươi điều lòng mình ước ao.”
- Phó thác đường lối mình (câu 5): “Hãy phó thác đường lối mình cho Đức Giê-hô-va, Và nhờ cậy nơi Ngài, thì Ngài sẽ làm thành việc ấy.”
- Yên lặng và chờ đợi (câu 7): “Hãy yên lặng trước mặt Đức Giê-hô-va, và chờ đợi Ngài.”
Lời hứa then chốt là: Sự thịnh vượng của kẻ ác chỉ tạm thời và chúng sẽ bị hủy diệt (câu 2, 9-10, 13, 15, 17, 20, 35-36, 38), trong khi phần của người công chính – dù có thể bị nghịch cảnh – là được Đức Chúa Trời bảo vệ, ban cho đất đai (sản nghiệp) và sự bình an vĩnh cửu (câu 9, 11, 18-19, 22, 27-29, 34, 37). Câu 25 nằm ở trung tâm của lập luận này, như một lời chứng cá nhân của Đa-vít để củng cố đức tin cho người nghe.
II. Giải Nghĩa Thánh Vịnh 37:25: Từ Ngữ Hê-bơ-rơ Và Ý Nghĩa Thuộc Linh
Chúng ta cần mổ xẻ câu Kinh Thánh này bằng ngôn ngữ gốc:
- “Thuở nhỏ tôi đã già” (בָּחוּר הָיִיתִי גַּם־זָקַנְתִּי, bachur hayiti gam-zakanti): Cụm từ này cho thấy đây là lời chứng dựa trên kinh nghiệm suốt đời. Đa-vít nhìn lại hành trình từ tuổi thanh niên (bachur) cho đến lúc tuổi già (zakanti). Đây không phải là quan sát nông cạn, mà là kết luận sau một hành trình dài đầy thăng trầm: bị Sau-lơ truy đuổi, nổi loạn, chiến tranh, và cả những thất bại cá nhân.
- “Chẳng hề thấy người công bình bị bỏ” (וְלֹא־רָאִיתִי צַדִּיק נֶעֱזָב, velo-ra’iti tsaddik ne’ezav): Từ then chốt là “bị bỏ” (נֶעֱזָב, ne’ezav), gốc từ עזב (azav). Từ này không chỉ đơn giản là “thiếu thốn” mà mang nghĩa mạnh hơn: bị bỏ rơi, bị bỏ mặc, bị từ bỏ hoàn toàn. Trong bối cảnh giao ước, nó ám chỉ tình trạng bị Đức Chúa Trời ruồng bỏ (xem Thi Thiên 22:1). Vậy, Đa-vít khẳng định: Trong suốt cuộc đời mình, ông chưa từng chứng kiến một người thực sự công chính (צַדִּיק, tsaddik – người ở trong mối quan hệ đúng đắn với Đức Chúa Trời) lại bị Đức Chúa Trời từ bỏ hoàn toàn, bỏ mặc đến mức tuyệt vọng.
- “Hay là dòng dõi người đi ăn mày” (וְזַרְעוֹ מְבַקֶּשׁ־לָחֶם, vezar’o mevakesh-lachem): “Dòng dõi” (זַרְעוֹ, zar’o) có thể hiểu là con cháu hoặc những thế hệ tiếp theo. “Đi ăn mày” (מְבַקֶּשׁ לָחֶם, mevakesh lachem) nghĩa đen là “đi xin bánh”. Đây là hình ảnh của sự cùng khổ, thiếu thốn tận cùng. Lời chứng của Đa-vít mở rộng phạm vi: Ông cũng không thấy dòng dõi của người công chính phải rơi vào cảnh ăn xin, tức là sự tuyệt vọng và bần cùng kéo dài qua các thế hệ. Điều này gắn với lời hứa về phước hạnh cho dòng dõi người kính sợ Chúa (xem câu 26, 28).
III. Điều Đa-vít “Chưa Thấy” Và Điều Ông “Đã Thấy”: Một Tầm Nhìn Đức Tin
Để hiểu lời chứng này, chúng ta phải phân biệt giữa:
1. Điều Đa-vít KHÔNG nói:
- Ông không nói rằng người công chính không bao giờ gặp khó khăn, nghèo túng, hay bệnh tật. Chính cuộc đời Đa-vít đầy rẫy những lúc đói khát, trốn chui trốn nhủi (1 Sa-mu-ên 21-22), và khóc lóc (Thi Thiên 22, 51). Các tiên tri và sứ đồ cũng chịu nhiều khốn khó (Hê-bơ-rơ 11:36-38).
- Ông không đưa ra một công thức bảo đảm thịnh vượng vật chất. Sự “không bị bỏ” không đồng nghĩa với “luôn luôn dư dật”.
2. Điều Đa-vít ĐÃ thấy và đang nói đến:
- Ông thấy rằng trong mọi hoàn cảnh – dù cùng cực – Đức Chúa Trời vẫn luôn chu cấp điều cần thiết cho sự sống và sự trung tín của Ngài. Người công chính có thể “thiếu” nhưng không “bị bỏ”. Đa-vít đã kinh nghiệm điều này: bánh trần thiết trong đền thờ (1 Sa-mu-ên 21:6), sự cung ứng kỳ diệu trong đồng vắng.
- Ông thấy sự bảo vệ và duy trì giao ước của Đức Chúa Trời. Dù đời sống có sóng gió, người công chính không bao giờ bị đẩy ra khỏi mối quan hệ với Chúa. Họ có thể bị người đời bỏ rơi, nhưng không bị Chúa bỏ rơi.
- Ông thấy kết cuộc (teleological perspective). Toàn bộ Thánh Vịnh nhấn mạnh đến sự kết thúc: “Còn kẻ làm ác bị diệt vong, Và những kẻ thù nghịch Đức Giê-hô-va như mỡ chiên con sẽ phải tiêu tán” (câu 20). Quan sát của Đa-vít dựa trên cái nhìn dài hạn về sự thành tín của Chúa xuyên suốt nhiều thế hệ, chứ không phải chỉ một khoảnh khắc khó khăn.
IV. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Hôm Nay
Làm thế nào để chúng ta sống với lời chứng này trong một thế giới đầy bất ổn?
1. Định Nghĩa Lại “Sự Bỏ Rơi” Bằng Con Mắt Đức Tin: Khi cảm thấy cô đơn, túng thiếu, bệnh tật, chúng ta dễ kết luận “Chúa đã bỏ tôi”. Thánh Vịnh 37 dạy chúng ta phân biệt giữa hoàn cảnh khó khăn và tình trạng bị bỏ rơi thuộc linh. Hoàn cảnh có thể khắc nghiệt, nhưng nếu chúng ta vẫn còn cầu nguyện, vẫn còn Kinh Thánh để bám víu, vẫn còn niềm hy vọng về sự hiện diện của Chúa, thì đó không phải là sự bỏ rơi. Đó có thể là trường luyện đức tin.
2. Nuôi Dưỡng Tầm Nhìn Dài Hạn (“Từ Trẻ Đến Già”): Đức tin của chúng ta cần được xây dựng trên hành trình dài, không phải trên một sự kiện bi thảm. Hãy lập một “bàn thờ kỷ niệm” trong lòng, ghi nhớ những lần Chúa đã thành tín, đã chu cấp trong quá khứ. Điều đó sẽ củng cố đức tin cho những cơn bão hiện tại.
3. Hiểu Sự Chu Cấp Của Chúa Cách Toàn Diện: Chúa hứa ban “đồ ăn hằng ngày” (Ma-thi-ơ 6:11) – điều cần thiết cho sự sống. Sự chu cấp có thể đến qua công việc, qua sự giúp đỡ của anh em, hoặc những cách kỳ diệu. Nhu cầu có thể được đáp ứng vừa đủ, không phải lúc nào cũng dư dật, nhưng “Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi; tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.” (Thi Thiên 23:1). “Chẳng thiếu thốn” ở đây là trong ý muốn và sự chăm sóc trọn vẹn của Người Chăn hiền lành.
4. Sống Với Sự Bảo Đảm Của Giao Ước Mới: Chúng ta có một lời hứa còn quý hơn của Đa-vít: “Vì Ngài đã phán rằng: Ta sẽ chẳng lìa ngươi đâu, chẳng bỏ ngươi đâu. Như vậy, chúng ta được lấy lòng tin chắc mà nói rằng: Chúa giúp đỡ tôi, tôi sẽ không sợ: Người đời làm chi tôi được?” (Hê-bơ-rơ 13:5-6). Sự hiện diện của Đức Chúa Trời là tài sản lớn nhất, bảo đảm mọi sự chu cấp khác.
Kết Luận
Lời tuyên xưng của Đa-vít trong Thánh Vịnh 37:25 không phải là một lời hứa ngây thơ về một cuộc đời không sóng gió. Đó là lời chứng sâu sắc của một chiến binh già dặn, người đã nhìn thấy bàn tay thành tín của Đức Chúa Trời trong mọi giai đoạn của cuộc đời. Ông chưa từng thấy một người sống trong mối quan hệ công chính với Chúa lại bị Ngài bỏ mặc hoàn toàn, tuyệt vọng, và để dòng dõi họ rơi vào cảnh ăn xin vĩnh viễn.
Lời chứng này được làm trọn và đặt trên nền tảng vững chắc hơn trong Chúa Giê-xu Christ. Nhờ sự chết và sống lại của Ngài, chúng ta – những người tin – được hứa chắc rằng: “Vì chính Ngài đã phán: Ta sẽ chẳng lìa ngươi đâu, chẳng bỏ ngươi đâu.” (Hê-bơ-rơ 13:5). Dù đối diện với nghịch cảnh nào, chúng ta có thể cùng với Đa-vít làm chứng rằng: Trong Đấng Christ, tôi là người công chính bởi đức tin, và tôi chưa hề – và sẽ không bao giờ – bị Đức Chúa Trời bỏ rơi. Sự hiện diện và sự chu cấp của Ngài là bảo đảm cho cả đời này và đời sau.