Người Theo Giáo Phái Báp-tít Tự Nguyện: Lịch Sử, Tín Lý Và Ứng Dụng Thuộc Linh
Trong hệ phái Cơ Đốc giáo đa dạng, các Hội thánh Báp-tít (Baptist) được biết đến với những nguyên tắc đặc trưng như tín hữu chịu báp-têm bằng cách dìm mình, quyền tư tế của mọi tín hữu, và sự tự trị của Hội thánh địa phương. Tuy nhiên, bên trong truyền thống Báp-tít cũng tồn tại những dòng tư tưởng thần học khác biệt. Một trong số đó là nhóm **Báp-tít Tự nguyện** (Free Will Baptists). Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu tìm hiểu lịch sử hình thành, các tín điều căn bản dựa trên nền tảng Kinh Thánh, và ý nghĩa thực tiễn của niềm tin này cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Dòng Báp-tít Tự nguyện có nguồn gốc từ phong trào Kháng Cách (Anabaptist) và Thanh giáo (Puritan) ở Anh và Mỹ vào thế kỷ 17-18. Tại Anh, mầm mống của thần học Tự nguyện (Arminian) trong vòng các Hội thánh Báp-tít đã xuất hiện từ rất sớm, phản ứng lại thuyết Định mệnh (Calvinism) nghiêm ngặt. Tuy nhiên, phong trào chính thức được hình thành và định hình rõ ràng tại Mỹ vào khoảng thế kỷ 18.
Một nhân vật then chốt là Mục sư **Paul Palmer**, người đã thành lập Hội thánh Báp-tít Tự nguyện đầu tiên tại Perquimans County, North Carolina vào năm 1727. Sau đó, Mục sư **Benjamin Randall** (1749-1808) trở thành người lãnh đạo chính, hệ thống hóa các tín lý và tổ chức thành một hiệp hội các Hội thánh tại vùng New England. Họ thường được gọi là “Freewillers” – những người tin vào ý chí tự do của con người trong sự cứu rỗi. Tên gọi “Free Will Baptist” chính thức được sử dụng để phân biệt với các Hội thánh Báp-tít Kháng Cách (Regular Baptist) thường nghiêng về thần học Calvin.
Niềm tin của Báp-tít Tự nguyện xoay quanh một số giáo lý then chốt, được giải thích dưới ánh sáng của Kinh Thánh và các từ ngữ gốc.
Đây là điểm khác biệt nổi bật nhất. Báp-tít Tự nguyện tin rằng sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu Christ là “đủ cho hết thảy” (1 Giăng 2:2), chứ không chỉ giới hạn cho một nhóm người được chọn trước. Họ dựa trên những câu Kinh Thánh như:
Giăng 3:16: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” Từ “hễ ai” (Greek: pas ho pisteuōn – tất cả những kẻ tin) chỉ về một lời mời phổ quát.
1 Ti-mô-thê 2:4: “Ngài muốn cho mọi người được cứu rỗi và hiểu biết lẽ thật.”
Ê-sai 53:6: “Chúng ta thảy đều như chiên đi lạc… và Đức Giê-hô-va đã làm cho tội lỗi của hết thảy chúng ta đều chất trên người.”
Họ tin rằng ân điển của Đức Chúa Trời ban cho mọi người (Titus 2:11), và con người có ý chí tự do (free will) để đáp lại lời kêu gọi đó bằng đức tin hoặc khước từ nó. Điều này không có nghĩa con người tự cứu mình, nhưng rằng ân điển Chúa cho phép và tôn trọng sự đáp ứng của con người. Đức tin là điều kiện cần để nhận lãnh ơn cứu rỗi đã được Chúa Giê-xu hoàn tất.
Xuất phát từ quan điểm về ý chí tự do, Báp-tít Tự nguyện tin rằng một Cơ Đốc nhân chân thật có thể, bởi sự lựa chọn tự do và kiên trì trong tội lỗi, từ bỏ đức tin và đánh mất sự cứu rỗi. Giáo lý này thường được gọi là “Sự bảo đảm có điều kiện” (Conditional Security), trái ngược với “Sự bảo đảm vĩnh viễn của các thánh đồ” (Perseverance of the Saints) trong thần học Calvin.
Họ viện dẫn các phân đoạn cảnh báo rõ ràng:
Hê-bơ-rơ 6:4-6: “Vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời… nếu vấp ngã, thì không thể khiến họ lại ăn năn nữa.”
Ê-xê-chi-ên 18:24: “Nếu người công bình xây bỏ sự công bình mình… nào có sự công bình nào nó đã làm được sẽ được nhớ đến chăng? Nó sẽ chết trong sự phạm pháp nó đã phạm.”
2 Phi-e-rơ 2:20-21: “Vả, nếu sau khi đã lánh khỏi sự ô uế của thế gian… họ lại mắc phải và bị thua, thì số phận cuối cùng của họ trở xấu hơn lúc đầu… Vì đã biết đường công bình rồi, lại lui đi.”
Họ nhấn mạnh đến lời kêu gọi “hãy giữ lấy” (hold fast) đức tin (Khải Huyền 3:11) và sự cần thiết của việc bền đỗ (endurance) đến cuối cùng (Ma-thi-ơ 24:13). Sự cứu rỗi được bảo đảm trong mối tương giao liên tục với Đấng Christ.
Như hầu hết các nhánh Báp-tít, họ giữ lễ báp-têm bằng cách dìm mình trong nước (immersion) chỉ dành cho những người đã tin Chúa và tự nguyện tuyên xưng đức tin. Điều này dựa trên hình mẫu của Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 3:16) và ý nghĩa thần học của từ Hy Lạp baptizō (βπτίζω) – nghĩa là “nhận chìm, dìm xuống”. Báp-têm là một biểu tượng của sự chết, chôn, và sống lại với Đấng Christ (Rô-ma 6:3-4), và là một lời tuyên xưng công khai về đức tin cá nhân, chứ không phải phương tiện để tái sinh hay rửa sạch nguyên tội.
Họ tin rằng mỗi tín hữu đều có thể đến trực tiếp với Đức Chúa Trời qua Đấng Christ (1 Phi-e-rơ 2:9; Hê-bơ-rơ 4:16), không cần một hệ thống tư tế trung gian. Mỗi Hội thánh địa phương là tự trị, có quyền tự quản dưới sự lãnh đạo của Đấng Christ là Đầu (Cô-lô-se 1:18). Các hội đoàn hay hiệp hội chỉ mang tính tự nguyện và tư vấn, không có quyền lực cai trị trên Hội thánh địa phương.
Những tín lý trên không chỉ là lý thuyết thần học, mà còn có tác động sâu sắc đến nếp sống đạo và tâm tình thờ phượng.
1. Tinh Thần Truyền Giáo Nhiệt Thành: Nếu tin rằng Chúa Giê-xu đã chết cho tất cả mọi người và mọi người đều có cơ hội đáp lại, thì việc rao truyền Phúc Âm cho mọi dân tộc trở thành một mệnh lệnh cấp bách và đầy hy vọng (Ma-thi-ơ 28:19-20). Mỗi linh hồn đều quý giá vô cùng.
2. Sự Nghiêm Túc Và Tỉnh Thức Trong Đời Sống Thuộc Linh: Quan điểm về “khả năng sa ngã” không nhằm gây sợ hãi, mà là một lời nhắc nhở nghiêm túc về trách nhiệm của Cơ Đốc nhân. Nó thúc đẩy tín hữu sống gắn bó với Chúa mỗi ngày, “hãy run sợ mà làm nên sự cứu chuộc mình” (Phi-líp 2:12), siêng năng trong sự nhóm lại, cầu nguyện, học Lời Chúa, và vâng giữ các điều răn Ngài (Giăng 15:10).
3. Sự Khiêm Nhường Và Kiên Nhẫn Trong Công Việc Chúa: Hiểu về ý chí tự do giúp chúng ta kiên nhẫn hơn với những người chưa tin, cầu thay cho họ với hy vọng, và tôn trọng sự lựa chọn của họ ngay cả khi chúng ta không đồng ý. Đồng thời, nó dạy chúng ta khiêm nhường nhận biết rằng sự trung tín của chúng ta hôm nay là nhờ ân điển Chúa nâng đỡ, chứ không phải do công đức riêng.
4. Sự Tự Nguyện Và Cam Kết Cá Nhân: Từ báp-têm đến sự dâng hiến, mọi hành động đều nhấn mạnh đến sự tự nguyện và cam kết cá nhân với Chúa. Đức tin không được thừa hưởng một cách thụ động, mà phải là một quyết định cá nhân được nuôi dưỡng mỗi ngày.
Dù có những khác biệt trong cách giải thích về mầu nhiệm giữa ý chỉ tối cao của Đức Chúa Trời và ý chí tự do của con người, người Báp-tít Tự nguyện, cùng với toàn thể Hội Thánh của Chúa, vẫn đồng thanh tuyên xưng một nền tảng chung: Sự cứu rỗi duy nhất bởi ân điển, duy nhất bởi đức tin, duy nhất trong Đấng Christ, và duy nhất cho sự vinh hiển của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8-9). Chúa Giê-xu Christ mãi mãi là trung tâm của Phúc Âm và là nền tảng cho mọi niềm hy vọng.
Hiểu biết về các dòng tư tưởng thần học khác nhau trong đại gia đình Cơ Đốc giúp chúng ta trưởng thành hơn trong sự hiểu biết Lời Chúa, thêm lòng khoan dung với anh em khác biệt, và trên hết, thúc giục chúng ta tiếp tục “tìm cho ra cho mình được đẹp lòng Chúa” (2 Ti-mô-thê 2:15) trong sự kính sợ và yêu mến Ngài.