Các hội thánh Báp-tít Đặc thù là gì?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,816 từ
Chia sẻ:

Các Hội Thánh Báp-tít Đặc Thù

Trong bức tranh đa dạng của Cơ Đốc giáo lịch sử, dòng chảy của các Hội Thánh Báp-tít mang một dấu ấn đặc biệt với sự nhấn mạnh vào thẩm quyền Kinh Thánh, chức tư tế của mọi tín đồ, và nghi thức báp-têm bằng cách dìm mình cho những người đã tin. Trong dòng chảy này, thuật ngữ “Báp-tít Đặc thù” (Particular Baptist) xuất hiện như một điểm son thần học quan trọng, định hình niềm tin và thực hành của một bộ phận lớn các Hội Thánh Báp-tít trên thế giới. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá nguồn gốc, nền tảng thần học Kinh Thánh, và ý nghĩa ứng dụng của di sản quý báu này.

Nguồn Gốc Lịch Sử và Ý Nghĩa Thuật Ngữ

Thuật ngữ “Đặc thù” (Particular) trong “Báp-tít Đặc thù” không nhằm nói đến một cấu trúc tổ chức đặc biệt, mà trước hết đề cập đến giáo lý về **Sự Cứu Chuộc Đặc thù (Particular Redemption)** hay còn được biết đến với tên gọi **Thuyết Giới Hạn Chuộc Tội (Limited Atonement)**. Đây là một trong năm điểm then chốt của thần học Calvin (thường được nhớ bằng từ viết tắt TULIP). Vào thế kỷ 17 tại Anh Quốc, khi các Hội Thánh Báp-tít bắt đầu định hình, một sự phân hóa đã xảy ra giữa hai nhóm: “Báp-tít Tổng quát” (General Baptist) tin rằng sự chết của Đấng Christ mang tính “tổng quát”, tức là vì tất cả mọi người một cách tiềm năng; và “Báp-tít Đặc thù” (Particular Baptist) tin rằng sự chết của Đấng Christ mang tính “đặc thù” và có hiệu quả chắc chắn cho những người được chọn – tức là những người thực sự sẽ tin nhận Ngài. Nhóm Báp-tít Đặc thù, với bản Tín Điều Luân Đôn 1689 (1689 London Baptist Confession of Faith), đã trở thành nền tảng cho phần lớn các Hội Thánh Báp-tít có khuynh hướng Cải Chánh (Reformed) sau này.

Nền Tảng Kinh Thánh cho Sự Cứu Chuộc Đặc thù

Giáo lý then chốt này không xuất phát từ suy luận triết học, mà tìm cách trung thành với chứng cớ tổng thể của Kinh Thánh về mục đích và kết quả của sự hy sinh của Đấng Christ.

1. Mục Đích Chắc Chắn của Sự Chuộc Tội: Kinh Thánh nhiều lần khẳng định Chúa Giê-xu đến để “cứu dân Ngài” (Ma-thi-ơ 1:21), “hiến sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28), và làm “Đấng chăn chiên lành” hiến mạng sống “vì chiên” (Giăng 10:11). Ngài cầu nguyện đặc biệt cho những người Cha đã ban cho Ngài, “chẳng vì thế gian mà cầu xin” (Giăng 17:9). Từ ngữ Hy Lạp λύτρον (lutron – giá chuộc) trong Ma-thi-ơ 20:28 mang ý nghĩa một sự trao đổi có mục tiêu để giải phóng một nhóm tù nhân cụ thể.

2. Hiệu Quả Toàn Thắng của Công Việc Đấng Christ: Sứ đồ Giăng tuyên bố Chúa Giê-xu là “Con sinh tế chuộc tội lỗi chúng ta, không những vì tội lỗi chúng ta thôi đâu, mà cũng vì tội lỗi cả thế gian nữa” (1 Giăng 2:2). Câu Kinh Thánh này thường bị hiểu lầm. Từ “thế gian” (κόσμος – kosmos) ở đây cần được hiểu trong phạm vi ý định cứu rỗi của Đức Chúa Trời, không phải theo nghĩa từng cá nhân một cách không ngoại lệ, mà là phạm vi toàn cầu, cho mọi chi tộc, mọi nước (Khải Huyền 5:9). Công việc của Đấng Christ có giá trị vô hạn, đủ để cứu cả thế gian, nhưng hiệu quả ứng dụng của nó là đặc thù cho những người tin. Ngài “bởi sự hiểu biết mình sẽ làm cho công bình cho nhiều người” (Ê-sai 53:11).

3. Sự Kết Hợp Chắc Chắn giữa Chuộc Tội và Xưng Công Bình: Lô-gic thần học của sứ đồ Phao-lô trong Rô-ma 8:29-30 là một chuỗi không thể đảo ngược: “những kẻ Ngài đã biết trước, thì Ngài cũng đã định sẵn… những kẻ Ngài đã định sẵn, thì Ngài cũng đã gọi… những kẻ Ngài đã gọi, thì Ngài cũng đã làm cho xưng công bình… những kẻ Ngài đã làm cho xưng công bình, thì Ngài cũhôn, thì Ngài cũng đã làm cho vinh hiển.” Nếu Đấng Christ đã chết với ý định cứu một người, thì người đó chắc chắn sẽ được kêu gọi, xưng công bình và vinh hiển. Sự cứu chuộc thực sự đảm bảo sự cứu rỗi trọn vẹn.

“Tôi truyền cho họ sự sống đời đời; họ không bao giờ bị hư mất, và chẳng ai cướp được họ khỏi tay ta.” (Giăng 10:28)

Các Đặc Điểm Thần Học và Thực Hành Khác

Mặc dù giáo lý về Sự Cứu Chuộc Đặc thù là điểm nhận diện, các Hội Thánh Báp-tít Đặc thù còn được định hình bởi những niềm tin căn bản khác:

  • Hội Thánh của những Tín Hữu Đã Tin (Believers’ Church): Hội Thánh chỉ bao gồm những người có đức tin cá nhân và xưng nhận Đấng Christ. Điều này dẫn đến quan điểm về Báp-têm Tín Đồ (Credobaptism) – chỉ làm báp-têm (bằng cách dìm mình) cho những người đủ tuổi nhận biết và tuyên xưng đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ. Đây là sự vâng theo mạng lệnh “Hãy đi… làm báp-têm cho họ” (Ma-thi-ơ 28:19) sau khi đã “môn đồ hóa”.
  • Chính Thể Hội Thánh Tự Trị và Dân Chủ (Congregationalism): Mỗi Hội Thánh địa phương độc lập, tự trị dưới sự lãnh đạo tối cao của Đấng Christ, và các thành viên có tiếng nói trong việc quyết định. Quyền lực không tập trung vào một giám mục hay giáo hội trung ương, phản ánh nguyên tắc “chức tư tế của mọi tín đồ” (1 Phi-e-rơ 2:9).
  • Thẩm Quyền Tối Cao của Kinh Thánh (Sola Scriptura): Kinh Thánh là tiêu chuẩn tối hậu cho đức tin và đời sống. Các tín điều, như Tín Điều Luân Đôn 1689, chỉ là bản tóm tắt giải nghĩa Kinh Thánh, chứ không có thẩm quyền ngang bằng.
  • Hai Nghi Lễ (Ordinances): Chỉ công nhận hai nghi lễ do Chúa Giê-xu thiết lập: Báp-têm và Tiệc Thánh (Lễ Bẻ Bánh). Chúng là biểu tượng và là dấu hiệu của ân điển, chứ không phải là phương tiện ban ân điển.
  • Tự Do Tôn Giáo: Lịch sử tranh đấu cho quyền tự do lương tâm, tin rằng đức tin không thể bị cưỡng bách bởi nhà nước.

Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc

Giáo lý này không chỉ là lý thuyết khô khan, mà có sức mạnh biến đổi sâu sắc đời sống người tin:

1. Sự Bảo Đảm và An Nghỉ trong Ân Điển: Hiểu rằng sự cứu rỗi của tôi bắt nguồn từ ý chỉ yêu thương đặc thù của Đức Chúa Trời và được mua bằng giá máu quý báu của Đấng Christ, tôi có được sự bảo đảm vững chắc. Sự cứu rỗi không tùy thuộc vào sự bám víu yếu ớt của tôi, mà vào sự nắm giữ vững chắc của Ngài (Giăng 10:29). Điều này đem lại sự an nghỉ thật sự, giải phóng khỏi sự lo âu và tính tự phụ.

2. Động Lực cho Sự Thánh Khiết và Lòng Biết Ơn: “Ngài đã yêu tôi, và phó chính mình Ngài vì tôi” (Ga-la-ti 2:20). Khi nhận thức rằng Chúa Giê-xu đã chịu chết một cách có chủ đích và cá nhân cho tôi, lòng biết ơn trỗi dậy và trở thành động lực mạnh mẽ nhất để sống đẹp lòng Ngài, “vì lòng yêu thương của Đấng Christ thôi thúc chúng tôi” (2 Cô-rinh-tô 5:14).

3. Nền Tảng cho Sự Truyền Giáo Mạnh Mẽ và Tin Chắc: Trái ngược với suy nghĩ cho rằng thuyết này làm nản lòng truyền giáo, lịch sử chứng minh các nhà truyền giáo vĩ đại như William Carey (Báp-tít) đều tin vào sự cứu chuộc đặc thù. Vì sao? Bởi họ ra đi với niềm tin chắc chắn rằng Đức Chúa Trời chắc chắn có một dân trong mọi dân tộc (Công vụ 18:10), và công việc của họ là rao giảng Phúc Âm – phương tiện Chúa dùng để kêu gọi những người được chọn của Ngài (Rô-ma 10:14-17). Sự thành công của việc truyền giáo không tùy thuộc vào sự khéo léo của con người, mà vào quyền năng của Phúc Âm và Thánh Linh.

4. Sự Tập Trung vào Vinh Hiển của Đức Chúa Trời: Hệ thống thần học này đặt trọn vẹn vinh hiển của sự cứu rỗi vào Đức Chúa Trời: Ngài chọn, Ngài chuộc, Ngài kêu gọi, Ngài gìn giữ. Như Phao-lô đã kết luận: “Ấy là nhờ ân điển bởi đức tin mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời… hầu cho không ai khoe mình” (Ê-phê-sô 2:8-9).

Kết Luận: Di Sản cho Hội Thánh Hôm Nay

Các Hội Thánh Báp-tít Đặc thù để lại một di sản thần học sâu sắc, một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng sự cứu rỗi là công việc hoàn toàn của Đức Chúa Trời, được thực hiện qua Đấng Christ, và được áp dụng bởi Thánh Linh. Nó đưa chúng ta quay trở lại với Phúc Âm thuần túy: không phải một “khả năng” cứu rỗi chung chung, mà là một “sự cứu chuộc thực sự” được Đấng Christ hoàn thành cách vinh hiển cho Hội Thánh Ngài.

Cho dù Hội Thánh của bạn có mang danh hiệu “Báp-tít Đặc thù” hay không, việc đào sâu vào những chân lý này sẽ củng cố đức tin, thúc đẩy lòng khiêm nhường và biết ơn, và thắp lên ngọn lửa rao truyền Danh Chúa với sự tin quyết rằng “lời ta… sẽ không trở về luống không” (Ê-sai 55:11). Hãy giữ vững lấy niềm tin quý báu vào Chúa Giê-xu Christ, Đấng “đã yêu Hội Thánh và phó chính mình vì Hội Thánh” (Ê-phê-sô 5:25), và sống xứng đáng với ơn gọi cao trọng ấy.

Quay Lại Bài Viết